You are on page 1of 30

Bài 4

                         词语用法
1. 一点儿+ 也+ 不/没:biểu thị sự hoàn toàn phủ định, với
 

nghĩa chắc chắn, đích xác là như vậy.


 ·一点儿 + 也/都+ 不/没+….
 Ví dụ: 我一点儿也不喜欢你 :tôi hoàn toàn không thích
anh
·一 + 量词 + 名词 + 也/都+ 不/没....
Ví dụ: 今天早上我一口饭也没吃 : sáng nay tôi không ăn
miếng cơm nào cả。
·对...一点儿 + 也/都 + 不/没 了解 : hoàn toàn không hiểu
biết về cái gì đó.
ví dụ : 我对中国历史一点儿都不了解 : tôi không hiểu một
chút gì về lịch sử Trung Quốc.
2. 不过 (liên từ): “nhưng”, thường dùng trong khẩu ngữ, thể
 

hiện lập luận tương phản, đối lập, nhưng nhẹ nhàng hơn  但是
và 可是。
Ví dụ :  我很喜欢这件衣服, 不过有点儿贵: tôi rất thích
bộ quần áo này, nhưng mà nó hơi đắt một chút.
3. 简直 ( phó từ): bổ ngữ cho tính từ hoặc động từ, thêm
 

giọng điệu kinh ngạc, có chút khuếch đại của người nói, có ý
nghĩa là “quả thật/ thật là/ dường như”
Ví dụ: 他汉语说得简直跟中国人一样,好棒啊 : anh ấy nói
tiếng Trung cứ như là người Trung vậy, giỏi thật đó.
4. 当然 ( phó từ): biểu thị sự khẳng định, không cần nghi ngờ
 

gì, có thể được sử dụng một mình hoặc để trả lời câu hỏi. “当
然.....,  不过......” biểu thị sự chuyển ngoặt, giống với “虽然....
但是.....”, nhưng ngữ khí nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ : ·我学的是中文,当然想去中国了。
         ·A: 你先买手机吗?
             B: 当然。
         ·考上大学当然好,不过,考不上也不要太难过。
5. 从 chính là 从来  biểu thị từ trước đến nay đều như vậy,
 

thường dùng trong câu phủ định.


Ví dụ: 我从没有去过中国 : tôi trước giờ chưa từng đi Trung
Quốc.
6.  动 +着 + 动 + 着.....: biểu thị một hành động đang diễn ra
 

thì có hành động khác xen vào.


Ví dụ : 昨天早上在线学习, 学着学着就停电了:sáng
hôm qua đang học online thì mất điện.
 

                          Bài 5
1. 动 +......+ 在说: biểu thị rằng đợi đến một thời gian nào
 

đó, có điều kiện, có cơ hội rồi nói lại hoặc làm. Có thể hiểu là
làm gì đi rồi hãy nói.
Ví dụ: 有钱再说 : có tiền rồi hãy nói.
        吃吧在说 : ăn đi rồi nói.
2. 其实( phó từ): “thật ra”:  biểu thị tình hình lúc nói là sự
 

thật, có đính chính,  có tác dụng giải thích hoặc bổ sung phần
trên.
Ví dụ :看她的样子只有二十多岁,其实, 她都三十二岁了:
trông cô ấy chỉ mới hơn 20 tuổi thôi, nhưng thật ra, cô ấy đã
32 tuổi rồi.
3. 实在
 

·Hình dung từ: thành thật, không giả dối


Ví dụ :我认识她很久了,她是一个实在的,你就放心吧:
tôi quen biết cô ấy lâu rồi, cô ấy là một người thật thà, bạn
yên tâm đi.
·phó từ: thật là như thế nào đó, bằng với 真的。
ví dụ : 我实在不知他是谁, 你去问别人吧: tôi thật sự
không biết anh ta là ai, bạn đi hỏi người khác xem.
4. 用得着: biểu thị sự cần thiết, hữu ích. Dạng phủ định là
 

“用不着”biểu thị không cần thiết.


ví dụ:  这本书是你用得着的,拿去吧: quyển sách này rất
hữu ích với bạn đấy, cầm lấy đi.
       · 房间这么乱,用不着的东西就卖了吧: phòng bừa bộ
n thế này, đồ vật nào không cần thiết thì đem bán đi.
5. 至于: nghĩa là “còn, liên quan tới” đặt ở đầu phân câu để
 

