You are on page 1of 38

1200 từ thường gặp nhất trong bài thi ielts listening test

Chủ đề Từ Nghĩa
I. Các ngày 1. Monday /ˈmʌndeɪ/ 1. Thứ hai
trong tuần 2. Tuesday /ˈtuːzdeɪ/ 2. Thứ ba
(days of the 3. Wednesday /ˈwenzdeɪ/ 3. Thứ tư
week) 4. Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/ 4. Thứ năm
5. Friday /ˈfraɪdeɪ/ 5. Thứ sáu
6. Saturday /ˈsætərdeɪ/ 6. Thứ bảy
7. Sunday /ˈsʌndeɪ/ 7. Chủ nhật
8. Weekdays /ˈwiːkdeɪz/ 8. Ngày thường
9. Weekend /ˈwiːkend/ 9. Cuối tuần

Ii. Các tháng 1. January /ˈdʒænjueri/ 1. Tháng một


trong năm 2. Febraury /ˈfebrueri/ 2. Tháng hai
(months of the 3. March /mɑːrtʃ/ 3. Tháng ba
year) 4. April /ˈeɪprəl/ 4. Tháng bốn
5. May /meɪ/ 5. Tháng năm
6. Jun /dʒuːn/ 6. Tháng sáu
7. July /dʒuˈlaɪ/ 7. Tháng bảy
8. August /ɔːˈɡʌst/ 8. Tháng tám
9. September /sepˈtembər/ 9. Tháng chín
10. October /ɑːkˈtoʊbər/ 10. Tháng mười
11. November /noʊˈvembər/ 11. Tháng mười một
12. December /dɪˈsembər/ 12. Tháng mười hai

Iii. Những vấn 1. Cash /kæʃ/ 1. Tiền mặt


đề liên quan 2. Debit /ˈdebɪt/ 2. Khoản nợ, ghi nợ
đến tiền 3. Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/ 3. Thẻ tín dụng
( money
matters) 4. Cheque /tʃek/ 4. Séc
5. In advance /ɪn ədˈvæns/ 5. Trả trước
6. Annual fee /ˈænjuəl fiː/ 6. Lệ phí hàng năm
7. Monthly membership /ˈmʌnθli 7. Thành viên hàng
ˈmembərʃɪp/ tháng
8. Interest rate /ˈɪntrest reɪt/ 8. Lãi suất
9. Deposit /dɪˈpɑːzɪt/ 9. Tiền đặt cọc
10. Tuition fees /tuˈɪʃn fiːz/ 10. Học phí
11. Poverty /ˈpɑːvərti/ 11. nghèo đói
12. Bank statement /ˈbæŋk steɪtmənt/ 12. Báo cáo ngân hàng
13. Money management /ˈmʌni 13. quản lý tiền
ˈmænɪdʒmənt/ 14. tài khoản vãng lai
14. Current account /ˈkɜːrənt əkaʊnt/ 15. Tài khoản sinh viên
15. Student account /ˈstuːdnt əkaʊnt/ 16. Rút (tiền)
16. Withdraw /wɪθˈdrɔː/ 17. Đầu tư rủi ro thấp
17. Low-risk investment /ˌloʊ ˈrɪsk ɪn 18. Thế chấp
ˈvestmənt/ 19. Thời gian gia hạn
18. Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/ 20. Thâm hụt ngân sách
19. Grace period /ɡreɪs ˈpɪriəd/ 21. Chứng từ bán lẻ
20. Budget deficit /ˈbʌdʒɪt ˈdefɪsɪt/ 22. Phiếu giảm giá
21. Retail voucher /ˈriːteɪl ˈvaʊtʃər/ 23. Tiền giả
22. Coupon /ˈkuːpɑːn/ 24. Tiền công
23. Counterfeit money /ˈkaʊntərfɪt 25. Tiền của người
ˈmʌni/ đóng thuế
24. Public money /ˈpʌblɪk ˈmʌni/ 26. Nợ
25. Taxpayer’s money /ˈtækspeɪər ˈmʌni/ 27. Tín dụng không lãi
26. Debt /det/ suất
27. Interest-free credit /ˌɪntrest ˈfriː 28. Mua
ˈkredɪt/
28. Purchase /ˈpɜːrtʃəs/ 29. Hoàn trả một phần
29. Partial refund /ˈpɑːrʃl ˈriːfʌnd/ 30. Hàng năm
30. Annuity /əˈnuːəti/ 31. Không hoàn lại
31. Non-refundable /ˌnɑːn rɪˈfʌndəbl/ 32. Mastercard
32. Mastercard /ˈmæstər kɑːrd/ 33. Visa
33. Visa 34. Chi phí phân phối
34. Distribution costs /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn 35. Thu nhập
kɔːst/ 36. Bộ phận tài chính
35. Income /ˈɪnkʌm/ 37. Tài chính gia đình
36. Finance department /ˈfaɪnæns dɪ 38. Cửa hàng miễn
ˈpɑːrtmənt/ thuế.
37. Family finances/ˈfæməli ˈfaɪnænsiz/
38. Duty-free store /ˌduːti ˈfriː stɔːr/

3. Môn học 1. Science /ˈsaɪəns/ 1. Khoa học


(subjects) 2. Politics /ˈpɑːlətɪks/ 2. Chính trị
3. History /ˈhɪstri/ 3. lịch sử
4. Biology /baɪˈɑːlədʒi/ 4. sinh học
5. Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ 5. Kiến trúc
6. Law /lɔː/ 6. Luật pháp
7. Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ 7. Địa lý
8. Archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ 8. Khảo cổ học
9. Literature /ˈlɪtrətʃər/ 9. Văn học
10. Business management /ˈbɪznəs 10. Quản trị kinh doanh
ˈmænɪdʒmənt/ 11. Nông nghiệp
11. Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/ 12. Thống kê học
12. Statistics /stəˈtɪstɪks/ 13. Toán học
13. Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ 14. Logic
14. Logic /ˈlɑːdʒɪk/ 15. Vật lý
15. Physics /ˈfɪzɪks/ 16. Tâm lý học
16. Psychology /saɪˈkɑːlədʒi/ 17. Nhân loại học
17. Anthropology /ˌænθrəˈpɑːlədʒi/ 18. Kinh tế học
18. Economics /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ 19. Triết học
19. Philosophy /fəˈlɑːsəfi/ 20. Nghệ thuật biểu
20. Performing arts /pərˈfɔːrmɪŋ ɑːrt/ diễn (kịch, múa,..)
21. Visual arts /ˈvɪʒuəl ɑːrt/ 21. Nghệ thuật tạo hình
22. Chemistry /ˈkemɪstri/ 22. Hóa học
23. Humanities /hjuːˈmænəti/ 23. Khoa học nhân văn
(triết học, văn học,
mỹ thuật,..)

