You are on page 1of 30

TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG

www.tiengtrungntt.vn

EBOOK 1200 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG BẮT BUỘC PHẢI BIẾT

CHỦ ĐỀ DU LỊCH
1 旅游 lǚ yóu du lịch
2 护照 hù zhào hộ chiếu
3 行李 xíng lǐ hành lý
4 机票 jī piào vé máy bay
5 旅程 lǚ chéng hành trình, lữ trình
6 地图 dì tú bản đồ
7 景色 jǐng sè cảnh sắc
8 风景 fēng jǐng phong cảnh
9 海边 hǎi biān bờ biển
10 海鲜 hǎi xiān hải sản
11 大酒店 dà jiǔ diàn khách sạn
12 游船 yóu chuán du thuyền
13 景点 jǐng diǎn điểm du lịch
14 名胜古迹 míng shèng gǔ jī danh lam thắng cảnh
15 野营 yě yíng cắm trại, dã ngoại
16 一日游 yí rì yóu du lịch 1 ngày
17 二日游 èr rì yóu du lịch 2 ngày
18 三日游 sān rì yóu du lịch 3 ngày
19 四日游 sì rì yóu du lịch 4 ngày
20 五日游 wǔ rì yóu du lịch 5 ngày
21 国外旅行 guó wài lǚ xíng du lịch nước ngoài
22 国内旅行 guó nèi lǚ xíng du lịch trong nước
23 旅行包 lǚ xíng bāo túi du lịch
24 身份证 shēn fèn zhèng chứng minh nhân dân
25 睡袋 shuì dài túi ngủ
26 登山鞋 dēng shān xié giầy leo núi
27 防晒霜 fáng shài shuāng kem chống nắng
28 太阳镜 tài yáng jìng kính râm
29 导游手册 dǎo yóu shǒu cè cẩm nang hướng dẫn du lịch
30 旅行袋 lǚ xíng dài túi du lịch
31 旅游团 lǚ yóu tuán đoàn du lịch
32 导游 dǎo yóu hướng dẫn viên du lịch
33 门票 mén piào vé vào cửa
34 单程 dān chéng một chiều
35 往返 wǎng fǎn khứ hồi
36 游览车 yóu lǎn chē cáp treo

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

37 打算 dǎ suàn dự định
38 准备 zhǔn bèi chuẩn bị
39 计划 jì huà kế hoạch
40 一起 yī qǐ cùng nhau
41 单人房 dān rén fáng phòng đơn
42 双人房 shuān grén fáng phòng đôi
43 游泳池 yóu yǒng chí bể bơi
44 短途旅行 duǎn tú lǚ xíng du lịch gần
45 参观 cān guān tham quan
46 游客 yóu kè du khách, khách du lịch
CHỦ ĐỀ MUA SẮM & MẶC CẢ
47 买 mǎi mua
48 卖 mài bán
49 购物 gòu wù mua sắm
50 现金 xiàn jīn tiền mặt
51 刷卡 shuā kǎ quẹt thẻ
52 微信支付 wēi xìn zhī fù thanh toán wechat
53 多少 duō shao bao nhiêu
54 钱 qián tiền
55 转账 zhuǎn zhàng chuyển khoản
56 扫码 sǎo mǎ quét mã
57 产品 chǎn pǐn sản phẩm
58 东西 dōng xi đồ vật
59 商店 shāng diàn cửa hàng
60 超市 chāo shì siêu thị
61 市场 shì chǎng chợ
62 购物中心 gòu wù zhòng xīn trung tâm mua sắm
63 质量 zhì liàng chất lượng
64 重量 zhòng liàng trọng lượng
65 价格 jià gé giá cả
66 成本 chéng běn vốn
67 打折 dǎ zhé chiết khấu
68 优惠 yōu huì ưu đãi
69 促销 cù xiāo khuyến mãi
70 进口 jìn kǒu nhập khẩu
71 出口 chū kǒu xuất khẩu
72 总共 zǒng gòng tổng cộng
73 款式 kuǎn shì kiểu dáng
74 包装 bāo zhuāng đóng gói
75 订单 dìng dān đơn đặt hàng
76 发票 fā piào hóa đơn
Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

77 收票 shòu piào phiếu thu


78 换钱 huàn qián đổi tiền
79 客户 kè hù khách hàng
80 收银台 shōu yín tái quầy thu ngân
81 衣服 yī fu quần áo
82 号码 hào mǎ size, mã
83 食品 shí pǐn thực phẩm, đồ ăn
84 产品名称 chǎn pǐn míng chēng tên sản phẩm
85 商标 shāng biāo thương hiệu
86 说明书 shuō míng shū hướng dẫn sử dụng
87 条形码 tiáo xíng mǎ mã vạch
88 产地 chǎn dì nơi sản xuất
89 使用期限 shǐ yòng qī xiàn hạn dùng
90 生产日 shēng chǎn rì ngày sản xuất
91 讨价 tǎo jià mặc cả
92 赔 péi đền bù
93 日用品 rì yòng pǐn đồ dùng hàng ngày
94 优惠券 yōu huì quàn voucher ưu đãi
95 保修 bǎo xiū bảo hành
96 退货 tuì huò trả hàng
97 退换 tuì huàn đổi trả
98 客服 kè fú chăm sóc khách hàng
99 售后服务 shòu hòu fú wù dịch vụ hậu mãi
CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO & TRANG PHỤC
100 衣服 yī fu quần áo
101 服装店 fú zhuāng diàn cửa hàng quần áo
102 上衣 shàng yī áo
103 衬衫 chèn shān áo sơ mi
104 毛衣 máo yī áo len
105 T恤 T xù áo phông
106 吊带 diào dài áo hai dây
107 背心 bèi xīn áo gi lê
108 卫衣 wèi yī áo hoodie
109 外套 wài tào áo khoác
110 羽绒服 yǔ róng fú áo phao nhồi lông
111 丰胸 fēng xiōng áo ngực
112 西装 xī zhuāng vest
113 长袖 cháng xiù dài tay
114 短袖 duǎn xiù cộc tay
115 领子 lǐng zi cổ áo
116 V领 V lǐng cổ chữ V

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

117 圆领 yuán lǐng cổ tròn


118 方领 fāng lǐng cổ vuông
119 立领 lì lǐng cổ đứng
120 纯棉 chún mián cotton
121 围巾 wéi jīn khăn quàng
122 领带 lǐng dài cà vạt
123 裤子 kù zi quần
124 长裤 cháng kù quần dài
125 短裤 duǎn kù quần đùi
126 内裤 nèi kù quần lót
127 牛仔裤 niú zǎi kù quần bò
128 九分裤 jiǔ fēn kù quần 9 phân
129 七分裤 qī fēn kù quần 7 phân
130 卡其裤 kǎ qí kù quần kaki
131 裙子 qún zi váy
132 长裙 cháng qún váy dài
133 短裙 duǎn qún váy ngắn
134 连衣裙 lián yī qún váy liền
135 半身裙 bàn shēn qún chân váy
136 莲花裙 lián huā qún váy xòe
137 夏裙 xià qún váy hè
138 冬裙 dōng qún váy đông
139 古风裙 gǔ fēng qún váy cổ trang
140 修身裙 xiū shēn qún váy bó, váy ôm
141 旗袍 qí páo xường xám
142 开衫裙 kāi shān qún váy cài cúc
143 汉服 hàn fú hán phục
144 儿童服装 ér tóng fú zhuāng quần áo trẻ em
145 亲子装 qīn zi zhuāng quần áo gia đình
146 颜色 yán sè màu sắc
147 深色 shēn sè màu đậm
148 浅色 qiǎn sè màu nhạt
149 尺寸 chǐ cùn kích thước
150 S号 S hào size S
151 M号 M hào size M
152 L号 L hào size L
153 大号 dà hào size lớn
154 小号 xiǎo hào size nhỏ
155 特大号 tè dà hào size đại
156 均码 jūn mǎ free size
157 显瘦 xiǎn shòu form dáng gầy

