Vocabulary and Structures Write the words STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa 1. /ˈɔːɡənaɪz/ v tổ chức /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ n cơ quan; sự tổ chức /ˈɔːɡənaɪzd/ a có tổ chức, được tổ chức tốt /dɪsˈɔːɡənaɪzd/ a vô tổ chức /ˈɔːɡənaɪzə(r)/ n nhà tổ chức 2. /ɡəʊl/ n mục tiêu; bàn thắng; điểm 3. /piːs/ n hoà bình, sự yên bình /ˈpiːsfl/ a thanh bình /ˈpiːskiːpɪŋ/ n việc gìn giữ hòa bình 4. /ˈpɒvəti/ n sự nghèo đói 5. /ədˈvɑːntɪdʒ/ n sự thuận lợi, lợi thế /ədˈvɑːntɪdʒd/ a có lợi thế /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ a thiệt thòi /ˌædvənˈteɪdʒəs/ a có lợi /ˌdɪsædvənˈteɪdʒəs/ a bất lợi 6. /ˈteknɪkl/ a thuộc về kỹ thuật /tekˈniːk/ n kỹ thuật, cách thức, phương thức 7. /ˈekspɜːt/ a/n về mặt chuyên môn / chuyên gia 8. /ˌiːkəˈnɒmɪk/ a thuộc về kinh tế /ɪˈkɒnəmi/ n nền kinh tế /ˌiːkəˈnɒmɪks/ n môn Kinh tế học /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ a tiết kiệm 9. /ɪnˈvest/ v đầu tư /ɪnˈvestə(r)/ n nhà đầu tư /ɪnˈvestmənt/ n sự đầu tư 10. /əˈɡriːmənt/ n sự đồng tình; hợp đồng 11. /dəʊˈneɪʃn/ n vật hiến tặng, quyên góp 12. /kəmˈpetətɪv/ a cạnh tranh, có sức cạnh tranh /kəmˈpetətɪvnəs/ n năng lực cạnh tranh /kəmˈpiːt/ v cạnh tranh, đua tranh /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ n sự cạnh tranh, cuộc thi /kəmˈpetɪtə(r)/ n đối thủ cạnh tranh 13. /ɪˈsenʃl/ a thiết yếu NEWTON GRAMMAR SCHOOL 2023-2024 SEMESTER II
14. /ˌdɪsəˈbɪləti/ n sự tàn tật; sự bất lực
/ˌɪnəˈbɪləti/ n sự bất tài /ˈeɪbl/ a có khả năng /dɪsˈeɪbld/ a bị tàn tật /ʌnˈeɪbl/ a không thể, không có khả năng /ɪˈneɪbl/ v cho phép, kích hoạt 15. /rɪˈspekt/ n/v sự kính trọng / tôn trọng 16. /kriˈeɪt/ v tạo ra 17. /ˈpræktɪs/ v thực hành, luyện tập /ˈpræktɪkəbl/ a khả thi /ˈpræktɪkl/ a thiết thực, thực tiễn 18. /ˈtʃælɪndʒ/ v/n thách thức /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ a đầy thách thức 19. /əˈtʃiːvmənt/ n thành tích, thành tựu 20. /ˈvæksɪneɪt/ v tiêm vắc xin 21. /kəˈmjuːnəti/ n cộng đồng 22. /fəˈsɪlɪteɪt/ v tạo điều kiện thuận lợi 23. /ˌdestɪˈneɪʃn/ n điểm đến, đích đến 24. /ˈhʌŋɡə(r)/ n tình trạng đói /ˈhʌŋɡri/ a đói 25. /njuˈtrɪʃn/ n dinh dưỡng 26. /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ n nông nghiệp /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ a thuộc về nông nghiệp 27. /sɪˈkjʊərəti/ n sự an toàn, sự bảo mật 28. /prəˈdjuːs/ v gây ra; sản xuất /ˈprɒdʌkt/ n kết quả; sản phẩm /prəˈdʌkʃn/ n sự sản xuất; sản lượng /prəˈdʌktɪv/ a năng suất /prəˈdjuːsə(r)/ n nhà sản xuất /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ n hiệu suất, năng xuất 29. /ˈprɒdʒekt/ n dự án 30. /ɪksˈtʃeɪndʒ/ v trao đổi
II. STRUCTURES
STT CẤU TRÚC NGHĨA
1. Participate in = take part in tham gia vào 2. Aim to do sth = aim at doing sth nhằm mục đích làm gì 3. Make sure bảo đảm 4. Be pleased to do sth hài lòng làm gì 5. Get/have access to sth có quyền truy cập vào cái gì NEWTON GRAMMAR SCHOOL 2023-2024 SEMESTER II
6. Have an opinion of sb/sth có ý kiến về ai/cái gì
7. Look down on coi thường Look up to kính trọng 8. Get on well with = get along with có một mối quan hệ tốt với = have a good relationship with 9. Be connected with được kết nối, liên kết với 10. Focus on tập trung vào 11. Educate sb about sth giáo dục ai về cái gì 12. Drop out of bỏ giữa chừng 13. Earn a living kiếm sống 14. Hope to do sth hy vọng làm điều gì 15. Provide sb with sth cung cấp cho ai cái gì Provide sth for sb cung cấp cái gì cho ai 16. In the field of trong lĩnh vực 17. Carry out tiến hành 18. In response to sth đáp lại điều gì đó 19. Commit to do sth cam kết làm điều gì đó 20. Be open to sth/sb rộng mở đối với ai/cái gì