4. Học đại học 1. Course outline /kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ 1. Phác thảo khóa học
và các từ liên 2. Group discussion /ɡruːp dɪˈskʌʃn/ 2. Thảo luận nhóm
quan 3. Handout /ˈhændaʊt/ 3. tài liệu
(studying at 4. Written work /ˈrɪtn wɜːrk/ 4.
college/ 5. Report writing /rɪˈpɔːrt ˈraɪtɪŋ/ 5. viết báo cáo
university) 6. Research /rɪˈsɜːrtʃ/ 6. nghiên cứu
7. Proofreading /ˈpruːfriːdɪŋ/ 7. Đọc và sửa bản in
8. Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ 8. Thử nghiệm
9. Experience /ɪkˈspɪriəns/ 9. kinh nghiệm
10. Reference /ˈrefrəns/ 10. tham khảo
11. Textbook /ˈtekstbʊk/ 11. sách giáo khoa
12. Dictionary /ˈdɪkʃəneri/ 12. từ điển
13. Laptop /ˈlæptɑːp/ 13. Máy tính xách tay
14. Printer /ˈprɪntər/ 14. máy in
15. Student advisor /ˈstuːdnt ədˈvaɪzər/ 15. Cố vấn sinh viên
16. Teamwork /ˈtiːmwɜːrk/ 16. Làm việc nhóm
17. Module /ˈmɑːdʒuːl/
18. Topic /ˈtɑːpɪk/ 17. Học phần
19. Assessment /əˈsesmənt/ 18. chủ đề
20. Library /ˈlaɪbreri/ 19. Đánh giá
21. Department /dɪˈpɑːrtmənt/ 20. Thư viện
22. Computer centre /kəmˈpjuːtər 21. Phòng ban
ˈsentər/ 22. Phòng máy tính
23. Classroom /ˈklæsruːm/ 23. Lớp học
24. Lecture /ˈlektʃər/ 24. Bài giảng
25. Tutor /ˈtuːtər/ 25. Gia sư
26. Main hall /meɪn hɔːl/ 26. Hội trường chính
27. Attendance /əˈtendəns/ 27. Tham dự
28. Deadline /ˈdedlaɪn/ 28. Thời hạn
29. Give a talk 29. Tạo cuộc nói
30. Speech /spiːtʃ/ chuyện
31. Computer laboratory /ˈlæbrətɔːri/ 30. Bài diễn thuyết
32. Certificate /sərˈtɪfɪkət/ 31. Phòng thí nghiệm
33. Diploma /dɪˈploʊmə/ máy tính
34. Placement test /ˈpleɪsmənt test/ 32. Giấy chứng nhận
35. Oversea student /ˌoʊvərˈsiː/ 33. bằng tốt nghiệp
36. Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ 34. Thi xếp lớp
37. Facilities /fəˈsɪlətiz/ 35. Sinh viên nước
38. College /ˈkɑːlɪdʒ/ ngoài
39. Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ 36. Toàn thời gian
40. Specialist /ˈspeʃəlɪst/ 37. Cơ sở vật chất
41. Knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ 38. Trường cao đẳng
42. International /ˌɪntərˈnæʃnəl/ 39. Phòng ăn
43. Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ 40. Chuyên gia
44. Home stay /hoʊm steɪ/ 41. Kiến thức
45. Primary /ˈpraɪmeri/ 42. Quốc tế
46. Secondary /ˈsekənderi/ 43. Kí túc xá
47. Intermediate /ˌɪntərˈmiːdiət/ 44. Ở trọ
48. Media room /ˈmiːdiə ruːm/ 45. Tiểu học
49. Resources room /ˈriːsɔːrsiz ruːm/ 46. Trung học
50. Staff /stæf/ 47. Trung cấp
51. Commencement /kəˈmensmənt/ 48. Phòng truyền thông
52. Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃn/ 49. Phòng tài nguyên
53. Leaflet /ˈliːflət/ 50. Nhân viên
54. Faculty /ˈfæklti/ 51. Lễ phát bằng
55. Pupils /ˈpjuːplz/ 52. Luận văn
56. Pencil /ˈpensl/ 53. Tờ rơi
57. Feedbacks /ˈfiːdbæks/ 54. Giảng viên
58. Task /tæsk/ 55. Học sinh
59. Outcomes /ˈaʊtkʌmz/ 56. Bút chì
60. Advanced /ədˈvænst/ 57. Phản hồi
61. Introductory /ˌɪntrəˈdʌktəri/ 58. Nhiệm vụ
62. Extra background /ˈekstrə 59. Kết quả
ˈbækɡraʊnd/ 60. Nâng cao
63. Higher education /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ 61. Giới thiệu
64. Guidelines /ˈɡaɪdlaɪn/ 62. Bổ sung nền tảng
65. Post-secondary /poʊst ˈsekənderi/ 63. Cao học
66. Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ 64. Hướng dẫn
67. Bachelor’s degree /ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/ 65. Sau trung học
68. Compound /ˈkɑːmpaʊnd/ 66. Giám thị
69. Vocabulary /vəˈkæbjəleri/ 67. Bằng cử nhân
70. Student support services 68. Từ ghép
71. Student retention /rɪˈtenʃn/ 69. Từ vựng
70. Dịch vụ hỗ trợ sinh
72. Publication /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ viên
73. Foreign student /ˈfɔːrən/ 71. Giữ học sinh
74. Schedule /ˈskedʒuːl/ 72. Xuất bản
75. School reunion /ˌriːˈjuːniən/ 73. Sinh viên nước
76. Registrar’s office /ˌredʒɪˈstrɑːr/ ngoài
77. Stationary /ˈsteɪʃəneri/ 74. Lộ trình
75. Tựu trường
76. Văn phòng đăng ký
77. Văn phòng phẩm.

5. Marketing 1. Catalogue /ˈkætəlɔːɡ/ 1. Danh mục


2. Interview /ˈɪntərvjuː/ 2. Phỏng vấn
3. Newsletter /ˈnuːzletər/ 3. Bản tin
4. Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ 4. Cuộc thi
5. Tv program /ˈproʊɡræm/ 5. Chương trình
6. Strategies /ˈstrætədʒi/ truyền hình
7. Research method /rɪˈsɜːrtʃ ˈmeθəd/ 6. Chiến lược
8. Entertainment industry /ˌentər 7. Phương pháp
ˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ nghiên cứu
9. Leadership /ˈliːdərʃɪp/ 8. Ngành công nghiệp
10. Management /ˈmænɪdʒmənt/ giải trí
11. Display /dɪˈspleɪ/ 9. Lãnh đạo
12. Products  /ˈprɑːdʌkts/ 10. Quản lý
13. Customer /ˈkʌstəmər/ 11. Trưng bày
14. Special offer /ˌspeʃl ˈɔːfər/ 12. Sản phẩm
15. Collecting data /kəˈlektɪŋ ˈdætə/ 13. Khách hàng
16. Questionnaire /ˌkwestʃəˈner/ 14. Ưu đãi đặc biệt
17. Survey /ˈsɜːrveɪ/
18. Mass media /mæs ˈmiːdiə/ 15. Thu thập dữ liệu
19. Statistic /stəˈtɪstɪk/ 16. Bảng câu hỏi
20. Profit margin /ˈprɑːfɪt mɑːrdʒən/ 17. Điều tra
21. Poll /poʊl/ 18. Phương tiện thông
22. Business card /ˈbɪznəs kɑːrd/ tin đại chúng
23. Training /ˈtreɪnɪŋ/ 19. Thống kê
24. Trainee /ˌtreɪˈniː/ 20. Lãi ròng
25. Merchandise /ˈmɜːrtʃəndaɪs/ 21. Thăm dò ý kiến
26. Manufacture /ˌmænjuˈfæktʃər/ 22. Danh thiếp
27. Recruitment /rɪˈkruːtmənt/ 23. Đào tạo
24. Thực tập sinh
25. Hàng hóa/ buôn bán
26. Sản xuất
27. Tuyển dụng.

6. Sức khoẻ 1. Yoga /ˈjoʊɡə/ 1. Yoga


(health) 2. Tai-chi /ˌtaɪ tʃiː/ 2. Thái cực quyền
3. Keep-fit /ˌkiːp ˈfɪt/ 3. Giữ dáng
4. Salad bar /ˈsæləd bɑːr/ 4. Nơi phục vụ món
5. Vegetarian /ˌvedʒəˈteriən/ salad
6. Outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ 5. Ăn chay
7. Leisure time /ˈliːʒər taɪm/ 6. Hoạt động ngoài
8. Disease /dɪˈziːz/ trời
9. Meal /miːl/ 7. Thời gian giải trí
10. Protein /ˈproʊtiːn/ 8. Bệnh tật
11. Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ 9. Bữa ăn
12. Food pyramid /fuːd ˈpɪrəmɪd/ 10. Protein
13. Vitamin /ˈvaɪtəmɪn/ 11. Chế độ ăn uống cân
14. Carbohydrates /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt/ bằng
15. Rice /raɪs/ 12. Tháp dinh dưỡng
16. Pasta /ˈpɑːstə/ 13. Vitamin
17. Potatoes /pəˈteɪtoʊ/ 14. Carbohydrate
18. Pizza /ˈpiːtsə/ 15. Gạo
19. Tomatoes /təˈmeɪtoʊ/ 16. Mì ống
20. Bread /bred/ 17. Khoai tây
21. Cereals /ˈsɪriəl/ 18. Pizza
22. Minerals /ˈmɪnərəl/ 19. Cà chua
23. Zinc /zɪŋk/ 20. Bánh mì
24. Meat /miːt/ 21. Ngũ cốc
25. Seafood /ˈsiːfuːd/ 22. Khoáng chất
26. Eggs /eɡz/ 23. Kẽm
27. Beans /biːn/ 24. Thịt
28. Milk  /mɪlk/ 25. Hải sản
29. Cheese /tʃiːz/ 26. Trứng
30. Yogurt /ˈjoʊɡərt/ 27. Đậu
31. Fruit /fruːt/ 28. Sữa
32. Vegetables /ˈvedʒtəbl/ 29. Pho mát
33. Citrus fruit /ˈsɪtrəs/fruːt/ 30. Sữa chua
34. Green pepper /ˌɡriːn ˈpepər/ 31. Hoa quả
35. Blackcurrant /ˌblækˈkɜːrənt/ 32. Rau
36. Nuts /nʌts/ 33. Quả quýt
37. Egg yolk /joʊk/ 34. Ớt xanh
38. Liver /ˈlɪvər/ 35. Quả lý chua đen
39. Medicine /ˈmedɪsn/ 36. Quả hạch
40. Treatment /ˈtriːtmənt/ 37. Lòng đỏ trứng
41. Remedy /ˈremədi/ 38. Gan
42. Nursing care /ˈnɜːrsɪŋ ker/ 39. Thuốc men
43. Nursery /ˈnɜːrsəri/ 40. Điều trị
44. Regular exercise /ˈreɡjələr 41. Biện pháp chữa trị
ˈeksərsaɪz/ 42. Chăm sóc điều
dưỡng
43. Nhà trẻ
44. Tập thể dục đều
đặn.

