Professional Documents
Culture Documents
NATIONALITY
B: Nàikè Gōngsī zǒngbù zài Měiguó Élègāng Zhōu Bìfódūn Shì. Qǐ ngwèn,
Yīngtè'ěr Gōngsī zǒngbù zài nǎr ?
耐克公司总部在美国俄勒冈州碧佛敦市。请问,英特尔公司总部在哪儿?
Nike’s headquarter is in Beaverton, Oregon, U.S.A. May I ask, where is Intel’s
headquarters ?
Tổng công ty Nike ở Beaverton, Oregon,Mĩ.Xin cho hỏi tổng công ty Intel's ở
đâu?
B: W ǒ shì Hánguórén.
我是韩国人。
I’m a Korean.
Tôi là người Hàn Quốc.
A: Nǐ hǎo. Zhè shì Nàikè Gōngsī Yàzhōubù. Qǐngwèn, nín zhǎo shéi ?
你好。这是耐克公司亚洲部。请问,您找谁?
Hello. This is the Asian Department at Nike. May I ask, whom would you like
to speak to ?
Xin chào,đây là bộ phận Châu Á của công ty Nike.Xin hỏi ngài tìm ai?
A: Duìbuqǐ, Wáng jīnglǐ xiànzài bú zài zhèr. Tā qù Zhōngguó chū chāi le.
对不起,王经理现在不在这儿。他去中国出差了。
Sorry, Manager Wang is not here now. He has gone to China for a business
trip.
Xin lỗi,giám đốc Vương hiện tại không ở đây.Ông ấy đi công tác Trung Quốc
rồi.
A: Xiànzài tā zài Zhōngguó Běijīng. Tā zhù zài Běijīng Guójì Fàndi àn. Tā
fángjiān de diànhuà hàomǎ shì: líng yāo yāo bā liù yāo líng liù wǔ bā jiǔ liù qī
jiǔ bā, zhuǎn yāo yāo bā líng (011-86-10-6589-6798, zhuǎn 1180).
现在他在中国北京。他住在北京国际饭店。他房间的电话号码是: 011-86-
10-6589-6798,转 1180。
He is in Beijing right now. He is staying at Beijing International Hotel. His
room phone number is: 011-86-10-6589-6798, Ext. 1180.
Hiện giờ ông ấy ở Bắc Kinh-Trung Quốc.Ông ấy ở khách sạn Quốc tế Bắc
Kinh.Số điện thoại phòng của ông ấy là 011-86-10-6589-6798 chọn đường dây
1180.
B: Tā yǒu shǒujī ma ?
他有手机吗?
Does he have a cell phone ?
Ông ấy có điện thoại cầm tay không?
A: Yǒu. Tā de shǒujī hàomǎ shì: yāo sān liù wǔ qī bā jiǔèr sān liù bā
(13657892368).
有。他的手机号码是:13657892368。
Yes. His cell phone number is: 13657892368.
Có,số điện thoại cầm tay của ông ấy là:13657892368.
A: Xià ge xīngqī.
下个星期。
Next week.
Tuần tới.
B: Xièxie.
谢谢。
Thank you.
Cám ơn.
A: Bú kèqi.
不客气。
You are welcome.
Không có chi.
