2 Bush /bʊʃ/ Cây bụi 3 Tree /triː/ Cây cối 4 Flower /flaʊər/ Hoa 5 Leaf /liːf/ Lá 6 Plant(s) /plɑːnt/ Thực vật 7 Fungus /ˈfʌŋ.ɡəs/ Nấm 8 Moss /mɒs/ Rêu 9 Bark /bɑːk/ Vỏ cây 10 Germinate /ˈdʒɜː.mɪ.neɪt/ Mầm b) Động vật
1 Phylum /ˈfaɪ.ləm/ Sinh vật
2 Vertebrate /ˈvɜː.tɪ.brət/ Động vật có xương sống 3 Invertebrate /ɪnˈvɜː.tɪ.brət/ Động vật không xương sống 4 Fish /fɪʃ/ Cá 5 Bird /bɜːd/ Chim 6 Mammal /ˈmæm.əl/ Động vật có vú 7 Reptile /ˈrep.taɪl/ Bò sát 8 Amphibian /æmˈfɪb.i.ən/ Lưỡng cư 9 Insect /ˈɪn.sekt/ Côn trùng 10 Arachnid /əˈræk.nɪd/ Nhện 11 Arboreal /ɑːˈbɔː.ri.əl/ Động vật sống trên cây 12 Articulate /ɑːˈtɪk.jə.lət/ Côn trùng có nhiều khớp gối 13 Diurnal /ˌdaɪˈɜː.nəl/ Động vật sống về ban ngày 14 Domestic /dəˈmes.tɪk/ Động vật bản địa 15 Poisonous /ˈpɔɪ.zən/ Động vật có độc 16 Polymorphous /ˌpɒl.ɪˈmɔː.fəs/ Động vật nhiều hình dạng 17 Downy /ˈdaʊ.ni/ Động vật có lông măng 18 Draft /drɑːft/ Động vật dùng để kéo vật nặng 19 Endangered /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ Động vật nguy hiểm 20 Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ Động vật đã bị tuyệt chủng 21 Feral /ˈfer.əl/ Động vật hoang dã 22 Freshwater /ˈfreʃˌwɔː.tər/ Động vật nước ngọt c) Chủ đề khí hậu
9 Front /frʌnt/ Ranh giới giữa hai khối khí khác nhau
10 Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ Hiệu ứng nhà kính
d) Chủ đề hệ sinh thái
1 Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ Hệ sinh thái
2 Beach /biːtʃ/ Biển 3 Ocean /ˈəʊ.ʃən/ Đại dương 4 Desert /ˈdez.ət/ Sa mạc 5 Forest /ˈfɒr.ɪst/ Rừng 6 Cave /keɪv/ Hang động 7 Grassland /ˈɡrɑːs.lænd/ Đồng cỏ 8 Tundra /ˈtʌn.drə/ Đồng bằng với thảm thực vật là rêu, địa y,. 9 Taiga /ˈtaɪ.ɡə/ Rừng lá kim 10 Chaparral /tʃəˈpætrəl/ Rừng lá bụi e) Chủ đề các yếu tố tự nhiên
1 Altitude /ˈæl.tɪ.tʃuːd/ Độ cao
2 Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ Không khí 3 Dirt /dɜːt/ Bụi 4 Wave /weɪv/ Sóng 5 Alpenglow /ˈɑːf.tə.ɡləʊ/ Hiện tượng quang học f) Chủ đề không gian vũ trụ
- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: đặt chuông báo thức
- Shave /∫eiv/: cạo râu
- Sleep /sli:p/: ngủ
- Study /stʌdi/: học tập hoặc nghiên cứu
- Surf the internet /sə:rf ði intə:rnet/: lướt mạng
- Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/: đi đổ rác
- To drink /tə driɳk/: uống
- Turn off /tə:n ɔ:f/: tắt
- Wake up /weik ʌp/: tỉnh giấc
- Wash face /wɔʃ feis/: rửa mặt
- Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/: rửa bát đĩa
- Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/: xem ti vi
- Work /wə:rk/: làm việ
b. Từ vựng tiếng Anh về vệ sinh cá nhân
- Washing face /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/: Rửa mặt
- Washing hands /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/: Rửa tay
- Washing hair /ˈwɒʃ.ɪŋ heər/: Gội đầu
- Brushing hair /brʌʃ ɪŋ heər/: Chải đầu
- Drying hair /draɪ ɪŋ heər/: Sấy tóc
- Take a shower /teɪk ə ʃaʊər/: Tắm bằng vòi hoa sen
- Brushing teeth /brʌʃɪŋ tiːθ/: Đánh răng
- Shave /ʃeɪv/: Cạo râu
- Washing clothes /ˈwɒʃ.ɪŋ kləʊðz/: Giặt quần áo
- Cutting nails /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/: Cắt móng tay
c. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động vui chơi, giải trí
- Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ thể dục
- Go horse-riding /gəʊ hɔːs-ˈraɪdɪŋ/: cưỡi ngựa
- Go parachuting /gəʊ ˈpærəʃuːtɪŋ/: nhảy dù
- Go hang-gliding /gəʊ hæŋ-ˈglaɪdɪŋ/: bay lượn bằng diều
- Go skydiving /gəʊ ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/: nhảy dù lượn
- Play sports /pleɪ spɔːts/: chơi thể thao
- Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/: chơi bóng đá
- Play tennis /pleɪ ˈtɛnɪs/: chơi quần vợt
- Play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi cầu lông
- Play volleyball /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi bóng chuyền
- Play baseball /pleɪ ˈbeɪsbɔːl/: chơi bóng chày
- Play golf /pleɪ gɒlf/: chơi golf
- Play rugby /pleɪ ˈrʌgbi/: chơi bóng rugby
- Play cricket /pleɪ ˈkrɪkɪt/: chơi cricket
- Play chess /pleɪ ʧɛs/: chơi cờ vua
- Play netball /pleɪ ˈnɛtbɔːl/: chơi bóng ném
- Play snooker /pleɪ ˈsnuːkə/: chơi bi-a