dẫn đến một chủ đề liên quan đến chủ đề đã thảo luận ở trước.
Ví dụ : 他只对我说他会来, 至于他什么时候来他没说:
anh ấy chỉ nói với tôi là anh ấy sẽ đến, còn lúc nào đến thì anh
ấy không nói.
                  第 6 课: 吃葡萄 
I。语法:
1。不料: không ngờ, chẳng ngờ
( 不料 thường đặt ở đầu phân câu thứ 2 mang ý chuyển
ngoặt ) và thường đi chung với các từ: “却", "竟然", "竟",
"倒", "还".
Ví dụ:  我们做好了一切准备, 下个星期就去旅行, 不料他病
倒了.
            我只想和她开个玩笑, 不料她却生气了
2.竟然(副): mà, vậy mà (biểu thị sự bất ngờ có thể cộng với
động từ và HDT )
Ví dụ: 他工作太忙了,竟然把妻子的生日都忘了。
              没想到这次考试题竟然这么简单。
*Phân biệt với từ “居然”:
“竟然”thường dùng sau chủ ngữ, nhấn mạnh vào ý nghĩa
“không nên như vậy”, dùng nhiều trong văn viết. Còn “居
然”có thể đứng trước chủ ngữ, biểu thị những việc đáng lẽ
không nên, không có khả năng thực hiện lại trở thành sự thật,
thường dùng cho cả văn nói và văn viết.
3。一+动词 ( Biểu thị thông qua một động tác nhanh, ngắn
nào đó mà có ngay kết quả hoặc kết luận ) 
Ví dụ: 他一说,我们都笑了。
           我回头一看,她的车已经开过来了。
4。只是(副)Chỉ là ( Ngoài cái này ra, không còn cái gì
khác)
 Ví dụ: 他这次来只是看几个朋友。
             这本书我只是大概翻了翻,没有仔细看。
5。并(副)Không hề, chả, chẳng ( Đứng trước từ phủ định,
nhấn mạnh ý phủ định, có ngữ khí phản bác )
 Ví dụ: 你说他笨,其实他并不笨。
            你说他住院了,其实他并没有住院,是回国了。
6. 意外(形,名): bất ngờ, không ngờ; điều bất trắc
Ví dụ: 幸亏有警察,才没有发生意外。
            放心吧,不会与什么意外的。
*** Các từ trọng điểm:
1.来(助):dùng sau số từ/lượng từ, mang ý nghĩa ước chừng,
khoảng.
Ví dụ: 六十来岁,三百来人
           几年来,几个月来
2. 当(介) “当... 的时候”
Ví dụ:  当我在中国上学的时候,交了很多好朋 友。
             当我到家时,他已经走了。
 2. 白(副)
2.1. Không trả tiền ( 白吃, 白给,白看戏)
2.2 Không có hiệu quả (白说,白操心,白忙了一天,白跑
了一趟)
3.吵/架: cãi nhau (từ li hợp) 
Ví dụ: 我父母从没吵过架。
Bài 7 滥竽充数
中国古代有一种乐器,叫做竽,吹出来(thường dùng với 出来 ,thể hiện sự việc từ
không đến có, từ ẩn đến hiện)的声音很好听。国王特别爱听。
国王有三百个吹竽的人。他喜欢听合奏,总是让这三百人一齐(phân biệt với 一起)吹竽,
优美的声音让他听得入迷。一天,一个叫南郭先生的人抱着一个竽来见国王,吹牛说:
“我也会吹竽 ,吹得不比他们中的任何一位差。”国王相信了他的话,就收下了她,叫
人给他吃的穿的。南郭先生一点儿也不客气。专要好的吃,专挑好的穿,却把竽丢在一边。
原来他根本不会吹竽。每到合奏的时候,南郭先生就坐在乐队里,做出一副吹竽的样子,
骗过国王,就这样一天天的混饭吃。
后来过国王死了,他的儿子当了国王。新国王也喜欢听吹竽。不过,跟他父母不一样的是,
他爱听独奏,不喜欢听合奏。这可吓坏了南郭先生,他觉得自己再也混不下去了,就偷偷
地溜走了。
自相矛盾
从前,有个卖矛又卖盾的人,为了吸引顾客,高声叫卖:“快来看,快来瞧,快来买我的
盾和矛!”他先举起自己的盾说:“我的盾特别坚固,不管用什么锋利的矛去刺,都刺不
透!”接着,他又大声喊:“快来瞧,快来看,不锋利不要钱!”一边喊一边又举起自己
的矛,大声说:“你们再看看我的矛,它锋利无比,不管多么坚固的盾,它都刺得透!”
站在旁边的人听了他的话,觉得很可笑。其中一个人站出来问他:“既然你的盾坚固得什
么也刺不透,你的矛又锋利的什么都刺得透,那么请问,用你的矛去刺你的盾,结果会怎
么样呢?”
这个卖矛和盾的人,被问得说不出话来。

1. 过
- Khái niệm: Động từ “过’’ làm bổ ngữ kết quả, diễn tả thông qua, đạt được mục đích.
- Ví dụ:
+ 骗过国王:bổ ngữ kết quả của động từ “骗”, thể hiện hành động lừa vua đã đạt được
mục đích.
+ 考过八十分:bổ ngữ kết quả của động từ “考”, thể hiện hành động thi đã thông qua,
hoàn thành (có thể mang 1 chút hướng đã đạt được mục đích)

2. Động từ + 下去
- Khái niệm: Chỉ hành động được tiếp tục mãi về sau.
- Phủ định: Động từ + 不 + 下去
- Ví dụ:
+ 虽然遇到了一点儿困难,但是我们公司的业务还要开展下去。(
+ 请听他说下去。(mời anh ấy tiếp tục nói, hành động kéo dài đến tương lai)
+ 她哭得说不下去了。(khóc đến mới không nói tiếp được, dạng phủ định)
+ 南郭先生自己再也混不下去了。(không trà trộn thêm được nữa, dạng phủ định, hành
động không tiếp tục)

3. Động từ + 下
- Khái niệm: 下 làm bổ ngữ kết quả, diễn tả sự dung nạp, hoàn thành, tiếp nhận
- Ví dụ:
+ 国王相信了他的话,就收下了他。(chỉ sự thu nhận, dung nạp 他)
+ 我把这套房子买下了。(chỉ sự việc đã hoàn thành, ngôi nhà ấy tôi đã mua xong, đã
thuộc về sở hữu của tôi)
+ 这是我们送给你的生日礼物,请你收下吧。(chỉ sự tiếp nhận, nhu nhận món quà)
+ 这些东西我都用不着了,都给你留下吧。(chỉ sự dung nạp, giữ lại những đồ vật ấy
mà dùng)

4. 根本:Hoàn toàn, căn bản


a, Danh từ:
- Ý nghĩa: Chỉ nguồn gốc, bộ phần quan trọng của sự vật.
- Ví dụ:
+ 解决说的问题是这个城市是这个城市发展的根本。(nguồn gốc, sự căn bản nhất để
thành phố phát triển ở đây là giải quyết cái vấn đề kia => danh từ)
+ 要从根本上解决环境的问题。(phải đi từ căn bản, nguồn gốc để giải quyết vấn đề môi
trường => danh từ)
b. Hình dung từ:
- Ý nghĩa: Quan trọng nhất, có tác dụng quyết định
- Ví dụ:
+ 控制人口是发展中国经济的一个根本问题。(vị trí là một tính từ, chỉ vấn đề căn bản)
c. Phó từ:
- Ý nghĩa: Thường đứng động từ, mang nghĩa vốn là, từ trước đến nay, hoàn toàn, từ đầu
đến cuối (hay dùng cho câu phủ định)
- Ví dụ:
+ 原来他根本不会吹竽。(phủ định, anh ấy căn bản, từ đầu đã ko biết chơi vu)
+ 今天的会根本没通知我。(dạng phủ định, hội nghị này căn bản là không báo cho tôi
+ 我根本没有学过法语,怎么看得懂法文书呢?(tôi căn bản chưa học qua tiếng Pháp)
+ 你说的这个人我根本不认识。(phủ định, căn bản không quen người ấy)
+ 要根本解决贫困问题,只有发展经济。(khẳng định, muốn giải quyết căn bản vấn đề
nghèo khó, thì phải…)

