You are on page 1of 18

HOBBIES AND SPORTS: SỞ THÍCH & THỂ THAO

I. VOCABULARY: hobbies = pastimes = favorites = leisure activities: sở thích, hoạt động giải trí
A. Things people play (những thứ mọi người thường chơi)
cards (chơi bài) computer games chess (chơi cờ)
musical instruments (guitar, piano): chơi nhạc cụ sports (thể thao) traditional games (chơi trò chơi dân gian)
B. Things people collect (những thứ mọi người thường sưu tầm)
coins (đồng xu) stamps (tem thư) antiques (đồ cổ) CDs (đĩa CD) books (sách)
C. Indoor activities (các hoạt động trong nhà)
listening to music (nghe nhạc) reading (đọc sách) sleeping (ngủ) baking (nướng bánh)
watching movies (xem phim) cooking (nấu ăn) handicraft making (làm đồ thủ công mỹ nghệ)
collecting (sưu tầm) dancing (khiêu vũ) surfing the Internet (lướt web)
D. Outdoor activities (các hoạt động ngoài trời)
gardening (làm vườn) jogging (đi bộ) going to karaoke bar (đi hát hò); going to café (đi cà phê)
travelling (du lịch) camping (cắm trại) going to the cinema = going to movies (đi xem phim)
hiking (leo núi) dancing (khiêu vũ) hanging out with friends (gặp gỡ bạn bè)
Khi bắt đầu tham gia một sở thích nào đó, chúng ta thường dùng cụm động từ take up; khi ngừng chơi một sở
thích nào đó, chúng ta thường dùng cụm động từ give up hoặc động từ stop
I took up golf when I was fifteen, but I gave it up last year
E. Sports (Thể thao)
play do go
tennis (tennis) yoga (yoga) swimming (bơi lội)
basketball (bỏng rổ) aerobics (thể dục thẩm mỹ) jogging (đi bộ)
baseball (bóng chày) martial arts (võ thuật) running (chạy)
volleyball (bóng chuyền) judo (võ Judo) skiing (trượt tuyết)
badminton (cầu lông) karate (võ Karate) mountain climbing (leo núi)
golf (gôn) meditation (thiền) sailing (chèo thuyền)
soccer = football (bóng đá) cycling (đi xe đạp)
table tennis (bóng bàn)
USEFUL STRUCTURES: CÁC CẤU TRÚC HỮU ÍCH KHI NÓI VỀ SỞ THÍCH
In my free/spare time, I often + V……………………Thời gian rảnh tôi thường…
I’m interested in/keen on/fond of/excited about/passionate about N + Ving
I love…………. best because…………….Tôi thích … nhất bởi vì…
I like/enjoy + N/ Ving………………………
I dislike (ghét)……………. because it’s too…………………. …………………..
What I like most about ……….is that ……………: điều tôi thích nhất về…là…
I prefer N/Ving to N/Ving because ……………………. Thích cái gì hơn cái gì
My favourite activities/hobbies/pastimes are …………các hoạt động yêu thích của tôi là…
FAMILY: GIA ĐÌNH
A. Relatives: HỌ HÀNG (= members of your family: các thành viên của gia đình bạn)
Male Female
Your parents’ parents grandfather grandmother
Your parent’s brother and sister uncle (s) aunt (s)
Your aunt’s/ uncle’s children cousin (s) cousin (s)
Your brother’s/sister’s children nephew(s) niece(s)
The father and mother of the person you marry father-in-law mother-in-law
The brother and sister of the person you marry brother-in-law sister-in-law
The person you marry dies, so you are a widower widow
Your mother or father remarries, so you have a step-father step-mother
Vocabulary
nuclear family: gia đình hạt nhân
extended family: gia đình nhiều thế hệ
DINK family: gia đình chỉ có bố mẹ chưa có con
single-parent family: gia đình đơn thân
get on well with: hòa thuận, hòa hợp = have a lot in common: có nhiều điểm chung
close-knit: thân thiết, gần gũi
harmonious: hợp, hòa hợp
immediate family: gia đình hòa thuận, đoàn kết
in-laws: dâu/rể
retired: nghỉ hưu
make ends meet: xoay sở kiếm sống
breadwinner: trụ cột
to be ready to do something: sẵn sàng làm gì
single: độc thân
proud: tự hào
get married: kết hôn
Các tình trạng hôn nhân: single (độc thân), separated (li thân), divorced (li dị), remarried (tái hôn)
only child: con một
C. USEFUL STRUCTURE: CẤU TRÚC HỮU ÍCH KHI NÓI/VIẾT VỀ GIA ĐÌNH
There are ……….members in my family./ My family has ……people. (giới thiệu số lượng người trong
nhà)
My father/mother/ sister is a /an + job (teacher, doctor, farmer, student……….) (giới thiệu nghề nghiệp)
My father/mother is …………. years old. (giới thiệu tuổi)
My father/mother is the breadwinner (người trụ cột) of the family.
I often spend time + Ving (chatting, going shopping) with my friends/family. (spend + V-ing)
I prefer staying with my family to staying with my friends. (prefer…to…: thích cái gì hơn cái gì)
TRAVEL AND TOURISM: ĐI LẠI, DU LỊCH
I. VOCABULARY
A. Sightseeing (ngắm cảnh)
cathedral (nhà thờ lớn) pagoda (chùa) souvenir shops (shops đồ lưu niệm) bar (quán ba)
