1 Bulky >< tiny, to lớn, kềnh càng /ˈbʌl.ki/ 2 Collapse =folding /kəˈlæps/ Collapsible Xếp lại, cụp lại 3 Earbuds Tai nghe /ˈɪə.bʌd/ 4 Economical Tiết kiệm /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ 5 Fabric Chất liệu vải /ˈfæb.rɪk/ 6 Generous Rộng rãi, hào phóng /ˈdʒen.ər.əs/ 7 Headphones Tai nghe qua đầu /ˈhed.fəʊnz/ 8 Imitate = mimic Bắt chước /ˈɪm.ɪ.teɪt/ 9 Inspiration Cảm hứng, truyền cảm /ɪnˈspaɪər/ Inspire hứng 10 Patent Bằng sáng chế /ˈpeɪ.tənt/ 11 Portable Dễ dàng mang được /ˈpɔː.tə.bəl/ 12 Principle Nguyên tắc, yếu tố cơ bản /ˈprɪn.sə.pəl/ 13 Submarine Tàu ngầm /ˌsʌb.məˈriːn/ 14 Velcro Một loại khóa dán 15 Evidence = proof Chứng cứ /ˈev.ɪ.dəns/ 16 Food processor Máy nghiền thức ăn /ˈfuːd ˌprəʊ.ses.ər/ 17 Handheld Cầm tay /ˌhændˈheld/ 18 Versatile =flexible, đa năng /ˈvɜː.sə.taɪl/ 19 Aspect of Khía cạnh /ˈæs.pekt/ 20 Argue with Tranh cãi /ˈɑːɡ.juː/ 21 Observe Quan sát /əbˈzɜːv/ 22 Underwater Dưới nước /ˌʌn.dəˈwɔː.tər/ 23 Consume Tiêu thụ /kənˈsjuːm/ 24 Agriculture Nông nghiệp /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ 25 Fastener Khóa kéo /ˈfɑːs.ən.ər/ 26 Spacesuit Quần áo phi hành gia /ˈspeɪs.suːt/ 27 Costly = expensive Đắt 28 Deal with Giải quyết 29 Contribute to Đóng góp 30 Be dependent on Phụ thuộc vào 31 Paddle-wheel Guồng 32 Its aim is to V Mục đích là gì 33 Access to V Tiếp cận với 34 Instant noodle Mì ăn liền 35 Disturbed = annoyed Làm phiền, bực tức 36 Remain = continue Duy trì, tiếp tục 37 Originals = models Nguyên bản, khuôn mẫu 38 Congestion = jams Tắc đường 39 Nutritious >< unhealthy Dinh dưỡng >< không lành mạnh 40 Intelligence >< stupidity Thông minh >< ngu dốt 41 Convenient >< useless Thuận tiện >< vô dụng 42 Cover mistakes Sửa sai 43 Solar charger Sạc bằng năng lượng mặt trời 44 Environmentally friendly Thân thiện với môi trường 45 46 47 48 49 50
chuẩn bị cho học sinh những kỹ năng ngành nghề (quản trị kinh doanh, tin học, các ngành nghề thủ công, v.v) hơn là các môn học truyền thống (toán, văn, anh, …)