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

158 显胖 xiǎn pàng form dáng mập


159 显白 xiǎn bái mặc vào, dùng vào trông sáng da
160 春装 chūn zhuāng trang phục mùa xuân
161 夏装 xià zhuāng trang phục mùa hè
162 秋装 qiū zhuāng trang phục mùa thu
163 冬装 dōng zhuāng trang phục mùa đông
164 鞋子 xié zi giầy dép
165 高跟鞋 gāo gēn xié giày cao gót
166 平跟鞋 píng gēn xié giày đế bằng
167 凉鞋 liáng xié dép săng - đan
168 拖鞋 tuō xié dép lê
169 运动鞋 yùn dòng xié giày thể thao
170 帆布鞋 fān bù xié giày vải
171 男鞋 nán xié giày nam
172 女鞋 nǚ xié giày nữ
173 白鞋 bái xié giày trắng
174 跑步鞋 pǎo bù xié giày chạy
175 新款 xīn kuǎn mẫu mới
176 旧款 jiù kuǎn mẫu cũ
177 鞋码 xié mǎ cỡ giày
178 婚纱 hūn shā váy cưới
179 睡衣 shuì yī quần áo ngủ
180 雨衣 yǔ yī áo mưa
CHỦ ĐỀ ĐỒ GIA DỤNG
181 鞋柜 xié guì tủ giày
182 衣柜 yī guì tủ quần áo
183 床头柜 chuáng tóu guì tủ đầu giường
184 电视柜 diàn shì guì kệ tivi
185 沙发 shā fā sô fa
186 茶几 chá jī bàn trà
187 桌子 zhuō zi bàn
188 椅子 yǐ zi ghế tựa
189 凳子 dèng zi ghế đôn
190 电视机 diàn shì jī tivi
191 电扇 diàn shàn quạt điệt
192 空调 kòng tiáo điều hòa
193 音响 yīn xiǎng loa
194 热水机 rè shuǐ jī bình nóng lạnh
195 电饭锅 diàn fàn guō nồi cơm điện
196 微波炉 wèi bō lú lò vi sóng
197 洗脸盆 xǐ liǎn pén bồn rửa mặt

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

198 马桶 mǎ tǒng bồn cầu


199 水龙头 shuǐ lóng tóu vòi nước
200 开关 kāi guān công tắc
201 灯 dēng đèn
202 插头 chā tóu phích cắm
203 电脑 diàn nǎo máy tính
204 屏幕 píng mù màn hình
205 花瓶 huā píng lọ hoa
206 镜子 jìng zi gương
207 冰箱 bīng xiāng tủ lạnh
208 煤气炉 méi qì lú bếp gas
209 餐桌 cān zhuō bàn ăn
210 水壶 shuǐ hú ấm nước
211 餐具 cān jù dụng cụ ăn uống
212 勺子 sháo zi thìa
213 筷子 kuài zi đũa
214 叉子 chā zi nĩa, dĩa
215 杯子 bēi zi cốc
216 炒锅 chǎo guō chảo dùng để xào
217 蒸锅 zhēng guō nồi hấp
218 电磁炉 diàn cí lú bếp điện từ
219 净水器 jìng shuǐ qì máy lọc nước
220 橱柜 chú guì tủ bếp
221 鱼缸 yú gāng bể cá
222 浴室 yù shì phòng tắm
223 吸尘器 xī chén qì máy hút bụi
224 窗户 chuāng hù cửa sổ
225 床 chuáng giường
226 卧室 wò shì phòng ngủ
227 拌搅机 bàn jiǎo jī máy say sinh tố
228 客厅 kè tīng phòng khách
229 遥控器 yáo kòng qì điều khiển
230 电暖器 diàn nuǎn qì lò sưởi điện
231 床垫 chuáng diàn đệm
232 枕头 zhěn tou gối
233 床单 chuáng dān ga giường
234 窗帘 chuāng lián rèm cửa
235 梳妆台 shū zhuāng tái bàn trang điểm
236 卫生间 wèi shēng jiān nhà vệ sinh
237 浴缸 yù gāng bồn tắm
238 花洒 huā sǎ vòi hoa sen

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

239 洗发乳 xǐ fǎ rǔ dầu gội đầu


240 沐浴乳 mù yù rǔ sữa tắm
241 洗面乳 xǐ miàn rǔ sữa rửa mặt
242 餐桌 cān zhuō bàn ăn
243 厨房 chú fáng bếp
244 油烟机 yóu yān jī máy hút mùi
245 洗衣机 xǐ yī jī máy giặt
246 书房 shū fáng phòng sách
247 打印机 dǎ yìn jī máy in
248 台灯 tái dēng đèn bàn
CHỦ ĐỀ HỌC TẬP
249 学习 xué xí học
250 学校 xué xiào trường học
251 学生 xué shēng học sinh
252 老师 lǎo shī thầy giáo, cô giáo
253 校长 xiào zhǎng hiệu trưởng
254 办公室 bàn gōng shì văn phòng
255 校园 xiào yuán vườn trường, khuôn viên trường
256 幼儿园 yòu ér yuán trường mầm non
257 小学 xiǎo xué tiểu học
258 中学 zhōng xué trung học
259 初中 chū zhōng trung học cơ sở
260 高中 gāo zhōng trung học phổ thông
261 大学 dà xué đại học
262 大一 dà yī năm nhất đại học
263 大二 dà èr năm hai đại học
264 大三 dà sān năm ba đại học
265 大四 dà sì năm bốn đại học
266 研究生 yán jiū shēng nghiên cứu sinh
267 硕士 shuò shì thạc sĩ
268 博士 bó shì tiến sĩ
269 教授 jiào shòu giáo sư
270 班 bān lớp
271 留学生 liú xué shēng lưu học sinh
272 学位 xué wèi học vị
273 新生 xīn shēng học sinh mới
274 学生会 xué shēng huì hội học sinh
275 教室 jiào shì phòng học
276 教师 jiào shī thầy giáo, cô giáo
277 助教 zhù jiào trợ giảng
278 导师 dǎo shī giáo viên hướng dẫn