market (siêu thị) temple (đền) shopping center (trung tâm mua sắm) tourist sites (khu du lịch)
fountain (đài phun nước) statue (tượng) entertainment center (trung tâm giải trí) disco (sàn nhảy)
art galleries (triển lãm night clubs historical monument (di tích lịch sử) national park (công viên
nghệ thuật) (hộp đêm) quốc gia)
B. Things that tourists often do on holiday (Những thứ mà du khách thường hay làm trong kỳ nghỉ)
look round the shops = have a look go out in the evening (đi chơi buy souvenirs (mua đồ lưu niệm)
round the shops (lòng vòng các shops) bên ngoài vào buổi tối)
spend a lot of money (tiêu tiền) take photos (chụp ảnh) get lost (bị lạc đường)
go sight-seeing (đi ngắm cảnh) go shopping (đi mua sắm) go sailing (chèo thuyền)
go surfing (lướt sóng) go hiking (đi leo núi) sunbathe (tắm nắng)
go for a walk/stroll (đi bộ) have a picnic (đi dạo) have a good time (vui vẻ)
C. Describing places: Miêu tả các địa điểm
The town is full of interesting places. (Thành phố có đầy chỗ thú vị)
Hanoi is beautiful but it’s always packed ( = very crowded/ full) (đông đúc) with tourists in the summer.
Many beautiful cities have become very touristy ( a negative word = too much tourism) (bị du lịch hóa quá)
Hochiminh city is a really lively place ( = full of life and activity) (sống động) and the night-life is fantastic.
travel (V/N) travel là một từ chung chung chỉ sự dịch chuyển từ nơi này đến nơi khác.
We have travelled all over the country.
Traveling broadens the mind.
trip (n) trip thường được dùng khi nói đến nhiều cuộc hành trình đơn lẻ
Mary and John are on a honeymoon trip to Paris.
+ tour (n): chuyến tour We made a cycling tour of this city.
+ journey (n) journey (hành trình) được dùng để chỉ một chuyến du lịch đơn lẻ. Dùng từ journey khi muốn
nói đến việc đi từ một nơi này đến một nơi khác.
Did you have a good journey?
voyage (n): chuyến một chuyến hành trình dài bằng tàu. He tried to make a voyage across the Atlantic.
D. Departure on air: Từ vựng dùng trong hàng không
This is the usual sequence of activities when you go to the airport.
First, you go to the check-in desk where they weigh your luggage. Usually you are permitted 20 kilos, but if
your bags weigh more, you may have to pay excess baggage. The airline representative checks your ticket and
gives you a boarding card for the plane with your seat number on it. Then you go through passport control
where an official checks your passport, and into the departure lounge. Here, you can also buy things in the
duty-free, e.g. perfume, alcohol and cigarettes. About half an hour or forty minutes before take-off, you are
told to go to a gate number, e.g. gate 14, where you wait before you get on the plane. When you board the
plane, you find your seat. If you have hand luggage, you can put it under your seat or in the overhead locker
above your seat. The plane then moves slowly towards the runway, and when it has permission, it accelerates
along the runway and takes off.
FOOD AND EATING HABITS: THÓI QUEN ĂN UỐNG
A. Meat, fish and shellfish (Thịt, cá và nhuyễn thể)
pork (thịt lợn) beef (thịt bò) chicken (thịt gà) lamb (thịt cừu) veal (thịt bê) duck (thịt vịt)
shrimp (tôm) crab (cua) mussels (con trai) cuttlefish (sứa) carp (cá chép)
eel (lươn) oyster (hàu) seafood (thủy sản) poultry (gia cầm) sausages (xúc xích)
B. Vegetables (rau)
potato (khoai tây) green beans (đậu xanh) peas (đậu Hà Lan) carrot (cà rốt) cauliflower (súp lơ)
cabbage (bắp cải) mushroom (nấm) spinach (cải thìa) lettuce (xà lách ) tomato (cà chua)
cucumber (dưa chuột) aubergine (cà tím) pumpkin (bí ngô) sweetcorn (ngô ngọt)
C. Fruit (trái cây)
apple (táo) orange (cam) lemon (chanh) strawberry (dâu tây) peach (đào)
melon (dưa gang) pear (quả lê) banana (chuối) grapes (nho) pineapple (dứa)
cherry mango (xoài) grapefruit (quả bưởi) plum (mận)
D. Drinks (đồ uống)
fruit juice (nước ép trái cây) tea (trà) coffee beer
wine (rượu) milk (sữa) Coke (Coca)
E. Ways of cooking food (các cách nấu nướng)
boil (luộc) fry (rán) grill (nướng vỉ) bake (nướng lò)
stew (hầm) steam (hấp) stir fry (xào) roast (quay)
F. Describing food (miêu tả thực phẩm)
tasty = delicious = lovely = awsome = fantastic = nice (ngon)
fresh (tươi)
salty >< bland (mặn – nhạt)
spicy = hot (cay)
bitter (đắng)
fatty (béo)
sour>< sweet (chua – ngọt)
healthy>< unhealthy (khỏe mạnh – có hại cho sức khỏe)
oily (nhiều dầu)
nutritious (giàu dinh dưỡng)

