You are on page 1of 16

1 THẾ GIỚI TỰ NHIÊN

a) Thực vật

1 Grass /ɡrɑːs/ Cây cỏ


2 Bush /bʊʃ/ Cây bụi
3 Tree /triː/ Cây cối
4 Flower /flaʊər/ Hoa
5 Leaf /liːf/ Lá
6 Plant(s) /plɑːnt/ Thực vật
7 Fungus /ˈfʌŋ.ɡəs/ Nấm
8 Moss /mɒs/ Rêu
9 Bark /bɑːk/ Vỏ cây
10 Germinate /ˈdʒɜː.mɪ.neɪt/ Mầm
b) Động vật

1 Phylum /ˈfaɪ.ləm/ Sinh vật


2 Vertebrate /ˈvɜː.tɪ.brət/ Động vật có xương sống
3 Invertebrate /ɪnˈvɜː.tɪ.brət/ Động vật không xương sống
4 Fish /fɪʃ/ Cá
5 Bird /bɜːd/ Chim
6 Mammal /ˈmæm.əl/ Động vật có vú
7 Reptile /ˈrep.taɪl/ Bò sát
8 Amphibian /æmˈfɪb.i.ən/ Lưỡng cư
9 Insect /ˈɪn.sekt/ Côn trùng
10 Arachnid /əˈræk.nɪd/ Nhện
11 Arboreal /ɑːˈbɔː.ri.əl/ Động vật sống trên cây
12 Articulate /ɑːˈtɪk.jə.lət/ Côn trùng có nhiều khớp gối
13 Diurnal /ˌdaɪˈɜː.nəl/ Động vật sống về ban ngày
14 Domestic /dəˈmes.tɪk/ Động vật bản địa
15 Poisonous /ˈpɔɪ.zən/ Động vật có độc
16 Polymorphous /ˌpɒl.ɪˈmɔː.fəs/ Động vật nhiều hình dạng
17 Downy /ˈdaʊ.ni/ Động vật có lông măng
18 Draft /drɑːft/ Động vật dùng để kéo vật nặng
19 Endangered /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ Động vật nguy hiểm
20 Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ Động vật đã bị tuyệt chủng
21 Feral /ˈfer.əl/ Động vật hoang dã
22 Freshwater /ˈfreʃˌwɔː.tər/ Động vật nước ngọt
c) Chủ đề khí hậu

1 Clouds /klaʊd/ Có mây

2 Rain /reɪn/ Mưa

3 Sunshine /ˈsʌn.ʃaɪn/ Có nắng

4 Darkness /dɑːk/ Đêm

5 Seasons /ˈsiː.zən/ Mùa

6 Tropical rainforest /ˌtrɒp.ɪ.kəl ˈreɪn.fɒr.ɪst/ Rừng mưa nhiệt đới

7 Arctic /ˈɑːk.tɪk/ Bắc cực

8 Blizzard /ˈblɪz.əd/ Bão tuyết

9 Front /frʌnt/ Ranh giới giữa hai khối khí khác nhau

10 Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ Hiệu ứng nhà kính


d) Chủ đề hệ sinh thái

1 Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ Hệ sinh thái


2 Beach /biːtʃ/ Biển
3 Ocean /ˈəʊ.ʃən/ Đại dương
4 Desert /ˈdez.ət/ Sa mạc
5 Forest /ˈfɒr.ɪst/ Rừng
6 Cave /keɪv/ Hang động
7 Grassland /ˈɡrɑːs.lænd/ Đồng cỏ
8 Tundra /ˈtʌn.drə/ Đồng bằng với thảm thực vật là rêu, địa y,.
9 Taiga /ˈtaɪ.ɡə/ Rừng lá kim
10 Chaparral /tʃəˈpætrəl/ Rừng lá bụi
e) Chủ đề các yếu tố tự nhiên

1 Altitude /ˈæl.tɪ.tʃuːd/ Độ cao


2 Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ Không khí
3 Dirt /dɜːt/ Bụi
4 Wave /weɪv/ Sóng
5 Alpenglow /ˈɑːf.tə.ɡləʊ/ Hiện tượng quang học
f) Chủ đề không gian vũ trụ