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

279 班主任 bān zhǔ rèn chủ nhiệm lớp


280 系主任 xì zhǔ rèn chủ nhiệm khoa
281 教务处 jiào wù chù phòng giáo vụ
282 大专 dà zhuān cao đẳng
283 学院 xué yuàn học viện
284 重点学校 zhòng diǎn xué xiào trường trọng điểm
285 技校 jì xiào trường dạy nghề
286 公办学校 gōng bàn xué xiào trường công lập
287 民办学校 mín bàn xué xiào trường dân lập
288 教育 jiào yù giáo dục
289 专业 zhuān yè chuyên ngành
290 毕业 bì yè tốt nghiệp
291 成绩 chéng jī thành tích
292 证书 zhèng shū bằng chứng nhận
293 毕业论文 bì yè lùn wén luận văn tốt nghiệp
294 毕业典礼 bì yè diǎn lǐ lễ tốt nghiệp
295 学力 xué lì học lực
296 学期 xué qī học kỳ
297 校服 xiào fú đồng phục trường học
298 同学 tóng xué bạn học
299 退学 tuì xué thôi học
300 同班 tóng bān bạn cùng lớp
301 同桌 tóng zhuō bạn cùng bàn
302 上课 shàng kè lên lớp
303 下课 xià kè tan lớp
304 旷课 kuàng kè trốn học
305 迟到 chí dào muộn, trễ
306 教材 jiào cái sách giáo khoa
307 黑板 hēi bǎn bảng đen
308 粉笔 fěn bǐ phấn
309 考试 kǎo shì thi
310 作弊 zuò bì cóp bài, nhìn bài
311 试卷 shì juàn giấy kiểm tra
312 试题 shì tí đề kiểm tra
313 考生 kǎo shēng thí sinh
314 及格 jí gé đạt (điểm)
315 不及格 bù jí gé không đạt (điểm)
316 分数 fēn shù điểm số
317 宿舍 sù shè ký túc xá
318 图书馆 tú shū guǎn thư viện
319 食堂 shí táng nhà ăn, căng tin

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

320 开学 kāi xué khai giảng


321 放假 fàng jià nghỉ phép
322 暑假 shǔ jià nghỉ hè
323 寒假 hán jià nghỉ đông
324 招生 zhāo shēng tuyển sinh
325 学费 xué fèi học phí
326 奖学金 jiǎng xué jīn học bổng
327 重修 chóng xiū học lại
328 数学 shù xué toán
329 语文 yǔ wén ngữ văn
330 英语 yīng yǔ tiếng anh
331 汉语 hàn yǔ tiếng trung
332 法语 fǎ yǔ tiếng pháp
333 外语 wài yǔ ngoại ngữ
334 历史 lì shǐ lịch sử
335 地理 dì lǐ địa lý
336 物理 wù lǐ vật lý
337 化学 huà xué hóa học
338 体育 tǐ yù thể dục
339 音乐 yīn yuè âm nhạc
340 美术 měi shù mỹ thuật
341 心理学 xīn lǐ xué tâm lý học
342 经济学 jīng jì xué kinh tế học
343 社会学 shè huì xué xã hội học
344 金融 jīn róng ngành ngân hàng
345 管理学 guǎn lǐ xué ngành quản lý
346 政治学 zhèng zhì xué ngành chính trị
347 工商管理 gōng shāng guǎn lǐ quản trị kinh doanh
348 练习 liàn xí luyện tập
349 预习 yù xí chuẩn bị bài, soạn bài
350 复习 fù xí ôn tập, ôn bài
CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG
351 公司 gōng sī công ty
352 分公司 fēn gōng sī công ty con
353 总公司 zǒng gōng sī công ty tổng
354 外企 wài qǐ doanh nghiệp nước ngoài
355 集团 jí tuán tập đoàn
356 开会 kāi huì họp
357 上班 shàng bān đi làm
358 下班 xià bān tan làm
359 迟到 chí dào muộn, trễ

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

360 部门 bù mén phòng ban


361 人力资源部 rén lì zī yuán bù phòng nhân sự
362 财务部 cái wù bù phòng tài vụ
363 生产部 shēng chǎn bù phòng sản xuất
364 采购部 cǎi gòu bù phòng mua hàng
365 市场部 shì chǎng bù phòng thị trường
366 营销部 yíng xiāo bù phòng kinh doanh
367 客服部 kè fú bù phòng chăm sóc khách hàng
368 设计部 shè jì bù phòng thiết kế
369 老板 lǎo bǎn ông chủ
370 董事长 dǒng shì zhǎng chủ tịch hội đồng quản trị
371 副总 fù zǒng phó tổng
372 经理 jīng lǐ giám đốc
373 员工 yuán gōng nhân viên
374 销售员 xiāo shòu yuán nhân viên kinh doanh
375 秘书 mì shū thư ký
376 助理 zhù lǐ trợ lý
377 采购员 cǎi gòu yuán nhân viên mua hàng
378 考勤机 kǎo qín jī máy chấm công
379 打卡 dǎ kǎ chấm công
380 打印机 dǎ yìn jī máy in
381 复印机 fù yìn jī máy photo
382 传真机 chuán zhēn jī máy fax
383 扫描机 sǎo miáo jī máy scan
384 文件 wén jiàn văn kiện, tài liệu
385 值班 zhí bān trực ban
386 换班 huàn bān đổi ca
387 计划 jì huà kế hoạch
388 胶带 jiāo dài băng dính
389 文件夹 wén jiàn jiā tệp tài liệu
390 盖章 gài zhāng đóng dấu
391 笔 bǐ bút
392 纸 zhǐ giấy
393 剪刀 jiǎn dāo kéo
394 橡皮 xiàng pí tẩy
395 修正笔 xiū zhèng bǐ bút xóa
396 记事贴 jì shì tiē giấy nhớ
397 台历 tái lì lịch để bàn
398 垃圾桶 lā jī tǒng sọt rác
399 推荐书 tuī jiàn shū thư giới thiệu
400 申请书 shēn qǐng shū đơn xin phép

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

401 请假 qǐng jià xin phép


402 休假 xiū jià kỳ nghỉ phép
403 简历 jiǎn lì sơ yếu lý lịch
404 面试 miàn shì phỏng vấn
405 工资 gōng zī lương
406 薪水 xīn shuǐ lương
407 待遇 dài yù đãi ngộ
408 分红 fēn hóng hoa hồng
409 社会保障 shè huì bǎo zhàng bảo hiểm xã hội
410 劳工合同 láo gōng hé tóng hợp đồng lao động
411 签合同 qiān hé tong ký hợp đồng
412 乙方 yǐ fāng bên A
413 甲方 jiǎ fāng bên B
414 履行合同 lǚ xíng hé tóng thực hiện hợp đồng
415 违约 wéi yuē vi phạm hợp đồng
416 合同终止 hé tong zhōng zhǐ kết thúc hợp đồng
417 招聘 zhāo pìn tuyển dụng
418 应聘 yìng pìn ứng tuyển
419 辞职 cí zhí từ chức
420 升职 shēng zhí thăng chức
421 涨工资 zhǎng gōng zī tăng lương
422 降工资 jiàng gōng zī giảm lương
423 扣工资 kòu gōng zī trừ lương
424 打工 dǎ gōng làm thuê
425 全职 quán zhí full time , toàn thời gian
426 兼职 jiān zhí part time, bán thời gian
427 保安 bǎo ān bảo vệ, công việc bảo vệ
428 炒鱿鱼 chǎo yóu yú đuổi việc
429 出差 chū chāi công tác, đi công tác
430 合作 hé zuò hợp tác
431 合作伙伴 hé zuò huǒ bàn đối tác
432 工作环境 gōng zuò huán jìng môi trường làm việc
433 工作压力 gōng zuò yā lì áp lực công việc
434 跳槽 tiào cáo nhảy việc, thay đổi công việc
435 任务 rèn wù nhiệm vụ
436 责任 zé rèn trách nhiệm
437 监督 jiān dū giám sát
438 会议 huì yì hội nghị
439 加班 jiā bān tăng ca
440 电脑 diàn nǎo máy tính
441 光盘 guāng pán bàn phím

