You are on page 1of 74

VOCABULARY LISTS for FLYERS

The Alphabet:
A B C D E F G
H I J K L M N O P
Q R S T U V
W X Y Z
Practice these names:
1. Alex 11. Alice
2. Ann / Anna 12. Eva
3. Ben 13. Hugo
4. Bill 14. Jill
5. Dan 15. Kim
6. Grace 16. Matt
7. Lucy 17. May
8. Mark 18. Patt
9. Nick 19. Sue
10. Sam 20. Tom

PAGE 1
TOPIC 1: ANIMALS
1. Animal /ˈ
æn.ɪ.məl/ động vật
2. Bat /bæt/ con dơi
3. Bear /beər/ con gấu
4. Bee /biː/ con ong
5. Beetle /ˈ
biː.təl/ bọ cánh cứng, con gián
6. Bird /bɜːd/ con chim
7. Butterfly /ˈ
bʌt.ə.flaɪ/ con bướm
8. Cat /kæt/ con mèo
9. Cage /keɪdʒ/ cái lồng, chuồng
10. Camel /ˈ
kæm.əl/ con lạc đà
11. Creature /ˈ
kriː.tʃər/ sinh vật
12. Chicken /ˈ
tʃɪk.ɪn/ con gà
13. Cow /kaʊ/ con bò
14. Crocodile /ˈ
krɒk.ə.daɪl/ cá sấu
15. Dinosaur /ˈ
daɪ.nə.sɔːr/ khủng long
16. Dog /dɒɡ/ con chó
17. Donkey /ˈ
dɒŋ.ki/ con lừa
18. Duck /dʌk/ con vịt
19. Dolphin /ˈ
dɒl.fɪn/ cá heo
20. Elephant /ˈ
el.ɪ.fənt/ con voi
21. Eagle /ˈ
iː.ɡəl/ đại bàng
22. Extinct /ɪkˈ stɪŋkt/ tuyệt chủng
23. Fish /fɪʃ/ con cá
24. Frog /frɒɡ/ con ếch
25. Fly /flaɪ/ con ruồi
26. Fur /fɜːr/ lông thú
27. Giraffe /dʒɪˈ rɑːf/ hươu cao cổ
PAGE 2
28. Goat /ɡəʊt/ con dê
29. Hippo /ˈ
hɪp.əʊ/ hà mã
30. Horse /hɔːs/ con ngựa
31. Insect /ˈ
ɪn.sekt/ côn trùng
32. Jellyfish /ˈ
dʒel.i.fɪʃ/ con sứa
33. Kangaroo /ˌ
kæŋ.ɡərˈ u/ː chuột túi
34. Kitten /ˈ
kɪt.ən/ mèo con
35. Lion /ˈ
laɪ.ən/ sư tử
36. Lizard /ˈ
lɪz.əd/ thằn lằn
37. Monkey /ˈ
mʌŋ.ki/ con khỉ
38. Mouse /maʊs/ chuột
39. Mice /mais/ chuột (plural)
40. Nest /nest/ tổ chim
41. Octopus /ˈ
ɒk.tə.pəs/ bạch tuộc
42. Panda /ˈ
pæn.də/ gấu trúc
43. Parrot /ˈ
pær.ət/ con vẹt
44. Penguin /ˈ
peŋ.ɡwɪn/ chim cánh cụt
45. Pet /pet/ thú cưng
46. Polar bear /ˈ
pəʊ.lər/ /beər/ gấu Bắc cực
47. Puppy /ˈ
pʌp.i/ chó con
48. Rabbit /ˈ
ræb.ɪt/ con thỏ
49. Sheep /ʃiːp/ con cừu
50. Shark /ʃɑːk/ cá mập
51. Snake /sneɪk/ con rắn
52. Snail /sneɪl/ ốc sên
53. Spider /ˈ
spaɪ.dər/ con nhện
54. Swan /swɒn/ thiên nga
55. Tail /teɪl/ đuôi
PAGE 3
56. Tiger /ˈ
taɪ.ɡər/ con hổ
57. Tortoise /ˈ
tɔː.təs/ rùa cạn
58. Wild /waɪld/ hoang dã
59. Wing /wɪŋ/ cánh
60. Whale /weɪl/ cá voi
61. Zebra /ˈ
zeb.rə/ ngựa vằn
62. Zoo /zuː/ sở thú
TOPIC 2: THE BODY AND THE FACE
1. Arm /ɑːm/ cánh tay
2. Back /bæk/ lưng
3. Beard /bɪəd/ râu quai nón
4. Blond(e) /blɑnd/ tóc vàng
5. Body /ˈ
bɒd.i/ cơ thể
6. Curly /ˈ
kɜː.li/ tóc xoăn
7. Ear /ɪər/ tai
8. Eye /aɪ/ mắt
9. Elbow /ˈ
el.bəʊ/ khuỷu tay
10. Face /feɪs/ khuôn mặt
11. Fair /feər/ trắng
12. Fat /fæt/ béo, mập
13. Finger /ˈ
fɪŋ.ɡər/ ngón tay
14. Foot /fʊt/ bàn chân
15. Feet /fiːt/ bàn chân (plural)
16. Hair /heər/ tóc, lông
17. Hand /hænd/ bàn tay
18. Head /hed/ đầu
19. Knee /niː/ đầu gối
20. Leg /leɡ/ chân
PAGE 4
21. Mouth /maʊθ/ miệng
22. Moustache /məˈ stɑːʃ/ ria mép
23. Nose /nəʊz/ mũi
24. Neck /nek/ cổ
25. Smile /smaɪl/ nụ cười, cười mỉm
26. Shoulder /ˈ
ʃəʊl.dər/ vai
27. Stomach /ˈ
stʌm.ək/ bao tử
28. Thin /θɪn/ gầy, mỏng
29. Tooth /tuːθ/ răng
30. Teeth /tiːθ/ răng (plural)
31. Toe /təʊ/ ngón chân
TOPIC 3: CLOTHES
1. Bag /bæɡ/ túi, cặp
2. Baseball cap /ˈ
beɪs.bɔːl/ /kæp/ mũ lưỡi trai
3. Boot /buːt/ ủng, giày boot
4. Belt /belt/ thắt lưng, dây nịch
5. Bracelet /ˈ
breɪ.slət/ vòng tay
6. Clothes /kləʊðz/ quần áo
7. Coat /kəʊt/ áo khoác
8. Costume /ˈ
kɒs.tʃuːm/ trang phục
9. Crown /kraʊn/ vương miện
10. Dress /dres/ đầm, áo váy
11. Glasses /ˈ
ɡlæs·əz/ mắt kinh
12. Glove /ɡlʌv/ găng tay
13. Handbag /ˈ
hænd.bæɡ/ túi xách
14. Hat /hæt/ nón, mũ
15. Helmet /ˈ
hel.mət/ nón bảo hiểm
16. Jacket /ˈ
dʒæk.ɪt/ áo khoác
PAGE 5
17. Jeans /dʒiːnz/ quần bò
18. Necklace /ˈ
nek.ləs/ vòng cổ
19. Pajamas /pəˈ dʒɑː.məz/đồ ngủ(UK:Pyjamas)
20. Pocket /ˈ
pɒk.ɪt/ túi quần
21. Ring /rɪŋ/ nhẫn
22. Shirt /ʃɜːt/ áo sơ mi
23. Scarf /skɑːf/ khăn choàng
24. Shoe /ʃuː/ giày
25. Shorts /ʃɔːts/ quần ngắn, quần đùi
26. Skirt /skɜːt/ chân váy
27. Sock /sɒk/ vớ, lót giày
28. Sweater /ˈ
swet.ər/ áo nỉ
29. Swimsuit /ˈ
swɪm.suːt/ đồ bơi
30. Spot /spɒt/ chấm bi, đốm
31. Spotted /ˈ
spɒt.ɪd/ có chấm bị
32. Stripe /straɪp/ vằn, sọc
33. Striped /straɪp/ có vằn, có sọc
34. Sunglasses /ˈ
sʌŋˌ ɡlɑː.sɪz/ kính mát
35. Trainer /ˈ
treɪ.nər/ giày thể thao
36. Trousers /ˈ
traʊ.zəz/ quần dài
37. T-shirt /ˈ
tiː.ʃɜːt/ áo thun
38. Umbrella /ʌmˈ brel.ə/ cái ô, dù
39. Uniform /ˈ
juː.nɪ.fɔːm/ đồng phục
40. Wear /weər/ mặc, đeo, mang

PAGE 6
TOPIC 4: COLOURS
1. Black /blæk/ màu đen, tối
2. Blue /bluː/ màu xanh, chán nản
3. Brown /braʊn/ màu nâu, rám nắng
4. Color /ˈ
kʌl.ər/ màu sắc
5. Gray /ɡreɪ/ màu xám (UK: Grey)
6. Green /ɡriːn/ màu xanh lá
7. Orange /ˈ
ɒr.ɪndʒ/ màu cam
8. Pink /pɪŋk/ màu hồng
9. Purple /ˈ
pɜː.pəl/ màu tím, đỏ tía
10. Red /red/ màu đỏ
11. White /waɪt/ màu trắng
12. Yellow /ˈ
jel.əʊ/ màu vàng
13. Gold /ɡəʊld/ màu vàng, bằng vàng
14. Silver /ˈ
sɪl.vər/ màu bạc, bằng bạc
15. Spot /spɒt/ chấm bi, đốm
16. Spotted /ˈ
spɒt.ɪd/ có chấm bị
17. Stripe /straɪp/ vằn, sọc
18. Striped /straɪp/ có vằn, có sọc
TOPIC 5: FAMILY & FRIENDS
1. Aunt /ɑːnt/ , dì
2. Baby /ˈ
beɪ.bi/ em bé, trẻ nhỏ
3. Boy /bɔɪ/ cậu bé, con trai
4. Brother /ˈ
brʌð.ər/ anh trai, em trai
