You are on page 1of 7

汉语日常会话 150 句(Trung-Việt-Anh)

汉语日常会话 150 句 150 Câu Hán Ngữ thường dùng

150 Sentences for Chinese Daily Communication

你好 Xin chào Hello


再见 Tạm biệt Goodbye
谢谢 Cảm ơn Thanks
不客气 Đừng khách khí You’re welcome!
对不起 Xin lỗi I am sorry
没关系 Không sao,không vấn đề Don’t mention it.

I) 问候和自我介绍 Hỏi thăm và tự giói thiệu


Greetings and Self-Introduction

1 我叫桑德兰 Mình tên là Tang Đức Lan


My name is Sandra.
2 你是哪国人? Bạn là người nước nào?
What’s your nationality?
3 我是奥地利人 Mình là người Austrian
I am Austrian.
4 我不是大学生 Mình không phải là sinh viên
I am not a university student.
5 我不会说汉语 Mình không biết nói tiếng Trung
I don’t speak Chinese.
6 我会说英语 Mình biết nói tiếng Anh
I can speak English.
7 我喜欢吃中国菜 Mình thích ăn món ăn của Trung Quốc
I like Chinese food.
8 你是第一次来重庆 吗? Lần đầu tiên bạn đến Trùng Khánh phải không?
Is this your first time in chongqing?
9 你去过广安吗? Bạn đi qua Quảng Yên chưa?
Have you been to Guang An
10 你住哪儿? Bạn ở đâu ?
Where do you live?
11 可以告诉我你的电话 号码吗? Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?
Could you tell me your telephone number?
12 我的电话是 60728915。Số điện thoại của mình là 60728915
My telephone number is 60728915.
13 认识你很高兴 Rất vui vì được là quen với bạn
I’m pleased to meet you.
14 我也很高兴 Mình cũng rất vui
I’m pleased to meet you, too.

II. 点菜和结帐 Gọi món ăn và đặt phòng


Ordering Dishes & Paying the Bill

1 你们吃什么? Bạn dùng gì?


What would you like to eat?
2 有西兰花吗? Có Hoa Tây Lan không?
Do you have broccoli?
3 这里面是什么? Bên trong này là gì vậy?
What’s inside?
4 要这个 Tôi dùng cái này
I want this (one).
5 要两瓶啤酒三碗米饭 Tôi muốn 2 chai bia và 3 bát cơm
I would like two bottles of beer and three bowls of rice.
6 还要什么? Có cần thêm gì không?
Anything else?
7 就要这些。 Chỉ cần bằng này thôi
That is all I want.
8 不要了 Đủ rồi
I don’t want anything else.
9 我们不吃肉 Chúng tôi không ăn thịt
We don’t eat meat.
10 再来一瓶可乐 Cho tôi them 1 chai cocacola
One more cola, please!
11 请等一下儿 Xin đợi 1 chút
Wait a minute, please.
12 买单 Thanh toán
The bill, please!
13 要发票 Cần hóa đơn
I would like a receipt.
14 可以打包吗 Có thể đem về không?
Can you pack the leftover food for me?

III.买东西 Mua đồ
Shopping
1 您要买什么? Bạn muốn mua gì?
What would you like (to buy)?
2 我看看 Để tôi xem
I’m just having a look.
3 这个多少钱? Cái này bao nhiêu tiền
How much is this?
4 打折吗? Có thể giảm giá không?
Is there any discount?
5 太贵了! Đắt quá
It’s too expensive!
6 便宜一点儿行吗? Có thể rẻ hơn 1 chút không?
Could you give me a reduction?
7 是不是真丝的?Có phải là lụa thật không?
Is it pure silk?
8 有大一点儿的吗? Có loại to hơn 1 chút không?
Do you have a larger one?
9 还有别的颜色的 吗?Có loại màu khác không?
Do you have it in any other colors?
10 你穿多大的? Bạn mặc cỡ bao nhiêu?
What size do you take?
11 有没有更好的? Có cái nào tốt hơn thế nữa không?
Have you get a nicer one?
12 能换一个吗? Có thể đổi không?
Could you let me see another one?
13 这是什么材料的? Đây là nguyên liệu gì?
What is made of?
14 我喜欢这条裤子 Tôi thích cái quần này
I like this trouser.
15 可以试试吗 Tôi có thể mặc thử không?
May I try it on?
IV.打车 Bắt Taxi
Take a taxi
1 你要去哪儿? Bạn cần đi đâu?
Where are you going?
2 去超市。 Đến siêu thị
I’m going to supermarket.
3 你知道怎么去西南大学吗?Bạn có biết đi đến trường đại học Tây Nam như thế nào không?
Do you know how to get to the Southwest University?
5 请快一点。 Nhanh một chút nào
Please go a little faster.
6 我有急事 Tôi có việc gấp
I’m in a hurry
7 请你不要太快,我害怕 Bạn không cần quá nhanh,tôi cảm thấy sợ
Please don’t go too fast, I’m scared.
8 大概要多长时间?Mất khoảng bao nhiêu lâu?
Roughly how long does it take?
9 四点能到吗? 4 giờ liệu có đến không?
Can we arrive by 4 o’clock?
10 你能停一下吗? Bạn có thể dừng lại 1 chút không?
Can you stop for a short while?
11 你能等我十分钟吗?Bạn đợi tôi 10 phút được không?
Can you wait for me about 10 minutes?
12 你有一块钱吗? Bạn có 1 đồng không?
So you have one Yuan?
13 去飞机场多少 钱?Đến sân bay thì hết bao nhiêu tiền?
How much does it cost to get to the airport?
14 到了,下车 吧!Đến rồi,xuống xe đi
Here we are,You may get out.
15 对不起我没带零钱 Xin lỗi tôi không đem theo tiền lẻ
Sorry, I do not have any small change on me.

