You are on page 1of 3

NEWTON GRAMMAR SCHOOL

2023-2024
SEMESTER II

Name: .
Class: .
Date: 22/1/2024

UNIT 7. VIETNAM AND INTERNATIONAL ORGANIZATIONS


Vocabulary and Structures
Write the words
STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1. /ˈɔːɡənaɪz/ v tổ chức
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ n cơ quan; sự tổ chức
/ˈɔːɡənaɪzd/ a có tổ chức, được tổ chức tốt
/dɪsˈɔːɡənaɪzd/ a vô tổ chức
/ˈɔːɡənaɪzə(r)/ n nhà tổ chức
2. /ɡəʊl/ n mục tiêu; bàn thắng; điểm
3. /piːs/ n hoà bình, sự yên bình
/ˈpiːsfl/ a thanh bình
/ˈpiːskiːpɪŋ/ n việc gìn giữ hòa bình
4. /ˈpɒvəti/ n sự nghèo đói
5. /ədˈvɑːntɪdʒ/ n sự thuận lợi, lợi thế
/ədˈvɑːntɪdʒd/ a có lợi thế
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ a thiệt thòi
/ˌædvənˈteɪdʒəs/ a có lợi
/ˌdɪsædvənˈteɪdʒəs/ a bất lợi
6. /ˈteknɪkl/ a thuộc về kỹ thuật
/tekˈniːk/ n kỹ thuật, cách thức, phương thức
7. /ˈekspɜːt/ a/n về mặt chuyên môn / chuyên gia
8. /ˌiːkəˈnɒmɪk/ a thuộc về kinh tế
/ɪˈkɒnəmi/ n nền kinh tế
/ˌiːkəˈnɒmɪks/ n môn Kinh tế học
/ˌiːkəˈnɒmɪkl/ a tiết kiệm
9. /ɪnˈvest/ v đầu tư
/ɪnˈvestə(r)/ n nhà đầu tư
/ɪnˈvestmənt/ n sự đầu tư
10. /əˈɡriːmənt/ n sự đồng tình; hợp đồng
11. /dəʊˈneɪʃn/ n vật hiến tặng, quyên góp
12. /kəmˈpetətɪv/ a cạnh tranh, có sức cạnh tranh
/kəmˈpetətɪvnəs/ n năng lực cạnh tranh
/kəmˈpiːt/ v cạnh tranh, đua tranh
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/ n sự cạnh tranh, cuộc thi
/kəmˈpetɪtə(r)/ n đối thủ cạnh tranh
13. /ɪˈsenʃl/ a thiết yếu
NEWTON GRAMMAR SCHOOL
2023-2024
SEMESTER II

14. /ˌdɪsəˈbɪləti/ n sự tàn tật; sự bất lực


/ˌɪnəˈbɪləti/ n sự bất tài
/ˈeɪbl/ a có khả năng
/dɪsˈeɪbld/ a bị tàn tật
/ʌnˈeɪbl/ a không thể, không có khả năng
/ɪˈneɪbl/ v cho phép, kích hoạt
15. /rɪˈspekt/ n/v sự kính trọng / tôn trọng
16. /kriˈeɪt/ v tạo ra
17. /ˈpræktɪs/ v thực hành, luyện tập
/ˈpræktɪkəbl/ a khả thi
/ˈpræktɪkl/ a thiết thực, thực tiễn
18. /ˈtʃælɪndʒ/ v/n thách thức
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/ a đầy thách thức
19. /əˈtʃiːvmənt/ n thành tích, thành tựu
20. /ˈvæksɪneɪt/ v tiêm vắc xin
21. /kəˈmjuːnəti/ n cộng đồng
22. /fəˈsɪlɪteɪt/ v tạo điều kiện thuận lợi
23. /ˌdestɪˈneɪʃn/ n điểm đến, đích đến
24. /ˈhʌŋɡə(r)/ n tình trạng đói
/ˈhʌŋɡri/ a đói
25. /njuˈtrɪʃn/ n dinh dưỡng
26. /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ n nông nghiệp
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ a thuộc về nông nghiệp
27. /sɪˈkjʊərəti/ n sự an toàn, sự bảo mật
28. /prəˈdjuːs/ v gây ra; sản xuất
/ˈprɒdʌkt/ n kết quả; sản phẩm
/prəˈdʌkʃn/ n sự sản xuất; sản lượng
/prəˈdʌktɪv/ a năng suất
/prəˈdjuːsə(r)/ n nhà sản xuất
/ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ n hiệu suất, năng xuất
29. /ˈprɒdʒekt/ n dự án
30. /ɪksˈtʃeɪndʒ/ v trao đổi

II. STRUCTURES

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1. Participate in = take part in tham gia vào
2. Aim to do sth = aim at doing sth nhằm mục đích làm gì
3. Make sure bảo đảm
4. Be pleased to do sth hài lòng làm gì
5. Get/have access to sth có quyền truy cập vào cái gì
NEWTON GRAMMAR SCHOOL
2023-2024
SEMESTER II

6. Have an opinion of sb/sth có ý kiến về ai/cái gì


7. Look down on coi thường
Look up to kính trọng
8. Get on well with = get along with có một mối quan hệ tốt với
= have a good relationship with
9. Be connected with được kết nối, liên kết với
10. Focus on tập trung vào
11. Educate sb about sth giáo dục ai về cái gì
12. Drop out of bỏ giữa chừng
13. Earn a living kiếm sống
14. Hope to do sth hy vọng làm điều gì
15. Provide sb with sth cung cấp cho ai cái gì
Provide sth for sb cung cấp cái gì cho ai
16. In the field of trong lĩnh vực
17. Carry out tiến hành
18. In response to sth đáp lại điều gì đó
19. Commit to do sth cam kết làm điều gì đó
20. Be open to sth/sb rộng mở đối với ai/cái gì

You might also like