ENTERTAINMENT: GIẢI TRÍ


A. CINEMA
1. Types of films (các loại phim)
Western (phim cao bồi) science fiction (khoa học viễn tưởng) action film (phim hành động)
comedy (phim hài) thriller (hài kịch) horror film(phim kinh dị)
cartoon (phim hoạt hình) love story = romantic film (phim tình cảm) soap opera (phim dài tập)
2. Describing films (các từ miêu tả phim)
moving (cảm động) violent (bạo lực) powerful (sức vang lớn) funny (hài hước)
blockbuster (bom tấn) classic (cổ điển) based on a book (chuyển thể từ sách) slow (chậm)
subtitled (có phụ đề) dubbed (được lồng tiếng) beautifully filmed (cảnh quay đẹp)
- The film was set in …………(bối cảnh lịch sử) - The main characters are ………(diễn viên chính)
- It was based on a novel by……(phim dựa vào tiểu thuyết của) - It was directed by...(được đạo diễn bởi)
- It was filmed in …………(phim được quay ở) - Kate Winslet played the part of ………(đóng vai của...)
- It was about …..(phim nói về) - The film was nominated (phim được đề cử) for 11 Oscars.
B. TELEVISION PROGRAM (Chương trình TV)
wildlife program (chương trình travel program (chương trình du arts program (chương trình nghệ
động vật hoang giã) lịch) thuật)
current affairs program (thời sự) music program sports program
educational program (chương trình talk show (chương trình đối thoại drama (kịch) = play (kịch)
giáo dục) trực tiếp)
quiz show (hỏi đáp) news (tin tức) game show (giải trí)
documentary (phim tài liệu) regional news (tin tức khu vực) weather forecast (dự báo thời tiết)
C. MUSIC
1. Kinds of music (loại nhạc)
classical music (cổ điển) pop (nhạc pop) rock (nhạc rock) jazz R&B
instrumental music (nhạc không lời) country music (nhạc đồng quê)
folk song (dân ca) soft music (nhạc nhẹ) dance (nhạc nhảy)
2. People in music
composer (nhà soạn nhạc) song writer (nhà sáng tác) musician (nhạc công) band (ban nhạc)
orchestra (dàn nhạc) soloist (đơn ca) guitarist (người chơi guitar) lead singer (ca sỹ chính)
drummer (người chơi pianist (người chơi piano) singer (ca sỹ) dancer (vũ công)
trống)
D. READING: ĐỌC SÁCH
1. Kinds of books (các loại sách)
novels (romantic/historical/contemporary novel): tiểu thuyết short stories: truyện ngắn poem (thơ)
detective story (tiểu thuyết trinh thám) ghost stories (truyện ma) magazines (tạp chí)
science fiction (khoa học viễn tưởng) comic books (truyện tranh) newspapers (báo)
2. Talking about books
- It’s a book by …………………. (được viết bởi) - It’s for children. (sách cho trẻ con)
- It’s called……………../ Its name is………………… - It has been translated into ...(được dịch sang)
- It’s about …………………. - It has been made into a film (được làm thành phim)
- It’s set in………………… - The main characters are ...(nhân vật chính)
- It’s based on a true story. (dựa vào) - The main themes (chủ đề chính) are love and selfishness.
FASHION AND SHOPPING: THỜI TRANG, MUA SẮM
I. VOCABULARY
A. Types of clothes (các loại quần áo)
formal clothes (quần áo trang trọng) casual clothes = informal clothes (quần áo thông thường)
handmade clothes (quần áo tự tự may) ready-made clothes (quần áo may sẵn)
Korean-style clothes (áo theo kiểu Hàn Quốc) traditional Vietnamese-style clothes (quần áo VN truyền thống)