7. Thiên nhiên 1. Field /fiːld/ 1. Cánh đồng


(nature) 2. Footbridge /ˈfʊtbrɪdʒ/ 2. Cầu cho người đi
3. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ bộ
4. Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ 3. Môi trường
5. River  /ˈrɪvər/ 4. Thác nước
6. Mountain /ˈmaʊntn/ 5. Sông
7. Forest /ˈfɔːrɪst/ 6. Núi
8. Village /ˈvɪlɪdʒ/ 7. Rừng
9. Coast /koʊst/ 8. Làng
10. Reef /riːf/ 9. Bờ biển
11. Lake /leɪk/ 10. Đá ngầm
12. Valley /ˈvæli/ 11. Hồ
13. Hill /hɪl/ 12. Thung lũng
14. Cliff /klɪf/ 13. Đồi
15. Island /ˈaɪlənd/ 14. Vách đá
16. Peninsula /pəˈnɪnsələ/ 15. Đảo
17. Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ 16. Bán đảo
18. Avalanche /ˈævəlæntʃ/ 17. Trận động đất
19. Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/
20. Typhoon /taɪˈfuːn/ 18. Tuyết lở
21. Desertification /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ 19. Lốc xoáy
22. Volcano /vɔːlˈkeɪnoʊ/ 20. Bão nhiệt đới
23. Disaster /dɪˈzæstər/ 21. Sa mạc hóa
24. Catastrophe /kəˈtæstrəfi/ 22. Núi lửa
25. Erosion /ɪˈroʊʒn/ 23. Thiên tai
26. Landslides /ˈlændslaɪd/ 24. Thảm hoạ
27. Storm /stɔːrm/ 25. Xói mòn
28. Flood /flʌd/ 26. Sạt lở đất
29. Hurricane /ˈhɜːrəkən/ 27. Bão
30. Pond /pɑːnd/ 28. Lũ lụt
31. Jungle /ˈdʒʌŋɡl/ 29. Bão
32. Oasis /oʊˈeɪsɪs/ 30. Ao
33. Dam /dæm/ 31. Rừng nhiệt đới
34. Canyon /ˈkænjən/ 32. Ốc đảo
33. Đập
34. Hẻm núi

8. Môi trường 1. Greenhouse effect/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ 1. Hiệu ứng nhà kính


(the 2. Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ 2. Mưa a-xít
environment) 3. Global warming /ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ 3. Hiện tượng trái đất
4. Carbon dioxide ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ nóng lên
5. Burring fossil /bɜːrɪŋ ˈfɑːsl/ 4. Carbon dioxide
6. Exhaust fumes /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ 5. Hóa thạch lấp
7. Deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ 6. Khói thải
8. Nitrogen oxide /ˌnaɪtrədʒən daɪ 7. Nạn phá rừng
ˈɑːksaɪd/ 8. Nitơ oxit
9. Smog /smɑːɡ/
10. Climate /ˈklaɪmət/ 9. Sương khói
11. Pollution /pəˈluːʃn/ 10. Khí hậu
12. Temperature /ˈtemprətʃər/ 11. Ô nhiễm
13. Power lands /ˈpaʊər lænd/ 12. Nhiệt độ
14. Landfill /ˈlændfɪl/ 13. Nhà máy điện
15. Cattle /ˈkætl/ 14. Hố chôn rác
16. Wind turbine /ˈwɪnd tɜːrbaɪn/ 15. Gia súc
17. Soar power /sɔːr ˈpaʊər/ 16. Tua-bin gió
18. Hydroelectric power /ˌhaɪdroʊɪ 17. Tăng điện
ˈlektrɪk/ 18. Thủy điện
19. Renewable /rɪˈnuːəbl/ 19. Có thể tái tạo
20. Source of energy /sɔːrs əv ˈenərdʒi/ 20. Nguồn năng lượng
21. Reliable /rɪˈlaɪəbl/ 21. Đáng tin cậy,
22. Solar panels /ˌsoʊlər ˈpænl/ 22. Pin mặt trời
23. Environmentally friendly /ɪnˌvaɪrən 23. Thân thiện với môi
ˈmentəli ˈfrendli/ trường
24. Oxygen /ˈɑːksɪdʒən/ 24. Oxy
25. Chemical-free /ˈkemɪkl friː/ 25. Không có hóa chất
26. Desert /ˈdezərt/ 26. Sa mạc
27. Degradation /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ 27. Suy thoái
28. Vegetation /ˈvedʒtəbl/ 28. Thực vật
29. Sea level /ˈsiː levl/ 29. Mực nước biển
30. Ocean currents /ˈoʊʃn ˈkɜːrənt/ 30. Dòng hải lưu
31. Soil conditioner /kənˈdɪʃənər/ 31. Đất màu mỡ
32. Coal /koʊl/ 32. Than
33. Fossil fuels /ˈfɑːsl fjuːəlz/ 33. Nhiên liệu hóa
34. Firewood /ˈfaɪərwʊd/ thạch
35. Drought /draʊt/ 34. Củi
36. Contaminated /kənˈtæmɪneɪtɪd/ 35. Hạn hán
36. Bị ô nhiễm.

9. Thế giới 1. Birds of prey /ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/ 1. Chim săn mồi


động vật (the 2. Seabirds /ˈsiːbɜːrdz/ 2. Chim biển
animal 3. Poultry and game /ˈpoʊltri/ 3. Gia cầm
kingdom) 4. Mammals /ˈmæmlz/ 4. Động vật có vú
5. Cetacean /sɪˈteɪʃn/ 5. Động vật biển có vú
6. Whale /weɪl/ 6. Cá voi
7. Primates /ˈpraɪmeɪt/ 7. Loài linh trưởng
8. Rodents /ˈroʊdnt/ 8. Loài gặm nhấm
9. Fish /fɪʃ/ 9. Cá
10. Amphibian /æmˈfɪbiən/ 10. Lưỡng cư
11. Reptile /ˈreptaɪl/ 11. Bò sát
12. Insects /ˈɪnsekts/ 12. Côn trùng
13. Octopus /ˈɑːktəpʊs/ 13. Bạch tuộc
14. Phylum /ˈfaɪləm/ 14. Ngành, hệ
15. Class /klæs/ 15. Lớp
16. Order /ˈɔːrdər/ 16. Trật tự
17. Family /ˈfæməli/ 17. Họ
18. Genus /ˈdʒenərə/ 18. Chi
19. Species /ˈspiːʃiːz/ 19. Loài
20. Livestock /ˈlaɪvstɑːk/ 20. Vật nuôi
21. Creature /ˈkriːtʃər/ 21. Sinh vật
22. Lion /ˈlaɪən/ 22. Sư tử
23. Penguin /ˈpeŋɡwɪn/ 23. Chim cánh cụt

10. Thực vật 1. Mushroom /ˈmʌʃrʊm/ 1. Nấm


(plants)
2. Fungus /ˈfʌŋɡəs/ 2. Nấm
3. Leaves /liːvz/ 3. Lá
4. Seed /siːd/ 4. Hạt
5. Core /kɔːr/ 5. Lõi
6. Bark /bɑːrk/ 6. Vỏ cây
7. Trunk /trʌŋk/ 7. Thân
8. Twig /twɪɡ/ 8. Cành
9. Branch /bræntʃ/ 9. Nhánh
10. Flower /ˈflaʊər/ 10. Hoa
11. Stem /stem/ 11. Cuống, cọng
12. Roots /ruːts/ 12. Rễ
13. Cluster /ˈklʌstər/ 13. Cụm
14. Fertilizer /ˈfɜːrtəlaɪzər/ 14. Phân bón

11. Lục địa 1. South america /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ 1. Nam mỹ


(continents) 2. North america /ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ 2. Bắc mỹ
3. Africa /ˈæfrɪkə/ 3. Châu phi
4. Asia /ˈeɪʃə/ 4. Châu á
5. Europe /ˈjʊrəp/ 5. Châu âu
6. Australia 6. Úc
7. Antarctica /ænˈtɑːrktɪkə/ 7. Nam cực.