STT Tên Phát âm Ý nghĩa

1 Earth /ɜːθ/ Trái đất

2 Moon /muːn/ Mặt trăng

3 Stars /ˈmiː.ti.ɔːr/ Ngôi sao

4 Asteroid /ˈæs.tər.ɔɪd/ Tiểu hành tinh

5 Solar system /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/ Hệ mặt trời

6 Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ Chòm sao


g) Chủ đề thảm họa thiên nhiên

1 Ice storm /ˈaɪs ˌstɔːm/ Bão tuyết


2 Sinkhole /ˈsɪŋk.həʊl/ Hố sụt
3 Sandstorm /ˈsænd.stɔːm/ Bão cát
4 Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/ Siêu bão
5 Fog /fɒɡ/ Sương mù
6 Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/ Giông bão
7 Drizzle /ˈdrɪz.əl/ Mưa phùn
8 Avalanche /ˈæv.əl.ɑːntʃ/ Tuyết lở
9 Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ Sấm chớp
10 Extreme heat /ɪkˈstriːm hiːt/ Nắng nóng cực độ
j) mô tả cây cối

1 Lush /lʌʃ/ Tươi tốt


2 Grassy /ɡrɑːsy/ Nhiều cỏ
3 Floral /ˈflɔː.rəl/ Nở rộ
4 Vivid /ˈvɪv.ɪd/ Sống động
5 Abloom / əbluːm/ Nở rộ
6 Vibrant /ˈvaɪ.brənt/ Rung rinh
7 Dense /dens/ Dày đặc
8 Earthy /ˈɜː.θi/ Giống đất
9 Diversified /daɪˈvɜː.sɪ.faɪd/ Đa dạng
10 Scarce /skeəs/ Khan hiếm
11 Dry /draɪ/ Khô cằn
12 Bare /beər/ Vừa
13 Dead /ded/ Héo úa
14 Oversaturated /ˈəʊ.vər sætʃ.ər.eɪ.tɪd/ Bão hòa
15 Flooded /ˈflʌd.ɪd/ Bị úng
16 Flowering /flaʊər/ Chớm nở
17 Budding /ˈbʌd.ɪŋ/ Nảy chồi
h) Mô tả cảnh quan

1 Hilly /hɪl/ Đồi núi


2 Mountainous /ˈmaʊn.tɪ.nəs/ Núi
3 Wavy /ˈweɪ.vi/ Dợn sóng
4 Rolling /ˈrəʊ.lɪŋ/ Biển động
5 Stormy /ˈstɔː.mi/ Bão tố
6 Misty /ˈmɪs.ti/ Sương mù
7 Frigid /ˈfrɪdʒ.ɪd/ Buốt giá
8 Desolate /ˈdes.əl.ət/ Hoang tàn
9 Untouched /ʌnˈtʌtʃt/ Nguyên thủy
10 Pristine /ˈprɪs.tiːn/ Nguyên sơ
11 Tropical /ˈtrɒp.ɪ.kəl/ Nhiệt đới
12 Arid /ˈær.ɪd/ Cằn cỗi
i) Mô tả thời tiết

1 Sunny /ˈsʌn.i/ Có nắng


2 Humid /ˈhjuː.mɪd/ Ẩm ướt
3 Stifling /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/ Ngột ngạt
4 Gloomy /ˈɡluː.mi/ U ám
5 Rainy /reɪn/ Có mưa
6 Dry /draɪ/ Khô
7 Cloudy /ˈklaʊ.di/ Có mây
8 Foggy /fɒɡy/ Có sương
9 Clear /klɪər/ Quang đãng
10 Crisp /krɪsp/ Lạnh
11 Cool /kuːl/ Mát mẻ
12 Windy /wɪndy/ Có gió
13 Breezy /ˈbriː.zi/ Có gió
14 Wet /wet/ Ẩm ướt
15 Fair /feər/ Quang đãng
16 Mild /maɪld/ Ấm áp
17 Still /stɪl/ Lặng thinh
18 Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/ U ám

2 HOẠT ĐỘNG HẰNG NGÀY


a. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày
- Brush my teeth /brʌʃ ti:θ/: đánh răng
- Buy /bai/: mua