生词和短语
专有名词
1. 中国 Zhōngguó:Trung Quốc
2. 北京 Běijing:Bắc Kinh
3. 国际饭店 guójì fàndiàn:Khách sạn quốc tế
4. 加州 Jiāzhōu:california
5. 旧金山 jiujinshan:San Francisco
6. 硅谷 Guīgǔ: thung lũng Silicon
7. 俄勒冈州 é lè gāng zhōu: oregon
8. 碧佛敦市 bì fó dūn shì: thành phố Beaverton
9. 波特兰市 bō tè lán shì:thành phố Bồ Đào Nha
10. 韩国 Hánguó: Hàn Quốc
11. 首尔 shǒu ěr: seul
12. 日本 rìběn: Nhật Bản
13. 东京 Dōngjīng: Tokyo
14. 加拿大 jiā ná dà: Canada
15. 温哥华 Wēn gē huá: vancouver
补充词语
1. 安徽省 ānhuī shěng:Tỉnh An Huy
2. 合肥市 Héféi shì:thành phố Hợp Phì
3. 福建省 Fújiàn shěng:Tỉnh Phúc Kiến
4. 福州市 Fúzhōu shì:thành phố Phúc Châu
5. 甘肃省 Gānsù shěng: Tỉnh Cam Túc
6. 兰州市 Lánzhōu shì:thành phố Lan Châu
7. 广东省 Guǎngdōng shěng: tỉnh Quảng Châu
8. 广州市 Guǎngzhōu shì: thành phố Quảng Châu
9. 贵州省 Guìzhōu shěng: tỉnh Quý Châu
10. 贵阳市 Guìyáng shì: thành phố Quý Dương
11. 海南省 Hǎinán shěng: tỉnh Hải Nam
12. 海口市 Hǎikǒu shì:thành phố Hải Khẩu
13. 河北省 Héběi shěng: tỉnh Hà Bắc
14. 石家庄市 Shíjiāzhuāng shì: thành phố Thạch Gia Trang
15. 黑龙江省 Hēilóngjiāng shěng: tỉnh Hắc Long Giang
16. 哈尔滨市 Hā'ěrbīn shì: thành phố Cáp Nhĩ Tân
17. 河南省 Hénán shěng: tỉnh Hà Nam
18. 郑州市 Zhèngzhōu shì: thành phố Trịnh Châu
19. 湖北省 Húběi shěng: tỉnh Hồ Bắc
20. 武汉市 Wǔhàn shì: thành phố Vũ Hán
21. 湖南省 Húnán shěng: tỉnh Hồ Nam
22. 长沙市 Chángshā shì: thành phố Trường Sa
23. 江苏省 Jiāngsū shěng: tỉnh Giang Tô
24. 南京市 Nánjīng shì: thành phố Nam Kinh
25. 江西省 Jiāngxī shěng: tỉnh Giang Tây
26. 南昌市 Nánchāng shì: thành phố Nam Xương
27. 吉林省 Jílín shěng: tỉnh Cát Lâm
28. 长春市 Chángchūn shì: thành phố Trường Xuân
29. 辽宁省 Liáoníng shěng: tỉnh Liêu Ninh
30. 沈阳市 Shěnyáng shì: thành phố Thẩm Dương
31. 青海省 Qīnghǎi shěng: tỉnh Thanh Hải
32. 西宁市 Xīníng shì: thành phố Tây Ninh
33. 山东省 Shāndōng shěng: tỉnh Sơn Đông
34. 济南市 Jǐnán shì: thành phố Tế Nam
35. 山西省 Shanxī shěng: tỉnh Sơn Tây
36. 太 原市 tài yuán shì: thành phố Thái Nguyên
37. 陕西省 Shǎnxī shěng: tỉnh Thiểm Tây
38. 西安市 Xī'ān shì: thành phố Tây An
39. 四川省 Sìchuān shěng: tỉnh Tứ Xuyên
40. 成都市 Chéngdū shì: thành phố Thành Đô
41. 台湾省 Táiwān shěng: tỉnh Đài Loan
42. 台北市 Táiběi shì: thành phố Đài Bắc
43. 云南省 Yúnnán shěng: tỉnh Vân Nam
44. 昆明市 Kūnmíng shì: thành phố Côn Minh
45. 浙江省 Zhèjiāng shěng: tỉnh Triết Giang
46. 杭州市 hángzhōu shì: thành phố Hàng Châu
47. 直辖市 zhíxiáshì: thành phố trực thuộc trung ương
48. 北京市 Běijing shì: thành phố Bắc Kinh
49.重庆市 chóng qìng shì: thành phố Trùng Khánh
50. 上海市 Shànghǎi shì: thành phố Thượng Hải
51. 天 津市 tiān jīn shì: thành phố Thiên Tân
52. 省 shěng: tỉnh