5. 入迷
- Ý nghĩa: thường được dùng theo cấu trúc “对......入迷”, chứ không nói “我入迷音乐”,
thông thường không mang tân ngữ.
- Ví dụ:
+ 优美的音乐让人听得入迷。
+ 他看足球比赛看得入迷。
(Người ta cũng có thể dùng công thức V + 得入迷, làm cái gì đấy đến mê, đến mụ
mị cả người)
+ 这个孩子对电脑入了迷。

6. 偷偷:
- Ý nghĩa: Biểu thị làm gì không để ai biết, thường đặt trước động từ và hình dung từ để làm
trạng ngữ.
- Ví dụ:
+ 他觉得自己再也没有混不下去了,就偷偷地溜走了。(lặng lẽ chuồn đi, từ 偷偷 mang
chức năng trạng ngữ)
+ 他看大家不注意,就偷偷离开了。(lặng lẽ rời đi)
+ 一天,他偷偷把一封信放在了我的书包里。(trạng ngữ, lặng lặng lẽ lẽ đem bức thư
đặt vào túi tôi)

7. 为了
- Ý nghĩa:为了 biểu thị mục đích, động cơ của hành động
- Ví dụ:
+ 为了吸引顾客,他高声叫卖。
+ 为了种树,几年来他们就吃住在山上。
+ 为了演好这个节目,他们常常练到很晚。
+ 为了跟老师学太极拳,我每天都起得很早。
=> Tất cả đều chỉ mục đích của hành động.

8. 不管:
- Ý nghĩa: “不管” thường dùng với “都” hoặc “也” biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng
không thay đổi.
- Lưu ý: sau “不管” thường là đại từ nghi vấn biểu thị phiếm chỉ hoặc thành phần đẳng lập
trong quan hệ lựa chọn.
- Ví dụ:
+ 我的盾特别坚固,不管用什么锋利的矛去刺,都刺不透。
+ 不管遇到什么情况,她都能坚持上课。
+ 不管做什么事,他都非常认真。
+ 不管你回来不回来,都给我来个电话。
+ 不管刮风还是下雨,他从来没有迟到过。
9. 其中
- Ý nghĩa: nghĩa là trong đó. Có thể làm chủ ngữ hoặc định ngữ
- Ví dụ:
+ 站在旁边的人听了他的话,觉得很可笑。其中一个人站出来问他:“如果用你的矛去
刺你的盾,结果会怎么样?
+ 我们班一共十八个学生,其中有五个女学生。
+ 北京有很多公园,四合院是其中最美的一个。
+ 中国有很多河,长江是其中最长的一条。

10. 既然:
- Ý nghĩa: 既然 thường được dùng kết hợp với các từ “就”, “也”, “还” ở phần đầu câu trong
câu phức tạp, đưa ra tình huống đã thành hiện thực, phần câu sau đưa ra kết luận.
- Ví dụ:
+ 我既然要学汉语,就一定坚持下去。(đã muốn… thì…)
+ 东西既然丢了,着急也没用,以后小心一点儿就是了。(đã mất...thì)
+ 既然病了,就回宿舍休息吧。(đã bệnh...thì…)

Bài 8:恋爱故事
恋爱故事

我们班的赵霞聪明漂亮,大方开朗,是个人见人爱的女孩儿。我当然也很喜欢她。但我从来没
有跟别人说过,也没哟偶向他做过任何表示,这是我心中的一个秘密,因为我知道,我的好朋
友余辉也很喜欢他。

余辉和赵霞德甲离得很近,他每次来找我玩都带着赵霞。看着心爱的女孩儿跟自己的好朋友有
说有笑的情景,我心里有一种说不出的滋味,常常表现得很不自然,所以我总是尽量不跟他们
在一起。
那是一个冬天的上午,天很冷,我病了,没去上课,一个人无聊地呆在家里。忽然有人敲门,
我开门一看,是赵霞。他手捧一束鲜花站在门口,脸冻得红红的,笑着问:“我可以进去吗”
我请她进来。亲切的问候,线线的微笑,再加上这束鲜花,我感动得眼泪都快要流出来了。整
个上午我都很开心。第一次和自己心爱的姑娘说了那么多话,我想,我已经不知不觉地表示了
对他的感情。

一天,我突然发现电子邮箱里有一封信,打开一看,是赵霞写的。信中说,她和余辉只是普通
的朋友,她真正喜欢的是我。我立刻高兴得跳了起来。但是兴奋中也带着淡淡的忧愁。一连好
几个晚上,我都翻来覆去睡不着。我想了很多,心里很矛盾。一个是自己爱恋已久的女孩儿,
一个是自己最好的朋友,失去谁我都觉得很大的遗憾。该怎么办呢?

我给赵霞回了一封信,把自己矛盾的心情告诉了她。

一个星期六晚上,余辉打电话要我去他家。当我赶到时,他已经喝了很多酒,哭着对我说:
“我失恋了,赵霞不喜欢我。而且她告诉我,她早就有了男朋友了。”我默默地看着余辉,除
了陪他喝酒以外,我还能做什么呢?