- Comb the hair /koum ðə heə /: chải tóc

- Cook /kuk/: nấu ăn

- Do exercise / du: eksəsaiz/: tập thể dục

- Do homework /du ‘houmwə:k/: làm bài tập về nhà

- Eat out /i:t aut/: đi ăn tiệm

- Feed the dog /fi:d ðə dɔg/: cho chó ăn

- Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/: kết thúc việc

- Gardening / ga:rdəniŋ/: làm vườn

- Get dressed /get drest/: mặc quần áo

- Get up /get ʌp/: thức dậy

- Go home / gou houm/: về nhà

- Go shopping / gou ʃɔpiŋ/: Đi mua sắm

- Go to bed /gou tə bed/: đi ngủ

- Go to café / gou tu ka:fei/ : đi uống cà phê

- Go to the movies /gou tu ðə mu:viz/: Đi xem phim

- Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm

- Have a nap /hæv ə ‘næp/: Ngủ ngắn

- Have breakfast /brekf əst/: ăn sáng


- Have dinner /’dinə/: bữa tối

- Have lunch /hæv lʌntʃ/: ăn trưa

Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen

- Listen to music /‘ mju:zik/: nghe nhạc

- Make breakfast /meik ‘brekfəst/: làm bữa sáng

- Make up /meik ʌp/: trang điểm

- Play an instrument /‘instru:mənt/: Chơi nhạc cụ

- Play outside /autsaid/: Đi ra ngoài chơi

- Play sport /spɔ:rt/: chơi thể thao

- Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/: ấn nút báo thức

- Read book /bu:k/: đọc sách

- Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/: đọc báo

- Relax /rilæks/: thư giãn

- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: đặt chuông báo thức

- Shave /∫eiv/: cạo râu

- Sleep /sli:p/: ngủ

- Study /stʌdi/: học tập hoặc nghiên cứu

- Surf the internet /sə:rf ði intə:rnet/: lướt mạng

- Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/: đi đổ rác


- To drink /tə driɳk/: uống

- Turn off /tə:n ɔ:f/: tắt

- Wake up /weik ʌp/: tỉnh giấc

- Wash face /wɔʃ feis/: rửa mặt

- Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/: rửa bát đĩa

- Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/: xem ti vi

- Work /wə:rk/: làm việ

b. Từ vựng tiếng Anh về vệ sinh cá nhân

- Washing face /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/: Rửa mặt

- Washing hands /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/: Rửa tay

- Washing hair /ˈwɒʃ.ɪŋ heər/: Gội đầu

- Brushing hair /brʌʃ ɪŋ heər/: Chải đầu

- Drying hair /draɪ ɪŋ heər/: Sấy tóc

- Take a shower /teɪk ə ʃaʊər/: Tắm bằng vòi hoa sen

- Brushing teeth /brʌʃɪŋ tiːθ/: Đánh răng

- Shave /ʃeɪv/: Cạo râu

- Washing clothes /ˈwɒʃ.ɪŋ kləʊðz/: Giặt quần áo

- Cutting nails /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/: Cắt móng tay

c. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động vui chơi, giải trí

- Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ thể dục


- Go horse-riding /gəʊ hɔːs-ˈraɪdɪŋ/: cưỡi ngựa

- Go parachuting /gəʊ ˈpærəʃuːtɪŋ/: nhảy dù

- Go hang-gliding /gəʊ hæŋ-ˈglaɪdɪŋ/: bay lượn bằng diều

- Go skydiving /gəʊ ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/: nhảy dù lượn

- Play sports /pleɪ spɔːts/: chơi thể thao

- Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/: chơi bóng đá

- Play tennis /pleɪ ˈtɛnɪs/: chơi quần vợt

- Play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi cầu lông

- Play volleyball /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi bóng chuyền

- Play baseball /pleɪ ˈbeɪsbɔːl/: chơi bóng chày

- Play golf /pleɪ gɒlf/: chơi golf

- Play rugby /pleɪ ˈrʌgbi/: chơi bóng rugby

- Play cricket /pleɪ ˈkrɪkɪt/: chơi cricket

- Play chess /pleɪ ʧɛs/: chơi cờ vua

- Play netball /pleɪ ˈnɛtbɔːl/: chơi bóng ném

- Play snooker /pleɪ ˈsnuːkə/: chơi bi-a

- Go fishing /gəʊ ˈfɪʃɪŋ/: đi câu

- Go snowboarding /gəʊ ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/: trượt ván trên tuyết

