Professional Documents
Culture Documents
Nǐ hǎo
你好
拼音 Ghép âm
汉语的音节 声母 韵母 声调
Âm tiết của tiếng Thanh mẫu Vận mẫu Thanh điệu
Trung Quốc
yú (鱼, cá ) ü
èr (二, hai ) er
拼音 Ghép âm
1. 汉语拼音的声母和韵母( 1 )
Thanh mẫu và vận mẫu trong tiếng Trung (1)
声母 Thanh mẫu
b p m f
d t n l
g k h
j q x
拼音 Ghép âm
发音方法:声母 j 、 q 、 x
Cách phát âm: thanh mẫu j, q, x
j q x
拼音 Ghép âm
1. 汉语拼音的声母和韵母( 1 )
Thanh mẫu và vận mẫu trong tiếng Trung (1)
声母 Thanh mẫu
b p m f
d t n l
g k h
j q x
拼音 Ghép âm
1. 汉语拼音的声母和韵母( 1 )
Thanh mẫu và vận mẫu trong tiếng Trung (1)
韵母 Vận mẫu (1 )
i u ü er
a ia ua
o uo
e ie üe
ai uai
ei uei (ui)
ao iao
拼音 Ghép âm
发音方法:韵母 i 、 u 、 ü
Cách phát âm: vận mẫu i, u, ü
i u ü
Bán nguyên âm
i → yi
u → wu
ü → yu
Bán nguyên âm
ia → ya
ie → ye
iao → yao
Bán nguyên âm
uo → wo
uai → wai
uei → wei
Bán nguyên âm
ü → yu
üe → yue
j ju
ü q qu
x xu
j jue
üe q que
x xue
拼音 Ghép âm
2. 汉语的声调(四声) Thanh điệu của tiếng Trung Quốc (bốn thanh)
5 5
4
mā 4
má
3 妈 3 麻
2 2
mẹ cây gai
1 1
5 5
4
mǎ 4
mà
3 马 3 骂
2 2
1
con ngựa mắng
1
拼音 Ghép âm
朗读下列音节,注意声调的不同
Đọc to các âm tiết sau, chú ý sự khác biệt giữa các thanh
ā á ǎ à
ō ó ǒ ò
ē é ě è
ī í ǐ ì
ū ú ǔ ù
ǖ ǘ ǚ ǜ
拼音 Ghép âm
汉语的音节 声母 韵母 声调
Âm tiết của tiếng Thanh mẫu Vận mẫu Thanh điệu
Trung Quốc
yú (鱼, cá ) ü
èr (二, hai ) er
拼音 Ghép âm
看图片,朗读下列单音节词语
Nhìn tranh và đọc các từ đơn âm tiết dưới đây:
yī wǔ yú ěr
jī qī xié xuě
拼音 Ghép âm
看图片,朗读下列双音节词语
Nhìn tranh và đọc các từ hai âm tiết dưới đây:
4. 两个三声音节的连读变调
Biến điệu liên tiếp của âm tiết mang thanh 3
+ +
nǐ (你) hǎo (好) ní hǎo
kě (可) yǐ (以) ké yǐ
朗读下列词语,注意第三声音节的读音
Đọc to các từ sau, chú ý cách đọc các âm tiết mang thanh 3.
Nàikè
Mài dānɡ láo ā dí dá sī
麦 当 劳 阿迪达斯 耐克
汉字 Hán tự
1. 汉字的笔画( 1 ) Các nét bút cơ bản trong Hán tự (1)
笔画名称 运笔方向 例字
Nét bút Hướng nét bút Chữ Hán ví dụ
横 hénɡ 一 yī một
一 ngang 二 èr hai
一 二 三
十 八 六
生词 Từ mới
你 nǐ dt. bạn
你 nǐ dt. bạn
生词 Từ mới
1 你好! Nǐ hǎo!
Nǐ hǎo
A :你好!
Nǐ hǎo
B :你好!
课文 Bài
học
A :你好!
B :你好!
课文 Bài
học
Nín hǎo
A :您好!
Nǐmen hǎo
B :你们好!
课文 Bài
học
A :您好!
B :你们好!
课文 Bài
học
Duì bu qǐ
A :对不起!
Méi ɡuān xi
B :没 关 系!
课文 Bài
học
A :对不起!
B :没关系!