赵霞有男朋友的消息很快就在班里上传开了。有人说她的男朋友是外教大学的研究生,长得很
帅学习也很好,正准备出国留学。说得跟真的一样,同学们都相信了。

后来,余辉有了新的女朋友。赵霞跟我恋爱的消息才慢慢公开。余辉问我:“你们是怎么走到
一起的?”我说:“赵霞的男朋友出国后就把他给甩了,于是我们就走到了一起。”

“我早就预料到那家伙不是好东西。”余辉说。

现在赵霞已经成了我妻子,余辉仍然是我最好的朋友。

1.任何 Bất kỳ

-khái niệm: Tu sức cho danh từ, thường không mang theo “的”, biểu thị ý nghĩa bất kỳ cái
nào. Thường dùng phối hợp với “都” hoặc “也”. Ví dụ:

a) 除了父母,她不相信任何人。

b) 最近他对任何事都不敢兴趣。

2.尽量 cố gắng, hết sức

-khái niệm: Là phó từ được dùng đứng trước động từ

CẤU TRÚC: 尽量+ ĐT/TT

Ví dụ: a, 我会尽量想办法帮助你的。

b, 你看书吧,我尽量不打扰你。

3.立刻 lập tức, ngay tức khắc

-khái niệm: Là phó từ, biểu thị sự ngay lập tức, nhấn mạnh một hành động nối tiếp hành
động phát sinh ngay trước đó.

CẤU TRÚC: 尽量+ ĐT

Ví dụ: a, 上了楼,开门的竟是微笑着父母,暖和的气息立刻扑面而来。
b, 那两只羊一见到青草,就立刻去吃草了, 哪还有心思打架呢?

4. 一连(副)liên tiếp, không ngừng (phó từ)

-khái niệm: Biểu thị động tác liên tục không ngừng hoặc tình hình vẫn tiếp tục tiếp diễn. Làm
trạng ngữ.

CẤU TRÚC: 一连+ ĐT

a) 一连下了两天雨,路上到处都是水。

b) 他一连得了三次全国乒乓球冠军。

c) 我一连喊你了好几声,你才听见。

5. 仍然 thế mà lại vẫn còn… (đồng nghĩa với: 还)

Là phó từ, diễn tả trạng thái không đổi. 仍然 nhấn mạnh hành động đã hoặc chưa sảy ra.

Ví dụ: a, 昨天又雨,今天仍然有雨。

b, 老师虽然生病了,但他仍然/依然坚持给我们上课。

Bài 9
到底什么是幸福?谁能说清楚?
没有人能说清楚有多少钱,有多少权利算是得到了幸福;也没有人能说清楚有多少儿女,有多
少朋友算是得到了幸福;更没有人能说清楚拥有多少感情算是得到了幸福……。因为幸福完全
是个人行为,永远没有统一的标准,也没有不变的标准。
幸福其实就是一种个人的感觉,我们每个人都可以得到幸福,只是你心中有幸福的感觉。
曾经读过一个让我感动的故事。一个亿万富翁,却对一块糖充满感情。原来,他小时候家里很
穷,从没吃过糖。有一次在路上,一个好心人给了他一块糖。后来他回忆当时的情情景,他不
知道那种滋味叫甜,只是感觉到一种从来没有过的幸福。后来,这个穷孩子靠自己的努力成了
富翁,同时也成了有名的慈善家。他说:“我没帮助一个人,都会想起当初那块糖,就会感激
那位给我糖吃的好心人。一块糖只是甜在嘴里,而他的善良却甜透了我的心。现在我吃什么喝
什么都没有了那种甜到心里的感觉,只有多做善事,帮助别人回报社会,才能找回第一次吃到
糖时的那种感觉。”
对他来说,幸福就是让别人过得更美好。
我有一个邻居,她丈夫爱上了别的女人,提出和她离婚。离婚的时候她只有一条件;儿子由她
抚养。她收入不高,可她脸上总是带着笑容,那笑容可不是装出来的。为了抚养儿子,她每天
都辛辛苦苦地工作着。可是她说:“我从来不觉得苦和累,只要一看到儿子的笑脸,就觉得自
己是世界最幸福的人。”对她来说,幸福就是看到儿子的笑脸。
对我来说,幸福是什么呢?是读到一本好书,是与朋友聊一个有趣的话题,是从自己不多的收
入里拿出一部分钱捐给希望工程,是看到那些失学的孩子又背起书包回学校,是看到那些以前
贫穷的人们过上了好日子,是看到我的祖国一天天走向富强,当然还有老母亲和全家人都健康
平安快乐。。。。。。 ,这些都是我的幸福。
幸福永远没有统一的标准,只要你心里感觉到幸福,你就是一个幸福的人。

1。到底: (phó từ)


-Mang nghĩa “cuối cùng“, thường được đặt trước động từ, hình dung từ hay chủ ngữ của
câu nghi vấn mang hàm ý tìm hiểu thêm để đạt được kết quả hoặc kết luận cuối cùng.
-到底 có thể được sử dụng để chỉ ”rốt cuộc“, trong đó nó được sử dụng để nhấn mạnh một
câu hỏi. Theo nghĩa này, 到底 tương tự như 究竟.
+到底 + Câu hỏi
+到底 + Động từ + 不 / 没 Động từ
VD: 到底什么是幸福?
-Để biểu đạt trải qua thời gian tương đối dài cuối cùng có được kết quả nào đó, có ý may
mắn, phải mang thêm “了“ hoặc từ biểu hiện sự hoàn thành.
-So sánh 到底 với 终于

到底 终于

Dùng trong cả văn viết và nói. Thường dùng trong văn viết.

Thường đặt trước động từ hoặc cụm động Có thể kết hợp với “了” hoặc không.
từ sau kết hợp với “了”.
VD: 问题到底解决了 VD:问题终于解决(了)

Có thể dùng trong câu hỏi. Không thể dùng trong câu hỏi.
VD:到底什么是幸福? Không thể nói: 终于什么是幸福?