12. Các nước 1. Egypt /ˈiːdʒɪpt/ 1. Ai cập


(countries) 2. Mexico /ˈmeksɪkoʊ/ 2. Mêhicô
3. France /fræns/ 3. Pháp
4. Indonesia /ˌɪndəˈniːʒə/ 4. Indonesia
5. Turkey /ˈtɜːrki/ 5. Thổ nhĩ kỳ
6. England /ˈɪŋɡlənd/ 6. Anh
7. Germany /ˈdʒɜːrməni/ 7. Đức
8. China /ˈtʃaɪnə/ 8. Trung quốc
9. Greece /ɡriːs/ 9. Hy lạp
10. Brazil /brəˈzɪl/ 10. Brazil
11. India /'indiə/ 11. Ấn độ
12. North korea /ˌnɔːrθ kəˈriə/ 12. Bắc triều tiên
13. Malaysia /mə'leiziə/ 13. Malaysia
14. New zealand /ˌnuː ˈziːlənd/ 14. New zealand
15. Nigeria 15. Nigeria
16. Pakistan /'pækistæn/ 16. Pakistan
17. Singapore /'siηgə,pɔ:r/ 17. Singapore
18. Switzerland /'switsələnd/ 18. Thụy sĩ
19. United kingdom /juˈnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ 19. Anh quốc
20. Italy /ˈɪtəli/ 20. Ý
21. The dominican republic 21. Cộng hòa dominica
/ðə dəˈmɪnɪkən rɪˈpʌblɪk/ 22. Philippines
22. The philippines / ðə ˈfɪlɪpiːnz/ 23. Đan mạch.
23. Denmark /ˈdenmɑːrk/

13. Ngôn ngữ 1. Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ 1. Ngôn ngữ học


(languages) 2. Bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ 2. Song ngữ
3. Trilingual /ˈtraɪˈlɪŋɡwəl/ 3. Ba thứ tiếng
4. Polyglot /ˈpɑːliɡlɑːt/ 4. Đa ngôn ngữ
5. Portuguese /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ 5. Tiếng bồ đào nha
6. Mandarin /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ 6. Tiếng quan thoại
7. Bengali /beŋˈɡɑːli/ 7. Tiếng bengali
8. Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ 8. Tiếng trung
9. Hindi /ˈhɪndi/
10. Russian /ˈrʌʃn/ 9. Tiếng hindi (ấn độ)
11. Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ 10. Tiếng nga
12. German /ˈdʒɜːrmən/ 11. Tiếng nhật
13. Punjabi /pʊnˈdʒɑːbi/ 12. Tiếng đức
14. Thai 13. Tiếng punjabi
15. Persian /ˈpɜːrʒn/ 14. Tiếng thái
16. Filipino /ˌfɪlɪˈpiːnoʊ/ 15. Tiếng ba tư
17. French /frentʃ/ 16. Tiếng philipin
18. Italian /ɪˈtæliən/ 17. Pháp
19. Greek /ɡriːk/ 18. Ý
19. Hy lạp

14. Kiến trúc 1. Dome /dəʊm/ 1. Mái vòm


và các toà nhà 2. Palace /'pælɪs/ 2. Cung điện
(architecture 3. Fort /fɔːt/ 3. Pháo đài
and builings) 4. Castle /ˈkæsl/ 4. Lâu đài
5. Glasshouse /ˈɡriːnhaʊs/ 5. Nhà kính
6. Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ 6. Kim tự tháp
7. Log cabin /ˌlɔːɡ ˈkæbɪn/ 7. Nhà làm bằng gỗ
8. Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ nguyên khối
9. Hut /hʌt/ 8. Ngọn hải đăng
10. Skyscrapers /ˈskaɪskreɪpər/ 9. Túp lều
11. Sculpture /ˈskʌlptʃər/ 10. Nhà chọc trời
11. Điêu khắc

15. Nhà ở 1. Semi-detached house /'semɪ dɪ'tætʃt 1. Nhà chung vách


(homes) haʊs/ 2. Nhà cho hai hộ ở
2. Duplex/ 'duːpleks/ 3. Nhà cùng kiểu
3. Terraced house /'terəst haʊs/ 4. Nhà liên kết
4. Row house /rəʊ haʊs/ 5. Nhà gỗ một tầng
5. Bungalow /'bʌŋgələʊ/ 6. Nhà tranh
6. Thatched cottage /θætʃt'kɒtɪdʒ/ 7. Nhà di động
7. Mobile home /'məʊbaɪl həʊm/ 8. Nhà thuyền
8. Houseboat /haʊs bəʊt/ 9. Khối căn hộ
9. Block of flats /blɒk əv flæts/ 10. Chung cư
10. Apartment building /ə'pɑːtmənt 11. Chung cư công
'bɪldɪŋ/ 12. Ống khói
11. Condominium /‚kɒndə'mɪnɪəm/ 13. Phòng ngủ
12. Chimney /'tʃɪmnɪ/ 14. Tầng hầm
13. Bedroom /'bedrʊm/ 15. Chủ nhà
14. Basement /'beɪsmənt/ 16. Người thuê
15. Landlord /'lændlɔ:d/ 17. Thuê
16. Tenant /'tenənt/ 18. Cho thuê
17. Rent /rent/ 19. Hàng xóm
18. Lease /lɪːs/ 20. Ngoại ô
19. Neighborhood / 'neɪbərhʊd/ 21. Ghế sofa
20. Suburb /'sʌbɜːb/ 22. Bàn uống nước
21. Sofa /'səʊfə/ 23. Ký túc xá
22. Coffee table /'kɒfɪ 'teɪbl/ 24. Tầng
23. Dormitory /'dɔːmɪtrɪ/ 25. Nhà bếp
24. Storey /'stɔːrɪ/ 26. Tủ lạnh
25. Kitchen /'kɪtʃɪn/ 27. Lò vi sóng
26. Refrigerator /rɪ'frɪdʒəreɪtə(r)/ 28. Tầng trệt
27. Microwave /'maɪkrəʊweɪv/ 29. Lò nướng
28. Ground floor /graʊnd flɔː/ 30. Hành lang
29. Oven /'ʌvn/ 31. Bảo hiểm
30. Hallway /hɔːlweɪ/
31. Insurance /ɪn'ʃʊrəns/

16. Nơi làm 1. Clinic /'klɪnɪk/ 1. Phòng khám


việc 2. Dentist /'dentɪst/ 2. Nha sĩ
(workplace) 3. Reception /rɪ'sepʃn/ 3. Sự đón tiếp
4. Appointment /əˈpɔɪntmənt/ 4. Cuộc hẹn
5. Staff selection /stæf sɪˈlekʃn/ 5. Lựa chọn nhân viên
6. Colleague /'kɒliːg/ 6. Đồng nghiệp
7. Workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ 7. Hội thảo
8. Showroom /ˈʃoʊrʊm/ 8. Phòng trưng bày
9. Information desk /‚ɪnfə(r)'meɪʃn 9. Bàn thông tin
desk/ 10. Nhà tuyển dụng
10. Employer /ɪmˈplɔɪər/ 11. Việc làm
11. Employment /ɪm'plɔɪmənt/ 12. Thất nghiệp
12. Unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ 13. Hợp tác kỹ thuật
13. Technical cooperation /'teknɪkl 14. Trưởng nhóm
Kəʊ‚ɒpə'reɪʃn/ 15. Căng thẳng
14. Team leaders /tɪːm 'lɪːdə(r)/ 16. Khả năng
15. Stress /stres/ 17. Tầm nhìn
16. Ability /ə'bɪlətɪ/ 18. Sự tự tin
17. Vision /'vɪʒn/ 19. Nhân viên
18. Confidence /'kɒnfɪdəns/ 20. Thực tập
19. Employee /ɪmˈplɔɪiː/
20. Internship /'ɪntɜ:rnʃɪp/