B. Things to wear: (Những thứ để mặc/đội)


hat (mũ) cap (mũ lưỡi trai) conical hat (nón lá) beret (mũ mềm)
wollen cap (mũ len) scarf (khăn) shirt (áo sơ mi) T-shirt (áo phông)
blouse (áo cánh) dress (váy liền thân) skirt (váy ngắn) jeans (quần bò)
shorts (quần ngắn) coat (áo khoác dài ) jacket (áo khoác ngắn) suit (com lê)
sweater (jumper) (áo high-heel shoes (dày tracksuit (quần áo ấm trousers (quần dài)
len cổ chui) cao gót) rộng để mặc thể thao) tie (cà vạt)
top (áo phía trên) socks (tất chân) tight (quần tất) boots (ủng, bốt)
shoes (giày) sandals (dép) gloves (găng tay) trainers (giày thể thao)
bracelet (vòng đeo tay) necklace (vòng đeo cổ) earrings (vòng tai) belt (thắt lưng)

C. Color and shade (màu sắc và hình dạng)


pink (màu hồng) white (màu trắng) black (màu đen) yellow (màu vàng) purple (màu tía)
navy blue (màu green (xanh da trời) brown (màu nâu) bright (màu sáng) blue (màu xanh
xanh nhạt) light (màu sáng) nước biển)
grey (màu xám) red (màu đỏ) orange (màu cam) violet (màu tím) dark (màu tối)

D. In the shop (Trong cửa hàng)


shop assistant (người bán hàng) customers (khách hàng) service (dịch vụ)
window shopping (đi ngắm) shopping list (danh sách mua sắm) convenient (tiện ích)
helpful (hữu dụng) various (nhiều loại) colourful (đầy màu sắc)

E. Types of shop (Các loại cửa hàng)


department store (khu mua sắm) supermarket ( siêu thị)
newsagent‘s (quầy bán báo) butcher‘s (cửa hàng thịt)
chemist‘s (cửa hàng thuốc tây ) greengrocer‘s (cửa hàng tạp hóa)
boutique =clothing store (cửa hàng bán quần áo) stationery (cửa hàng văn phòng phẩm)
shoes shops (cửa hàng dày) bookshop (cửa hàng sách)
MỘT VÀI TỪ VỰNG/CỤM TỪ CHUYÊN SÂU CHỦ ĐỀ “HOBBIES AND INTERESTS”

Các câu hỏi điển hình:


What do you like to do in your spare time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rãnh rỗi)
How do you spend your holidays or weekends? (Bạn dành cho cuối tuần hoặc kỳ nghỉ của mình
như thế nào?)
What is your favorite way of relaxation? (Cách thư giãn yêu thích của bạn là gì?)

Gợi ý

What … do: In my spare time, I like to… (Trong thời gian rãnh rỗi thì tôi thích…)
Catch up on gossip with my best friends (tán gẫu với bạn thân)
Watch films my boyfriend/girlfriend (xem phim cùng bạn trai/bạn gái)
Go window-shopping with my bestie (dạo phố với bạn thân)
Play video games (chơi trò chơi điện tử)
Go travelling around the country/ world (đi du lịch khắp đất nước/thế giới)
Sing karaoke with my classmates / colleagues (hát karaoke với bạn học hoặc đồng
nghiệp)
Play cards / board games with my buddies (chơi bài/cờ cùng bạn bè)
Do some exercise like hiking/jogging/swimming/doing yoga/playing badminton (vận động
như đi bộ đường trường/chạy bộ/bơi lội/tập yoga/chơi cầu lông)
Go on a picnic with my family members (đi dã ngoại cùng các thành viên trong gia đình)
Walk my dog or play Frisbee with it (dắt chó đi dạo hoặc chơi ném đĩa với nó)

