You are on page 1of 39

Nǐ hǎo!

( 你好 )
CHÀO BẠN
Wǒ jiào... ( 我叫 ...)
TÔI TÊN LÀ ---
Qǐng wèn, cèsuǒ zài nǎlǐ?
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
Zhè shì shénme?
ĐÂY LÀ CÁI GÌ?
Wǒ bù míngbai.
TÔI KHÔNG HIỂU.
Wǒ huì shuō yìdiǎn
Zhōngwén.
TÔI CÓ THỂ NÓI TIẾNG TRUNG
Wǒ ài Zhōngguó cài.
TÔI THÍCH MÓN ĂN TRUNG QUỐC
Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?
HÔM NAY THỜI TIẾT NHƯ THẾ NÀO?
Wǒ xiǎng hē kāfēi.
TÔI MUỐN UỐNG CÀ PHÊ.
Zàijiàn! ( 再见 )
TẠM BIỆT
Nǐ de shēngrì shì shénme
shíhou?
Sinh nhật của bạn là khi nào?
Wǒ xiǎng qù
Zhōngguó lǚyóu.
Sinh nhật của bạn là khi nào?
Nǐ juéde zhè jiàn yīfu
zěnmeyàng?
Bạn nghĩ sao về bộ quần áo này?
Wǒmen míngtiān yìqǐ
qù kàn diànyǐng, hǎo
ma?
Chúng ta cùng đi xem phim vào ngày mai, được không?
Qǐng nǐ bāng wǒ zhǎo
yīxià zhè běn shū.
Làm ơn giúp tôi tìm cuốn sách này.
Wǒ zài xuéxí shuō
Zhōngwén, dàn hái
méiyǒu hěn liúlì.
Tôi đang học nói tiếng Trung, nhưng vẫn chưa thật lưu loát.
Nǐ de gōngzuò shì
shénme? Nǐ xǐhuān tā
ma?
Công việc của bạn là gì? Bạn thích nó không?
Wǒmen kěyǐ tǎolùn
yīxià zhè ge wèntí
ma?
Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề này được không?
Nǐ néng jiào wǒ zěnme
qù zhè ge dìfāng ma?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến địa điểm này không?
Zhè jiàn shìqíng fēicháng
zhòngyào, qǐng nǐ zhùyì
yīxià.
Việc này rất quan trọng, xin hãy chú ý.
Lǎoshī, qǐng wèn nǐ
kěyǐ màn yīdiǎn jiǎng
ma?
Thầy cô ơi, xin hỏi thầy cô có thể nói chậm
lại một chút được không?
Zhè ge zì zěnme
dú?
Từ này đọc thế nào?
Qǐng nǐ bāng wǒ jiěshì
yīxià zhè ge yǔfǎ jiégòu.
Làm ơn giải thích cho tôi cấu trúc ngữ
pháp này.
Wǒ bù dǒng zhè ge
lǐlùn, nǐ néng zài jiǎng
yī biàn ma?
Tôi không hiểu lý thuyết này, bạn có
thể giảng lại một lần nữa được không?
Wǒ yǒu yī gè
wèntí xiǎng wèn.
Tôi có một câu hỏi muốn hỏi.
Zài zhège liànxí de
dá'àn shì shénme?
Đáp án của bài tập này là gì?
Wǒmen xià cì de kè
yào xué shénme?
Chúng ta sẽ học gì trong tiết học tiếp
theo?
Zhè ge cí de hànyì
shì shénme?
Ý nghĩa của từ này là gì?
Qǐng nǐ zài fùxí
yīxià shàng cì de kè.
Hãy ôn lại bài học trước.
Zhè ge duōshǎo
qián?
Cái này giá bao nhiêu?
Wǒ kěyǐ shì yīxià
zhè jiàn yīfu ma?
Cái này giá bao nhiêu?
Nǐmen yǒu méiyǒu
dà yīdiǎn de
chǐcùn?
Các bạn có kích cỡ lớn hơn không?
Wǒ kěyǐ huán yī
xià zhè ge ma?
Tôi có thể đổi cái này không?
Zhè ge zhìliàng
zěnmeyàng?
Chất lượng của cái này thế nào?
Nǐmen zhèlǐ kěyǐ
shuā kǎ ma?
Chất lượng của cái này thế nào?
Wǒ xiǎng mǎi
zhè ge.
Tôi muốn mua cái này.
Zhè shì cuìcuò
jià ma?
Đây là giá cuối cùng chứ?
Nǐmen yǒu méiyǒu
qítā yánsè?
Các bạn có màu sắc khác không?
Qǐng wèn, nǐmen
jīntiān jǐ diǎn guān
mén?
Xin hỏi, cửa hàng bạn đóng cửa mấy giờ hôm nay?

You might also like