5. Child /tʃaɪld/ đứa trẻ
6. Children /ˈ
tʃildrən/ đứa trẻ (plural)
7. Classmate /ˈ
klɑːs.meɪt/ bạn cùng lớp
8. Cousin /ˈ
kʌz.ən/ anh, chị, em họ
PAGE 7
9. Daughter /ˈ
dɔː.tər/ con gái
10. Family /ˈ
fæm.əl.i/ gia đình
11. Father = Dad /ˈ
fɑː.ðər/ bố, ba, cha
12. Friend /dæd/ bạn bè
13. Girl /ɡɜːl/ cô bé, con gái
14. Grandfather = Grandpa /ˈ ɡræn.fɑː.ðər/ ông
15. Grandmother = Grandma /ˈ ɡræn.mɑː/ bà
16. Granddaughter /ˈ
ɡræn.dɔː.tər/ cháu gái
17. Grandparent /ˈ
ɡræn.peə.rənt/ ông bà
18. Grandson /ˈ
ɡræn.sʌn/ cháu trai
19. Grown-up /ˌ
ɡrəʊn ˈ ʌp/ người trưởng thành
20. Husband /ˈ
hʌz.bənd/ người chồng
21. Kid /kɪd/ đứa trẻ, trẻ con
22. Live /lɪv/ sống
23. Man /mæn/ đàn ông
24. Men /men/ đàn ông (plural)
25. Mother = Mum /ˈ
mʌð.ər/ mẹ
26. Married /ˈ
mær.id/ kết hôn
27. Old /əʊld/ tuổi, già
28. Person /ˈ
pɜː.sən/ người
29. People /ˈ
piːpl/ người (plural)
30. Parent /ˈpeə.rənt/ cha mẹ, cha mẹ nuôi
31. Sister /ˈ
sɪs.tər/ chị gái, em gái
32. Son /sʌn/ con trai
33. Surname = Family name /ˈ sɜː.neɪm/ tên họ
34. Uncle /ˈ
ʌŋ.kəl/ chú, cậu, bác, dượng
35. Woman /ˈ
wʊm.ən/ phụ nữ
36. Women /ˈ
wɪm.ɪn/ phụ nữ (plural)
PAGE 8
37. Wife /waɪf/ người vợ
38. Young /jʌŋ/ trẻ
TOPIC 6: FOOD & DRINK
1. Apple /ˈ
æp.əl/ quả táo
2. Banana /bəˈ næn.ə/ chuối
3. Bean /biːn/ đậu
4. Biscuit (UK:cookie)/ˈ
bɪs.kɪt/ bánh quy
5. Bottle /ˈ
bɒt.əl/ chai
6. Bowl /bəʊl/ tô
7. Bread /bred/ bánh mì
8. Breakfast /ˈ
brek.fəst/ bữa sáng
9. Butter /ˈ
bʌt.ər/ bơ
10. Cake /keɪk/ bánh
11. Candy (UK: sweet) /ˈ kæn.di/ kẹo (Anh: kẹo)
12. Carrot /ˈ
kær.ət/ cà rốt
13. Cereal /ˈ
sɪər.i.əl/ ngũ cốc
14. Cheese /tʃiːz/ phô mai
15. Chicken /ˈ
tʃɪk.ɪn/ gà
16. Chips (UK: Fries) /tʃɪps/ khoai tây chiên
17. Chocolate /ˈ
tʃɒk.lət/ sô cô la
18. Chopsticks /ˈ
tʃɒp.stɪks/ đũa
19. Coconut /ˈ
kəʊ.kə.nʌt/ dừa
20. Coffee /ˈ
kɒf.i/ cà phê
21. Cup /kʌp/ cốc
22. Dinner /ˈ
dɪn.ər/ bữa tối
23. Drink /drɪŋk/ đồ uống
PAGE 9
24. Eat /iːt/ ăn
25. Egg /eɡ/ trứng
26. Fish /fɪʃ/ cá
27. Food /fuːd/ thức ăn
28. Fruit /fruːt/ trái cây
29. Flour /flaʊər/ bột mì
30. Fork /fɔːk/ cái nĩa
31. Grape /ɡreɪp/ nho
32. Glass /ɡlɑːs/ ly
33. Hungry /ˈ
hʌŋ.ɡri/ đói
34. Honey /ˈ
hʌn.i/ mật ong
35. Ice cream /ˈ
aɪs.kriːm/ kem
36. Jam /dʒæm/ mứt
37. Juice /dʒuːs/ nước trái cây
38. Kiwi /ˈ
kiː.wi/ kiwi
39. Knife /naɪf/ con dao
40. Lemon /ˈ
lem.ən/ chanh
41. Lemonade /ˌ
lem.əˈ neɪd/ nước chanh
42. Lime /laɪm/ chanh xanh
43. Lunch /lʌntʃ/ bữa trưa
44. Meat /miːt/ thịt
45. Meatballs /ˈ
miːt.bɔːls/ viên thịt
46. Milk /mɪlk/ sữa
47. Milkshake /ˈ
mɪlk.ʃeɪk/ sinh tố
48. Meal /miːl/ bữa ăn
49. Noodles /ˈ
nuː.dəlz/ mì xào
PAGE 10
50. Onion /ˈ
ʌn.jən/ hành tây
51. Orange /ˈ
ɒr.ɪndʒ/ quả cam
52. Olives /ˈ
ɒl.ɪvz/ quả ô-liu
53. Pancake /ˈ
pæn.keɪk/ bánh kếp
54. Pasta /ˈ
pæs.tə/ mì ống
55. Pear /peər/ quả lê
56. Pepper /ˈ
pep.ər/ hạt tiêu
57. Pie /paɪ/ bánh pie
58. Pineapple /ˈ
paɪnˌ æp.əl/ quả dứa
59. Piece /piːs/ một miếng
60. Pizza /ˈ
piːt.sə/ bánh pizza
61. Picnic /ˈ
pɪk.nɪk/ dã ngoại
62. Plate /pleɪt/ đĩa
63. Potato /pəˈ teɪ.təʊ/ khoai tây
64. Rice /raɪs/ gạo
65. Salt /sɔːlt/ muối
66. Sausage /ˈ
sɒsɪdʒ/ xúc xích
67. Salad /ˈ
sæl.əd/ salad
68. Sandwich /ˈ
sæn.dwɪtʃ/ bánh mì sandwich
69. Sauce /sɔːs/ nước sốt
70. Smell /smel/ mùi hương
71. Snack /snæk/ đồ ăn nhẹ
72. Soup /suːp/ canh, súp
73. Spoon /spuːn/ muỗng
74. Strawberry /ˈ
strɔː.bər.i/ dâu tây
75. Sugar /ˈ
ʃʊɡ.ər/ đường
PAGE 11
76. Taste /teɪst/ vị
77. Tea /tiː/ trà
78. Tomato /təˈ mɑː.təʊ/ cà chua
79. Thirsty /ˈ
θɜː.sti/ khát
80. Vegetable /ˈ
vedʒ.tə.bəl/ rau củ
81. Water /ˈ
wɔː.tər/ nước
82. Watermelon /ˈ
wɔː.tərˌ mel.ən/ dưa hấu
83. Yogurt /ˈ
joʊ.ɡərt/ sữa chua
TOPIC 7: HEALTH
1. Bandage /ˈ
bæn.dɪdʒ/ băng gạc
2. Chemist('s) /ˈ
kem.ɪst/hiệu thuốc, nhà hóa học
3. Cold /koʊld/ cảm lạnh
4. Cough /kɒf/ ho
5. Cut /kʌt/ vết cắt
6. Cry /kraɪ/ khóc
7. Dentist /ˈ
den.tɪst/ nha sĩ
8. Doctor /ˈ
dɒk.tər/ bác sĩ
9. Earache /ˈ
ɪə.reɪk/ đau tai
10. Fall /fɔːl/ ngã
11. Fall over /fɔːl ˈ
oʊ.vər/ ngã ngửa
12. Fine /faɪn/ khỏe, tốt
13. Headache /ˈ
hed.eɪk/ đau đầu
14. Hospital /ˈ
hɒs.pɪ.təl/ bệnh viện
15. Ill /ɪl/ ốm
16. Matter /ˈ
mæt.ər/ vấn đề, chuyện
17. Medicine /ˈ
med.ɪ.sən/ thuốc
PAGE 12
18. Nurse /nɜːrs/ y tá
19. Sick /sɪk/ bệnh, ốm
20. Stomachache /ˈ
stʌm.ək.eɪk/ đau bụng
21. Temperature /ˈ
tem.pər.ə.tʃər/ sốt,nhiệt độ
22. Tired /taɪərd/ mệt mỏi
23. Toothache /ˈ
tuːθ.eɪk/ đau răng
24. X-ray /ˈ
eks.reɪ/ chụp X-quang
TOPIC 8: THE HOME
1. Apartment (UK: flat)/əˈpɑːrt.mənt/ căn hộ
2. Armchair /ˈ
ɑːrm.tʃer/ ghế bành
3. Address /əˈ
dres/ địa chỉ
4. Bath /bæθ/ bồn tắm
5. Bathroom /ˈ
bɑːθ.ruːm/ phòng tắm
6. Balcony /ˈ
bæl.kə.ni/ ban công
7. Basement /ˈ
beɪs.mənt/ tầng hầm
8. Bed /bed/ giường
9. Bedroom /ˈ
bed.ruːm/ phòng ngủ
10. Blanket /ˈ
blæŋ.kɪt/ chăn
11. Brush /brʌʃ/ bàn chải
12. Bookcase /ˈ
bʊk.keɪs/ kệ sách
13. Box /bɒks/ hộp
14. Camera /ˈ
kæm.rə/ máy ảnh
15. Chair /tʃer/ ghế
16. Clock /klɒk/ đồng hồ
17. Computer /kəmˈ pjuː.tər/ máy tính
18. Comb /koʊm/ lược
PAGE 13
19. Cooker /ˈ
kʊk.ər/ nồi cơm điện
20. Cupboard /kʌb.ərd/
ˈ tủ
21. Cushion /ˈ
kʊʃ.ən/ gối nằm
22. Desk /desk/ bàn làm việc
23. Dining room /ˈ
