Professional Documents
Culture Documents
III.买东西 Mua đồ
Shopping
1 您要买什么? Bạn muốn mua gì?
What would you like (to buy)?
2 我看看 Để tôi xem
I’m just having a look.
3 这个多少钱? Cái này bao nhiêu tiền
How much is this?
4 打折吗? Có thể giảm giá không?
Is there any discount?
5 太贵了! Đắt quá
It’s too expensive!
6 便宜一点儿行吗? Có thể rẻ hơn 1 chút không?
Could you give me a reduction?
7 是不是真丝的?Có phải là lụa thật không?
Is it pure silk?
8 有大一点儿的吗? Có loại to hơn 1 chút không?
Do you have a larger one?
9 还有别的颜色的 吗?Có loại màu khác không?
Do you have it in any other colors?
10 你穿多大的? Bạn mặc cỡ bao nhiêu?
What size do you take?
11 有没有更好的? Có cái nào tốt hơn thế nữa không?
Have you get a nicer one?
12 能换一个吗? Có thể đổi không?
Could you let me see another one?
13 这是什么材料的? Đây là nguyên liệu gì?
What is made of?
14 我喜欢这条裤子 Tôi thích cái quần này
I like this trouser.
15 可以试试吗 Tôi có thể mặc thử không?
May I try it on?
IV.打车 Bắt Taxi
Take a taxi
1 你要去哪儿? Bạn cần đi đâu?
Where are you going?
2 去超市。 Đến siêu thị
I’m going to supermarket.
3 你知道怎么去西南大学吗?Bạn có biết đi đến trường đại học Tây Nam như thế nào không?
Do you know how to get to the Southwest University?
5 请快一点。 Nhanh một chút nào
Please go a little faster.
6 我有急事 Tôi có việc gấp
I’m in a hurry
7 请你不要太快,我害怕 Bạn không cần quá nhanh,tôi cảm thấy sợ
Please don’t go too fast, I’m scared.
8 大概要多长时间?Mất khoảng bao nhiêu lâu?
Roughly how long does it take?
9 四点能到吗? 4 giờ liệu có đến không?
Can we arrive by 4 o’clock?
10 你能停一下吗? Bạn có thể dừng lại 1 chút không?
Can you stop for a short while?
11 你能等我十分钟吗?Bạn đợi tôi 10 phút được không?
Can you wait for me about 10 minutes?
12 你有一块钱吗? Bạn có 1 đồng không?
So you have one Yuan?
13 去飞机场多少 钱?Đến sân bay thì hết bao nhiêu tiền?
How much does it cost to get to the airport?
14 到了,下车 吧!Đến rồi,xuống xe đi
Here we are,You may get out.
15 对不起我没带零钱 Xin lỗi tôi không đem theo tiền lẻ
Sorry, I do not have any small change on me.