Professional Documents
Culture Documents
Listening
Listening
Chủ đề Từ Nghĩa
I. Các ngày 1. Monday /ˈmʌndeɪ/ 1. Thứ hai
trong tuần 2. Tuesday /ˈtuːzdeɪ/ 2. Thứ ba
(days of the 3. Wednesday /ˈwenzdeɪ/ 3. Thứ tư
week) 4. Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/ 4. Thứ năm
5. Friday /ˈfraɪdeɪ/ 5. Thứ sáu
6. Saturday /ˈsætərdeɪ/ 6. Thứ bảy
7. Sunday /ˈsʌndeɪ/ 7. Chủ nhật
8. Weekdays /ˈwiːkdeɪz/ 8. Ngày thường
9. Weekend /ˈwiːkend/ 9. Cuối tuần
4. Học đại học 1. Course outline /kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ 1. Phác thảo khóa học
và các từ liên 2. Group discussion /ɡruːp dɪˈskʌʃn/ 2. Thảo luận nhóm
quan 3. Handout /ˈhændaʊt/ 3. tài liệu
(studying at 4. Written work /ˈrɪtn wɜːrk/ 4.
college/ 5. Report writing /rɪˈpɔːrt ˈraɪtɪŋ/ 5. viết báo cáo
university) 6. Research /rɪˈsɜːrtʃ/ 6. nghiên cứu
7. Proofreading /ˈpruːfriːdɪŋ/ 7. Đọc và sửa bản in
8. Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ 8. Thử nghiệm
9. Experience /ɪkˈspɪriəns/ 9. kinh nghiệm
10. Reference /ˈrefrəns/ 10. tham khảo
11. Textbook /ˈtekstbʊk/ 11. sách giáo khoa
12. Dictionary /ˈdɪkʃəneri/ 12. từ điển
13. Laptop /ˈlæptɑːp/ 13. Máy tính xách tay
14. Printer /ˈprɪntər/ 14. máy in
15. Student advisor /ˈstuːdnt ədˈvaɪzər/ 15. Cố vấn sinh viên
16. Teamwork /ˈtiːmwɜːrk/ 16. Làm việc nhóm
17. Module /ˈmɑːdʒuːl/
18. Topic /ˈtɑːpɪk/ 17. Học phần
19. Assessment /əˈsesmənt/ 18. chủ đề
20. Library /ˈlaɪbreri/ 19. Đánh giá
21. Department /dɪˈpɑːrtmənt/ 20. Thư viện
22. Computer centre /kəmˈpjuːtər 21. Phòng ban
ˈsentər/ 22. Phòng máy tính
23. Classroom /ˈklæsruːm/ 23. Lớp học
24. Lecture /ˈlektʃər/ 24. Bài giảng
25. Tutor /ˈtuːtər/ 25. Gia sư
26. Main hall /meɪn hɔːl/ 26. Hội trường chính
27. Attendance /əˈtendəns/ 27. Tham dự
28. Deadline /ˈdedlaɪn/ 28. Thời hạn
29. Give a talk 29. Tạo cuộc nói
30. Speech /spiːtʃ/ chuyện
31. Computer laboratory /ˈlæbrətɔːri/ 30. Bài diễn thuyết
32. Certificate /sərˈtɪfɪkət/ 31. Phòng thí nghiệm
33. Diploma /dɪˈploʊmə/ máy tính
34. Placement test /ˈpleɪsmənt test/ 32. Giấy chứng nhận
35. Oversea student /ˌoʊvərˈsiː/ 33. bằng tốt nghiệp
36. Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ 34. Thi xếp lớp
37. Facilities /fəˈsɪlətiz/ 35. Sinh viên nước
38. College /ˈkɑːlɪdʒ/ ngoài
39. Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ 36. Toàn thời gian
40. Specialist /ˈspeʃəlɪst/ 37. Cơ sở vật chất
41. Knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ 38. Trường cao đẳng
42. International /ˌɪntərˈnæʃnəl/ 39. Phòng ăn
43. Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ 40. Chuyên gia
44. Home stay /hoʊm steɪ/ 41. Kiến thức
45. Primary /ˈpraɪmeri/ 42. Quốc tế
46. Secondary /ˈsekənderi/ 43. Kí túc xá
47. Intermediate /ˌɪntərˈmiːdiət/ 44. Ở trọ
48. Media room /ˈmiːdiə ruːm/ 45. Tiểu học
49. Resources room /ˈriːsɔːrsiz ruːm/ 46. Trung học
50. Staff /stæf/ 47. Trung cấp
51. Commencement /kəˈmensmənt/ 48. Phòng truyền thông
52. Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃn/ 49. Phòng tài nguyên
53. Leaflet /ˈliːflət/ 50. Nhân viên
54. Faculty /ˈfæklti/ 51. Lễ phát bằng
55. Pupils /ˈpjuːplz/ 52. Luận văn
56. Pencil /ˈpensl/ 53. Tờ rơi
57. Feedbacks /ˈfiːdbæks/ 54. Giảng viên
58. Task /tæsk/ 55. Học sinh
59. Outcomes /ˈaʊtkʌmz/ 56. Bút chì
60. Advanced /ədˈvænst/ 57. Phản hồi
61. Introductory /ˌɪntrəˈdʌktəri/ 58. Nhiệm vụ
62. Extra background /ˈekstrə 59. Kết quả
ˈbækɡraʊnd/ 60. Nâng cao
63. Higher education /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ 61. Giới thiệu
64. Guidelines /ˈɡaɪdlaɪn/ 62. Bổ sung nền tảng
65. Post-secondary /poʊst ˈsekənderi/ 63. Cao học
66. Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ 64. Hướng dẫn
67. Bachelor’s degree /ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/ 65. Sau trung học
68. Compound /ˈkɑːmpaʊnd/ 66. Giám thị
69. Vocabulary /vəˈkæbjəleri/ 67. Bằng cử nhân
70. Student support services 68. Từ ghép
71. Student retention /rɪˈtenʃn/ 69. Từ vựng
70. Dịch vụ hỗ trợ sinh
72. Publication /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ viên
73. Foreign student /ˈfɔːrən/ 71. Giữ học sinh
74. Schedule /ˈskedʒuːl/ 72. Xuất bản
75. School reunion /ˌriːˈjuːniən/ 73. Sinh viên nước
76. Registrar’s office /ˌredʒɪˈstrɑːr/ ngoài
77. Stationary /ˈsteɪʃəneri/ 74. Lộ trình
75. Tựu trường
76. Văn phòng đăng ký
77. Văn phòng phẩm.