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

442 鼠标 shǔ biāo chuột (máy tính)


443 计算机 jì suàn jī máy tính (cộng trừ nhân chia)
444 电子邮箱 diàn zǐ yóu xiāng email
445 发邮件 fā yóu jiàn gửi thư điện tử
446 客户 kè hù khách hàng
447 名片 míng piàn card visit, danh thiếp
448 谈生意 tán shēng yì đàm phán làm ăn
449 退休 tuì xiū nghiỉ hưu
CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP
450 保镖 bǎo biāo vệ sĩ
451 保安 bǎo ān bảo vệ, công việc bảo vệ
452 保姆 bǎo mǔ bảo mẫu, người giúp việc
453 总裁 zǒng cái tổng tài
454 经理 jīng lǐ giám đốc
455 工程师 gōng chéng shī kỹ sư
456 设计师 shè jì shī nhà thiết kế
457 老师 lǎo shī giáo viên
458 导游 dǎo yóu hướng dẫn viên du lịch
459 画家 huà jiā họa sĩ
460 音乐家 yīn yuè jiā nhạc sĩ
461 化学家 huà xué jiā nhà hóa học
462 记者 jì zhě ký giả, nhà báo
463 教授 jiào shòu giáo sư
464 教练 jiào liàn huấn luyện viên
465 科学家 kē xué jiā nhà khoa học
466 律师 lǜ shī luật sư
467 木匠 mù jiàng thợ mộc
468 秘书 mì shū thư ký
469 作者 zuò zhě tác giả
470 作家 zuò jiā tác gia, nhà văn
471 演员 yǎn yuán diễn viên
472 歌手 gē shǒu ca sĩ
473 导演 dǎo yǎn đạo diễn
474 运动员 yùn dòng yuán vận động viên
475 医生 yī shēng bác sĩ
476 护士 hù shì y tá
477 美容师 měi róng shī chuyên gia thẩm mĩ
478 理发师 lǐ fà shī thợ làm tóc, chuyên gia tóc
479 助理 zhù lǐ trợ lí
480 心理学家 xīn lǐ xué jiā chuyên gia tâm lý
481 建筑师 jiàn zhù shī kiến trúc sư

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

482 翻译员 fān yì yuán phiên dịch viên


483 设计员 shè jì yuán nhân viên thiết kế
484 摄影师 shè yǐng shī thợ quay phim, chụp ảnh
485 收银员 shōu yín yuán nhân viên thu ngân
486 会计 kuài jì kế toán
487 空姐 kōng jiě nữ tiếp viên hàng không
488 厨师 chú shī đầu bếp
489 警察 jǐng chá cảnh sát
490 部队 bù duì bộ đội
491 司机 sī jī lái xe, tài xế
492 服务员 fú wù yuán nhân vân phục vụ
493 杂物元 zá wù yuán nhân viên tạp vụ
494 清洁工 qīng jié gōng nhân viên dọn dẹp
495 接待员 jiē dài yuán lễ tân, nhân viên tiếp đón
496 前台 qián tái nhân viên lễ tân
497 销售员 xiāo shòu yuán nhân viên bán hàng, sale
498 飞行员 fēi xíng yuán phi công
499 邮递员 yóu dì yuán bưu tá
500 送外卖 sòng wài mài shiper, người giao hàng
501 售货员 shòu huò yuán nhân viên bán hàng
502 农民 nóng mín nông dân
503 模特 mó tè người mẫu
504 总统 zǒng tǒng tổng thống
505 消防员 xiāo fáng yuán lính cứu hỏa
506 管理 guǎn lǐ quản lí
507 办公室职员 bàn gōng shì zhí yuán nhân viên văn phòng
508 商人 shāng rén thương nhân, doanh nhân
509 经纪人 jīng jì rén trung gian, môi giới
510 调酒员 tiáo jiǔ yuán nhân viên pha chế, bartender
511 舞蹈师 wǔ dǎo shī
CHỦ ĐỀ CƠ THỂ NGƯỜI
512 头 tóu đầu
513 头发 tóu fa tóc
514 脸 liǎn mặt
515 额头 é tóu trán
516 眉毛 méi máo lông mày
517 睫毛 jié máo lông mi
518 眼睛 yǎn jīng mắt
519 眼皮 yǎn pí mí mắt
520 单眼皮 dān yǎn pí mắt một mí
521 双眼皮 shuāng yǎn pí mắt hai mí

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

522 鼻子 bí zi mũi
523 鼻孔 bí kǒng lõ mũi
524 耳朵 ěr duo tai
525 嘴巴 zuǐ bā miệng
526 嘴唇 zuǐ chún môi
527 牙齿 yá chǐ răng
528 嗓子 sǎng zi họng
529 舌头 shé tou lưỡi
530 下巴 xià bā cằm
531 脖子 bó zi cổ
532 皱纹 zhòu wén nếp nhăn
533 颈背 jǐng bèi gáy
534 肩膀 jiān bǎng vai
535 胸部 xiōng bù ngực, phần ngực
536 背部 bèi bù lưng
537 肚子 dù zi bụng
538 腋窝 yè wō nách
539 肚脐 dù qí rốn
540 胳膊 gē bo cơ bắp
541 左臂 zuǒ bì cánh tay trái
542 右臂 yòu bì cánh tay phải
543 手 shǒu tay
544 肘 zhǒu khuỷu tay
545 手指 shǒu zhǐ ngón tay
546 拇指 mǔ zhǐ ngón cái
547 食指 shí zhǐ ngón trỏ
548 中指 zhōng zhǐ ngón giữa
549 无名指 wú míng zhǐ ngón nhân
550 小指 xiǎo zhǐ ngón út
551 指甲 zhǐ jiǎ móng tay
552 屁股 pì gu mông
553 小腿 xiǎo tuǐ bắp chân
554 脚 jiǎo bàn chân
555 腿 tuǐ đùi
556 后跟 hòu gēn gót chân
557 膝盖 xī gài đầu gối
558 踝 huái mắt cá chân
559 心 xīn tim
560 肝 gān gan
561 肺 fèi phổi
562 胃 wèi dạ dày