17. Trong 1. Cities /'sɪtɪ/ 1. Thành phố


thành phố (in 2. Street /strɪːt/ 2. Đường phố
the city)
3. Lane /leɪn/ 3. Làn xe
4. City centre /'sɪtɪ 'sentə/ 4. Trung tâm thành
5. Central station /'sentrəl 'steɪʃn/ phố
6. Car park /kɑː pɑːk/ 5. Nhà ga trung tâm
7. Department store /di'pɑ:tmənt stɔː/ 6. Bãi đỗ xe
8. Bridge /brɪdʒ/ 7. Trung tâm thương
9. Temple /'templ/ mại
10. Embassy /'embəsɪ/ 8. Cầu
11. Road system /rəʊd 'sɪstəm/ 9. Đền
12. Hospital /'hɑspɪtl/ 10. Đại sứ quán
13. Garden /'gɑːdn/ 11. Hệ thống đường bộ
14. Avenue / 'ævənjuː/ 12. bệnh viện
13. Khu vườn
14. Đại lộ

18. Mức độ và 1. Reasonable /ˈriːznəbl/ 1. Hợp lý


chất lượng 2. Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/ 2. Thỏa mãn
(rating and 3. Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ 3. Nguy hiểm
qualities) 4. Safe /seɪf/ 4. An toàn
5. Strongly recommended / ˈstrɔːŋli 5. Đánh giá cao
ˌrekəˈmendid/
6. Poor quality /pʊr ˈkwɑːləti/ 6. Chất lượng tồi
7. Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ 7. Hài lòng
8. Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ 8. Thất vọng
9. Efficient /ɪˈfɪʃnt/ 9. Hữu hiệu
10. Luxurious /lʌɡˈʒʊriəs/ 10. Xa hoa
11. Colored /ˈkʌlərd/ 11. Được nhuộm màu
12. Spotted 12. Có đốm, nhơ
13. Striped 13. Có sọc, có vằn
14. Expensive 14. Đắt
15. Cheap. 15. Rẻ
19. Du lịch - 1. Tourist guided tour 1. Chuyến du lịch có
touring 2. Ticket office hướng dẫn
3. Souvenir /ˌsuvəˈnɪər/ 2. Phòng bán vé
4. Trip /trip/ 3. Vật kỉ niệm
5. Guest / gest/ 4. Chuyến đi
6. Reservation / ˌrezərˈveɪʃn/ 5. Khách trọ
7. View /vju:/ 6. Sự đặt phòng
8. Culture /ˈkʌltʃər/ 7. Tầm nhìn
9. Memorable /´memərəbl/ 8. Văn hóa
10. Single double bedded room 9. Đáng ghi nhớ
10. Phòng đơn và
11. Picnic /´piknik/ phòng đôi
12. Tourist attraction 11. Đi picnic
13. Hostel /´hɔstəl/ 12. địa điểm hấp dẫn
14. Suite /swi:t/ 13. Nhà trọ
15. Aquarium /əˈkwɛəriəm/ 14. Căn hộ
15. Khu công viên có
bể nuôi
20. Động từ - 1. Train /trein/ 1. Đào tạo
verbs 2. Develop / /di'veləp/ 2. Phát triển
3. Collect /kə´lekt/ 3. Thu thâp, sưu tầm
4. Supervise / 'su:pəvaiz/ 4. Giám sát
5. Mark /mɑ:k/ 5. Đánh dấu
6. Edit /'edit/ 6. Chỉnh sửa
7. Revise /ri'vaiz/ 7. Ôn lại
8. Exhibit /ɪgˈzɪbɪt/ 8. Triển lãm
9. Donate /dou'neit/ 9. Tặng, biếu
10. Surpass /sә'pa:s/ 10. Vượt trội
11. Register / 'redʤistə/ 11. Đăng ký
12. Support /sə´pɔ:t/ 12. Ủng hộ
13. Hunt /hʌnt/ 13. Săn đuổi
14. Persuade /pə'sweid/ 14. Thuyết phục
15. Concentrate /'kɔnsentreit/ 15. Tập trung
16. Thảo luận
16. Discuss /dɪs'kʌs/
17. Đề xuất, gợi ý

17. Suggest /səˈdʒest/ 18. Sắp xếp


19. Mượn
18. Arrange /əˈreɪndʒ/ 20. Nhập cư
21. Xem lại, ôn tập
19. Borrow /ˈbɒrəʊ/
22. Học, nghiên cứu
20. Immigrate /´imi¸greit/ 23. Chạm vào

21. Review /rɪ'vju:/

22. Learn / lə:n/

23. Touch /tʌtʃ/

21. Tính từ - 1. Energetic /¸enə´dʒetik/ 1. Mãnh liệt


adjectives 2. Social /'səʊ∫l/ 2. Có tính xã hội
3. Ancient /ˈeɪnʃənt/ 3. Xưa, cổ
4. Necessary /ˈnesəsəri/ 4. Cần thiết
5. Fantastic /fænˈtæstɪk/ 5. Tuyệt vời, lập dị
6. Exciting /ik´saitiη/ 6. Kích thích, hồi hộp
7. Fabulous /ˈfæbjələs/ 7. Thần thoại, hoang
8. Dull /dʌl/ đường
9. Comfortable /ˈkʌmftəbl/ 8. Ngu đần, tối dạ
10. Convenient /kənˈviːniənt/ 9. Thoải mái
11. Suitable /´su:təbl/ 10. Tiện lợi, thích hợp
12. Affordable /ə'fɔ:dəbl/ 11. Phù hợp
13. Voluntary/ˈvɒləntri/ 12. Có khả năng chi trả
14. Mandatory /'mændətəri/ 13. Tình nguyện
15. Compulsory /kəm´pʌlsəri/ 14. Bắt buộc
16. Temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/ 15. Ép buộc, cưỡng
17. Permanent /'pə:mənənt/ bách
18. immense /i´mens/ 16. Tạm thời
19. Vast /vɑ:st/ 17. Vĩnh cửu, lâu dài
20. Salty /´sɔ:lti/ 18. Mênh mông, rộng
21. Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ lớn
22. Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ 19. Bao la
23. Pessimistic /¸pesi´mistik/ 20. Mặn, có vị muối
24. Optimistic /¸ɔpti´mistik/ 21. Tuyệt chủng
25. Realistic /ri:ə'listik 22. Dễ bị tổn thương
26. Practical /ˈpræktɪkl/ 23. Bi quan
27. Knowledgeable /ˈnɒlɪdʒəbl/ 24. Lạc quan
28. Flexible /ˈfleksəbl/ 25. Hiện thực
29. Confident / /ˈkɒnfɪdənt/ 26. Thiết thực, thưc
30. Western /ˈwestən/ hành
31. Intensive /ɪnˈtɛnsɪv/ 27. Thông thạo
32. Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ 28. Linh động
33. Spectacular /spekˈtækjələ(r)/ 29. Tự tin
34. Intact /in'tækt/ 30. Về phía tây
35. Various /ˈveəriəs/ 31. Mạnh mẽ, sâu sắc
32. Thanh bình, lặng lẽ
33. đẹp mắt, ngoạn
mục
34. Không bị sứt mẻ,
còn nguyên vẹn
35. Khác nhau,
22. Sở thích - 1. Orienteering /¸ɔ:riə´riəriη/ 1. Môn chạy định
hobbies 2. Caving /´keiviη/ hướng
3. Spelunking /spi´lʌηkiη/ 2. Điêu khắc
4. Archery /´a:tʃəri/ 3. Sự thích khảo sát
5. Ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ hang động
6. Scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ 4. Sự bắn cung
7. Snorkeling /ˈsnɔːkl/ 5. Thuật đi patanh trên
8. Skateboarding /´skeit¸bɔ:diη/ băng
9. Bowls /bəʊl/ 6. Môn lặn với ống
10. Dart / /dɑ:t/ thở
11. Golf /gɔlf/ 7. Môn lặn với ống
12. Billiards /´biljədz/ thở
13. Photography /'fəutəgrəfi/ 8. Môn trượt ván
14. Painting /'peintiɳ/ 9. Trò chơi ném cọc
15. Pottery /´pɔtəri/ gỗ
16. Woodcarving /ˈwʊdkɑːvɪŋ/ 10. Trò ném phi tiêu
17. Gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ 11. Môn đánh gôn
18. Stamp collecting /ˈstæmp kəlektɪŋ/ 12. Trò chơi bi-a
19. Embroidery /im´brɔidəri/ 13. Nghề nhiếp ảnh
20. Climbing /´klaimiη/ 14. Hội họa
21. Chess /tʃes/ 15. Nghề làm đồ gốm
16. Nghề mộc khắc gỗ