Lưu ý:到底 không thể xuất hiện trong câu trả lời cho câu hỏi. Ngoài ra, 吗 không thể xuất
hiện trong câu hỏi được tạo bằng 到底 nhưng thay vào đó có thể sử dụng 没有.
2。算:coi là, xem là
-Từ 算 tuỳ theo cách sử dụng mà có thể được dịch theo một số cách. Trong câu trúc này
算 chỉ ra một số loại phán đoán và có thể được coi là ”được tính là“ hoặc ”được coi là“. Điều
này về cơ bản thể hiện rằng một cái gì đó được ”coi là“ là một cái gì đó khác.
-Phía sau có thể thêm danh từ, động từ, hình dung từ.
VD: 有多大权力算是得到了幸福:có năng lực to lớn như thế nào mới được coi là có được
hạnh phúc
Tương tự các câu khác trong bài khoá:
有多少朋友算是得到了幸福
更没有人能说清楚拥有多少感情算是得到了幸福
3。因为:bởi vì, bởi rằng
-Biểu thị nguyên nhân, lí do của sự việc
VD: 因为幸福完全是个人行为,永远没有统一的标准,也没有不变的标准:Bởi vì hạnh phúc
hoàn toàn là một hành vi, mãi không có tiêu chuẩn nhất định, cũng không thay đổi được tiêu
chuẩn.
-Cấu trúc thường gặp:
+因为...所以...: bởi vì...nên...
(Có thể lược bỏ 因为 hoặc 所以 mà nghĩa của câu không thay đổi)
+之所以...,是因为....: kết quả/lí do tại sao ....là do/là bởi vì...
VD: 她之所以问这么多是因为她关心你们: Lý do cô ấy hỏi nhiều như vậy là vì cô ấy quan
tâm đến các bạn.
+ 因为...而... là một cấu trúc khác có thể biểu thị nguyên nhân và kết quả. Nó được sử dụng
như thế này:
Chủ ngữ + 因(为) + Nguyên nhân + 而 + Kết quả
VD: 我 因为生病而请假:Vì tôi bị ốm nên tôi xin nghỉ.
4。其实 (xem lại kiến thức bài 5)
5。曾经: (phó từ) đã từng
-Cho thấy rằng đã có một hành vi hoặc tình huống nhất định trong quá khứ
VD: 曾经读过一个让我感动的故事:bổ sung ý nghĩa cho động từ 读,thể hiện đã từng đọc
rồi
-So sánh “曾经” và “已经”

曾经 已经

Diễn tả hành động xảy ra lâu rồi, cách thời Diễn tả sự việc kết thúc cách thời điểm nói
điểm nói khoảng thời gian tương đối xa. không lâu.
VD: 十年前他曾经去过美国:có khoảng thời VD: 昨天他已经去了美国: khoảng thời gian
gian 10 năm biểu thị đã rất lâu. mới xảy ra hôm qua và đã kết thúc hành
động 去美国, bây giờ anh ta vẫn đang ở
Mỹ.

Biểu thị hành động, tình huống đã kết thúc. Biểu thị hành động hoặc tình huống vẫn có
VD: 他曾经当过老师:đã từng làm giáo viên thể tiếp tục xảy ra.
nhưng bây giờ không còn là giáo viên nữa. VD: 他已经当过老师:từng làm giáo viên, bây
giờ và tương lai vẫn có thể làm giáo viên

6。原来:(trạng từ)
-Mang nghĩa ban đầu, lúc đầu, vốn dĩ, thời gian trước đây, bây giờ không còn như vậy nữa
VD: 原来,他小时候家里很穷: ban đầu, ngày trước
-Mang nghĩa thì ra, hoá ra, hàm ý bừng tỉnh ngộ, có thể đặt trước hoặc sau chủ ngữ.
VD: 我说夜里怎么这么冷,原来是下雪: Tôi cứ bảo ban đêm sau mà lạnh thế, thì ra tuyết đã
rơi.
我想是玛丽,原来是你啊: hoá ra là bạn
7。装(động từ): làm ra vẻ, không phải thật sự, làm bộ làm tịch
VD: 不懂就是不懂,不要装懂:không hiểu là không hiểu, đừng làm ra vẻ hiểu.
8。对......来说:dùng để đặt thái độ hoặc quan điểm của người nói trước khi đưa ra
nhận xét đầy đủ.
-Cũng có thể nói 对......说来
VD: 对她来说,幸福就是看到儿子的笑脸:đối với anh ta

Ngoài ra trong bài khoá còn có một số cấu trúc, điểm ngữ pháp cần lưu ý như: 过,却,从
来,而,总是,为了,当然,只要, các loại bổ ngữ, tính từ lặp lại,...

Bai 1

1,这么多年我也学乖了。

A. 不顺

B. 机警

C. 厉害

D.顺从

2,这些书我用不着了,送给你吧。

A.不需要
B.没有用

C.不喜欢

D.太多了

3.病人怕冷,把空调关上吧。

A.害怕

B.受不了

C.担心

D.估计

4.公司还没物色到合适的人,你在干一个月。

A.接到

B.拿到

C,看到

D,找到

5.你要说话算数。

A,说话的时候要算一算人数

B,说到做到

C, 算好说几句话

D,说关于算术的问题

6,我只是偶尔去打打保龄球。

A,经常

B,路过

C,有时候

D,偶然
7,你要有什么问题尽管告诉我,我一定帮你解决。

A,尽快

B,只管

C,尽量

D,不管

8,这道题我是蒙对的。

A,算出来

B,想出来

C,猜出来

D,看出来

9,这件衣服还看得过去,你就卖了吧。

A,能过去看

B,比较合意

C,得过去看

D,比较便宜

10,大家发言时千万别走提。

A,离开主题

B,走到别的地方

C,离开这里

D,走着回答问题

Bai 2:

