You are on page 1of 46

第一课:你好!

一、语音 (Ngữ âm)


1. Thanh mẫu
• Phụ âm môi

b p m f
一、语音 (Ngữ âm)
1. Thanh mẫu
• Phụ âm đầu lưỡi

d t n l
一、语音 (Ngữ âm)
1. Thanh mẫu
• Phụ âm cuống lưỡi

g k h
一、语音 (Ngữ âm)
1. Thanh mẫu
b p m f
d t n l
g k h
一、语音 (Ngữ âm)
2. Vận mẫu
• Nguyên âm đơn

a o e i u ü
一、语音 (Ngữ âm)
2. Vận mẫu
• Nguyên âm ghép

ai ei ao ou
一、语音 (Ngữ âm)
2. Vận mẫu
a o e
i u ü
ai ei ao ou
一、语音 (Ngữ âm)
3. Ghép âm
a o e i u ü
b ba bo bi bu
p pa po pi pu
m ma mo me mi mu
f fa fo fu
一、语音 (Ngữ âm)
3. Ghép âm
a o e i u ü
d da de di du
t ta te ti tu
n na ne ni nu nü
l la le li lu lü
一、语音 (Ngữ âm)
3. Ghép âm
a o e i u ü
g ga ge gu
k ka ke ku
h ha he hu
yi wu yu
一、语音 (Ngữ âm)
3. Ghép âm
ai ei ao ou
b bai bei bao
p pai pei pao pou
m mai mei mao mou
f fei fou
一、语音 (Ngữ âm)
3. Ghép âm
ai ei ao ou
d dai dei dao dou
t tai tao tou
n nai nei nao nou
l lai lei lao lou
一、语音 (Ngữ âm)
3. Ghép âm
ai ei ao ou
g gai gei gao gou
k kai kei kao kou
h hai hei hao hou
一、语音 (Ngữ âm)
4. Thanh điệu
Thanh 1: ā ō ē ī ū ǖ

Thanh 2: á ó é í ú ǘ

Thanh 3: ǎ ǒ ě ǐ ǔ ǚ

Thanh 4: à ò è ì ù ǜ
一、语音 (Ngữ âm)
4. Thanh điệu
一、语音 (Ngữ âm)
4. Thanh điệu
一、语音 (Ngữ âm)
5. Biến điệu
Khi 2 âm tiết cùng mang thanh 3 đứng liền
nhau thì âm tiết mang thanh 3 thứ nhất đọc
thành thanh 2.
二、汉字 (Chữ Hán)
1. Các nét cơ bản của chữ Hán
2. Quy tắc viết chữ Hán
Nét ngang – Nét sổ

Quy tắc 1:
Ngang trước sổ sau
Nét phẩy – Nét mác

Quy tắc 2:
Phẩy trước mác sau
Nét sổ móc

Quy tắc 3:
Giữa trước hai bên sau
Nét ngang móc

Quy tắc 4:
Trên trước dưới sau
Quy tắc 5:
Trái trước phải sau
Nét ngang gập móc

Quy tắc 6:
Ngoài trước trong sau
Nét ngang gập

Quy tắc 7:
Vào trước đóng sau
Nét chấm

Quy tắc 8:
Nét chấm trên cùng
bên phải viết sau cùng
三、生词 (Từ mới)
1. 你 nǐ (nhĩ) Bạn, anh, chị, ông, bà...
亻 : Bộ nhân đứng
三、生词 (Từ mới)
2. 好 hǎo (hảo) tốt, đẹp, ngon, hay
女 : Bộ nữ
子 : Bộ tử
三、生词 (Từ mới)
3. 一 yī (nhất) một

1
三、生词 (Từ mới)
4. 五 wǔ (ngũ) năm

5
三、生词 (Từ mới)
5. 八 bā (bát) tám

8
三、生词 (Từ mới)
6. 大 dà (đại) to, lớn
三、生词 (Từ mới)
7. 不 bù (bất) không
三、生词 (Từ mới)
8. 口 kǒu (khẩu) miệng, nhân khẩu
三、生词 (Từ mới)
9. 白 bái (bạch) trắng
三、生词 (Từ mới)
10. 女 nǚ (nữ) nữ, phụ nữ
三、生词 (Từ mới)
11. 马 mǎ (mã) ngựa
三、生词 (Từ mới)
你 口 白
好 不 女
一 大 马
五 八
三、生词 (Từ mới)
Ghép từ


你好

三、生词 (Từ mới)
Ghép từ


不好

三、生词 (Từ mới)
Ghép từ


白马

三、生词 (Từ mới)
Ghép từ


大马

四、课文 (Bài khóa)

A: 你好 !

B: 你好!
五、练习 (Luyện tập)
Luyện phát âm

yī hào bā hào nǐ hǎo bù hǎo


dà mǎ bái mǎ dì tú yì tú
dàitóu tái tóu dà lóu tǎ lóu
kèfú kèkǔ dà yú dà yǔ
yǔ f ǎ lǐ fà měihǎo méi lái
五、练习 (Luyện tập)
Nhận mặt chữ

一 大 不 口
五 白 马
八 好 女

You might also like