V.问路 Hỏi đường


Asking for Directions.
1 请问邮局在哪儿?Xin hỏi bưu điện ở đâu?
Excuse me, where is the post office?
2 厕所在什么 方?Nhà vệ sinh ở chỗ nào?
Where is the washroom?
3 这儿附近有饭馆 吗?Ở gần đây có quán cơm không?
Are there any restaurants near here?
4 哪儿有网吧?Ở đâu có quán internet vậy?
Where can we find an Internet bar?
5 去图书馆怎么 走?Đi đến thư viện như thế nào
How can I get to library?
6 这辆车去不去机 场?Xe này có đi đến sân bay không?
Does this bus go to airport?
7 向前走 Đi về phía trước
Go straight ahead.
8 往左拐 Rẽ sang phải
Turn left.
9 你得去马路对面上车 Bạn phải lên xe nơi đối diện với đường cái
You have to cross the road to take the bus。
10 这是什么地方? Đây là chỗ nào ?
What place is this?
11 我们现在在哪 儿?Chúng ta đang ở đâu vậy?
Where are we now?
12 这边还是那边? Bên này hay bên kia?
This side or the other side?
13 去缙云山在哪里下 车? ĐI đến núi Yin Yun xe dừng ở đâu?
Where do I get off for YinYun Mountain?
VI.问时间 Hỏi thời gian
Asking the Time
1 现在几点? Bây giờ là mấy giờ
What time is it now?
2 今天几号? Hôm nay ngày mồng mấy?
What is the date today?
3 明天星期几? Hôm nay là thứ mấy?
What day is tomorrow?
4 你什么时候有空儿? Bạn lúc nào thì có thời gian?
When do you have free time?
5 周末我没有时间 Cuối tuần tôi không có thời gian
I do not have free time at the weekend.
6 你们从几点到几点上班? Các bạn bắt đầu làm việc và kết thúc công việc lúc mấy giờ?
When do you start and finish work?
7 我明天九点来找你 Mai mấy giờ mình đến tìm bạn được?
Tomorrow at nine o’clock I’ll come to meet you.
8 请你今天晚上八点以后给我打电话 8h tối nay bạn điện cho mình nhé
Please give me a telephone call after 8 p.m this evening.
9 你等了多久了? Bạn đợi lâu chưa?
How long have you been waiting?
10 我们在这儿学习一个 月 Chúng tôi ở đây học 1 tháng
We will study here for one month.
11 火车几点开? Tàu hỏa mấy giờ chuyển bánh?
What time dose the train leave?
12 飞机什么时候起飞? Mấy giờ thì máy bay bay?
When dose the plane take off?
13 明天几点到上海? Mai đến Thượng Hải lúc mấy giờ?
What time will you arrive in Shanghai tomorrow?
14 你们哪天回国? Các bạn hôm nào về nước vậy?
When will you return to your country?
15 你打算什么时候再 来? Bạn định bao giờ thì đến?
When do you intend to come back?

VII.寄信和明信片 Gửi thư và bưu thiếp


Sending Letters and Postcards
1 我要寄一封信 Tôi muốn gửi 1 bức thư
I would like to send a letter.
2 挂号信还是平 信?Gửi thư bảo đảm hay thư thường?
Is it a registered or surface letter?
3 寄到美国要多少钱? Gửi đến Mỹ thì là bao nhiêu tiền?
How much does it cost to send it to America?
4 买五张八毛的邮票。 Mua 5 cái tem loại 8 hào
I want to buy five 8-mao stamps.
5 寄一张明信片多少 钱? Gửi 1 bức thư bảo đảm hết bao nhiêu tiền?
How much dose it cost to send a postcard?
6 到奥地利,不是澳大 利亚。Gửi đến nước Áo chứ không phải nước Úc
Please send it to Austria, not Australia.
7 这儿能寄包裹吗? Ở đây có thể gửi bưu kiện không?
Can I send parcels here?
8 里面是礼物 Bên trong là quà
There are presents inside it.
9 还用看吗? Có cần phải xem nữa không?
Do you still need to check it?
10 打开看一下 Mở ra xem chút
Please open it and let me have a look.
11 有好看的邮票吗? Có loại tem nào đẹp không ạ?
Do you have any beautiful stamps?
12 特快专递得多少钱? Loaih chuyển phát nhanh thì bao nhiêu tiền ạ?
How much is it by express delivery?
13 什么时候能到? Bao giờ thì đến ạ?
When will it be delivered?
14 给我一张包裹单 Gửi cho tôi 1 tờ hóa đơn
Give me a parcel form, please.
15 我们这儿得邮政编码 是多少? Mã số bưu điện ở đây là bao nhiêu?
What is the post code of this area?