22. Parachute /´pærəʃu:t/ 17. Nghề làm vườn


18. Thu thập tem
19. Việc thêu thùa
20. Leo núi
21. Chơi cờ
22. Nhảy dù
23. Thể thao - 1. Cricket /'krikit/ 1. Bóng gậy
sports 2. Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ 2. Bóng chày
3. Basketball /'baskitbɔ:l/ 3. Bóng rổ
4. Rugby /'rʌgbi/ 4. Môn bóng bầu dục
5. Soccer /ˈsɒkə(r)/ 5. Bóng đá (anh)
6. Football /ˈfʊtbɔːl/ 6. Bóng đá ( mỹ)
7. Hockey /´hɔki/ 7. Khúc côn cầu
8. Swimming /ˈswɪmɪŋ/ 8. Bơi lội
9. Tennis /'tenis/ 9. Quần vợt
10. Squash /skwɒʃ/ 10. Bóng quần
11. Badminton/'bædmintən/ 11. Cầu long
12. Ping-pong /ˈpɪŋ pɒŋ/ 12. Bóng bàn
13. Field /fi:ld/ 13. Sân (bóng đá,
14. Court /kɔːrt/ crickê)
15. Pitch /pit∫/ 14. Sân nhà
16. Stadium /ˈsteɪdiəm/ 15. Cách ném bóng
17. Team /tiːm/ 16. Sân vận động
18. The discus /ˈdɪskəs/ 17. Đội
19. The javelin /´dʒævlin/ 18. Cuộc thi ném dĩa
20. The hammer /'hæmə/ 19. Cái lao
21. The high jump 20. Môn ném búa
22. Horse racing /ˈhɔːs reɪsɪŋ/ 21. Nhảy cao
23. Show-jumping /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/ 22. Đua ngựa
24. Polo /´poulou/ 23. Môn thể thao cưỡi
25. Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ ngựa vượt chướng
26. Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/ ngại vật
27. Athlete /´æθli:t/ 24. Môn pôlô
28. Gym /dʒim/ 25. môn đạp xe
29. Extreme sports /ɪkˌstriːm ˈspɔːtz/ 26. phòng tập thể dục
30. Paragliding /ˈpærəlaɪdɪŋ/
31. Hang-gliding /ˈhæŋ laɪdɪŋ/ 27. Vận động viên
28. Phòng luyện tập thể
dục
29. Môn thể thao mạo
32. Skydiving /ˈskaɪdaɪvɪŋ/ hiểm
33. Abseiling /ˈæbseɪl/
34. Snowboarding/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ 30. Môn thể thao dù
35. Bungee jumping /ˈbʌndʒi lượn
dʒʌmpɪŋ/ 31. Sự bay lượn bằng
36. Bodyboarding /ˈbɒdibɔːdɪŋ/ cách bám vào cái
37. Windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ khung như chiếc
38. Surfboard /ˈsɜːfbɔːd/ diều và dùng chân
39. Windsurf /´wind¸sə:f/ tay điều khiển
40. Jet skiing /ˈdʒet skiː/ 32. Nhảy dù
41. White-water rafting 33. Leo xuống vách núi
42. Kitesurfing /ˈkaɪtsɜːfɪŋ/ 34. Trượt ván trên tuyết
43. Mountain biking 35. Nhảy bungee
44. Jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ 36. Ván lướt nằm sấp
45. Press-up /ˈpres ʌp/ 37. Môn thể thao lướt
46. Push-up /ˈpʊʃ ʌp/ ván buồm
47. Barbell /´ba:¸bel/ 38. Ván lướt sóng
48. Treadmill /´tred¸mil/ 39. Lướt trên ván buồm
49. Judo ´dʒu:dou/ 40. Jet ski
50. Recreation /¸rekri´eiʃən/ 41. Chèo thuyền vượt
51. Snooker /´snu:kə/ ghềnh thác trên
52. Walking /ˈwɔːkɪŋ/ sông
53. Championship/´tʃæmpiənʃip/ 42. Lướt ván diều
54. Canoeing /kə'nu:/ 43. Chạy xe đạp địa
55. Refreshment /ri'freʃmənt/ hình
44. Chạy bộ
45. Chống đẩy
46. Chống đẩy
47. Thanh tạ
48. Việc hàng ngày
buồn tẻ
49. Võ juđô (võ nhật)
50. Sự tiêu khiển
51. Trò chơi bi-a
52. Đi bộ
53. Danh hiệu quán
quân
54. Bơi xuồng
55. Sự tĩnh dưỡng
24. Hình dáng 1. Square /skweər/ 1. Hình vuông
- shapes 2. Oval /ˈəʊvəl/ 2. Hình trái xoan/hình
3. Rectangle /ˈrektæŋɡl/ bầu dục
4. Triangle /ˈtraɪæŋɡl/ 3. Hình chữ nhật
5. Circle /ˈsɜːkl/ 4. Hình tam giác
6. Polygon /ˈpɒlɪɡən/ 5. Hình tròn
7. Spherical /ˈsferɪkl/ 6. Đa giác
8. Spiral /ˈspaɪrəl/ 7. Hình cầu
9. Circular /ˈsɜːkjələ(r)/ 8. Hình xoắn ốc
10. Curved /kə:vd/ 9. Tròn, vòng quanh
11. Cylindrical /səˈlɪndrɪkl/ 10. Cong
11. Hình trụ
Kích thước - 1. Width /wɪdθ/ 1. Độ rộng
measurements 2. Length /leŋθ/ 2. Độ dài
3. Altitude /ˈæltɪtjuːd/ 3. Chiều cao
4. Imperial system 4. Hệ thống đo lường
5. Metric system /ˈmetrɪk sɪstəm/ anh
6. Mass /mæs/ 5. Hệ mét
7. Depth /depθ/ 6. Khối, đống
8. Breadth /bredθ/ 7. Độ sâu
9. Height /hait/ 8. Bề rộng
10. Three dimensions 9. Bề cao
11. Frequency /'fri:kwənsi/ 10. Ba chiều
11. Tần số
25. Giao thông 1. Cargo plane 1. Phi cơ vận tải
transportation 2. Shipment /´ʃipmənt/ 2. Việc gửi hàng
3. Container ship 3. Tàu thủy để chở
4. Boat /boʊt/ hàng
5. Lifeboat 4. Tàu thuyền
6. Ferry /'feri/ 5. Tàu cứu sinh
7. Hovercraft /´hɔvə(r)¸kra:ft/ 6. Bến phà, phà
8. Hydrofoil /´haidrə¸fɔil/ 7. Tàu đệm khí
9. Liner /'lainə/ 8. Tàu cánh ngầm
10. Canal boat /kəˈnæl bəʊt/ 9. Tàu thủy chuyên
11. Narrowboat tuyến
12. Dinghy sailing 10. Thuyền dùng để đi
13. Sailboat /'seilbout/ trên kênh
14. Paddle steamer /'pædlsti:mə/ 11. Con thuyền hẹp
15. Cabin cruiser /ˈkæbɪn kruːsə(r)/ 12. Xuồng buồm
16. Rowing boat /ˈrəʊɪŋ bəʊt/ 13. Thuyền buồm
17. Rowboat /´rou¸bout/ 14. Tàu hơi nước chạy
18. Kayak /´kaijæk/ guồng
19. Canoe /kə'nu:/ 15. Thuyền máy có chỗ
20. Punt /pʌnt/ ngủ, v.v... Cho các
21. Gondola /´gɔndələ/ cuộc dạo chơi
22. Aircraft /'eəkrɑ:ft/ 16. Thuyền có mái chèo
23. Helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/ 17. Thuyền có mái chèo
24. Seaplane /´si:¸plein/ 18. Xuồng caiac
19. Ca nô
20. Thuyền thúng
21. Giỏ khí cầu
22. phi cơ
23. máy bay trực
thăng
24. Thủy phi cơ
25. Airship /´ɛə¸ʃip/ 25. Tàu bay
26. Hot-air balloon 26. Khinh khí cầu
27. Airport /´ɛə¸pɔ:t/ 27. Sân bay
28. crew / kru: / 28. Toàn bộ người lái
và nhân viên trên
29. Passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ máy bay
30. Platform /ˈplætfɔːm/ 29. hành khách
31. Hire a car 30. Thềm ga, sân ga
32. Automobile /¸ɔ:təmə´bi:l/ 31. Thuê xe
32. Ô tô
26. Phương 1. Double-decker bus /ˌdʌbl ˈdekə(r) 1. Xe buýt 2 tầng
tiện - vehicles bʌs/
2. Single-decker /ˌsɪŋɡl ˈdekə(r)/ 2. Xe buýt 1 tầng
3. Minibus /´mini¸bʌs/ 3. Xe búyt nhỏ chứa
khoảng 12 người
4. School bus 4. Xe búyt chở học
5. Coach /kəʊtʃ/ sinh
6. Truck /trʌk/ 5. Xe buýt chạy đường
7. Tanker /ˈtæŋkə(r)/ dài
8. Van /væn/ 6. Ô tô tải
9. Lorry /´lɔ:ri/ 7. Tàu chở dầu
10. Transporter /træns'pɔ:tə/ 8. Xe tải
11. Forklift truck /ˌfɔːklɪft ˈtrʌk/ 9. Xe tải
12. Tow truck /ˈtəʊ trʌk/ 10. xe chuyên chở
13. Breakdown truck /ˈbreɪkdaʊn trʌk/ 11. Xe nâng hạ
14. Pickup /ˈpɪkʌp/ 12. Xe tải kéo cứu hộ
15. Jeep /dʒiːp/ 13. Xe tải kéo cứu hộ
16. Caravan /´kærə¸væn/ 14. Xe bán tải
17. Camper /ˈkæmpə(r)/ 15. Xe jíp
18. Tractor /´træktə/ 16. Xe tải lớn có mui
19. Taxi /'tæksi/ 17. Căn hộ di động
20. Cab /kæb/ 18. Máy kéo
21. Tram /træm/ 19. Xe tắc xi
22. Underground /'ʌndəgraund/ 20. Xe tắc xi
23. Subway /ˈsʌbweɪ/ 21. Đường xe điện
24. Stream train 22. đường ngầm,
25. Freight train đường hầm
26. Goods train 23. xe điện ngầm
24. Đầu máy xe lửa hơi
nước
25. Tàu hỏa chở hàng
hóa
26. Tàu hỏa chở hàng
hóa