Why: Simply because I can …. (đơn giản bởi vì)


Relax myself/easy my mind (Bản thân được thư giãn…)
Release my pressure/ease my stress (bớt căng thẳng)
Keep fit/keep in good shape/build my body/lose weight/live a well-balanced life (giữ
dáng/có vóc dáng đẹp/có cơ thể săn chắc/giảm cân/sống cân bằng)
Boost family concord/maintain bonds with friends and family members (Tăng sự kết nối
với gia đình/ duy trì mối quan hệ với bạn bè và gia đình)

2
MỘT VÀI TỪ VỰNG/CỤM TỪ CHUYÊN SÂU CHỦ ĐỀ “MUSIC”

Câu hỏi điển hình:

Do you like music? (Bạn có thích âm nhạc không?)

A – Khẳng định: Definitely yes, everyone enjoys music, and I am no exception. I love… (Tất nhiên
là có rồi, ai cũng thích âm nhạc và tôi không phải là ngoại lệ)
Phủ định: Well, honestly speaking, music is really not my cup of tea simply because… (Thành thật
mà nói, âm nhạc không phải là sở thích của tôi)
Triển khai:
What – pop, techno, hip-hop, rock, classical, light music
Where – Normally, I like to listen to music from my earphones when I take a ride on public
transport. (Thông thường tôi thích nghe nhạc bằng tai nghe khi đang ở trên phương tiện duy chuyển)
When – When I can’t go to sleep, I like to listen some light music to calm myself down. (Khi tôi
không thể ngủ, tôi thích nghe một ít nhạc nhẹ nhàng để tĩnh tâm lại)
Who … listen – My most favorite singers are Adele, James Blunt, and Arvil Lavigne. (Ca sĩ yêu
thích nhất của tôi đó là Adele, James Blunt và Arvil Lavigne)
Why – I am fond of music mainly because it can cheer me up greatly when I feel
down/low/blue/bored/tired/depressed ( âm nhạc khiến tôi phấn khởi khi tôi thấy buồn/chán/mệt
mỏi/thất vọng…)
Nối câu:
Besides/further more, I also believe that music is an indispensable part ( một phần không thể thiếu
) of culture and tradition, through which I may have a better understanding of different cultures
around the world (tôi có thể hiểu biết tốt hơn về các nền văn hóa khác nhau trên thế giới)
Why:

Wake me up when I feel drowsy in the morning (rock/punk) (Đánh thức tôi dậy khi còn
ngái ngủ vào buổi sáng)
Blow my mind with strong beats and rhythms (hip hop/R&B/rap) (Làm đầu óc sảng khoái
bởi những giai điệu mạnh mẽ)
MỘT VÀI TỪ VỰNG/CỤM TỪ CHUYÊN SÂU CHỦ ĐỀ “MOVIES”

Câu hỏi điển hình:

Do you like watching films? (Bạn có thích xem phim không?)

A – Speaking of films, yes, I am a big fan of types of films, such as… (Vâng, tôi là một fan bự của
các thể loại phim như là …)

Triển khai:

What – comedy, action, romance, sci-fi, vampire, zombie, animation (hài hước, hành động, tình
cảm,…)

Where – Normally, I enjoy watching films at cinemas, for it has a better atmosphere with better
sound/visual effects. (Thông thường tôi tận hưởng việc xem phim tại rạp bởi vì nó có một bầu không
khí tốt hơn với hiệu ứng âm thanh hình ảnh tốt hơn)

When and Who … with – When I am available during weekends, I like to see a film with my
bestie/girlfriend/boy friend (Khi tôi rãnh lúc cuối tuần, tôi thích xem một bộ phim với bạn thân/bạn
trai/bạn gái)

Why – I love watching films simply because I can/ it can… (Tôi thích xem phim đơn giản bởi vì)

Cheer myself up/relax myself/release my pressure (comedy) (Vui vẻ/giải trí/thư giãn/giải
tỏa áp lức)
Escape from my daily life and experience something that can hardly happen in real life
(Thoát khoải sinh hoạt thường nhật và trải nghiệm những thứ ngoài đời thật không có)

Boost my imagination and please my eyes with visual effects (Tăng cường trí tưởng tượng
và đã mắt vì những hiệu ứng hình ảnh)

Maintain my childhood interest (Duy trì niềm vui ngày thơ bé)

Provoke thought towards humanity and life (Giúp hiểu hơn về nhân sinh quan)

Broaden my horizon and enrich my knowledge (Mở rộng tầm nhìn và làm giàu kiến thức)

4
MỘT VÀI TỪ VỰNG/CỤM TỪ CHUYÊN SÂU CHỦ ĐỀ TRAVELING

Câu hỏi điển hình:

Do you like travelling? (Bạn có thích du lịch không?)