daɪ.nɪŋ ruːm/ phòng ăn
24. Diary /ˈ
daɪ.ər.i/ nhật ký
25. Doll /dɒl/ búp bê
26. Door /dɔːr/ cửa
27. Downstairs /ˌ
daʊnˈ sterz/ tầng dưới
28. Dream /driːm/ giấc mơ
29. Elevator /ˈ
el.ɪ.veɪ.tər/ thang máy
30. Entrance /ˈ
en.trəns/ lối vào
31. Envelope /ˈ
en.və.loʊp/ phong bì
32. Flower /ˈ
flaʊ.ər/ hoa
33. Floor /flɔːr/ sàn, tầng
34. Fridge = Refrigerator /ˈfrɪdʒ/ tủ lạnh
35. Garden /ˈ
ɡɑːr.dən/ vườn
36. Gate /ɡeɪt/ cổng
37. Ground /ɡraʊnd/ mặt đất
38. Hall /hɔːl/ hành lang
39. Home /hoʊm/ nhà
40. House /haʊs/ ngôi nhà
41. Internet /ˈ
ɪn.tər.net/ internet
42. Kitchen /ˈ
kɪtʃ.ən/ nhà bếp
43. Key /kiː/ chìa khóa
44. Lamp /læmp/ đèn
PAGE 14
45. Lift /lɪft/ thang máy
46. Letter /ˈ
let.ər/ thư
47. Mat = Rug /mæt/ chiếu, thảm
48. Mirror /ˈ
mɪr.ər/ gương
49. Message /ˈ
mes.ɪdʒ/ tin nhắn
50. Oven /ˈ
ʌv.ən/ lò nướng
51. Phone /foʊn/ điện thoại
52. Picture /ˈ
pɪk.tʃər/ bức tranh
53. Radio /ˈ
reɪ.di.oʊ/ đài radio
54. Room /ruːm/ phòng
55. Roof /ruːf/ mái nhà
56. Seat /siːt/ chỗ ngồi
57. Shower /ˈ
ʃaʊ.ər/ vòi hoa sen
58. Stair(s) /ster/ cầu thang
59. Screen /skriːn/ màn hình
60. Shampoo /ʃæmˈ puː/ dầu gội đầu
61. Shelf /ʃelf/ kệ
62. Soap /soʊp/ xà phòng
63. Stamp /stæmp/ tem
64. Step /step/ bậc thang
65. Swing /swɪŋ/ cái xích đu
66. Sleep /sliːp/ ngủ
67. Sofa /ˈ
soʊ.fə/ ghế sofa
68. Table /ˈ
teɪ.bəl/ bàn
69. Television – TV /ˈ
tɛl.ɪˌvɪ.ʒən/ truyền hình - TV
70. Toy /tɔɪ/ đồ chơi
PAGE 15
71. Tree /triː/ cây
72. Toothbrush /ˈ
tuːθ.brʌʃ/ bàn chải đánh răng
73. Toothpaste /ˈ
tuːθ.peɪst/ kem đánh răng
74. Towel /ˈ
taʊ.əl/ khăn tắm
75. Telephone /ˈ
tel.ɪˌfoʊn/ điện thoại
76. Upstairs /ˌ
ʌpˈ sterz/ tầng trên
77. Wall /wɔːl/ tường
78. Watch /wɑːtʃ/ đồng hồ đeo tay
79. Wash /wɑːʃ/ rửa
80. Window /ˈ
wɪn.doʊ/ cửa sổ
TOPIC 9: MATERIALS
1. Card /kɑːrd/ thẻ
2. Glass /ɡlɑːs/ ly, kính
3. Gold /ɡoʊld/ vàng
4. Metal /ˈ
mɛtəl/ kim loại
5. Paper /ˈ
peɪpər/ giấy
6. Plastic /ˈ
plæstɪk/ nhựa
7. Silver /ˈ
sɪlvər/ bạc
8. Wood /wʊd/ gỗ
9. Wool /wʊl/ len
TOPIC 10: NAMES
1. Alex /ˈ
ælɪks/ Alex
2. Alice /ˈ
ælɪs/ Alice
3. Ann / Anna /æn/ Ann / Anna
4. Ben /bɛn/ Ben
5. Bill /bɪl/ Bill
PAGE 16
6. Betty /ˈ
bɛti/ Betty
7. Charlie /ˈ
tʃɑːr.li/ Charlie
8. Clare /klɛər/ Clare
9. Dan /dæn/ Dan
10. Daisy /ˈ
deɪ.zi/ Daisy
11. David /ˈ
deɪvɪd/ David
12. Eva /ˈ
iːvə/ Eva
13. Emma /ˈ
ɛmə/ Emma
14. Fred /frɛd/ Fred
15. Frank /fræŋk/ Frank
16. Grace /ɡreɪs/ Grace
17. George /dʒɔːrdʒ/ George
18. Harry /ˈ
hæri/ Harry
19. Henry /ˈ
hɛnri/ Henry
20. Hugo /ˈ
hjuːɡoʊ/ Hugo
21. Holly /ˈ
hɑːli/ Holly
22. Jack /dʒæk/ Jack
23. Jane /dʒeɪn/ Jane
24. Jill /dʒɪl/ Jill
25. Jim /dʒɪm/ Jim
26. Julia /ˈ
dʒuːliə/ Julia
27. Katy /ˈ
keɪti/ Katy
28. Kim /kɪm/ Kim
29. Lily /ˈ
lɪli/ Lily
30. Lucy /ˈ
luːsi/ Lucy
31. Michael maɪkəl/
ˈ Michael
PAGE 17
32. Mark /mɑːrk/ Mark
33. Mary /ˈ
mɛri/ Mary
34. Matt /mæt/ Matt
35. May /meɪ/ May
36. Nick /nɪk/ Nick
37. Oliver /ˈ
ɑː.lɪ.vər/ Oliver
38. Pat /pæt/ Pat
39. Paul /pɔːl/ Paul
40. Peter /ˈ
piːtər/ Peter
41. Richard /ˈ
rɪtʃərd/ Richard
42. Robert /ˈ
rɑː.bərt/ Robert
43. Sarah /ˈ
sɛrə/ Sarah
44. Sophia /soʊˈ fiə/ Sophia
45. Sam /sæm/ Sam
46. Sally /ˈ
sæli/ Sally
47. Sue /suː/ Sue
48. Tom /tɑːm/ Tom
49. Vicky /ˈ
vɪki/ Vicky
50. William /ˈ
wɪljəm/ William
51. Zoe /zoʊi/ Zoe
TOPIC 11: NUMBERS
1. 1-20 /wʌn tə ˈtwɛn.ti/ từ 1 đến 20
2. 21-100 /ˈ
twɛn.ti wʌn tə ˈhʌn.drəd/ từ 21 đến 100
3. 101–1000 /ˌ
wʌn hˈʌn.drəd ən tˈhæz.ənd/ từ 101 đến 1000
4. 1st–20th /fɜrst tə ˈ
twɛn.ti.θ/ từ thứ nhất đến thứ hai mươi
5. 21st–31st /ˈ
twɛn.ti.fɜrst tə ˈ
θɜr.ti.θ/ từ thứ hai mươi mốt đến thứ
ba mươi mốt
PAGE 18
6. Hundred /ˈ
hʌn.drəd/ trăm
7. Pair /pɛr/ đôi
8. Several /ˈ
sɛv.rəl/ một vài
9. Thousand /ˈ
θaʊ.zənd/ nghìn
10. Million /ˈ
mɪl.jən/ triệu
TOPIC 12: PLACES & DIRECTIONS
1. Above /əˈbʌv/ phía trên
2. Airport /ˈ
eə.pɔːt/ sân bay
3. Bank /bæŋk/ ngân hàng
4. Behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau
5. Between /bɪˈtwiːn/ giữa
6. Below /bɪˈloʊ/ phía dưới
7. Bookshop /ˈ
bʊk.ʃɒp/ hiệu sách
8. Building /ˈ
bɪl.dɪŋ/ tòa nhà
9. Bus stop – Bus station /bʌs stɒp - bʌs ˈ steɪ.ʃən/ bến
xe bus - trạm xe buýt
10. Bridge /brɪdʒ/ cầu
11. Café /ˈ
kæfeɪ/ quán cà phê
12. Castle /ˈ
kæs.əl/ lâu đài
13. Car park /kɑr pɑrk/ bãi đỗ xe
14. Center (UK: centre) /ˈsɛn.tər/ trung tâm
15. Chemist’s /ˈ
kɛm.ɪst/ hiệu thuốc
16. Cinema /ˈ
sɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
17. Circle /ˈ
sɜːr.kəl/ hình tròn
18. Circus /ˈ
sɜːr.kəs/ rạp xiếc
19. City / Town centre /ˈsɪti / taʊn ˈ
sɛn.tər/ trung tâm
thành phố / thị trấn
PAGE 19
20. Club /klʌb/ câu lạc bộ
21. College /ˈ
kɒl.ɪdʒ/ trường đại học
22. Corner /ˈ
kɔːr.nər/ góc
23. East /iːst/ phía đông
24. End /ɛnd/ cuối
25. Farm /fɑːrm/ trang trại
26. Funfair /ˈ
fʌn.feər/ công viên giải trí
27. Factory /ˈ
fæk.tər.i/ nhà máy
28. Fire station /ˈ
faɪər ˈ steɪ.ʃən/ trạm cứu hỏa
29. Front /frʌnt/ phía trước
30. Get to /ɡɛt tuː/ đến
31. Here /hɪr/ đây
32. Hospital /ˈ
hɒs.pɪ.təl/ bệnh viện
33. Hotel /hoʊˈ tɛl/ khách sạn
34. In /ɪn/ trong
35. In front of /ɪn frʌnt əv/ phía trước
36. Kilometre (US: Kilometer) /ˈ kɪl.ə.miː.tər/ kilômét