- Go for a hike /gəʊ fɔːr ə haɪk/: đi bộ đường dài


- Go windsurfing /gəʊ ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/: lướt sóng

- Go kayaking /gəʊ ˈkaɪækɪŋ/: chơi thuyền kayak

- Go hiking /gəʊ ˈhaɪkɪŋ/: trượt tuyết

- Go sailing /gəʊ ˈseɪlɪŋ/: chèo thuyền buồm

- Go canoeing /gəʊ kəˈnuːɪŋ/: bơi xuồng

- Go rock climbing /gəʊ rɒk ˈklaɪmɪŋ/: leo vách đá

- Go bowling /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/: chơi bowling

- Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ tập thể dục

- Go dancing /gəʊ ˈdɑːnsɪŋ/: khiêu vũ

- Do martial art /duː ˈmɑːʃəl ɑːt/: tập võ

- Do Karate /duː kəˈrɑːti/: tập Karate

- Do gymnastics /duː ʤɪmˈnæstɪks/: tập gym

- Do yoga /duː ˈjəʊgə/: tập yoga

- Go surfing /gəʊ ˈsɜːfɪŋ/: lướt sóng

- Ride a bike /raɪd ə baɪk/: đạp xe

- Work out /wɜːk aʊt/: tập thể dục

- Skip rope /skɪp rəʊp/: nhảy dây

- Swim /swɪm/: bơi lội

- Walk /wɔːk/: đi bộ
- Run /rʌn/: chạy

d. Các trạng từ chỉ tần suất về các hoạt động hàng ngày

- Always /ˈɔːlweɪz/: Luôn luôn

- Usually /ˈjuːʒʊəli/: Thường xuyên

- Normally/Generally /ˈnɔːməli/ˈʤɛnərəli/: Thông thường

- Often/Frequently /ˈɒf(ə)n/ˈfriːkwəntli/: Thường thường

- Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: Thỉnh thoảng

- Occasionally /əˈkeɪʒnəli/: Đôi lúc

- Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/: Hầu như không bao giờ

- Rarely/Seldom /ˈreəli/ ˈsɛldəm/: hiếm khi

3 CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH

A/ Từ vựng tiếng Anh về thế hệ lớn hơn mình


Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: Ông bà
Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: Ông ngoại/ Ông nội
Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: Bà ngoại/ bà nội
Aunt /ɑːnt/: Cô/ dì
Uncle /ˈʌŋkl/: Cậu/ chú
Cousin /ˈkʌzn/: Anh chị em họ
Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng/ vợ
Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng/ vợ
Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: Chị dâu / em dâu
Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh rể, em rể
B/ Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Parents /ˈpeərənt/: Ba mẹ
Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/: Cha mẹ kế
Mother /ˈmʌðə(r)/: Mẹ
Father /ˈfɑːðə(r)/: Bố
Sibling /ˈsɪblɪŋ/: Anh chị em ruột
Spouse /spaʊs/: Vợ chồng
Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng
Wife /waɪf/: Vợ
Child /Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/: Con cái
Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái
Son /sʌn/: Con trai
Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Cha dượng
Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: Mẹ kế
Ex-husband /eksˈhʌzbənd/: Chồng cũ
Ex-wife /eks-waɪf/: Vợ cũ
Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Step brother /ˈstepˌbrʌ.ðər/: Con trai riêng của bố/mẹ kế
Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
Step sister /ˈstepˌsɪs.tər/: Con gái riêng của bố mẹ kế
Younger /Little sister/jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/: Em gái
Younger /Little brother/jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/: Em trai
Older sister /oʊldər sɪstər/: Chị gái
Older brother /oʊldər ˈbrʌðər/: Anh trai
C/ Từ vựng tiếng Anh về thế hệ con cháu
Grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/: Các cháu (của ông bà)
Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: Cháu gái (của ông bà)
Grandson /ˈɡrænsʌn/: Cháu trai (của ông bà)
Nephew /ˈnefjuː/: Cháu trai ( của cô/ dì/ chú …)
Niece /niːs/: Cháu gái ( của cô/ dì/ chú …)
D/ Các kiểu gia đình trong tiếng Anh
Dưới đây là các loại gia đình trong tiếng Anh:
Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân
Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình
Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một
Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương
nhau, có quan hệ tốt)
Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương
nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
Broken home: gia đình tan vỡ
Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
E/ Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình
Close to /kloʊs tə/: Thân thiết với
Get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/: Có mối quan hệ tốt với
Admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ
Rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/: Dựa dẫm vào tin tưởng vào
Look after /lʊk ˈæf.tɚ/: Chăm sóc
Bring up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng
Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/: Khác biệt tuổi tác
F/ Các từ tiếng Anh về gia đình khác
Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
Blue blood: dòng giống hoàng tộc
A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
2. Cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Bring up: nuôi, nuôi dưỡng
Grow up: trưởng thành, khôn lớn
Take care of/Look after: chăm sóc
Get married to sb: cưới ai làm chồng/vợ.)
Give birth to: sinh em bé
Take after: giống (ngoại hình)
Run in the family: có chung đặc điểm gì trong gia đình
Have something in common: có cùng điểm chung
Get on with/get along with somebody: hoàn thuận với ai
Get together: tụ họp
Tell off: la mắng
Fall out (with sb): cãi nhau với ai
Make up (with sb): làm hòa với ai