A – Undoubtedly yes, travelling is my most favorite (Không nghi ngờ gì nữa, du lịch là thứ yêu
thích nhất của tôi)

Triển khai:

When – Who …with – When I am free from study, I like to travel to different places with my
friends or family members (Khi tôi rãnh rang khỏi việc học, tôi thích đi du lịch đến những địa điểm
khác nhau với bạn bè hoặc là thành viên trong gia đình mình)

Where – We make trips to big cities like Nha Trang, ancient towns like Hoi An in Quang Nam
Province (Chúng tôi thực hiện chuyến đi đến các thành phố lớn như Nha Trang, phố cổ Hội An ở
tỉnh Quảng Nam)

Why – Through travelling, I can… (Bằng cách du lịch, tôi có thể)

Meet different people/try different food/experience another culture (Gặp gỡ nhiều khác
nhau/thử món ăn khác nhau/trải nghiệm nền văn hóa khác nhau)
Have a sence of freshness and newess (Có cảm giác mới lạ)
Escape from daily life routines (Thoát khảo sinh hoạt thường nhật)
Get myself well prepared for the future overseas life (Chuẩn bị tốt cho cuộc sống nước
ngoài trong tương lai)
Achieve my lifelong dream of taking a round-the-world tour (Tích lũy dần giấc mơ lâu dài
của tôi đó là đi du lịch vòng quanh thế giới)

5
MỘT VÀI TỪ VỰNG/CỤM TỪ CHUYÊN SÂU CHỦ ĐỀ “SPORTS”

Câu hỏi điển hình:

Do you like doing sport? (Bạn có thích chơi thể thao không)

A – Absolutely yes, I am greatly fascinated by all sorts of sport, including… (Tất nhiên là có rồi,
tôi thực sự đam mê mọi môn thể thao, bao gồm…)

Triển khai:

What – badminton, billiards, jogging, hiking, cycling, skiing, skating, swimming

Who – Where – Occasionally, I play basketball with my classmates/roommates on the basket-


ball court/ in the stadium (Thình thoảng tôi chơi bóng rổ với bạn trong lớp/phòng ở sân bóng rổ
hoặc
ở sân vận động )

Why – I find sport beneficial in a variety of ways. For example, playing sport, I can:

Relax myself/release my pressure/release study burdens/ease tiredness (Thư giãn/giải tỏa


áp lực/giảm gánh nặng học tập/bớt mệt mỏi)
Keep fit/keep in good shape/lose weight/build my body (Giữ sức khỏe/giữ dáng/giảm
cân/rèn luyện cơ thể)
Strengthen teamwork spirit and improve co-operation skills (Tăng cường tinh thần đồng
đội và cải thiện các kỹ năng hợp tác)
Socialise / interact with my peers (Giao tiếp với bạn đồng trang lứa)
Learn the concept of winning and losing/maintain a sense of competition (Trải nghiệm
được cảm giác chiến thắng và thất bại/duy trì ý thức thi đua)
MỘT VÀI TỪ VỰNG/CỤM TỪ CHUYÊN SÂU CHỦ ĐỀ “READING”

Câu hỏi điển hình

Do you like reading? (Bạn có thích đọc sách báo không)

A – Yes, I Love reading

Triển khai:

What – I normally read novels, newspapers, magazines, and textbooks. (Tôi thường đọc tiểu
thuyết, sách báo…)

Where – When – While I am on a coach, reading is what I usually do to kill time (Khi tôi ngồi
trên xe khách, đọc sách là thứ mà tôi hay làm để giết thời gian )

Why – Reading, essentially, is a part of my daily life since reading can…


Broaden my horizon (Mở rộng tầm nhìn)
Enrich my knowledge
(Làm giàu kiến thức)

Help me keep us with the latest news and information (Giúp cập nhật tin tức)
Cultivate my way of thinking (dependent/critical/creative/analytical) (Rèn luyện tư duy)
Enlighten my mind/set a fire in my mind (Khai sáng, mở mang đầu óc)
Add a bit of fun to my life (Thêm chút niềm vui cho cuộc sống)
MỘT VÀI TỪ VỰNG/CỤM TỪ CHUYÊN SÂU CHỦ ĐỀ “SHOPPING”

Câu hỏi điển hình:

Do you like shopping? (Bạn có thích mua sắm không?)