37. Library /ˈ
laɪ.brər.i/ thư viện
38. Left /lɛft/ trái
39. London /ˈ
lʌn.dən/ Luân Đôn
40. Map /mæp/ bản đồ
41. Market /ˈ
mɑːr.kɪt/ chợ
42. Middle /ˈ
mɪd.əl/ giữa
43. Museum /mjuˈ ziː.əm/ bảo tàng
44. Near /nɪr/ gần
45. North /nɔrθ/ phía bắc
PAGE 20
46. On /ɒn/ trên
47. Opposite /ˈ
ɒp.ə.zɪt/ đối diện
48. Over /ˈ
oʊ.vər/ qua
49. Park /pɑrk/ công viên
50. Path /pæθ/ đường mòn
51. Place /pleɪs/ nơi
52. Playground /ˈ
pleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
53. Police station /pəˈlis ˈsteɪ.ʃən/ đồn cảnh sát
54. Post office /poʊst ˈ ɒf.ɪs/ bưu điện
55. Right /raɪt/ phải
56. Skyscraper /ˈ
skaɪˌ skreɪ.pər/ tòa nhà chọc trời
57. Shop (UK: store) /ʃɒp/ cửa hàng
58. Shopping centre /ˈ ʃɒp.ɪŋ ˈ sɛn.tər/ trung tâm mua
sắm
59. South /saʊθ/ phía nam
60. Sports centre /spɔrts ˈ sɛn.tər/ trung tâm thể
thao
61. Square /skwɛər/ quảng trường
62. Station /ˈ
steɪ.ʃən/ nhà ga
63. Straight on /streɪt ɒn/ thẳng đi
64. Stadium /ˈ
steɪ.di.əm/ sân vận động
65. Street /striːt/ đường phố
66. Supermarket /ˈ
suː.pərˌ mɑːr.kɪt/ siêu thị
67. Swimming pool /ˈ
swɪm.ɪŋ pul/ bể bơi
68. There /ðɛr/ ở đó
69. Theater (UK: Theatre) /ˈθiː.ə.tər/ rạp hát
PAGE 21
70. Under /ˈ
ʌn.dər/ dưới
71. University /ˌ
juː.nɪˈ
vɜr.sɪ.ti/ đại học
72. Way /weɪ/ hướng, đường
73. West /wɛst/ phía tây
74. Zoo /zuː/ sở thú
TOPIC 13: SCHOOLS
1. Alphabet /ˈ
ælfəbɛt/ bảng chữ cái
2. Answer /ˈ
æn.sər/ câu trả lời
3. Ask /æsk/ hỏi
4. Art /ɑrt/ nghệ thuật
5. Backpack /ˈ
bæk.pæk/ ba lô
6. Break /breɪk/ nghỉ giải lao
7. Bin /bɪn/ thùng rác
8. Board /bɔrd/ bảng
9. Book /bʊk/ sách
10. Bookcase /ˈ
bʊk.keɪs/ kệ sách
11. Class /klæs/ lớp học
12. Classroom /ˈ
klɑːs.ruːm/ phòng học
13. Close /kloʊz/ đóng
14. Club /klʌb/ câu lạc bộ
15. Colour (US: Color) /ˈ
kʌl.ər/ màu sắc
16. Computer /kəmˈ pjuː.tər/ máy tính
17. Correct /kəˈrɛkt/ đúng
18. College /ˈ
kɒl.ɪdʒ/ trường đại học
19. Competition /kɒmpɪˈ tɪʃ.ən/ cuộc thi
20. Crayon /ˈ
kreɪ.ɒn/ bút màu
PAGE 22
21. Cross /krɔs/ gạch chéo
22. Cupboard /ˈ
kʌp.bɔrd/ tủ
23. Desk /dɛsk/ bàn
24. Door /dɔr/ cửa
25. Dictionary /ˈ
dɪk.ʃən.er.i/ từ điển
26. Draw /drɔ/ vẽ
27. English /ˈ
ɪŋ.ɡlɪʃ/ tiếng Anh
28. Eraser (UK: Rubber) /ɪˈ reɪ.zər/ cục tẩy
29. Example /ɪɡˈ zæm.pəl/ ví dụ
30. Find /faɪnd/ tìm
31. Flag /flæɡ/ lá cờ
32. Floor /flɔr/ sàn nhà
33. Geography /dʒiˈ ɑː.ɡrə.fi/ môn địa lý
34. Glue /ɡluː/ keo dán
35. Group /ɡruːp/ nhóm
36. Gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục
37. History /ˈ
hɪs.tər.i/ môn lịch sử
38. Homework /ˈ
hoʊm.wɜːrk/ bài tập về nhà
39. Keyboard /ˈ
kiː.bɔːrd/ bàn phím
40. Language /ˈ
læŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ
41. Learn /lɜrn/ học
42. Lesson /ˈ
lɛs.ən/ bài học
43. Letter (as in alphabet) /ˈlɛt.ər/ chữ cái
44. Line /laɪn/ dòng
45. Listen /ˈ
lɪs.ən/ nghe
46. Look /lʊk/ nhìn
PAGE 23
47. Maths /mæθs/ môn toán học
48. Mistake /mɪˈ steɪk/ lỗi
49. Mouse (computer) /maʊs/ chuột (máy tính)
50. Music /ˈ
mjuː.zɪk/ âm nhạc
51. Number /ˈ
nʌm.bər/ số
52. Open /ˈ
oʊ.pən/ mở
53. Online /ˈ
ɒn.laɪn/ trực tuyến
54. Page /peɪdʒ/ trang
55. Painting /ˈ
peɪn.tɪŋ/ bức tranh
56. Paper /ˈ
peɪ.pər/ giấy
57. Part /pɑrt/ phần
58. Pen /pɛn/ bút
59. Pencil /ˈ
pɛn.səl/ bút chì
60. Picture /ˈ
pɪk.tʃər/ hình ảnh
61. Playground /ˈ
pleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
62. Poster /ˈ
poʊ.stər/ áp phích
63. Project /ˈ
prɒdʒ.ɛkt/ dự án
64. Question /ˈ
kwɛs.tʃən/ câu hỏi
65. Read /riːd/ đọc
66. Right (as in correct) /raɪt/ đúng
67. Rubber /ˈ
rʌb.ər/ cục tẩy
68. Ruler /ˈ
ruː.lər/ thước kẻ
69. Rucksack /ˈ
rʌk.sæk/ balô
70. School /skuːl/ trường học
71. Science /ˈ
saɪ.əns/ môn khoa học
72. Scissors /ˈ
sɪz.ərz/ kéo
PAGE 24
73. Screen /skriːn/ màn hình
74. Sentence /ˈ
sɛn.təns/ câu
75. Shelf /ʃɛlf/ kệ
76. Sit /sɪt/ ngồi
77. Spell /spɛl/ đánh vần
78. Stand /stænd/ đứng
79. Story /ˈ
stɔːr.i/ câu chuyện
80. Study /ˈ
stʌd.i/ học
81. Subject /ˈ
sʌb.dʒɛkt/ môn học
82. Teach /tiːtʃ/ dạy
83. Teacher /ˈ
tiː.tʃər/ giáo viên
84. Tell /tɛl/ kể
85. Text /tɛkst/ văn bản
86. Tick /tɪk/ đánh dấu
87. Timetable /ˈ
taɪm.tɛɪ.bəl/ thời khóa biểu
88. Understand /ˌ
ʌn.dərˈ stænd/ hiểu
89. University /ˌ
juː.nɪˈvɜːr.sə.ti/ trường đại học
90. Wall /wɔl/ tường
91. Website /ˈ
wɛb.saɪt/ trang web
92. Window /ˈ
wɪn.doʊ/ cửa sổ
93. Word /wɜrd/ từ
94. Write /raɪt/ viết
TOPIC 14: SPORTS & LEISURE
1. Badminton /ˈ
bæd.mɪn.tən/ cầu lông
2. Ball /bɔːl/ quả bóng
3. Baseball /ˈ
beɪs.bɔːl/ bóng chày
PAGE 25
4. Basketball /ˈ
bæs.kɪt.bɔːl/ bóng rổ
5. Bat (as sports equipment) /bæt/ vợt
6. Beach /biːtʃ/ bãi biển
7. Bike /baɪk/ xe đạp
8. Boat /boʊt/ thuyền
9. Book /bʊk/ sách
10. Bounce /baʊns/ nảy
11. Band (music) /bænd/ ban nhạc
12. Backpack (UK: rucksack) /ˈ bæk.pæk/ ba lô
13. Camera /ˈ
kæm.rə/ máy ảnh
14. Catch /kætʃ/ bắt
15. CD /siː.diː/ đĩa CD
16. Cinema /ˈ
sɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
17. Comic /ˈ
kɒm.ɪk/ truyện tranh
18. Comic book /ˈ
kɒm.ɪk bʊk/ sách truyện tranh
19. Cartoon /kɑrˈ tuːn/ hoạt hình
20. Channel /ˈ
tʃæn.əl/ kênh
21. Chess /tʃɛs/ cờ vua
22. Collect /kəˈ lɛkt/ sưu tập
23. Concert /ˈ
kɒn.sərt/ buổi hòa nhạc