1,他做事向来考虑得很周全,从不做没有——的事情

A,缺点
B,错误

C,把握

D,掌握

2,请同学们注意,今天的晚会是———票入门,没有票的同学不可进去。

A,以

B,凭

C,按

D,用

3,———我的工作方法,教官说有很多毛病。

A,对

B,关于

C,对于

D,就

4,两年前,她———优异的成绩考上了重点大学。

A,借

B,用

C,以

D,靠

5,在香山公园我照了很多————

A,照相

B,拍照

C,照片

D,按照
6,我根本以为他一定会拒绝,没想到他却一口答应了————

A,下来

B,起来

C,出来

D,下去

7,人们的神色庄严——肃穆。

A,和

B,跟

C,也

D,而

8,这天晚上我————了一个梦,梦见自己变成了一只小蜜蜂。

A,看

B,梦

C,做

D,见

9,变脸时川剧艺术中的一种特技,是————剧中人物内心感情的一种
手法。

A,表达

B,公布

C,发表

D,转告

10,人的行为,语言和感情———在人类社会中培养出来。

A,可能

B,才能
C,只能

D,会能

3,判断正误

1,听见这里,她哭了。

2,你不是说通知马利和我们一齐去中国吗?

3,我们几个一齐过日子。

4,水很凉,你又在生病,游不了泳。

5,就太多了,我不能喝完。

6,这终于是什么意思,则是个见仁见智的问题。

————————————————————————————————

7,请你们立即离开这里。

8,通过一个月后,我学会了这门艺术。
9, 他终于把高中读下来了。

10, 只有人才能够认识自自然,改变自然。

Bài 10
I, Phần chú thích
一, 我们头儿一点也不把我放在眼里( sếp rất coi thường tôi,
không thèm để mắt tới tôi)
‘不把。。。放在眼里’nghĩa là coi thường, xem nhẹ.

二, 群子报仇十年不晚(quân tử báo thù, mười năm chưa


muộn)
Quân tử là chỉ người có nhân cách cao thượng, ý nghĩa câu
này là người cao thượng muốn báo thù , phải chuẩn bị lực
lượng thật chu đáo, nắm bắt được thời cơ, không thể hành
động tùy tiện.

三, 我已经成公司的红人了
红人 chỉ người được lãnh đạo tin dùng.
II, Phần ngữ pháp
一, 弄: thay thế cho một số động từ như 做,干,办 căn cứ ngữ
cảnh cụ thể để đoán nghĩa.
例如:(1)一定把这个语法弄懂。(研究,学习)
(2)你对你们公司的业务完全弄清楚了吗?(了
解,调查)
(3)我给你们弄了几个菜,你们喝几杯吧。
(做)
(4)我的电脑又死机了,你帮我弄弄。(修理)
(5)我给你弄来一盆花(想法得到)
二, 搞 có thể mang theo 了,着,过 có thể lặp lại, có thể mang
tân ngữ danh từ, 搞 có thể thay thế các động từ khác nhau,tùy
theo sự khác nhau của tân ngữ mà có các ý nghĩa khác nhau.
例如:(1)我建议你先把他们的文件和公司组织完全搞
通。(调查, 了解,研究)
(2)在一家公司搞电脑软件设计。(做)
(3)这个问题一定要搞清楚。(想,考虑,调查,
研究)
(4)我搞了一张星期日晚上的足球票。(想办法得
到)
(5)这个工作不好搞。(做,干)
三, 甚至( thậm chí)
1, là liên từ đặt trước bộ phận cuối cùng của một tổ hợp danh
từ, hành dung từ, động từ , đoản ngữ giới tân để làm nổi bật bộ
phận này.
例如:学得好的留学生,甚至可以听懂中文广播了。
2,là phó từ nhấn mạnh sự nổi bật, phía sau thêm 都, 也。
例如; 他甚至一句话也不敢说。
四, 以后
Chỉ thời gian muộn hơn so với hiện tại hoặc một thời gian nào
đó.
例如:分手以后,我才知道他是个渣男。
***So sánh 以后 và 后来
以后: có thể đứng sau danh , động từ, 后来 chỉ có thể đứng
đơn độc.
Vd: 毕业以后 我就参加工作了。
后来, 他参加工作了。

五, 却 biểu thị chuyển ngoặt, đặt trước động từ , không đượt đặt
trước chủ ngữ.
例如:虽然他对她很好,但是她却不相信他。
六, 偶然 (bất ngờ, ngẫu nhiên)
1, làm định ngữ trong câu:
例如:这是一个偶然事件。
2, làm trạng ngữ trong câu:
例如:我偶然想起了她。

III, Bài tập


Bài 1: Sửa câu sai
(1) 我想来中国后来,我会来长城旅游。
。。。。。。。。。。。。。。。。。
(2) 现在已经是冬天了,但却天气没有暖和起来。
。。。。。。。。。。。。。。。。。。。

(3) 这是一个突然事故。
。。。。。。。。
(4)这个合同,你做懂了吗?
Bài tập 2: giải thích nghĩa của từ
A,头儿
B,开夜车
C,刮目相看