A – Oh, when it comes to shopping, I have to say that I am really a shopaholic. (Ồ, khi nói đến
mua sắm thì tôi phải nói tôi là một người nghiện mua sắm)

Triển khai:

When – Where – In my spare time, I like to go to shopping at a mall, a convenience store, a grocery
store, a supermarket, a department store, or go shopping online. (Trong thời gian rãnh rỗi thì tôi
thích mua sắm ở trung tâm mua sắm hoặc là mua sắm trên mạng)

What – Mostly, I shop for daily necessities, like cosmetics, skin care products, fashion stuff,
snacks, clothes, sneakers, etc. (Phần lớn, tôi mua sắm cho những thứ cần thiết hằng ngày như mĩ
phẩm, sản phẩm chăm sóc da, đồ thời trang, snack, quần áo,)

Why – I love shopping for a variety of reasons; for example, I can…

Relax myself/release my pressure


(Thư giãn/giải tỏa áp lực)
Meet my requirements on a daily basis
(Đáp ứng các nhu cầu hàng ngày của bản thân)
Get a sense of satisfaction (Có cảm giác thoải mái)
Buy myself a brand-new dress/try on different clothes (Mua cho mình một chiếc đầm mới
tinh/mặc thử quần áo khác nhau)
Have an opportunity to catch up with beasties (Có dịp theo kịp bạn bè)
Catch up with the latest trend and fashion (Theo kịp xu hướng thời trang mới nhất)
Facilitate my daily life with new technologies (Giảm bớt những khó khăn trong sinh hoạt
thường nhất bằng các công nghệ mới.)
MỘT VÀI TỪ VỰNG/CỤM TỪ CHUYÊN SÂU CHỦ ĐỀ “STUDY/WORK”
Các cấu hỏi điển hình:
 Are you a student or a worker? (Bạn là học sinh hay người đi làm?)
 Why did you choose your major/ job? (Tại sao bạn chọn ngành/công việc này)
 Is your major/job popular in your country these days? (Ngành/nghề mà bạn chọn đang
phổ biến ở quốc gia bạn à?)
 How do you like your major/job? (Bạn thích ngành/nghề của bạn như thế nào?)
 Is there anything you dislike about your major/ job? (Có điều gì mà bạn không thích về
ngành/nghề của mình không)

Câu trả lời mẫu:


→ Currently, I am a senior student at XXX University, majoring in computer science and
technology and specializing in programing. (Hiện tại em là sinh viên năm của của trường đại
học XXX, ngành khoa học và công nghệ máy tính, chuyên về lập trình)
→ Well, I am fresh graduate from XXX University, and currently, I’m studying for IELTS at
a language center and preparing to further my studies at XXX this coming July. (Tôi là sinh
viên vừa mới tốt nghiệp ở trường đại học XXX và hiện tại tôi đang học IELTS ở một trung
tâm ngoại ngữ và chuẩn bị cho việc học sắp tới ở XXX trong tháng 7)
Cách trả lời:
Lý do:

- I choose it simply because….. (Tôi chọn nó đơn giản bởi vì)

- The reason why I decided on XXX is that…… (Lý do vì sao tôi chọn XXX là vì)

- Actually, I am considering changing my major from A to B since I think that… (Thật ra tôi
đang phân vân đổi chuyên ngành từ A sang B bởi vì tôi nghĩ rằng)

- Generally, the best thing about my job is… simply/ mainly/ because….
1. I am not good at…, and the study of…is really not my cup of tea. (Tôi không giỏi về…và
học về….thì không phải sở thích của tôi)
2. … is the one that I really cannot get over (….. là môn/điều mà tôi thực sự không dễ vượt
qua)
3. I am more talented/ gifted in…(Tôi có khiếu….hơn)
Một vài cụm từ diễn đạt những thuận lợi về nghề nghiệp:

 Boost my people skills: nâng cao kỹ nâng giao tiếp


Vd: I enjoy interacting / communicating/ mingling with the different types of clients.
 Expand my social network: mở rộng quan hệ xã hội

Vd: I may establish a sound relationship in this area

 Meet my requirements: đáp ứng các nhu cầu


 Financial security: đảm bảo về tài chính
 Promotion opportunity: cơ hội thăng tiến
 Self-improvement: hoàn thiện bản thân

Một vài cụm từ diễn đạt những thuận lợi về nghề nghiệp:

Honestly, the worst I have to say about my job is… since…

(Thú thật, những điều tôi không thích về công việc của tôi đó là ……..vì………)

I am little bored with ……(tôi thấy hơi chán với …..)