24. Doll /dɒl/ búp bê
25. Draw /drɔː/ vẽ
26. Drawing /ˈ
drɔː.ɪŋ/ bức vẽ
27. Drive /draɪv/ lái xe
28. Dance /dæns/ khiêu vũ
29. DVD /diː.viː.diː/ đĩa DVD
PAGE 26
30. Diary /ˈ
daɪ.ə.riː/ nhật ký
31. Drum /drʌm/ trống
32. Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức
33. Email /ˈ
iː.meɪl/ thư điện tử
34. Favorite (UK: Favourite) /ˈ feɪ.vər.ɪt/ ưa thích
35. Fishing /ˈ
fɪʃ.ɪŋ/ câu cá
36. Fish /fɪʃ/ cá
37. Fly /flaɪ/ bay
38. Football (US: soccer) /ˈ fʊt.bɔːl/ bóng đá
39. Film /fɪlm/ phim
40. Festival /ˈ
fɛs.tɪ.vəl/ lễ hội
41. Flashlight (UK: torch) /ˈ flæʃ.laɪt/ đèn pin
42. Game /ɡeɪm/ trò chơi
43. Guitar /ɡɪˈtɑr/ đàn guitar
44. Go shopping /ɡoʊ ˈ ʃɑp.ɪŋ/ đi mua sắm
45. Goal /ɡoʊl/ bàn thắng
46. Golf /ɡɒlf/ golf
47. Hobby /ˈ
hɑb.i/ sở thích
48. Holiday /ˈ
hɒl.ə.deɪ/ kỳ nghỉ
49. Hotel /hoʊˈ tɛl/ khách sạn
50. Hockey /ˈ
hɒk.i/ khúc côn cầu
51. Hop /hɒp/ nhảy
52. Ice skates /aɪs skeɪts/ giày patin
53. Ice skating /aɪs ˈ skeɪ.tɪŋ/ trượt băng
54. Instrument /ˈ
ɪn.strə.mənt/ nhạc cụ
55. Invitation /ˌ
ɪn.vɪˈ teɪ.ʃən/ lời mời
PAGE 27
56. Jump /dʒʌmp/ nhảy
57. Join /dʒɔɪn/ tham gia
58. Kick /kɪk/ đá
59. Kite /kaɪt/ diều
60. Movie (UK: film) /ˈ
muː.viː/ phim
61. Magazine /ˌ
mæɡ.əˈ ziːn/ tạp chí
62. Match /mætʃ/ trận đấu
63. Meet /miːt/ gặp gỡ
64. Member /ˈ
mɛm.bər/ thành viên
65. Music /ˈ
mjuː.zɪk/ âm nhạc
66. Net /nɛt/ lưới
67. Online /ˈ
ɒn.laɪn/ trực tuyến
68. Photo /ˈ
foʊ.toʊ/ bức ảnh
69. Piano /piˈ
ænoʊ/ đàn piano
70. Picture /ˈ
pɪk.tʃər/ bức tranh
71. Play /pleɪ/ chơi
72. Party /ˈ
pɑr.ti/ tiệc
73. Player /ˈ
pleɪ.ər/ người chơi
74. Pool /pul/ bể bơi
75. Practice /ˈ
præk.tɪs/ luyện tập
76. Present /ˈ
prɛ.zənt/ quà
77. Pop music /pɒp m ˈ juː.zɪk/ nhạc pop
78. Prize /praɪz/ giải thưởng
79. Programme /ˈ
proʊ.ɡræm/ chương trình
80. Puzzle /ˈ
pʌz.əl/ trò chơi câu đố
81. Quiz /kwɪz/ trò chơi trắc nghiệm
PAGE 28
82. Radio /ˈreɪ.di.oʊ/ đài radio
83. Read /riːd/ đọc
84. Ride /raɪd/ đi xe
85. Run /rʌn/ chạy
86. Roller skates /ˈroʊ.lər skeɪts/ giày trượt patin
87. Roller skating /ˈroʊ.lər ˈ skeɪ.tɪŋ/ trượt patin
88. Race /reɪs/ cuộc đua
89. Rock music /rɒk ˈ mjuː.zɪk/ nhạc rock
90. Rucksack (US:backpack) /ˈ rʌk.sæk/ ba lô
91. Soccer (UK:football) /ˈ
sɒk.ər/ bóng đá
92. Song /sɒŋ/ bài hát
93. Sport /spɔːrt/ môn thể thao
94. Story /ˈstɔːr.i/ câu chuyện
95. Swim /swɪm/ bơi
96. Sail /seɪl/ đi thuyền buồm
97. Score /skɔːr/ ghi điểm
98. Skate /skeɪt/ trượt patin
99. Skip /skɪp/ nhảy qua
100. Sports centre /spɔːrts ˈ sɛn.tər/trung tâm thể thao
101. Swim /swɪm/ bơi
102. Swimming pool /ˈ swɪm.ɪŋ ˌ pul/ bể bơi
103. Ski /skiː/ trượt tuyết
104. Sledge /slɛdʒ/ xe trượt tuyết
105. Snowball /ˈsnoʊ.bɔːl/ quả cầu tuyết
106. Snowboard /ˈsnoʊ.bɔːrd/ ván trượt tuyết
107. Snowboarding /ˈ snoʊ.bɔːrd.ɪŋ/ trượt tuyết
PAGE 29
108. Snowman /ˈ
snoʊ.mæn/ người tuyết
109. Stage (theatre) /steɪdʒ/ sân khấu
110. Suitcase /ˈ
suːt.keɪs/ va li
111. Swing /swɪŋ/ cái xích đu
112. Table tennis /ˈ
teɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/ bóng bàn
113. Take a photo /picture /teɪk ə ˈ foʊ.toʊ pˈɪk.tʃər/
chụp ảnh
114. Television / TV /ˈ tɛl.ɪˌ
vɪʒ.ən / tˈiːˌ
viː/ truyền hình
115. Tennis /ˈ
tɛn.ɪs/ quần vợt
116. Tennis racket /ˈ
tɛn.ɪs ˈræk.ɪt/ vợt tennis
117. Throw /θroʊ/ ném
118. Toy /tɔɪ/ đồ chơi
119. Text /tɛkst/ tin nhắn
120. Towel /ˈ
taʊ.əl/ khăn tắm
121. Team /tiːm/ đội
122. Tent /tɛnt/ lều
123. Torch (US: flashlight) /tɔrtʃ/ đèn pin
124. Tune /tjuːn/ giai điệu
125. Tyre /ˈ
taɪər/ lốp xe
126. Umbrella /ʌmˈ brɛlə/ cái ô
127. Video /ˈ
vɪ.di.oʊ/ video
128. Violin /ˌ
vaɪəˈ lɪn/ đàn violin
129. Volleyball /ˈ
vɒl.i.bɔːl/ bóng chuyền
130. Walk /wɔːk/ đi bộ
131. Watch /wɒtʃ/ đồng hồ
132. Winner /ˈ
wɪn.ər/ người chiến thắng
PAGE 30
TOPIC 15: TIME
1. Afternoon /ˌ
æf.tərˈ nuːn/ buổi chiều
2. After /ˈ
æftər/ sau
3. Always /ˈ
ɔːl.weɪz/ luôn luôn
4. A.m. /eɪ ˈ ɛm/ trước 12 giờ trưa
5. After /ˈ
æftər/ sau
6. Ago /əˈ ɡoʊ/ trước đây
7. Autumn /ˈ
ɔː.təm/ mùa thu
8. Birthday /ˈ
bɜrθ.deɪ/ sinh nhật
9. Before /bɪˈ fɔːr/ trước
10. Clock /klɑːk/ đồng hồ
11. Calendar /ˈ
kæl.ɪn.dər/ lịch
12. Century /ˈ
sɛn.tʃər.i/ thế kỷ
13. Day /deɪ/ ngày
14. Date /deɪt/ ngày tháng
15. Evening /ˈ
iːv.nɪŋ/ buổi tối
16. Every /ˈ
ɛv.ri/ mỗi
17. Early /ˈ
ɜr.li/ sớm
18. End /ɛnd/ cuối
19. Fall /fɔːl/ rơi
20. Future /ˈ
fjuː.tʃər/ tương lai
21. Hour /aʊər/ giờ
22. How long /haʊ lɔŋ/ bao lâu
23. Late /leɪt/ muộn
24. Later /ˈ
leɪ.t̬ ər/ sau này
25. Morning /ˈ
mɔːr.nɪŋ/ buổi sáng
PAGE 31
26. Midday /ˈ
mɪd.deɪ/ buổi trưa
27. Midnight /ˈ
mɪd.naɪt/ nửa đêm
28. Minute /ˈ
mɪn.ɪt/ phút
29. Month /mʌnθ/ tháng
30. Night /naɪt/ đêm
31. Never /ˈ
nɛv.ɚ/ chưa bao giờ
32. O’clock /əˈklɑːk/ đúng giờ
33. P.m. /ˌ
piːɛˈm/ sau 12 giờ trưa
34. Past /pæst/ qua
35. Quarter /ˈ
kwɔːr.t̬ ər/ phần tư
36. Spring /sprɪŋ/ mùa xuân
37. Summer /ˈ
sʌm.ər/ mùa hè
38. Sometimes /ˈ
sʌm.taɪmz/ đôi khi
39. Time /taɪm/ thời gian
40. Tomorrow /təˈmɑː.roʊ/ ngày mai
41. Tonight /təˈnaɪt/ tối nay
42. Today /təˈdeɪ/ hôm nay
43. Watch /wɑːtʃ/ đồng hồ đeo tay
44. Week /wiːk/ tuần
45. Weekend /ˈ
wiːk.end/ cuối tuần
46. Winter /ˈ
wɪn.t̬ ər/ mùa đông