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

563 脑子 nǎo zi não


564 肾 shèn thận
565 骨头 gǔ tou xương
566 大肠 dà cháng đại tràng, ruột già
567 小肠 xiǎo cháng ruột non
568 关节 guān jié khớp
569 血 xuè máu
570 细胞 xì bāo tế bào
571 皮肤 pí fū da
572 痘痘 dòu dòu mụn
573 痣 zhì nốt ruồi
574 疤痕 bā hén sẹo
CHỦ ĐỀ TƯỚNG MẠO
575 长相 zhǎng xiàng tướng mạo
576 外貌 wài mào vẻ bề ngoài
577 高 gāo cao
578 矮 ǎi thấp
579 胖 pàng béo
580 瘦 shòu gầy
581 漂亮 piào liang xinh đẹp
582 美丽 měi lì mĩ lệ, đẹp
583 帅 shuài đẹp trai
584 英俊 yīng jùn vẻ anh tuấn
585 身材 shēn cái dáng người, body
586 颜值 yán zhí nhan sắc
587 酒窝 jiǔ wō lúm đồng tiền
588 双眼皮 shuāng yǎn pí mắt hai mí
589 高鼻梁 gāo bí liáng sống mũi cao
590 络腮胡 luò sāi hú râu quai nón
591 肤色 fū sè màu da
592 高颧骨 gāo quán gǔ gò má cao
593 苗条 miáo tiáo thon thả
594 清秀 qīng xiù thanh tú
595 丑陋 chǒu lòu xấu xí
596 凶巴巴 xiōng bā bā hung dữ
CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH
597 善良 shàn liáng lương hiện, hiền lành
598 温顺 wēn shùn ôn thuận, nhu mì
599 温柔 wēn róu dịu dàng
600 开朗 kāi lǎng vui vẻ
601 活泼 huó pō (tính cách) sôi nổi

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

602 乐观 lè guān lạc quan


603 悲观 bēi guān bi quan
604 外向 wài xiàng hướng ngoại
605 内向 nèi xiàng hướng nội
606 果断 guǒ duàn quyết đoán
607 犹豫 yóu yù do dự
608 温和 wēn hé ôn hòa
609 暴躁 bào zào nóng nảy
610 粗心 cū xīn vô tâm
611 细心 xì xīn tinh tế, để ý chi tiết
612 沉默 chén mò trầm mặc
613 任性 rèn xìng bướng bỉnh, tùy tiện, làm theo ý mình
614 软弱 ruǎn ruò yếu đuối
615 大方 dà fāng hào phóng
616 小气 xiǎo qì keo kiệt, bủn xỉn
617 谦虚 qiān xū khiêm tốn
618 谨慎 jǐn shèn cẩn thận
619 傲慢 ào màn ngạo mạn
620 自私 zì sī ích kỷ
621 冷静 lěng jìng bình tĩnh
622 固执 gù zhi cố chấp
623 幼稚 yòu zhì ấu trĩ
624 调皮 tiáo pí nghịch ngợm, bướng bỉnh
CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN
625 粮食 liáng shí lương thực
626 食品 shí pǐn thực phẩm
627 主食 zhǔ shí món chính
628 零食 líng shí đồ ăn vặt
629 小菜 xiǎo cài đồ ăn kèm
630 蔬菜 shū cài rau
631 素菜 sù cài đồ ăn chay
632 大米 dà mǐ gạo
633 米饭 mǐ fàn cơm
634 肉 ròu thịt
635 牛肉 niú ròu thịt bò
636 鸡肉 jī ròu thịt gà
637 羊肉 yáng ròu thịt cừu
638 排骨 pái gǔ sườn
639 鱼 yú cá
640 汤 tāng canh
641 汤圆 tāng yuán bánh trôi

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

642 面 miàn mì
643 米粉 mǐ fěn bún
644 面粉 miàn fěn bột mì
645 面包 miàn bāo bánh mì
646 饼 bǐng bánh
647 饼干 bǐng gān bánh qui
648 蛋糕 dàn gāo bánh gato
649 甜品 tián pǐn đồ ngọt
650 糖果 táng guǒ kẹo
651 点心 diǎn xīn điểm tâm
652 水果 shuǐ guǒ trái cây, hoa quả
653 苹果 píng guǒ quả táo
654 西瓜 xī guā dưa hấu
655 葡萄 pú tao nho
656 香蕉 xiāng jiāo chuối
657 橘子 jú zi quýt
658 橙子 chéng zi cam
659 柠檬 níng méng chanh
660 梨 lí lê
661 榴莲 liú lián sầu riêng
662 菠萝蜜 bō luó mì mít
663 荔枝 lì zhī vải
664 南瓜 nán guā bí đỏ
665 黄瓜 huáng guā dưa chuột
666 苦瓜 kǔ guā mướp đắng, khổ qua
667 冬瓜 dōng guā bí xanh
668 哈密瓜 hā mì guā dưa vàng
669 炒饭 chǎo fàn cơm rang
670 鸡蛋 jī dàn trứng gà
671 烤肉 kǎo ròu thịt nướng
672 火锅 huǒ guō lẩu
673 快餐 kuài cān đồ ăn nhanh
674 方便面 fāng biàn miàn mì tôm
675 寿司 shòu sī sushi
676 春卷 chūn juǎn nem
677 比萨 bǐ sà piza
678 鸡翅 jī chì cánh gà
679 鸡腿 jī tuǐ đùi gà
680 薯条 shǔ tiáo khoai tây chiên (dạng thanh)
681 薯片 shǔ piàn khoai tây lát
682 汉堡 hàn bǎo hamburger

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

683 三明治 sān míng zhì sanwich


684 三文鱼 sān wén yú cá hồi
685 生蚝 shēng háo hàu tươi
686 烤鸭 kǎo yā vịt quay
687 烤肉串 kǎo ròu chuàn thịt xiên nướng
688 辣椒 là jiāo ớt
689 姜 jiāng gừng
690 黄姜 huáng jiāng nghệ
691 胡椒 hú jiāo hồ tiêu
692 香葱 xiāng cōng hành lá
693 洋葱 yáng cōng hành tây
694 香菜 xiāng cài rau thơm
695 柠檬草 níng méng cǎo xả
696 香芋 xiāng yù xả
697 鱼露 yú lù mắm
698 酱油 jiàng yóu xì dầu
699 辣椒酱 là jiāo jiàng tương ớt
700 耗油 hào yóu dầu hào
701 盐 yán muối
702 糖 táng đường
703 醋 cù dấm
704 味精 wèi jīng mì chính
705 鸡精 jī jīng bột nêm
706 河粉 hé fěn phở
707 油条 yóu tiáo quẩy
708 肉松 ròu sōng ruốc thịt
709 干牛肉 gàn niú ròu thịt bò khô
710 干猪肉 gàn zhū ròu thịt lợn khô
711 干鸡肉 gàn jī ròu thịt gà khô
712 豆腐 dòu fu đậu phụ
713 粽子 zòng zi bánh chưng
714 包子 bāo zi bánh bao
715 饺子 jiǎo zi bánh sủi cảo
716 粥 zhōu cháo
717 海鲜 hǎi xiān hải sản
718 糯米饭 nuò mǐ fàn xôi
719 月饼 yuè bǐng bánh trung thu
720 酸菜 suān cài dưa chua
721 酸辣面 suān là miàn mì chua cay
722 螺丝 luó sī ốc
723 牛奶 niú nǎi sữa bò