Vd: I am little bored with sitting in front of a computer screen all day long.
MỘT VÀI TỪ VỰNG/CỤM TỪ CHUYÊN SÂU CHỦ ĐỀ “HOMETOWN”

Các câu hỏi điển hình

Where are you from? (Bạn đến từ đâu)

Is it a big city or small town? (Đó là thành phố lớn hay là thị trấn nhỏ)

What is the best thing of living in your home town? (Điều gì tuyệt vời nhất khi sống ở quê hương
của bạn)

Is it suitable for young people to live in? (Nó có phù hợp cho giới trẻ sinh sống không?)

Cách trả lời:

Vị trí địa lý

My hometown is located in the northern / central / southern part of Vietnam.

(Quê tôi ở miền Bắc/ Trung / Nam Việt Nam)

Điểm nổi bật

My hometown features seafood and stunning ocean views

(Điểm nổi bật của quê tôi là hải sản và cảnh biển tuyệt đẹp)

My hometown has the worldwide reputation for XXX

(Quê tôi nổi tiếng khắp thế giới về …)

Quy mô

My hometown is a …

 Metropolis with milions of dwellers (thành phố lớn với hàng triệu cư dân )
 Medium city with well-developed facilities (thành phố quy mô vừa với những
tiện ích rất tiên tiến)
 Small city with a beautiful natural landscape (thành phố nhỏ với cảnh thiên nhiên
tươi đẹp)
 Collection of villages with rich natural resource (khu làng giàu tài nguyên thiên
nhiên)

Nét đặc sắc

The biggest feature of my city is … (Điểm đặc trưng nhất của thành phố em đó là…)

The most unique characteristic of my hometown is…(Đặc điểm riêng biệt của quê hương em
đó là…)

When it comes to my hometown,…will be the first thing that comes into people’s mind (Khi
đến với quê hương em …. sẽ là điều đầu tiên đập ngay vào tâm trí của mọi người là …)

Cảm nhận về quê hương (nơi này có thích hợp với những người trẻ tuổi hay không )

Thích hợp

Defenitely yes, my hometown is a perfect place for young people to live in simply because …
(Chắc chắn là có rồi, quê hương của tôi là một nơi tuyệt vời cho các bạn trẻ sinh
sống đơn giản bởi vì)

Không thích hợp

No, I don’t think so since my hometown… (Không tôi không nghĩ vậy bởi vì)

Facilities (những tiện ích)

Thích hợp:

The facilities are well developed, including gyms, schools, hospitals, public transport, and even
leisure facilities. (Những tiện ích được phát triển tốt, bao gồm phòng gym, trường hợp, bệnh
viện, phương tiện công cộng)

Không thích hợp:

The facilities are less developed, and the resource are a bit limited. (Các tiện ích thì ít được đầu
tư, và tài nguyên thì khá giới hạn)
Selection (sự chọn lựa)

Thích hợp:

Young people have all sorts of choices in my city; they can go shopping, enjoy fantastic
delicacies, watch films, and so on (Giới trẻ có tất cả các sự lựa chọn ở thành phố của em;
họ có thể đi mua sắm,xem phim ,… )

Không thích hợp:

Life in my hometown is a bit monotonous; young people have few entertainment options
(Cuộc sống ở quê em khá nhàm chán, giới trẻ có rất ít sự lựa chọn để giải trí)

Opportunity (cơ hội)

Thích hợp: Opportunities in my city are various, from education to job-hunting, from making
friends to watching a show, you name it. (Có rất nhiều cơ hội ở thành phố của em, từ giáo
dục đến tìm việc, từ kết bạn đến xem một chương trình)

Không thích hợp:

Young people can hardly find a well-paid job in my hometown. (Giới trẻ khó để tìm được
một công việc được trả lương tốt)

You might also like