- Go fishing /gəʊ ˈfɪʃɪŋ/: đi câu
- Go snowboarding /gəʊ ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/: trượt ván trên tuyết
- Go for a hike /gəʊ fɔːr ə haɪk/: đi bộ đường dài
- Go windsurfing /gəʊ ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/: lướt sóng
- Go kayaking /gəʊ ˈkaɪækɪŋ/: chơi thuyền kayak
- Go hiking /gəʊ ˈhaɪkɪŋ/: trượt tuyết
- Go sailing /gəʊ ˈseɪlɪŋ/: chèo thuyền buồm
- Go canoeing /gəʊ kəˈnuːɪŋ/: bơi xuồng
- Go rock climbing /gəʊ rɒk ˈklaɪmɪŋ/: leo vách đá
- Go bowling /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/: chơi bowling
- Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ tập thể dục
- Go dancing /gəʊ ˈdɑːnsɪŋ/: khiêu vũ
- Do martial art /duː ˈmɑːʃəl ɑːt/: tập võ
- Do Karate /duː kəˈrɑːti/: tập Karate
- Do gymnastics /duː ʤɪmˈnæstɪks/: tập gym
- Do yoga /duː ˈjəʊgə/: tập yoga
- Go surfing /gəʊ ˈsɜːfɪŋ/: lướt sóng
- Ride a bike /raɪd ə baɪk/: đạp xe
- Work out /wɜːk aʊt/: tập thể dục
- Skip rope /skɪp rəʊp/: nhảy dây
- Swim /swɪm/: bơi lội
- Walk /wɔːk/: đi bộ - Run /rʌn/: chạy
d. Các trạng từ chỉ tần suất về các hoạt động hàng ngày
- Always /ˈɔːlweɪz/: Luôn luôn
- Usually /ˈjuːʒʊəli/: Thường xuyên
- Normally/Generally /ˈnɔːməli/ˈʤɛnərəli/: Thông thường
- Often/Frequently /ˈɒf(ə)n/ˈfriːkwəntli/: Thường thường
- Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: Thỉnh thoảng
- Occasionally /əˈkeɪʒnəli/: Đôi lúc
- Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/: Hầu như không bao giờ
- Rarely/Seldom /ˈreəli/ ˈsɛldəm/: hiếm khi
3 CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
A/ Từ vựng tiếng Anh về thế hệ lớn hơn mình
Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: Ông bà Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: Ông ngoại/ Ông nội Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: Bà ngoại/ bà nội Aunt /ɑːnt/: Cô/ dì Uncle /ˈʌŋkl/: Cậu/ chú Cousin /ˈkʌzn/: Anh chị em họ Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng/ vợ Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng/ vợ Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: Chị dâu / em dâu Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh rể, em rể B/ Từ vựng về các thành viên trong gia đình Parents /ˈpeərənt/: Ba mẹ Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/: Cha mẹ kế Mother /ˈmʌðə(r)/: Mẹ Father /ˈfɑːðə(r)/: Bố Sibling /ˈsɪblɪŋ/: Anh chị em ruột Spouse /spaʊs/: Vợ chồng Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng Wife /waɪf/: Vợ Child /Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/: Con cái Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái Son /sʌn/: Con trai Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Cha dượng Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: Mẹ kế Ex-husband /eksˈhʌzbənd/: Chồng cũ Ex-wife /eks-waɪf/: Vợ cũ Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha Step brother /ˈstepˌbrʌ.ðər/: Con trai riêng của bố/mẹ kế Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha Step sister /ˈstepˌsɪs.tər/: Con gái riêng của bố mẹ kế Younger /Little sister/jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/: Em gái Younger /Little brother/jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/: Em trai Older sister /oʊldər sɪstər/: Chị gái Older brother /oʊldər ˈbrʌðər/: Anh trai C/ Từ vựng tiếng Anh về thế hệ con cháu Grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/: Các cháu (của ông bà) Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: Cháu gái (của ông bà) Grandson /ˈɡrænsʌn/: Cháu trai (của ông bà) Nephew /ˈnefjuː/: Cháu trai ( của cô/ dì/ chú …) Niece /niːs/: Cháu gái ( của cô/ dì/ chú …) D/ Các kiểu gia đình trong tiếng Anh Dưới đây là các loại gia đình trong tiếng Anh: Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột) Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt) Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…) Broken home: gia đình tan vỡ Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi) E/ Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình Close to /kloʊs tə/: Thân thiết với