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

724 酸奶 suān nǎi sữa chua


725 鲜奶 xiān nǎi sữa tươi
726 奶酪 nǎi lào phô mai
727 黄油 huáng yóu bơ
728 茶 chá trà
729 奶茶 nǎi chá trà sữa
730 绿茶 lǜ chá trà xanh
731 红茶 hóng chá hồng trà
732 乌龙茶 wū lóng chá trà ô long
733 黑茶 hēi chá trà đen
734 冰茶 bīng chá trà đá
735 咖啡 kā fēi cà phê
736 巧克力 qiǎo kè lì sô cô la
737 果汁 guǒ zhī nước ép hoa quả
738 冰淇淋 bīng qí lín kem
739 可乐 kě lè cô ca
740 酒 jiǔ rượu
741 啤酒 pí jiǔ bia
742 红酒 hóng jiǔ rượu vang
743 白酒 bái jiǔ rượu trắng
744 拿铁 ná tiě cà phê latte
745 百事可乐 bǎi shì kě lè pepsi cola
746 苏打水 sū dǎ shuǐ nước sô đa
747 卡布基诺 kǎ bù jī nuò capuchino
748 美式咖啡 měi shì kā fēi cà phê Americano
749 柠檬茶 níng méng chá trà chanh
750 椰汁 yē zhī nước dừa
751 矿泉水 kuàng quán shuǐ nước khoáng
752 汽水 qì shuǐ nước có ga
753 白开水 bái kāi shuǐ nước sôi
CHỦ ĐỀ NHÀ HÀNG
754 饭店 fàn diàn cửa hàng ăn
755 饭馆 fàn guǎn cửa hàng ăn
756 老板 lǎo bǎn ông chủ
757 服务员 fú wù yuán phục vụ viên
758 菜单 cài dān menu gọi đồ
759 餐桌 cān zhuō bàn ăn
760 座位 zuò wèi chỗ ngồi
761 空桌 kōng zhuō chỗ trống
762 饭碗 fàn wǎn bát cơm
763 大碗 dà wǎn bát lớn

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

764 小碗 xiǎo wǎn bát nhỏ


765 筷子 kuài zi đũa
766 勺子 sháo zi thìa
767 大勺 dà sháo thìa to
768 小勺 xiǎo sháo thìa nhỏ
769 叉子 chā zi nĩa, dĩa
770 餐巾纸 cān jīn zhǐ giấy ăn
771 纸巾 zhǐ jīn giấy ăn
772 点菜 diǎn cài gọi đồ ăn
773 推荐 tuī jiàn giới thiệu, đề xuất
774 饮料 yǐn liào đồ uống
775 请客 qǐng kè mời khách, mời, bao
776 AA制 AA zhì "campuchia" tiền
777 买单 mǎi dān thanh toán
778 打包 dǎ bāo đóng hộp mang về
779 预订 yù dìng đặt trước
780 优惠券 yōu huì quàn voucher ưu đãi
781 投诉 tóu sù kiện, khiếu nại
782 服务态度 fú wù tài dù thái độ phục vụ
783 反馈 fǎn kuì phản hồi
784 热 rè nóng
785 凉 liáng nguội
786 常温 cháng wēn nhiệt độ thường
787 好吃 hǎo chī ngon, ngon miệng
788 咸 xián mặn
789 甜 tián ngọt
790 苦 kǔ đắng
791 辣 là cay
792 味口 wèi kǒu khẩu vị
793 脆 cuì giòn, giòn tan
794 硬 yìng cứng
795 嫩 nèn mềm
796 烂 làn nát
797 香 xiāng thơm
798 生 shēng sống
799 熟 shóu chín
800 半熟 bàn shóu nửa chín
801 多 duō nhiều
802 少 shǎo ít
803 多少 duō shǎo bao nhiêu
804 家常菜 jiā cháng cài cơm bình dân, cơm thường ngày

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

805 特产 tè chǎn đặc sản


806 农产 nóng chǎn nông sản
807 排队 pái duì xếp hàng
808 干净 gān jìng sạch sẽ
809 脏 zàng bẩn
CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN
810 酒店 jiǔ diàn khách sạn
811 旅馆 lǚ guǎn nhà nghỉ
812 前台 qián tái quầy lễ tân
813 咨询 zī xún tư vấn
814 大巴 dà bā xe bus
815 接送 jiē sòng đưa đón
816 出示证件 chū shì zhèng jiàn xuất trình giấy tờ
817 接待员 jiē dài yuán nhân viên tiếp đón
818 接待工作 jiē dài gōng zuò công việc tiếp đón
819 办手续 bàn shǒu xù làm thủ tục
820 行李 xíng lǐ hành lý
821 帮助 bāng zhù giúp đỡ
822 客人 kè rén khách hàng
823 预定 yù dìng dự định, dự tính
824 大堂 dà táng đại sảnh
825 电梯 diàn tī cầu thang máy
826 楼梯 lóu tī cầu thang bộ
827 安全出口 ān quán chū kǒu cổng an toàn
828 订房 dìng fáng đặt phòng
829 空房 kōng fáng phòng trống
830 标准房 biāo zhǔn fáng phòng tiêu chuẩn
831 单人房 dān rén fáng phòng đơn
832 双人房 shuāng rén fáng phòng đôi
833 套房 tào fáng phòng, căn hộ
834 商务房 shāng wù fáng phòng thương nhân
835 连通房 lián tōng fáng phòng thông
836 豪华房 háo huá fáng phòng luxury
837 总统房 zǒng tǒng fáng phòng tổng thống
838 门卡 mén kǎ thẻ phòng
839 备用门卡 bèi yòng mén kǎ thẻ phòng dự bị
840 小费 xiǎo fèi tiền típ, tiền bo
841 服务费 fú wù fèi phí phục vụ
842 请勿打扰 qǐng wù dǎ rǎo Xin đừng làm phiền
843 请收拾房间 qǐng shōu shi fáng jiān Mời dọn dẹp phòng
844 早餐 zǎo cān bữa sáng

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

845 免费饮料 miǎn fèi yǐn liào đồ uống miễn phí


846 冰箱 bīng xiāng tủ lạnh
847 洗手间 xǐ shǒu jiān nhà vệ sinh
848 衣柜 yī guì tủ quần áo
849 保险箱 bǎo xiǎn xiāng két sắt
850 毛巾 máo jīn khăn tắm
851 牙刷 yá shuā bàn chải đánh răng
852 牙膏 yá gāo kem đánh răng
853 洗发液 xǐ fǎ yè dầu gội đầu
854 沐浴露 mù yù lù sữa tắm
855 吹风机 chuī fēng jī máy sấy tóc
856 浴缸 yù gāng bồn tắm
857 床单 chuáng dān ga giường
858 枕头 zhěn tou gối
859 被子 bèi zi chăn
860 床垫 chuáng diàn đệm, nệm
861 清洁工 qīng jié gōng nhân viên vệ sinh
862 国内电话 guó nèi diàn huà điện thoại trong nước
863 国际电话 guó jì diàn huà điện thoại quốc tế
864 长途电话 cháng tú diàn huà điện thoại đường dài
865 额外费用 é wài fèi yòng chi phí phát sinh
866 标准价 biāo zhǔn jià giá tiêu chuẩn
867 优惠价 yōu huì jià giá ưu đãi
868 行李车 xíng lǐ chē xe chở hành lý
869 空调 kòng tiáo điều hòa
870 开关 kāi guān công tắc
871 窗帘 chuāng lián rèm cửa sổ
872 窗户 chuāng hu cửa sổ
873 台灯 tái dēng đèn đề bàn
874 抽屉 chōu ti ngăn kéo
875 电视 diàn shì tivi
876 隔音 gé yīn cách âm
877 游泳池 yóu yǒng chí bể bơi
878 更衣房 gēng yī fáng phòng thay đồ
879 公共场所 gōng gòng chǎng suǒ nơi công cộng
880 禁止吸烟 jìn zhǐ xī yān nghiêm cấm hút thuốc
881 吸烟房 xī yān fáng phòng hút thuốc
882 退房 tuì fáng trả phòng
883 退房手续 tuì fáng shǒu xù thủ tục trả phòng
884 阳台 yáng tái ban công
885 付款 fù kuǎn trả tiền, thanh toán

