You are on page 1of 3

Unit 9: Protecting the environment

Noun
1 Issue /ˈɪʃuː/ Vấn đề
2 Deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ Nạn phá rừng
3 Solution /səˈluːʃn/ Giải pháp
4 Effort /ˈefət/ Nỗ lực
5 Biodiversity /baɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học
6 Habitat /ˈhæbɪtæt/ Môi trường sống
7 Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái
8 Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ Động vật hoang dã
9 Effect /ɪˈfekt/ Sự tác động
10 Balance /ˈbæləns/ Sự cân bằng
11 Impact /ˈɪmpækt/ Sự tác động
11 Atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ Không khí
12 Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ Hậu quả
13 Substance /ˈsʌbstəns/ Chất
14 Cause /kɔːz/ Nguyên nhân
15 Awareness /əˈweənəs/ Nhận thức
Verb
1 Identify /aɪˈdentɪfaɪ/ Xác định
2 Organise /ˈɔːɡənaɪz/ Tổ chức
3 Explain /ɪkˈspleɪn/ Giải thích
4 Focus (on) /ˈfəʊkəs/ Tập trung vào
5 Suggest /səˈdʒest/ Giải thích
6 Succeed /səkˈsiːd/ Thành công
7 Advise /ədˈvaɪz/ Khuyên nhủ
8 Prevent /prɪˈvent/ Ngăn chặn
9 Depend (on) /dɪˈpend/ Lệ thuộc vào
10 Survive /səˈvaɪv/ Tồn tại
11 Involve /ɪnˈvɒlv/ Liên quan
12 Deal (with) /diːl/ Giải quyết, đối mặt
13 Destroy /dɪˈstrɔɪ/ Phá hủy, hủy hoại
14 Damage /ˈdæmɪdʒ/ Phá hủy, hủy hoại
15 Increase /ɪnˈkriːs/ Gia tăng
16 Disappear /dɪsəˈpɪə(r)/ Biến mất
17 Believe /bɪˈliːv/ Tin tưởng
18 Ban /bæn/ Cấm
19 Threaten /ˈθretn/ Đe dọa
20 Punish /ˈpʌnɪʃ/ Phạt
Adjective
1 Practical /ˈpræktɪkl/ Thực tế
2 Global /ˈɡləʊbl/ Thuộc về toàn cầu
3 Serious /ˈsɪəriəs/ Nghiêm trọng
4 Respiratory /rəˈspɪrətri dɪˈziːz/ Bệnh về đường hô hấp
disease
5 Illegal /ɪˈliːɡl/ Bất hợp pháp
6 Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc
7 Avoid /əˈvɔɪd/ Né tránh
Phrases
1 Come up with /kʌm ʌp wɪð/ Nghĩ ra
2 Global warming /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ Sự nóng lên toàn cầu
3 Endangered /ɪnˈdeɪndʒəd Động vật có nguy cơ tiệt chủng
animal ˈænɪml/
4 Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
5 Cut down /kʌt daʊn/ Đốn, chặt
6 Alarming rate /əˈlɑːmɪŋ reɪt/ Mức độ đáng báo động

You might also like