4 CHỦ ĐỀ KIẾN TRÚC

 Age (n): Thời đại, thời kỳ


 Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn)/ (n): Điều hòa không khí
 Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim
 analysis of covariance (n): phân tích hợp phương sai
 angle of incidence (n): góc tới
 Architect (n): kiến trúc sư
 Architectural (adj): thuộc kiến trúc
 Arise (v): xuất hiện, nảy sinh
 Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
 symmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
 Average load /ˈætɪk / (n): tải trọng trung bình
 Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, ý thức
 Axis /ˈæksɪs/ (n): trục
 Backfill (n): lấp đất, đắp đất
 Balance /ˈbæləns/ (n): cân bằng
 Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː)/(n): thanh cốt thép
 Baroque architecture: Kiến trúc Baroque
 Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
 Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
 Basket-weave Pattern (N): Họa Tiết Dạng Đan Rổ
 batten (n): ván lót
 Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
 Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts
 birch (n): gỗ bu lô
 blind nailing (n): đóng đinh chìm
 blowlamp (n): đèn hàn, đèn xì
 Bold (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật
 broadloom (n): thảm dệt khổ rộng
 cantilever: cánh dầm
 cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
 ceiling light (n): đèn trần
 ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
 chair pad (n): nệm ghế
 chandelier (n): đèn chùm
 chequer-board pattern (n): họa tiết sọc ca rô
 chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
 Classical architecture: Kiến trúc cổ điển
 Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
 club chair/ armchair (n): ghế bành
 Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
 Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n): thành phần
 Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
 Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
 Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
 Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
 Connection (n): phép nối, cách nối, mạch
 Convert (v): Chuyển đổi
 Coordinate (v): Phối hợp
 Cube (n): Hình lập phương
 curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
 Cylinder (n): Hình trụ
 Define (v): vạch rõ
 Demolish (v): phá huỷ
 Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
 Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
 double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n)
họa tiết sọc ca rô
 Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
 Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
 Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
 Ebony (N): Gỗ Mun
 Fire Retardant (Adv): Chất Liệu Cản Lửa
 fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
 First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
 fixed furniture (n): nội thất cố định
 Flat roof: mái bằng
 Folding Chair (N): Ghế Xếp
 freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
 Front view Elevation: mặt đứng chính
 Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
 Garden villa: Biệt thự vườn
 Gloss Paint (N): Sơn Bóng
 Gothic architecture: Kiến trúc Gothic
 Hemisphere (n): Bán cầu
 illuminance (n): độ rọi
 Kiln-dry (V): Sấy
 Neoclassical architecture: Kiến trúc Tân cổ điển
 pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
 repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
 Romanesque architecture: Kiến trúc Roman
 style: (n) kiểu có đường viền
 symmetric: đối xứng
 Trending): xu hướng, chiểu hướng

You might also like