VIII.打电话 Gọi điện


Making Telephone Calls
1 喂,找谁? Alo, bạn tìm ai?
Hello! Who are you looking for?
2 请问,桑德拉在吗? Xin hỏi Tang De La có ở đó không?
Excuse me, is Sandra there?
3 她现在不在 Cô ấy hiện giờ không có ở đây
She is not here right now.
4 你打 60437852。 Bạn gọi đến số 60437852
Call the number 60437852.
5 打错了。 Gọi nhầm rồi
You’ve got the wrong number.
7 没人接 Không có ai nhấc máy
Nobody answered.Can you take a message?
8 可以留言吗? Tôi có thể gửi tin nhắn không?
Can I leave a message?
9 请他给我回电话号码 是…… Bảo anh ý gọi cho tôi sơ điện thoại là …….
Ask him to call me back. My number is …
10 请你过一会儿再打来 1 lát nữa thì gọi lại
Please call again in a few minutes.
11 我听不见 Tôi không nghe thấy gì
I can’t hear you.
12 请你大声点儿 Xin nói to hơn chút
Louder, please.
13 你可以打他的手机, 号码是…… Bạn có thể gọi vào điện thoại di động của anh ta,số
là….
You may call him on his mobile phone. The number is

IX.请求帮助 Xin sự giúp đỡ


Asking for help
1 对不起,我要下车 Xin lỗi,tôi muốn xuống xe
Excuse me, I want to get off.
2 你能帮我一个忙 吗?Bạn có thể giúp tôi 1 việc không?
Can you do me a favor?
3 麻烦你帮帮我吧! Phiền bạn giúp tôi
Could you help me
4 你有什么事? Bạn có việc gì?
What can I do for you?
5 你怎么了? Bạn sao vậy?
What’s the matter?
6 请送我去医院 Đưa tôi đến bêngj viện
Please take me to the hospital.
7 请帮我打 110。 Xin gọi tới số 110 giúp tôi
Please call the police on 110.
8 快叫警察! Gọi cảnh sát ngay
Call the police immediately!
9 救命! Cứu
Help!
10 怎么办? Làm thế nào?
What can I do?
11 我迷路了。 Tôi lạc đường rồi
I’m lost.
12 我的车票丢了 Tôi bị mất vé xe rồi
I have lost may train/bus ticket.
13 可以用一下你的电话 吗? Mình có thể dùng điện thoại của bạn 1 lát không?
May I use your telephone?
14 你真是太好了。 Bạn thật là tốt quá
That’s very kind of you.
15 非常感谢 Rất cảm ơn bạn
Thank you very much indeed!

X. 告别 Xin tạm biệt


Saying Goodbye

1 时间过得真快 Thời gian trôi đi quả thật nhanh


Time dose fly.
2 我们来跟您告别 Chúng mình đến để từ biệt bạn
We have come to say goodbye to you.
3 这是一个小礼物,请 收下 Đây là một chút quà nhỏ mong cậu nhận cho
This is a small gift, please accept it.
4 希望你喜欢 Hi vọng là bạn thích nó
Hope you like it.
5 你给了我很多帮助 Bạn đã giúp mình rất là nhiều
You’ve given me a lot of help.
6 感谢你为我们做的一切 Cảm ơn bạn vì tất cả những gì bạn làm cho bọn mình
Thank you for everything you have done for us.
7 希望以后还能再见面 Hi vọng là sau này có thể gặp lại nhau
Hope we’ll see each again.
8 希望能再来这儿学习 Hi vọng bạn lại có thể đến đây học
I hope I can come here to study again.
9 能给我您得联系地址 吗? Bạn có thể cho mình địa chỉ lien lạc của bạn không?
Could you give me your address?
10 你有电子邮件地址 吗?Bạn có hòm thư Email không?
Do you have an e-mail address?
11 你有机会来我国一定告诉我。 Bao giơ có cơ hội đến nước mình nhất định là phải báo
cho mình đó
If you have a chance to come to my country, do let me know.
12 请你一定给我写信 Bạn nhất định phải viết thư cho mình đó nhé
Please do write to me.
13 我会想你的 Mình sẽ nhớ bạn
I’ll miss you.
14 保持联系 Nhớ duy trì liên lạc
Keep in touch.
能给我您 得联系地址吗? Bạn có thể cho mình địa chỉ lien lạc của bạn không?

You might also like