47. Yesterday /ˈ
jɛs.tɚ.deɪ/ hôm qua
48. Year /jɪr/ năm

PAGE 32
The days of the week:

1. Monday /ˈ
mʌn.deɪ/ thứ Hai
2. Tuesday /ˈ
tuːz.deɪ/ thứ Ba
3. Wednesday /ˈ
wɛnz.deɪ/ thứ Tư
4. Thursday /ˈ
θɜr.z.deɪ/ thứ Năm
5. Friday /ˈ
fraɪ.deɪ/ thứ Sáu
6. Saturday /ˈ
sæt̬ .ɚ.deɪ/ thứ Bảy
7. Sunday /ˈ
sʌn.deɪ/ Chủ Nhật
The months of the year:

1. January /ˈ
dʒæn.jʊ.er.i/ tháng Một
2. February /ˈ
feb.ru.er.i/ tháng Hai
3. March /mɑːrtʃ/ tháng Ba
4. April /ˈ
eɪ.prəl/ tháng Tư
5. May /meɪ/ tháng Năm
6. June /dʒuːn/ tháng Sáu
7. July /dʒʊˈ laɪ/ tháng Bảy
8. August /ɔːɡ
ˈʌst/ tháng Tám
9. September /sɛpˈ tɛm.bər/ tháng Chín
10. October /ɒkˈ toʊ.bər/ tháng Mười
11. November /noʊˈ vɛm.bər/ tháng Mười Một
12. December /dɪˈsɛm.bər/ tháng Mười Hai

PAGE 33
TOPIC 16: TOYS
1. Alien /ˈ
eɪ.li.ən/ người ngoài hành tinh
2. Ball /bɔːl/ quả bóng
3. Balloon /bəˈ luːn/ bóng bay
4. Baseball /ˈ
beɪs.bɔːl/ bóng chày
5. Basketball /ˈ
bæs.kɪt.bɔːl/ bóng rổ
6. Bike /baɪk/ xe đạp
7. Board game /bɔːrd ɡeɪm/ trò chơi bàn cờ
8. Boat /boʊt/ thuyền
9. Car /kɑːr/ xe ô tô
10. Doll /dɑːl/ búp bê
11. Football /ˈ
fʊt.bɔːl/ bóng đá
12. Game /ɡeɪm/ trò chơi
13. Helicopter /ˈ
hɛl.ɪˌ kɒp.tər/ trực thăng
14. Lorry /ˈ
lɔːr.i/ (Mỹ: truck) xe tải
15. Model /ˈ
mɒd.əl/ mô hình
16. Monster /ˈ
mɒn.stər/ quái vật
17. Motorbike /ˈ
moʊ.tər.baɪk/ xe máy
18. Plane /pleɪn/ máy bay
19. Robot /ˈ
roʊ.bɑːt/ robot
20. Teddy (bear) /ˈ
tɛ.di/ gấu bông
21. Toy /tɔɪ/ đồ chơi
22. Train /treɪn/ tàu hỏa
23. Truck /trʌk/ (Anh: lorry) xe tải

PAGE 34
TOPIC 17: TRANSPORT
1. Ambulance /ˈ
æm.bjə.ləns/ xe cứu thương
2. Bike /baɪk/ xe đạp
3. Boat /boʊt/ thuyền
4. Bus /bʌs/ xe buýt
5. Bus station /bʌs ˈ steɪ.ʃən/ trạm xe buýt
6. Bus stop /bʌs stɑːp/ điểm dừng xe buýt
7. Bicycle /ˈ
baɪ.sɪ.kəl/ xe đạp
8. Car /kɑːr/ ô tô
9. Drive /draɪv/ lái xe
10. Driver /ˈ
draɪ.vər/ người lái xe
11. Fly /flaɪ/ bay
12. Fire engine /ˈ
faɪər ˌɛn.dʒɪn/ (US: fire truck) xe
cứu hỏa
13. Go /ɡoʊ/ đi
14. Helicopter /ˈ
hɛl.ɪˌ kɒp.tər/ trực thăng
15. Journey /ˈ
dʒɜːr.ni/ hành trình
16. Lorry /ˈ
lɔːr.i/ (Mỹ: truck) xe tải
17. Lift /lɪft/ cưỡi, nhờ đi
18. Plane /pleɪn/ máy bay
19. Passenger /ˈ
pæs.ən.dʒər/ hành khách
20. Platform /ˈ
plæt.fɔːrm/ ga, sân ga
21. Ride /raɪd/ đi xe
22. Run /rʌn/ chạy
23. Racing /ˈ
reɪ.sɪŋ/ đua xe
24. Railway /ˈ
reɪl.weɪ/ đường ray
PAGE 35
25. Rocket /ˈ
rɑː.kɪt/ tên lửa
26. Ship /ʃɪp/ tàu
27. Swim /swɪm/ bơi
28. Station /ˈ
steɪ.ʃən/ nhà ga
29. Spaceship /ˈ
speɪs.ʃɪp/ tàu vũ trụ
30. Train /treɪn/ tàu hỏa
31. Ticket /ˈ
tɪk.ɪt/ vé
32. Tractor /ˈ
træk.tər/ máy kéo
33. Trip /trɪp/ chuyến đi
34. Taxi /ˈ
tæk.si/ taxi
35. Tour /tʊr/ tour du lịch
36. Traffic /ˈ
træf.ɪk/ giao thông
37. Wheel /wiːl/ bánh xe
TOPIC 18: WORK
1. Actor /ˈ
æk.tər/ diễn viên
2. Airport /ˈ
ɛər.pɔːrt/ sân bay
3. Ambulance /ˈ
æm.bjə.ləns/ xe cứu thương
4. Artist /ˈ
ɑːr.tɪst/ nghệ sĩ
5. Astronaut /ˈ
æs.trə.nɔːt/ phi hành gia
6. Business /ˈ
bɪz.nɪs/ kinh doanh
7. Businessman /ˈ
bɪz.nɪs.mæn/ nam doanh nhân
Businesswoman /ˈ
bɪz.nɪs.wʊm.ən/nữ doanh nhân
8. Circus /ˈ
sɜːr.kəs/ rạp xiếc
9. Clown /klaʊn/ chú hề
10. Cook /kʊk/ đầu bếp
11. Dentist /ˈ
dɛn.tɪst/ nha sĩ
PAGE 36
12. Doctor /ˈ
dɑːk.tər/ bác sĩ
13. Driver /ˈ
draɪ.vər/ người lái xe
14. Designer /dɪˈ zaɪ.nər/ nhà thiết kế
15. Engineer /ˌ
ɛn.dʒɪˈ nɪr/ kỹ sư
16. Factory /ˈ
fæk.tər.i/ nhà máy
17. Farmer /ˈ
fɑːr.mər/ nông dân
18. Film star (US: movie star) /fɪlm stɑːr/ ngôi sao điện
ảnh
19. Fire engine /ˈfaɪr ɛˌn.dʒɪn/ xe cứu hỏa
20. Firefighter /ˈ
faɪər ˌ faɪ.tər/ lính cứu hỏa
21. Hospital /ˈ
hɑːs.pɪ.təl/ bệnh viện
22. Job /dʒɒb/ công việc
23. Journalist /ˈ
dʒɜːr.nə.lɪst/ nhà báo
24. Manager /ˈ
mæn.ɪ.dʒər/ quản lý
25. Mechanic /məˈ kæn.ɪk/ thợ máy
26. Meeting /ˈ
miː.tɪŋ/ cuộc họp
27. News /nuːz/ tin tức
28. Newspaper /ˈ
nuːzˌ peɪ.pər/ báo
29. Nurse /nɜːrs/ y tá
30. Office /ˈ
ɔː.fɪs/ văn phòng
31. Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/ nhiếp ảnh gia
32. Pilot /ˈ
paɪ.lət/ phi công
33. Police officer /pəˈ liːs ˈ
ɒf.ɪ.sər/ cảnh sát
34. Police station /pəˈ liːs ˈ
steɪ.ʃən/ đồn cảnh sát
35. Pirate /ˈ
paɪ.rət/ hải tặc
36. Pop star /pɒp stɑːr/ ngôi sao nhạc pop
PAGE 37
37. Queen /kwiːn/ nữ hoàng
38. Rocket /ˈ
rɑː.kɪt/ tên lửa
39. Singer /ˈ
sɪŋ.ər/ ca sĩ
40. Taxi /ˈ
tæk.si/ taxi
41. Waiter /ˈ
weɪ.tər/ nhân viên phục vụ
42. Work /wɜːrk/ công việc
TOPIC 19: THE WORLD AROUND US
1. Air /ɛr/ không khí
2. Beach /biːtʃ/ bãi biển
3. Bridge /brɪdʒ/ cầu
4. Building /ˈ
bɪl.dɪŋ/ tòa nhà
5. City /ˈ
sɪ.ti/ thành phố
6. Country /ˈ
kʌn.tri/ quốc gia
7. Countryside /ˈ
kʌn.tri.saɪd/ nông thôn
8. Castle /ˈ
kæs.əl/ lâu đài
9. Cave /keɪv/ hang động
10. Desert /ˈ
dɛz.ərt/ sa mạc
11. Earth /ɜrθ/ Trái đất
12. Entrance /ˈ
ɛn.trəns/ lối vào
13. Environment /ɪnˈ vaɪ.rən.mənt/ môi trường
14. Exit /ˈ
ɛks.ɪt/ lối ra
15. Fire /faɪr/ lửa
16. Future /ˈ
fjuː.tʃər/ tương lai
17. Field /fiːld/ cánh đồng
18. Forest /ˈ
fɔːr.ɪst/ rừng
19. Grass /ɡræs/ cỏ
PAGE 38
20. Ground /ɡraʊnd/ mặt đất
21. Hill /hɪl/ đồi
22. Island /ˈ
aɪ.lənd/ đảo
23. Land /lænd/ đất
24. Lake /leɪk/ hồ
25. Leaf /liːf/ / một lá cây
Leaves /liːvz/ nhiều lá cây