27. Thời tiết - 1. Frosty / ˈfrɔːsti / 1. Giá rét


weather 2. Dry / draɪ / 2. Khô
3. Wet / wet / 3. Ướt
4. Hot / hɑːt / 4. Nóng
5. Cold / koʊld / 5. Lạnh
6. Chilly / ˈtʃɪli / 6. Lạnh thấu xương
7. Breeze / briːz / 7. Có gió nhẹ
8. Weather forecast /ˈweðərˈfɔːrkæst / 8. Dự báo thời tiết
9. Humid / ˈhjuːmɪd / 9. Ẩm
10. Sticky /'stiki/ 10. Nồm
11. Cool /ku:l/ 11. Mát mẻ
12. Dusty /´dʌsti/ 12. Bụi
13. Antenna /ænˈtɛnə/ 13. Anten
14. Moisture /'mɔistʃə/ 14. Sự ẩm ướt
15. Freezing /´fri:ziη/ 15. Băng giá
16. Foggy / ˈfɔːɡi / 16. Có sương mù
28. Địa điểm - 1. Bookshop /’buk∫ɔp/ 1. Hiệu sách
places
2. Restaurant /’restrɔnt/ 2. Nhà hàng
3. Museum /mju:’ziəm/ 3. Bảo tàng
4. Park /pɐːk/ 4. Công viên
5. Stadium /ˈsteɪdiəm/ 5. Sân vận động
6. Local library 6. Thư viện địa
7. Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ phương
8. Cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/ 7. Hồ bơi
9. Cottage /'kɔtidʤ/ 8. Quán cà phê
10. Parliament /'pɑ:ləmənt/ 9. Nhà tranh
11. Accommodation/əˌkɒməˈdeɪʃn/ 10. Nghị viện
12. Canteen /kæn'ti:n/ 11. Chỗ ăn chỗ ở
13. Café /ˈkæfeɪ/ 12. Căng tin
14. sports centre /ˈspɔːts sentə(r)/ 13. Quán cà phê
15. City council 14. Trung tâm thể thao
16. Florists – /ˈflɒrɪsts/ 15. Hội đồng thành phố
17. Gift shop 16. cửa hàng bán hoa
18. Kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ 17. Cửa hàng bán đồ
lưu niệm
18. mẫu giáo
29. Thiêt bị và 1. Helmet /ˈhelmɪt/ 1. Mũ bảo hiểm
dụng cụ - 2. Light /laɪt/ 2. Đèn
equipment and 3. Musical instrument /ˌmjuːzɪkl 3. Nhạc cụ
tools ˈɪnstrəmənt/
4. Cassette /kə´set/ 4. Băng catxet
5. Silicon chip /ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp/ 5. Chip silic
6. Digital monitor 6. Màn hình số
7. Gadget /ˈɡædʒɪt/ 7. Dụng cụ
8. Device /dɪˈvaɪs/ 8. Thiết bị
9. Screen /skriːn/ 9. Màn hình
10. Break /breɪk/ 10. Chỗ ngắt
11. Wheels /´wi:lz/ 11. Bộ bánh rang
12. Mechanical pencil 12. Bút chì bấm
13. Disk /dɪsk/ 13. Đĩa
14. Backpack /ˈbækpæk/ 14. Cái ba lô đeo trên
vai
30. Nghệ thuật 1. Opera /ˈɒprə/ 1. Nhạc kịch, opera
và truyền 2. Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ 2. Dàn nhạc giao
thông - the 3. Concert /ˈkɒnsət/ hưởng
arts and media 4. Symphony /ˈsɪmfəni/ 3. Buổi hoà nhạc
5. The press 4. Bản nhạc giao
6. Conductor /kənˈdʌktə(r)/ hưởng
7. Vocalist /ˈvəʊkəlɪst/ 5. Báo chí
8. Audience /ˈɔːdiəns/ 6. Người chỉ đạo
9. Festival /ˈfestɪvl/ 7. Hát chính
10. carnival /ˈkɑːnɪvl/ 8. Khán giả
11. Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ 9. Lễ hội
12. Classical music 10. ngày hội
13. Theatre /ˈθɪətə(r)/ 11. Cuộc triển lãm
14. Cinemas /ˈsɪnəmə/ 12. nhạc cổ điển
15. Art gallery /ˈɑːt ɡæləri/ 13. Rạp hát
16. Museum /mjuˈziːəm/ 14. Rạp chiếu phim
17. Ballet /ˈbæleɪ/ 15. Viện bảo tàng nghệ
18. Television /ˈtelɪvɪʒn/ thuật
19. Radio /ˈreɪdiəʊ/ 16. Viện bảo tàng
20. Graphics /ˈɡræfɪks/ 17. Múa ba lê
21. Newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ 18. Ti vi
19. Ra-đi-ô
20. Đồ họa
21. Báo chí
31. Vật liệu - 1. Fur /fɜː(r)/ 1. Lông
materials 2. Metal /ˈmetl/ 2. Kim loại
3. Steel /stiːl/ 3. Thép
4. Aluminum /ˌæljəˈmɪniəm/ 4. Nhôm
5. Copper /ˈkɒpə(r)/ 5. Đồng
6. Rubber /ˈrʌbə(r)/ 6. Cao su
7. Plastic /ˈplæstɪk/ 7. Nhựa
8. Ceramics /səˈræmɪk/ 8. Gốm
9. Glass /ɡlɑːs/ 9. Kính
10. Cement /sɪˈment/ 10. Xi –măng
11. Stone /stəʊn/ 11. Đá
12. Textile /ˈtekstaɪl/ 12. Vải
13. Cotton /ˈkɒtn/ 13. Sợi bông
14. Fabric /ˈfæbrɪk/ 14. Vải
15. Wool /wʊl/ 15. Len
16. Leather /ˈleðə(r)/ 16. Da
17. Bone /bəʊn/ 17. Xương
18. Paper /ˈpeɪpə(r)/ 18. Giấy
19. Lumber/wood /ˈlʌmbə(r)/ /wʊd/ 19. Gỗ
20. Glue /ɡluː/ 20. Keo
21. Composite /ˈkɒmpəzɪt/ 21. Vật liệu tổng hợp
22. Fiberglass /ˈfaɪbəɡlɑːs/ 22. Sợi thủy tinh
23. Concrete /ˈkɒŋkriːt/ 23. Bê tông
24. Wax /wæks/ 24. Sáp
25. Silver /ˈsɪlvə(r)/ 25. Bạc
26. Gold /ɡəʊld/ 26. Vàng
27. Feather /ˈfeðə(r)/ 27. Lông vũ
32. Công việc 1. Engineer / ˌendʒɪˈnɪr / 1. Kỹ sư
nghề nghiệp – 2. Occupations/ˌɒkjəˈpeɪʃən/ 2. Nghề nghiệp
works and 3. Doctor /ˈdɒktər/ 3. Bác sĩ
jobs 4. Dentist /ˈdentɪst/ 4. Nha sĩ
5. Cashier /kæʃˈɪər/ 5. Thu ngân
6. Builder /ˈbɪldər/ 6. Thợ xây dựng
7. Reporter /rɪˈpɔːtər/ 7. Phóng viên
8. Tailor /ˈteɪlər/ 8. Thợ may
9. Teacher /ˈtiːtʃər/ 9. Giáo viên
10. Cook /kʊk/ 10. Đầu bếp
11. Magician /məˈdʒɪʃən/ 11. Ảo thuật gia
12. Baker /ˈbeɪkər/ 12. Thợ làm bánh
13. Singer /ˈsɪŋər/ 13. Ca sĩ
14. Artist /ˈɑːtɪst/ 14. Họa sĩ
15. Carpenter /ˈkɑːpəntər/ 15. Thợ mộc
16. Actor /ˈæktər/ 16. Diễn viên
17. Secretary /ˈsekrətəri/ 17. Thư ký
18. Policeman /pəˈliːs.mən/ 18. Cảnh sát