BÀI 12
(一)。注释
1. 吃力不讨好:Nhọc lòng mà không nên công cán gì.
2. 心一横 = 下决心+V+O:Hạ quyết tâm làm gì
Eg. 心一横就上前说: Hạ quyết tâm bước lên nói
3. 好不+ adj = 非常+ adj: Rất.....( Biểu thị sự khẳng định, chỉ dùng
trong một số adj song âm tiết)
Eg. 好不羡慕:Rất ngưỡng mộ
好不容易:Rất không dễ dàng
(二)。 词语用法
1. 尽管: Dù rằng
a. 虽然 = 尽管。。。还:Dù rằng.........vẫn
(1)。尽管他最近身体不太好,但是还坚持锻炼身体。
(2)。 尽管我已经长大了,可是在妈妈眼里,我还是小个孩子。
b. 尽管+ V:Biểu thị không có sự hạn chế, có thể yên tâm làm
(1)。我们有问题尽管问老师。
(2)。 有什么事尽管说吧,别不好意思。
2. 难免:Khó tránh (đặt trước V, thường đi kèm “要”,“会”)。
(1)。学习汉语,写错,说错 都是难免的。
(2)。 做事不认真就难免要出问题。
3. 恐怕:Sợ rằng, e rằng
- Làm trạng ngữ trong câu, dùng để đánh giá tình hình, cho thấy
người nói đang lo lắng.
(1)。 看样子他恐怕不回来了,我们别等了。
(2)。 我们快走吧,恐怕要下雨了。
4. 免得 : Tránh cho
- Dùng cho vế câu sau, diễn tả tránh phát sinh ra tình huống không
mong muốn.
(1)。 带上雨伞吧, 免得下雨淋湿。
(2)。 我病得是你最好不要告诉他,免得他担心。
5. 以为:Cho rằng, tưởng rằng
- Thường dùng sau khi người nói đã biết sự phán đoán của mình
không phù hợp với thực tế.
(1)。 我以为是小林呢,原来是你啊。
(2)。你没有回国呀,我以为你回国了呢。
- 认为 :Nghĩ rằng, cho rằng
+ Nhận định cá nhân mang tính khẳng định, sự phán đoán phù hợp
với thực tế
( 1 ). 我不认为这是好办法。
(2)。 我们的全班都认为他是很好的老师。
6. 来: Lấy, làm
a. 来 Thay thế động từ có ý nghĩa cụ thể
(1)。 你拿那个包, 这是我自己来。
(2)。服务员, 来两瓶啤酒。
b. Dùng trước một động từ khác, biểu thị cần làm được một việc gì
đó.
(1)。我来帮你拿。
(2)。 你来帮我拉一下。
7. 道歉:Xin lỗi ( một cách trang trọng)
A+ 向 / 跟 +B+ 道歉 : A gửi lời xin lỗi đến B.
(1). 他已经向你道了三次歉了,你就原谅他吧。
- So sánh 抱歉 & 道歉

抱歉:Có lỗi 道歉 :Xin lỗi, nhận lỗi.

[ Tính từ ] [ Động từ ]
Chỉ tâm trạng có lỗi, cảm giác
Là động từ ly hợp, có thể tách ra,
áy náy. Cũng có thể dùng để xin
để xin lỗi, nhận lỗi với người khác.
lỗi người khác.

Thường làm vị ngữ, nhưng phía


sau 道
Thường làm vị ngữ và trạng ngữ.
歉 không được mang tân ngữ,
thường có giới từ để dẫn ra đối
我突然有事,来晚了,要你
tượng cần xin lỗi.
等,真抱歉!
他是为了你迟到的,你要向他道
歉。
Là từ ly hợp, nên giữa có thể chèn
thêm những thành phần khác
Không có cách dùng này.
他已经向你道了三次歉了,你就
原谅他吧。
 
(三)。练习
A. Chọn đáp án đúng hoàn thành câu
(1)。 外边太冷,出门一定要多穿点儿,。。。。感冒。
A. 难免 B。如果 C。以为 D。
免得
(2)。 我。。。他是玛丽,原来是你。
A。以为 B。 认为 C。想 D。
恐怕
(3)。我还能有别的方法可以向她。。。。吗?
A。 抱歉 B. 道歉
C。感到 D。 谢谢
(4)。今天我有事了,。。。参加不了。
A. 怕 B。 还是
C。恐怕 D。 虽然
(5)。 这箱子里太重了, 你可以。。。。帮我拿吗?
A. 来 B。 去
C。 进 D。 上
B. Sửa câu sai
(6)。你再告诉她,免得他忘了。
。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。
(7)。因为我碰了她,赶快道歉他说:“对不起”。
。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。
(8)。他得意他的汉语说得很好。
。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。。
C. Viết lại câu dùng từ gợi ý
(9)。 。。。。。。,但是他还坚持了下来。 (尽管)
(10)。 刚来一个新环境,。。。。。。。。 (难免)
BÀI 13
Phần I: Ngữ pháp
1. 以……为主
Cấu trúc thường dùng: “A 以 B 为主”, biểu thị trong phạm vi A,
chủ yếu là B. B có thể là danh từ, hình dung từ hoặc cụm động từ.
Ví dụ:
我们家以种地为主,所以这样的工作我们早就习惯了。
( Gia đình chúng tôi chủ yếu là làm ruộng, vì vậy những công
việc như thế này chúng tôi đã sớm quen từ lâu rồi.)
2. 在家千日好,出门一时难
“ Tại gia thiên nhật hảo. xuất môn nhất thời nan”, ý chỉ việc ở
bên ngoài bao giờ cũng nhiều khó khăn hơn ở nhà.
3. 总之(连)nói chung, tóm lại (liên từ)
Cũng nói là “总而言之”tổng quát những gì đã nói ở trên.

Ví dụ:
听力、口语、阅读、写作、总之哪门功课都很重要,都得
学好。( Nghe, nói, đọc, viết, nói chung là môn nào cũng rất
quan trọng, cũng đều phải học tốt.)
4. 总得(副)dù sao cũng phải, thế nào cũng phải
Biểu thị cần phải, nhất định phải, tất nhiên như thế.

Ví dụ:
一个人长大以后,总得独立生活,不能总在家里。(Một
người sau khi trưởng thành nhất định phải sống độc lập, không
thể cứ ở mãi trong nhà được.)
5. 够(副、动)đủ, đầy đủ; đạt; với, với tay, với lấy (phó từ - động
từ)
(副) (Phó từ)