26. Moon /muːn/ mặt trăng
27. Mountain /ˈ
maʊn.tɪn/ núi
28. Ocean /ˈ
oʊ.ʃən/ đại dương
29. Plant /plænt/ cây
30. Planet /ˈ
plæn.ɪt/ hành tinh
31. Pond /pɒnd/ ao
32. River /ˈ
rɪv.ər/ sông
33. Road /roʊd/ đường
34. Rock /rɑːk/ đá
35. Sky /skaɪ/ bầu trời
36. Star /stɑːr/ ngôi sao
37. Space /speɪs/ không gian
38. Stone /stoʊn/ viên đá
39. Stream /striːm/ dòng suối
40. Sea /siː/ biển
41. Shell /ʃɛl/ vỏ sò
42. Street /striːt/ đường phố
43. Sun /sʌn/ mặt trời
44. Tree /triː/ cây
PAGE 39
45. Town /taʊn/ thị trấn
46. View /vjuː/ cảnh quan
47. Village /ˈ
vɪl.ɪdʒ/ làng
48. Water /ˈ
wɔː.tər/ nước
49. Waterfall /ˈ
wɔː.tər.fɔːl/ thác nước
50. Wave /weɪv/ sóng
51. World /wɜrld/ thế giới
52. Wood /wʊd/ gỗ
TOPIC 20: USEFUL WORDS & EXPRESSIONS
1. Hello /həˈloʊ/ xin chào
2. Bye (-bye) /baɪ/ chào tạm biệt
3. Goodbye /ɡʊdˈ baɪ/ chào tạm biệt
4. See you /siːjuː/ hẹn gặp lại
5. Come on /kʌm ɒn/ lại đây nào
6. Excellent /ˈ
ɛksələnt/ xuất sắc
7. Excuse me /ɪkˈskjuːz miː/ xin lỗi (dùng để hỏi
thông tin)
8. Go away /ɡoʊ əˈ weɪ/ đi ra đi
9. Go out /ɡoʊ aʊt/ ra ngoài
10. Hope /hoʊp/ hi vọng
11. I don't know /aɪ doʊnt noʊ/ tôi không biết
12. If you want /ɪf juːwɑnt/ nếu bạn muốn
13. Oh /oʊ/ Ồ
14. Oh dear! /oʊ dɪər/ Ôi trời
15. Ok! /oʊˈ keɪ/ được
16. Ok? /oʊˈ keɪ/ được không?

PAGE 40
17. No problem /noʊ ˈ
prɑbləm/ không thành
vấn đề
18. Pardon? /pɑrdn/ vui lòng lặp lại
19. Please /pliːz/ làm ơn
20. Right /raɪt/ đúng rồi
21. So /soʊ/ vì vậy
22. Sorry /ˈ
sɔri/ xin lỗi (vì mắc lỗi)
23. Thank you /θæŋk juː/ cảm ơn
24. Thanks /θæŋks/ cảm ơn
25. Then /ðɛn/ sau đó
26. Well /wɛl/ Ồ
27. Well done! /wɛl dʌn/ bạn làm tốt lắm!
28. Wow! /waʊ/ chà
29. Yes /jɛs/ vâng
30. No /noʊ/ không
31. You’re welcome! /jʊr ˈwɛlkəm/ không có chi!
TOPIC 21: ADJECTIVES
1. Amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ tuyệt vời, độc đáo
2. Alone /əˈləʊn/ một mình, cô đơn
3. afraid /əˈfreɪd/ lo sợ, e ngại
4. brave /breɪv/ dũng cảm, can đảm
5. enormous /ɪˈ
nɔː.məs/ khổng lồ
6. frightening /ˈ
fraɪ.tən.ɪŋ/ đáng sợ, sợ
7. great /ɡreɪt/ tuyệt vời
8. happy /ˈ
hæp.i/ vui vẻ
9. important /ɪmˈ pɔː.tənt quan trọng
10. unhappy /ʌnˈ hæp.i/ không vui vẻ
PAGE 41
11. angry /ˈ
æŋ.ɡri/ tức giận
12. cold /kəʊld/ lạnh
13. hot /hɒt/ nóng
14. funny /ˈ
fʌn.i/ vui vẻ
15. pleased /pliːzd/ vui lòng, hài lòng
16. sad /sæd/ buồn
17. hungry /ˈ
hʌŋ.ɡri/ đói bụng
18. thirsty /ˈ
θɜː.sti/ khát nước
19. full /fʊl/ đầy
20. empty /ˈ
emp.ti/ trống rỗng
21. ill /ɪl/ ốm, xấu
22. large /lɑːdʒ/ rộng, lớn
23. lazy /ˈ
leɪ.zi lười
24. lucky /ˈ
lʌk.i/ may mắn
25. fine /faɪn/ ổn, tốt
26. specia /ˈ
speʃ.əl/ đặc biệt
27. terrible /ˈ
ter.ə.bəl/ kinh khủng
28. in a minute /ɪn/ /eɪ//ˈ
mɪn.ɪt/ chốc lát
29. horrible /ˈ
hɒr.ə.bəl/ kinh khủng, tồi tệ
30. tired /taɪəd/ mệt mỏi
31. excited /ɪkˈsaɪt/ hào hứng, phấn khởi
32. exciting /ɪkˈsaɪt/ hào hứng, phấn khích
33. interesting /ˈ
ɪn.tres.tɪŋ/ thú vị
34. bored /bɔːd/ chán nản
35. boring /ˈ
bɔː.rɪŋ/ buồn tẻ, nhàm chán
36. well /wel/ giỏi
37. good /ɡʊd/ tốt, giỏi
38. better /ˈ
bet.ər/ tốt hơn, giỏi hơn
PAGE 42
39. best /best/ tốt nhất, giỏi nhất
40. deep /diːp/ sâu
41. delicious /dɪˈ lɪʃ.əs/ thơm ngon
42. excellent /ˈ
ek.səl.ənt/ xuất sắc
43. bad /bæd/ dở, tệ
44. worse /wɜːs/ tệ hơn, dở hơn
45. worst /wɜːst/ tệ nhất
46. beautiful /ˈ
bjuː.tɪ.fəl/ xinh đẹp
47. ugly /ˈ
ʌɡ.li/ xấu xí
48. friendly /ˈ
frɛndli/ thân thiện
49. unfriendly /ʌnˈ frɛndli/ không thân thiện
50. strange /streɪndʒ/ lạ lùng
51. sore /sɔr/ đau
52. lovely /ˈ
lʌvli/ đáng yêu
53. kind /kaɪnd/ tử tế
54. nice /naɪs/ tốt, đẹp
55. busy /ˈ
bɪzi/ bận rộn
56. free /friː/ tự do, rảnh rỗi
57. careful /ˈ
kɛrfl/ cẩn thận
58. clean /kliːn/ sạch
59. dirty /ˈ
dɜrti/ bẩn
60. clever /ˈ
klɛvər/ thông minh
61. soft /sɔft/ mềm
62. hard /hɑrd/ cứng
63. interested /ˈ
ɪntrəstɪd/ quan tâm
64. difficult /dɪfɪkəlt/ khó
65. easy /ˈ
iːzi/ dễ dàng
PAGE 43
66. double /ˈ
dʌbəl/ gấp đôi
67. half /hɑːf/ một nửa
68. dry /draɪ/ khô
69. wet /wɛt/ ướt
70. expensive /ɪkˈ
spɛnsɪv/ đắt
71. cheap /tʃiːp/ rẻ
72. quick /kwɪk/ nhanh
73. fast /fæst/ nhanh
74. online /ˈ
ɒnlaɪn/ trực tuyến
75. popular /pɒpjʊlər/ phổ biến
76. slow /sloʊ/ chậm
77. fat /fæt/ mập
78. thin /θɪn/ gầy
79. fun /fʌn/ vui nhộn
80. noisy /ˈ
nɔɪzi/ ồn ào
81. quiet /ˈ
kwaɪət/ yên tĩnh
82. young /jʌŋ/ trẻ
83. old /oʊld/ già
84. new /njuː/ mới
85. open /ˈ
oʊpən/ mở
86. closed /kloʊzd/ đóng
87. high /haɪ/ cao
88. low /loʊ/ thấp
89. married /ˈ
mærɪd/ đã kết hôn
90. single /sɪŋɡəl/ độc thân
91. light /laɪt/ sáng,nhẹ
PAGE 44
92. dark /dɑrk/ tối
93. small /smɔːl/ nhỏ
94. little /ˈ
lɪtl/ nhỏ
95. big /bɪɡ/ lớn
96. rich /rɪtʃ/ giàu
97. poor /pʊr/ nghèo
98. right (correct) /raɪt/ đúng
99. several /sɛvrəl/ vài
100. unkind /ʌnˈ kaɪnd/ không tử tế
101. unusual /ʌnˈ juːʒuəl/ không thường
102. warm /wɔrm/ ấm áp
103. wild /waɪld/ hoang dã
104. wonderful /ˈ
wʌndərfl/ tuyệt vời
105. worried /ˈ
wɜrid/ lo lắng
106. wrong /rɔŋ/ sai
107. right (as in direction) /raɪt/ bên phải
108. left (as in direction) /lɛft/ bên trái
109. same /seɪm/ giống nhau
110. different /ˈ
dɪfərənt/ khác nhau
111. strong /strɔŋ/ mạnh mẽ