19. Architect / ˈɑːkɪtekt/ 19. Kiến trúc sư
20. Photographer /fəˈtɒɡrəfər/ 20. Nhiếp ảnh gia
21. Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ 21. Nhân viên tiếp tân
22. Engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ 22. Kỹ sư
23. Sailor /ˈseɪlər/ 23. Thủy thủ
24. Flight attendant 24. Nhân viên hàng
25. Profession /prəˈfeʃn/ không
26. Designer /dɪˈzaɪnə(r)/ 25. Nghề nghiệp
27. Decorator /ˈdekəreɪtə(r)/ 26. nhà thiết kế
28. Manager /ˈmænɪdʒə(r)/ 27. Người trang trí
29. Craftsman /ˈkrɑːftsmən/ 28. Quản lý
30. Freelance /ˈfriːlɑːns/ 29. Thợ thủ công
30. Làm nghề tự do
33. Màu sắc - 1. White /waɪt/ 1. Trắng
colors 2. Blue /bluː/ 2. Xanh da trời
3. Green /griːn/ 3. Xanh lá cây
4. Yellow /ˈjel.əʊ/ 4. Vàng
5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ 5. Da cam
6. Pink /pɪŋk/ 6. Hồng
7. Gray /greɪ/ 7. Xám
8. Red /red/ 8. Đỏ
9. Black /blæk/ 9. Đen
10. Brown /braʊn/ 10. Nâu
11. Purple /`pə:pl/ 11. Tím
34. Thời gian - 1. Three times 1. 3 lần
expressions 2. Three times per week 2. 3 lần một tuần
and time 3. A gap year 3. Năm nghỉ ngơi
4. Full –time 4. Toàn thời gian
5. Part-time 5. Bán thời gian
6. Decade /dekˈeɪd/ 6. Thập kỷ
7. Century /ˈsen.tʃər.i/ 7. Thế kỷ
8. Millennium –/mɪˈlen.i.əm/ 8. Thiên niên kỷ
9. Midday /´mid´dei/ 9. Buổi trưa
10. Midnight /ˈmɪd.naɪt/ 10. Nửa đêm
11. fortnight /´fɔ:t¸nait/ 11. Hai tuần lễ
35. Khác - 1. Passport photo 1. Ảnh hộ chiếu
other
2. State /steɪt/ 2. Nhà nước
3. Government /ˈɡʌvənmənt/ 3. Chính phủ
4. Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ 4. Cá nhân
5. Variety /vəˈraɪəti/ 5. Sự đa dạng
6. Private sector 6. Khu vực tư nhân
7. Practice ´præktis'/ 7. Thủ tục
8. Gender /ˈdʒendə(r)/ 8. Giới tính
9. Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ 9. Sự sáng tạo
10. Original inhabitant 10. Thổ dân, cư dân
11. Indigenous /ɪnˈdɪdʒənəs/ đầu tiên
12. Demonstration/ˌdemənˈstreɪʃn/ 11. Bản địa
13. Strike /straɪk/ 12. sự thuyết minh
14. Entrance /ˈentrəns/ 13. Cuộc đình công
15. Circuit /ˈsɜːkɪt/ 14. cổng vào
16. Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ 15. Mạch điện
17. Dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/ 16. Bảo đảm
18. Commerce /ˈkɒmɜːs/ 17. Đối thoại
19. Carriage /ˈkærɪdʒ/ 18. Thương mại
20. Narrative /ˈnærətɪv/ 19. Toa hành khách
21. Chocolate /ˈtʃɒklət/ 20. Bài tường thuật
22. Satellite /ˈsætəlaɪt/ 21. Sô-cô-la
23. Decision /dɪˈsɪʒn/ 22. Vệ tinh
24. Prototype /ˈprəʊtətaɪp/ 23. Quyết định
25. Attitude /ˈætɪtjuːd/ 24. Mẫu đầu tiên
26. Daily routine 25. Thái độ, quan điểm
27. Personal fulfillment 26. Công việc thường
28. Activity /ækˈtɪvɪti/ ngày
27. Sự hoàn chỉnh cá
29. Recipient /ri'sipiənt/ nhân
30. Ultrasound /'ʌltrə'saund/ 28. Hoạt động
31. Pedestrian safety 29. Người nhận
30. Sóng siêu âm
32. Traffic jams 31. An toàn giao thông
33. Procedures /prə´si:dʒə/ của người đi bộ,
34. creation /kri:'eiʃn/ 32. Tắc nghẽn giao
35. Prize /praiz/ thông
36. Junior /´dʒu:niə/ 33. thủ tục
37. Senior /'si:niə/ 34. Sự sáng tác
38. Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ 35. Giải thưởng
39. Driving license 36. Ít thâm niên hơn
40. Process /ˈprəʊses/ 37. Lâu năm hơn
41. Literary /ˈlɪtərəri/ 38. Cơ hội
42. Man-made 39. Bằng lái xe
43. Republicans /rɪˈpʌblɪkən/ 40. Quá trình
44. Umbrella /ʌmˈbrelə/ 41. Văn học
45. Frequently updated 42. Tự làm
46. Waiting list 43. Đảng cộng hòa
47. sewer systems 44. Cái ô
48. Liberal democracy 45. cập nhật thường
49. Democrat xuyên
50. Lunar calendar 46. Danh sách chờ
51. Libertarian /ˌlɪbəˈteəriən/ 47. hệ thống thoát
52. Burger /ˈbɜːɡə(r)/ nước
53. Video /ˈvɪdiəʊ/ 48. Dân chủ tự do
54. Nature conservation 49. Dân chủ
55. Life expectancy 50. âm lịch
51. Chủ nghĩa tự do cá
56. Fund-raising event nhân
57. Magnet /ˈmæɡnət/ 52. Bánh mì kẹp
58. Dialect /ˈdaɪəlekt/ 53. Vi deo
59. Ramification /ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ 54. Bảo tồn thiên nhiên
60. Straight /streɪt/ 55. chu kỳ sống
61. Farewell /ˌfeəˈwel/ 56. Sự kiện nhằm mục
62. Welfare /ˈwelfeə(r)/ đích gây quỹ
63. encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ 57. Nam châm
64. Evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ 58. Quay số
65. Revolution /ˌrevəˈluːʃn/ 59. Sự phân nhánh
66. Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ 60. Thẳng
67. Robot /ˈrəʊbɒt/ 61. Giã từ
68. Proficiency /prəˈfɪʃnsi/ 62. Hạnh phúc
69. Sufficient /səˈfɪʃnt/ 63. Bách khoa toàn thư
64. Sự tiến hóa
65. Cuộc cách mạng
66. Nạn mù chữ
67. Rô-bốt
68. Sự thành thạo
69. Có khả năng

You might also like