53. 省会 shěnghuì: thành phố trực thuộc tỉnh
54. 自治区 zìzhìqū: khu tự trị
55. 广西壮族自治区 Guǎngxī Zhuàngzú zìzhìqū: khu tự trị dân tộc Chuang
Quảng Tây
56. 南宁市 Nánníng shì: thành phố Nam Ninh
57. 内蒙古自治区 nèimēnggǔ zìzhìqū: khu tự trị Nội Mông (Mongol)
58. 呼和浩特市 Hūhéhàotè shì: thành phố Huhhot
59. 宁夏回族自治区 Níngxià Huízú zìzhìqū: khu tự trị dân tộc Hồi Ninh Hạ
60. 银川市 Yínchuān shì: thành phố Ngân Xuyên
61. 西藏自治区 xīzàng zìzhìqū: khu tự trị Tây Tạng
62. 拉萨市 Lāsà shì: thành phố Lhasa
63. 新疆维吾尔族自治区 Xīnjiāng Wéiwúěrzú zìzhìqū: khu tự trị dân tộc Duy
Ngô Nhĩ(Uygur)Tân Cương
64. 乌鲁木齐市 Wūlǔmùqí shì: thành phố Urumqi
65. 特区 tè qū:đặc khu
66. 澳门特别行政 区 Aòmén tèbié xíngzhèng qū: Đặc khu hành chính Macao
67. 香港 特别行政 区 Xiānggǎng tèbié xíngzhèng qū: Đặc khu hành chính
Hồng Kông
补充商务用语
1. 中国 纺织品 进出口 总 公司 Zhōngguó fǎngzhī pǐn jìnchūkǒu zǒng gōngsī:
tổng công ty xuất nhập khẩu hàng dệt may
2. 中国 工艺品 进出口 总 公司 Zhōngguó gōngyìpǐn jìnchūkǒu zǒng gōngsī:
tổng công ty xuất nhập khẩu hàng thủ công
3. 中国 进工业 品 进出口 总 公司 Zhōngguó jīn gōngyè pǐn jìnchūkǒu zǒng
gōngsī:tổng công ty xuất nhập khẩu hàng công nghiệp.
4. 中国 粮油 进出口 总 公司 Zhōngguó liáng yóu jìnchūkǒu zǒng gōngsī:
tổng công ty xuất nhập khẩu hàng lương thực thực phẩm
5. 中国 机械 进出口 总 公司 Zhōngguó jīxiè jìnchūkǒu zǒng gōngsī: tổng
công ty xuất nhập khẩu hàng máy móc
6. 中国 仪器 进出口 总 公司 Zhōngguó yíqì jìnchūkǒu zǒng gōngsī: tổng
công ty xuất nhập khẩu hàng dụng cụ
7. 中国 电子 进出口 总 公司 Zhōngguó diànzǐ jìnchūkǒu zǒng gōngsī: tổng
công ty xuất nhập khẩu hàng điện tử
8. 中国 化工 进出口 总 公司 Zhōngguó huàgōng jìnchūkǒu zǒng gōngsī: tổng
công ty xuất nhập khẩu công nghệ hóa màu
9. 中国 农 副产品 进出口 总 公司 Zhōngguó nóngfù chǎnpǐn jìnchūkǒu zǒng
gōngsī: tổng công ty xuất nhập khẩu nông sản phẩm
10. 中国 医药 进出口 总 公司 Zhōngguó yīyào jìnchūkǒu zǒng gōngsī: tổng
công ty xuất nhập khẩu y dược
11. 北京 国际 饭店 Běijing guójì fàndiàn: khách sạn quốc tế Bắc Kinh
12. 香 山 饭店 xiāng shān fàndiàn: khách sạn Huơng Sơn
13. 兰 生 饭店 lán shēng fàndiàn: Khách sạn Lan Sinh
14. 建 国 饭店 jiàn guó fàndiàn: khách sạn Kiến Quốc
15. 前门 饭店 qiánmén fàndiàn
15. 皇甫 饭店 huáng fǔ fàndiàn:khách sạn Hoàng Phủ
16. 北京 饭店 Běijing fàndiàn: khách sạn Bắc Kinh
17. 希尔顿 饭店 xī ěr dùn fàndiàn: Khách sạn Hilton
18. 袭来更 饭店 xí lái gēng fàndiàn: khách sạn Xi lai geng
19. 丽都假日 饭店 lì dū jiàrì fàndiàn: khách sạn Li du jia ri
20. 长城 饭店 Chángchéng fàndiàn: khách sạn Trường Thành
21. 友谊 宾馆 yǒuyí bīnguǎn: Nhà nghỉ Hữu Nghị
22. 五 州 大酒店 wǔ zhōu dà jiǔdiàn: Khách sạn 5 châu
23. 香格里拉 饭店 xiāng gé lǐ lā fàndiàn: khách sạn Xiang ge li la