- Biểu thị mức độ rất cao. Dùng trước hình dung từ. Cuối câu thường
mang “的”,“了” ,“的了”.
Ví dụ:
你一个人住一个房间够好的了,我们都是两个人住一个房
间。( Bạn một mình ở một phòng đã là tốt lắm rồi, chứ chúng tôi đều
là hai người sống chung một phòng.)
- Biểu thị đạt tới tiêu chuẩn nhất định. Dùng trước hình dung từ. Hình
dung từ chỉ có thể có ý nghĩa tích cực. Không thể là từ trái nghĩa
tương ứng.
Ví dụ:
他的个子当篮球运动员还不够高。( Chiều cao của anh ấy vẫn
chưa đủ để làm vận động viên bóng rổ.)
(动)(Động từ)
- Dùng tay hoặc công cụ vươn tới nơi không dễ tới được để lấy đồ vật.
Ví dụ:
要站在椅子上,不然够不着。( Phải đứng trên ghế nếu không
thì với không tới đâu.)
-Thỏa mãn hoặc đạt được số lượng, tiêu chuẩn mức độ cần thiết.
Ví dụ: 路上带一瓶水够不够?( Một bình nước có đủ đi đường
không?)
- Làm bổ ngữ kết quả, biểu thị vượt qua tiêu chuẩn, mức độ cần thiết.
Ví dụ: 这些牛奶还够我们喝两天。( Chỗ sữa bò này đủ cho chúng
tôi uống trong hai ngày.)
6. 哪怕:(连)dù cho, dù là (liên từ)
- Phía sau thường dùng phối hợp với “也”,“都”,“还”, biểu thị
giả thiết khi phát sinh một tình huống hoặc điều kiện không có lợi
thì cũng không thay đổi quyết định và quyết tâm làm việc gì đó.
Ví dụ: 哪怕有再大的困难,我也要坚持学下去。( cho dù có
gặp phải khó khăn lớn hơn nữa, tôi cũng phải tiếp tục kiên trì.)
- Note:“哪怕”và“即使”có cách dùng cơ bản giống nhau. “哪
怕”thường dùng trong khẩu ngữ.
7. 敢(助动)dám (trợ động từ)
Có dũng khí, can đảm làm một việc gì đó. Dùng trước động từ. Có
thể độc lập trả lời câu hỏi. Khi biểu thị phủ định thì dùng “不敢”,
“没敢”.
Ví dụ:
老师叫我们回答问题的时候,我总是不敢说。( Mỗi lúc thầy
giáo yêu cầu chúng tôi trả lời câu hỏi, tôi đều không dám nói.)
8. 好在 may mà, được cái, may ra
Chỉ mặt có lợi nào đó (điều kiện và tình hình).

Ví dụ:
妈妈身体不太好,好在我们家离医院很近。( Sức khỏe của
mẹ tôi không được tốt, may mà nhà chúng tôi lại ở gần bệnh
viện.)
9. 为难(动)khó xử, rắc rối, bối rối, làm khó dễ (động từ)

Ví dụ: 他真的不会唱歌,你就别为难他了。( Anh ấy thật sự


không biết hát, bạn đừng gây khó dễ cho anh ấy nữa.)
朋友明天要回国,应该去送送他,可是明天有考试,我感到有点
儿为难。
(Bạn tôi ngày mai về nước, đáng lẽ nên đi đón cậu ấy, thế nhưng ngày
mai tôi lại có bài kiểm tra, tôi cảm thấy thật có chút khó xử. )
10. 反而(副)trái lại, ngược lại (phó từ)
Căn cứ vào câu A phía trước, câu sau sẽ phải xuất hiện tình
huống B, nhưng B không xuất hiện, mà lại xuất hiện tình huống C
ngược lại với B, khi ấy phải dùng “反而”, biểu thị sự xuất hiện
của C không hợp lí lẽ thông thường hoặc vượt ra ngoài dự tính.
Ví dụ: 他离这儿最远,反而来得最早。( Anh ấy ở xa chỗ này
nhất, thế mà lại đến sớm nhất.)
11. 一...就是... một khi đã...thì...
Ví dụ: 他晚上看书,一看就是几个小时。( Cậu ta đọc sách
vào buổi tối, một khi đã đọc là phải đọc vài tiếng liền.)
Phần II: Bài tập

1. 上周的天气_____阴为主.
A. 使
B. 向
C. 以
D. 把
2. 他一定有要紧的事,______不会接连打三次电话来。
A. 否则
B. 或许
C. 当然
D. 反而
3. _____她妈妈看不顺眼,但是那件超短裙她还是穿着。
A. 尽管
B. 不管
C. 哪怕
D. 无论

4. 我踮起脚才勉强_____着电钮。
A. 伸
B. 够
C. 搞
D. 碰
5. ____我再也不相信爱情了。
A. 终于
B. 总之
C. 到底
D. 原来
6. ___ 你就好好和他合作,____ 你就单干,你考虑吧?
A. 不是......就是......
B. 要么......要么......
C. 宁可......也不......
D. 哪怕......也要......
7. 如今,有一部分年轻人追求高消费,___在穿着方面花钱如流
水。
A. 可见
B. 反而
C. 其实
D. 尤其
8. 虽然家庭条件不好,____。
A. 仍然他努力学习
B. 他努力仍然学习
C. 他仍然努力学习
D. 他仍然学习努力
9. 哪怕别人说什么,决定了的事我决不改变。(改错句)
................................................................................................
10. 啤酒街上,一杯一杯的啤酒被送朝了客人们的面上。(改错
句)
.............................................................................................
ĐÁP ÁN
Bài 10:
1,我想来中国以后, 我回来长城旅游。
2,现在已经是冬天了,丹天气却没有暖和起来。
3,这是一个偶然事故。
4, 这个合同,你弄懂了吗?
A,公司领导的意思。
B,熬夜工作
C,意思是指别人一进步,不能再老眼睛去看他。

Bài 12:
1. D
2. A
3. B
4. C
5. A
6. 你再告诉她,免得他忘了。
7. 因为我碰了她,赶快对他说: “对不起”
8. 他的汉语说得很好,他很得意。
9. 尽管减肥不容易,但是他还坚持了下来。
10. 刚来一个新环境,难免有点儿不太习惯。

Bài 13:
1. C
2. A
3. A
4. B
5. B
6. B
7. D
8. C
9. . 哪怕别人说什么,决定了的事我决不改变。(不管/ 无论 / 不
论)
10. 啤酒街上,一杯一杯的啤酒被送到了客人们的面前。

You might also like