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

886 价目表 jià mù biǎo bảng giá


887 支票 zhī piào hóa đơn
888 取消 qǔ xiāo hủy bỏ, xóa bỏ
889 身份证 shēn fèn zhèng chứng minh nhân dân
890 护照 hù zhào hộ chiếu
891 换钱 huàn qián đổi tiền
892 填表 tián biǎo điền phiếu
893 热线 rè xiàn hotline,đường dây nóng
894 打的 dǎ di gọi taxi
895 联系方式 lián xì fāng shì phương thức liên hệ
896 名片 míng piàn card visit, danh thiếp
897 地图 dì tú bản đồ
898 租车 zū chē thuê xe
899 会员卡 huì yuán kǎ thẻ hội viên
CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI
900 社会网络 shè huì wǎng luò mạng xã hội
901 脸书 liǎn shū facebook
902 微信 wēi xìn wechat
903 微博 wēi bó blog
904 照片墙 zhào piàn qiáng instagram
905 发帖 fā tiē đăng status
906 帖子 tiě zi status
907 加好友 jiā hǎo yǒu thêm bạn
908 回复 huí fù trả lời
909 删除 shān chú xóa
910 直播 zhí bò livestream
911 照片 zhào piàn ảnh
912 点赞 diǎn zàn like
913 评论 píng lùn bình luận
914 分享 fēn xiǎng chia sẻ
915 关注 guān zhù follow, quan tâm
916 粉丝 fěn sī fan hâm mộ
917 关注者 guān zhù zhě người follow, người quan tâm
918 设置 shè zhì cài đặt
919 视频 shì pín video
920 游戏 yóu xì trò chơi
921 私信 sī xìn tin nhắn riêng tư
922 短信 duǎn xìn tin nhắn
923 群聊 qún liáo trò chuyện nhóm
924 朋友圈 péng you quān danh sách bạn bè
925 相册 xiàng cè album ảnh

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

926 表情 biǎo qíng biểu cảm


927 头像 tóu xiàng ảnh avatar
928 昵称 nì chēng nick name
929 查询 chá xún tìm kiếm
930 拉黑 lā hēi block
931 转发 zhuǎn fā chuyển tiếp tin nhắn
932 垃圾信息 lā jī xìn xi tin nhắn rác
933 链接 liàn jiē đường link
934 上传 shàng chuán tải lên, upload
935 下载 xià zài tải xuống, download
936 退出 tuì chū đăng xuất
937 登录 dēng lù đăng nhập
938 密码 mì mǎ mật khẩu
939 刷新 shuā xīn làm mới, refresh
CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
940 交通 jiāo tōng giao thông
941 堵车 dǔ chē tắc đường
942 路 lù đường
943 大路 dà lù đại lộ
944 巴士 bā shì xe bus
945 马车 mǎ chē xe ngựa
946 汽车 qì chē xe ô tô
947 摩托车 mó tuō chē xe máy
948 自行车 zì xíng chē xe đạp
949 火车 huǒ chē tàu hỏa
950 飞机 fēi jī máy bay
951 渡轮 dù lún phà
952 电动车 diàn dòng chē xe đạp điện
953 出租车 chū zū chē taxi
954 缆车 lǎn chē cáp treo
955 直升机 zhí shēng jī máy bay trực thăng
956 三轮车 sān lún chē xe ba bánh
957 游轮 yóu lún du thuyền, tàu du lịch
958 货运车 huò yùn chē xe trở hàng
959 轮船 lún chuán tàu thủy
960 地铁 dì tiě tàu điện ngậm
961 卡车 kǎ chē xe tải
962 飞艇 fēi tǐng kinh khí cầu
963 消防车 xiāo fáng chē xe cứu hỏa
964 汽油 qì yóu xăng
965 行人 xíng rén người đi đường

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

966 铁路 tiě lù đường sắt


967 道路 dào lù đường phố
968 速度 sù dù tốc độ
969 红绿灯 hóng lǜ dēng đèn xanh đèn đỏ
970 死胡同 sǐ hú tòng ngõ cụt
971 停车 tíng chē dừng xe
972 左拐 zuǒ guǎi rẽ trái
973 右拐 yòu guǎi rẽ phải
974 直走 zhí zǒu đi thẳng
975 限速 xiàn sù giới hạn tốc độ
976 交通标志 jiāo tōng biāo zhì biển báo giao thông
977 坑洞 kēng dòng ổ gà
978 坡道 pō dào đường dốc
979 轨道 guǐ dào đường ray
980 减速 jiǎn sù giảm tốc độ
981 交警 jiāo jǐng cảnh sát giao thông
982 罚款 fá kuǎn phạt tiền
CÁC ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP
984 是 shì là
985 有 yǒu có
986 做 zuò làm
987 说 shuō nói
988 得 dé được, có được
989 当 dāng làm, đảm nhiệm
990 走 zǒu đi
991 看 kàn nhìn, xem
992 知道 zhī dào biết
993 明白 míng bai hiểu
994 拿 ná cầm, nắm
995 想 xiǎng nhớ
996 来 lái đến
997 去 qù đi
998 给 gěi cho, đưa, đưa cho
999 瞧 qiáo nhìn
1000 用 yòng dùng
1001 找 zhǎo tìm, tìm kiếm
1002 要 yào cần
1003 放 fàng thả, đặt, để
1004 成为 chéng wéi trở thành
1005 离开 lí kāi rời bỏ
1006 工作 gōng zuò làm việc

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

1007 感觉 gǎn jué cảm thấy


1008 觉得 jué de cảm thấy
1009 问 wèn hỏi
1010 显示 xiǎn shì hiển thị
1011 试 shì thử
1012 叫 jiào gọi
1013 提供 tí gōng cung cấp
1014 转 zhuǎn chuyển, xoay
1015 跟 gēn cùng, cùng với
1016 开始 kāi shǐ bắt đầu
1017 如 rú như
1018 帮 bāng giúp, giúp đỡ
1019 跑 pǎo chạy
1020 写 xiě viết
1021 设 shè cài đặt
1022 动 dòng động, chuyển động
1023 玩 wán chơi
1024 支付 zhī fù thanh toán
1025 听 tīng nghe
1026 包括 bāo kuò bao gồm
1027 相信 xiāng xìn tin tưởng
1028 允许 yǔn xǔ cho phép
1029 见 jiàn gặp
1030 生活 shēng huó sống
1031 站 zhàn đứng
1032 出现 chū xiàn xuất hiện
1033 生产 shēng chǎn sản xuất
1034 服务 fú wù phục vụ
1035 坐 zuò ngồi
1036 等 děng chờ đợi
1037 提议 tí yì đề nghị
1038 读 dú đọc
1039 要求 yāo qiú yêu cầu
1040 继续 jì xù tiếp tục
1041 失去 shī qù mất, mất đi
1042 加 jiā thêm
1043 改 gǎi sửa, đổi
1044 落 luò rơi
1045 剩下 shèng xià thừa, xót lại
1046 记得 jì de nhớ, nhớ lại
1047 买 mǎi mua