Get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/: Có mối quan hệ tốt với Admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ Rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/: Dựa dẫm vào tin tưởng vào Look after /lʊk ˈæf.tɚ/: Chăm sóc Bring up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/: Khác biệt tuổi tác F/ Các từ tiếng Anh về gia đình khác Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi) Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả) Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…) Divorce (v) (n): li dị, sự li dị Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm) Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con) Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con. Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi Blue blood: dòng giống hoàng tộc A/the blue-eyed boy: đứa con cưng 2. Cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình Bring up: nuôi, nuôi dưỡng Grow up: trưởng thành, khôn lớn Take care of/Look after: chăm sóc Get married to sb: cưới ai làm chồng/vợ.) Give birth to: sinh em bé Take after: giống (ngoại hình) Run in the family: có chung đặc điểm gì trong gia đình Have something in common: có cùng điểm chung Get on with/get along with somebody: hoàn thuận với ai Get together: tụ họp Tell off: la mắng Fall out (with sb): cãi nhau với ai Make up (with sb): làm hòa với ai
4 CHỦ ĐỀ KIẾN TRÚC
Age (n): Thời đại, thời kỳ
Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn)/ (n): Điều hòa không khí Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim analysis of covariance (n): phân tích hợp phương sai angle of incidence (n): góc tới Architect (n): kiến trúc sư Architectural (adj): thuộc kiến trúc Arise (v): xuất hiện, nảy sinh Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng symmetrical/ asymmetrical: không đối xứng Average load /ˈætɪk / (n): tải trọng trung bình Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, ý thức Axis /ˈæksɪs/ (n): trục Backfill (n): lấp đất, đắp đất Balance /ˈbæləns/ (n): cân bằng Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː)/(n): thanh cốt thép Baroque architecture: Kiến trúc Baroque Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản Basket-weave Pattern (N): Họa Tiết Dạng Đan Rổ batten (n): ván lót Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts birch (n): gỗ bu lô blind nailing (n): đóng đinh chìm blowlamp (n): đèn hàn, đèn xì Bold (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật broadloom (n): thảm dệt khổ rộng cantilever: cánh dầm cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc) ceiling light (n): đèn trần ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim chair pad (n): nệm ghế chandelier (n): đèn chùm chequer-board pattern (n): họa tiết sọc ca rô chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô Classical architecture: Kiến trúc cổ điển Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng club chair/ armchair (n): ghế bành Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n): thành phần Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng Connection (n): phép nối, cách nối, mạch Convert (v): Chuyển đổi Coordinate (v): Phối hợp Cube (n): Hình lập phương curtain wall: tường kính (của tòa nhà) Cylinder (n): Hình trụ Define (v): vạch rõ Demolish (v): phá huỷ Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập Ebony (N): Gỗ Mun Fire Retardant (Adv): Chất Liệu Cản Lửa fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ) fixed furniture (n): nội thất cố định Flat roof: mái bằng Folding Chair (N): Ghế Xếp freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do Front view Elevation: mặt đứng chính Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi Garden villa: Biệt thự vườn Gloss Paint (N): Sơn Bóng Gothic architecture: Kiến trúc Gothic Hemisphere (n): Bán cầu illuminance (n): độ rọi Kiln-dry (V): Sấy Neoclassical architecture: Kiến trúc Tân cổ điển pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau Romanesque architecture: Kiến trúc Roman style: (n) kiểu có đường viền symmetric: đối xứng Trending): xu hướng, chiểu hướng