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

1048 停止 tíng zhǐ dừng


1049 寄 jì gửi
1050 收 shōu thu, gom
1051 决定 jué dìng quyết định
1052 胜 shèng thắng
1053 描述 miáo shù miêu tả
1054 发展 fā zhǎn phát triển
1055 同意 tóng yì đồng ý
1056 开 kāi mở
1057 关 guān đóng
1058 建 jiàn dựng, lập
1059 花 huā tiêu (tiền)
1060 回来 huí lái trở về, quay về
1061 回复 huí fù hồi đáp, trả lời
1062 取 qǔ rút, lấy
1063 取消 qǔ xiāo xóa bỏ, hủy bỏ
1064 死 sǐ chết
1065 希望 xī wàng hi vọng
1066 走路 zǒu lù đi bộ
1067 过 guò qua, đi qua
1068 说谎 shuō huǎng nói dối
1069 认可 rèn kě cho phép, đồng ý
1070 确认 què rèn xác nhận
1071 提高 tí gāo nâng cao, đề cao
1072 提升 tí shēng thăng cấp
1073 根据 gēn jù căn cứ
1074 应用 yìng yòng ứng dụng
1075 休息 xiū xi nghỉ ngơi
1076 解释 jiě shì giải thích
1077 学 xué học
1078 增 zēng tăng, tăng lên, tăng thêm
1079 长 zhǎng lớn lên
1080 报告 bào gào báo cáo
1081 赞 zàn khen
1082 剪 jiǎn cắt bằng kéo
1083 切 qiè thái, cắt
1084 剁 duò băm, chặt
1085 炒 chǎo xào
1086 煮 zhǔ nấu
1087 烹 pēng hấp
1088 炖 dùn ninh

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

1089 烤 kǎo nướng


1090 包含 bāo hán bao hàm
1091 减 jiǎn giảm, bớt
1092 拼 pīn ghép
1093 愿 yuàn nguyện
1094 完成 wán chéng hoàn thành
1095 搜 sōu tìm kiếm
1096 选 xuǎn chọn
1097 失败 shī bài thất bại
1098 杀 shā giết
1099 讨论 tǎo lùn thảo luận
1100 爱 ài yêu
1101 喜欢 xǐ huān thích
1102 捡 jiǎn nhặt
1103 争论 zhēng lùn tranh luận
1104 证明 zhèng míng chứng minh
1105 用 yòng dùng
1106 抓 zhuā bắt, tóm
1107 赏 shǎng thưởng, ban thưởng
1108 吃 chī ăn
1109 推荐 tuī jiàn giới thiệu, đề xuất
1110 介绍 jiè shào giới thiệu
1111 进 jìn vào , nhập
1112 点 diǎn đặt
1113 拉 lā kéo
1114 参考 cān kǎo tham khảo
1115 行动 xíng dòng hành động
1116 影响 yǐng xiǎng ảnh hưởng
1117 管理 guǎn lǐ quản lý
1118 感谢 gǎn xiè cảm ơn
1119 比较 bǐ jiào so sánh
1120 通报 tōng bào thông báo
1121 注意 zhù yì chú ý
1122 忘 wàng quên
1123 维持 wéi chí duy trì
1124 维修 wéi xiū sửa chữa
1125 出版 chū bǎn xuất bản
1126 发言 fā yán phát ngôn
1127 发表 fā biǎo phát biểu
1128 设计 shè jì thiết kế
1129 听 tīng nghe

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

1130 涂 tú bôi, xoa


1131 扔 rēng vứt
1132 存在 cún zài tồn tại
1133 承认 chéng rèn thừa nhận
1134 担当 dān dāng đảm đương
1135 笑 xiào cười
1136 哭 kū khóc
1137 摇 yáo lắc
1138 挥 huī vẫy
1139 踢 tī đá
1140 踩 cǎi giẫm, đạp
1141 躺 tǎng nằm
1142 睡 shuì ngủ
1143 喝 hē uống
1144 准备 zhǔn bèi chuẩn bị
1145 更换 gēng huàn thay đổi, thay thế
1146 填 tián điền, lấp
1147 斗 dòu đấu
1148 称呼 chēng hu xưng hô, gọi là
1149 破 pò phá, vỡ
1150 思考 sī kǎo suy nghĩ, suy xét
1151 推 tuī đẩy
1152 拒绝 jù jué từ chối, khước từ
1153 教 jiào dạy
1154 记录 jì lù ghi lại, ghi chép
1155 检查 jiǎn chá kiểm tra
1156 回答 huí dá trả lời, hồi đáp
1157 扩大 kuò dà mở rộng
1158 研究 yán jiū nghiên cứu
1159 飞 fēi bay
1160 停 tíng dừng
1161 旅游 lǚ yóu du lịch
1162 养 yǎng dưỡng, nuôi
1163 打 dǎ đánh
1164 结婚 jié hūn cưới
1165 洗 xǐ giặt, rửa
1166 抱 bào ôm
1167 刷 shuā chải, xoa
1168 射 shè bắn, phụt
1169 上 shàng lên
1170 下 xià xuống

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48
TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
www.tiengtrungntt.vn

1171 存 cún lưu, giữ


1172 砸 zá đập, phá
1173 碰 pèng đụng, chạm
1174 吸 xī hút, hít
1175 吹 chuī thổi
1176 挖 wā đào, móc
1177 还 huán trả, trả lại
1178 退 tuì lùi, rút khỏi
1179 换 huàn đổi
1180 改 gǎi thay đổi, thay thế
1181 舔 tiǎn liếm
1182 拐 guǎi rẽ
1183 整理 zhěng lǐ sắp xếp
1184 嫉妒 jí dù đố kị, ghen tị
1185 拍照 pāi zhào chụp ảnh
1186 拍手 pāi shǒu vỗ tay
1187 眨眼 zhǎ yǎn chớp mắt
1188 闻 wén ngửi
1189 抬 tái nâng, đỡ
1190 喷 pēn phun ra, phụt ra
1191 绑 bǎng trói, buộc
1192 吞 tūn nuốt
1193 广告 guǎng gào quảng cáo
1194 宣传 xuān chuán tuyên truyền
1195 讲 jiǎng kể, giảng
1196 送 sòng tặng, đưa, tiễn
1197 摆 bǎi bày, bày biện, xếp đặt
1198 弹 tán gảy, đánh
1199 爬 pá trèo, leo
1200 干 gàn làm, làm việc

Facebook: tiengtrunggiaotiepnghiemthuytrang
Instagram: tiengtrung_nghiemthuytrang Tiktok: nghiemthuytrang48

You might also like