112. weak /wiːk/ yếu
113. short /ʃɔrt/ ngắn
114. long /lɔŋ/ dài
115. tall /tɔːl/ cao
116. tidy /ˈ
taɪdi/ gọn gàng
117. untidy /ʌnˈ taɪdi/ lôi thôi
PAGE 45
118. spotted /ˈ
spɑtɪd/ có đốm
119. striped /straɪpt/ có sọc
120. square /skwɛr/ vuông
121. round /raʊnd/ tròn
122. straight /streɪt/ thẳng
123. each /iːtʃ/ mỗi
124. each room /iːtʃ rʊm/ mỗi phòng
125. other /ˈ
ʌðər/ khác
126. other pens /ˈ
ʌðər pɛnz/ bút khác
127. enough /ɪˈnʌf/ đủ
128. every /ˈ
ɛvri/ mỗi
129. many /ˈ
mɛni/ nhiều
130. second /ˈ
sɛkənd/ thứ hai
131. third /θɜrd/ thứ ba
132. last /læst/ cuối cùng
133. heavy /ˈ
hɛvi/ nặng
134. important /ɪmˈ pɔrtnt/ quan trọng
135. late /leɪt/ muộn
136. loud /laʊd/ to
137. loud music /laʊd ˈ mjuzɪk/ nhạc to
138. missing /ˈ
mɪsɪŋ/ mất tích
139. correct /kəˈ rɛkt/ chính xác
140. dangerous /ˈ
deɪndʒərəs/ nguy hiểm
141. more /mɔːr/ hơn
142. most /moʊst/ hầu hết
143. naughty /ˈ
nɔːti/ nghịch ngợm
PAGE 46
144. extinct /ɪkˈ
stɪŋkt/ tuyệt chủng
145. famous /ˈ
feɪməs/ nổi tiếng
146. ready /rɛdi/ sẵn sàng
147. sure /ʃʊr/ chắc chắn
148. surprised /sərˈ
praɪzd/ ngạc nhiên
149. favorite /ˈ
feɪvərɪt/ ưa thích
150. bottom /ˈ
bɑtəm/ đáy
151. broken /ˈ
broʊkən/ hỏng
TOPIC 22: ADVERBS
1. a lot /ə lɒt/ rất nhiều
2. a little /ə lˈɪtəl/ một chút
3. actually /ˈ
æk.tʃu.ə.li/ thực sự
4. after /ˈ
æf.tər/ sau
5. as /æz/ như là
6. as...as /əz...əz/ càng...càng
7. at the moment /æt ðə ˈ moʊ.mənt/ vào lúc này
8. away /əˈweɪ/ xa
9. all right /ɔːl ˈ
raɪt/ ổn, tốt
10. already /ɔːlˈ
rɛd.i/ đã, đã rồi
11. also /ˈ
ɔːl.soʊ/ cũng
12. always /ˈ
ɔːl.weɪz/ luôn luôn
13. by myself /baɪ maɪˈ sɛlf/ bằng chính mình
14. by yourself /baɪ jərˈ sɛlf/ bằng chính bạn
15. usually /ˈ
juː.ʒu.ə.li/ thông thường
16. sometimes /ˈ
sʌm.taɪmz/ đôi khi
17. never /ˈ
nɛv.ər/ không bao giờ
18. anywhere /ˈ
ɛn.i.weər/ bất cứ nơi nào
PAGE 47
19. everywhere /ˈ
ɛv.ri.weər/ khắp mọi nơi
20. nowhere /ˈ
noʊ.weər/ không đâu
21. somewhere /ˈ
sʌm.weər/ một nơi nào đó
22. away /əˈ
weɪ/ xa
23. back /bæk/ trở lại
24. badly /ˈ
bæd.li/ tồi tệ
25. best /bɛst/ tốt nhất
26. better /ˈ
bɛt.ər/ tốt hơn
27. carefully /ˈ
kɛə.fʊl.i/ cẩn thận
28. up /ʌp/ lên
29. upstairs /ˌ
ʌpˈstɛərz/ lầu trên
30. down /daʊn/ xuống
31. downstairs /ˌ
daʊnˈ stɛərz/ lầu dưới
32. early /ˈ
ɜr.li/ sớm
33. else /ɛls/ khác
34. ever /ˈ
ɛv.ər/ từng
35. far /fɑr/ xa
36. near /nɪər/ gần
37. no-one /ˈ
noʊ.wʌn/ không ai
38. first /fɜrst/ đầu tiên
39. second /ˈ
sɛk.ənd/ thứ hai
40. third /θɜrd/ thứ ba
41. last /læst/ cuối cùng
42. hardly /ˈ
hɑrd.li/ hiếm
43. here /hɪr/ ở đây
44. there /ðɛr/ ở đó
45. inside /ˈ
ɪn.saɪd/ bên trong
46. outside /ˌ
aʊtˈ saɪd/ bên ngoài
PAGE 48
47. just /dʒʌst/ chỉ
48. how long /haʊ lɔŋ/ bao lâu
49. instead /ɪnˈ
stɛd/ thay vào đó
50. late /leɪt/ muộn
51. later /ˈ
leɪ.tər/ sau này
52. lots of /lɒts ɒv/ rất nhiều
53. loudly /ˈ
laʊd.li/ to, ầm ĩ
54. more /mɔr/ nhiều hơn
55. most /moʊst/ hơn cả
56. much /mʌtʃ/ nhiều
57. next /nɛkst/ tiếp theo
58. now /naʊ/ bây giờ
59. of course (not) /ʌv kɔrs (nɒt)/ tất nhiên (không)
60. often /ˈ
ɔf.ən/ thường xuyên
61. once /wʌns/ một lần
62. only /ˈ
oʊn.li/ chỉ
63. perhaps /pərˈhæps/ có lẽ
64. quickly /ˈ
kwɪk.li/ nhanh chóng
65. slowly /ˈ
sloʊ.li/ chậm rãi
66. soon /sun/ sớm
67. quite /kwaɪt/ khá, tương đối
68. quietly /ˈ
kwaɪ.ət.li/ yên lặng
69. so /soʊ/ vậy, như vậy
70. such /sʌtʃ/ như vậy
71. still /stɪl/ vẫn còn
72. go straight on /ɡoʊ streɪt ɒn/ đi thẳng
73. suddenly /ˈ
sʌd.ən.li/ đột ngột
74. then /ðɛn/ sau đó
PAGE 49
75. today /təˈ
deɪ/ hôm nay
76. yesterday /ˈ
jɛs.tər.deɪ/ hôm qua
77. tomorrow /təˈ
mɔr.oʊ/ ngày mai
78. tonight /təˈ
naɪt/ tối nay
79. together /təˈ
ɡɛð.ər/ cùng nhau
80. too /tuː/ quá
81. twice /twaɪs/ hai lần
82. very /ˈ
vɛr.i/ rất
83. well /wɛl/ tốt
84. worse /wɜrs/ tệ hơn
85. worst /wɜrst/ tệ nhất
86. yet /jɛt/ chưa, vẫn, đã
TOPIC 23: PREPOSITIONS
1. about /əˈ
baʊt/ về
2. above /əˈ
bʌv/ phía trên
3. below /bɪˈ
loʊ/ phía dưới
4. across /əˈ
krɔs/ xuyên qua
5. after /ˈ
æftər/ sau
6. in /ɪn/ trong
7. before /bɪˈ
fɔr/ trước
8. at /æt/ tại
9. behind /bɪˈ
haɪnd/ phía sau
10. in front of /ɪn frʌnt əv/ phía trước
11. between /bɪˈ
twiːn/ giữa
12. by/next to /baɪ/nɛkst tu/ bên cạnh
13. up /ʌp/ lên
14. down /daʊn/ xuống
15. during /ˈ
dʊrɪŋ/ trong suốt
PAGE 50
16. during 3 hours /ˈ
dʊrɪŋ θriːˈaʊərz/ trong 3 giờ
17. near /nɪr/ gần
18. far /fɑr/ xa
19. for /fɔr/ trong vòng
20. from /frɒm/ từ
21. in /ɪn/ trong
22. inside /ˈ
ɪnˌsaɪd/ bên trong
23. outside /ˌ
aʊtˈ saɪd/ bên ngoài
24. into /ˈ
ɪn.tuː/ vào
25. like /laɪk/ giống
26. of /ʌv/ của
27. off (turn off) /ɒf/ (tắt)
28. on (turn on) /ɒn/ (bật)
29. opposite /ˈ
ɒp.ə.zɪt/ đối diện
30. out of /aʊt ʌv/ ra khỏi
31. over /ˈ
oʊ.vər/ qua
32. past /pæst/ qua, vượt qua
33. round /raʊnd/ xung quanh
34. since /sɪns/ từ khi
35. than /ðæn/ hơn
36. through /θruː/ qua
37. to /tuː/ đến
38. under /ˈ
ʌn.dər/ dưới
39. until /ʌnˈtɪl/ cho đến khi
40. with /wɪθ/ với
41. without /wɪˈ ðaʊt/ không có
TOPIC 24: CONJUNCTION
1. after /ˈ
æf.tər/ sau khi
PAGE 51
2. before /bɪˈfɔːr/ trước khi
3. and /ænd/ và
4. because /bɪˈkɔːz/ bởi vì
5. but /bʌt/ nhưng
6. if /ɪf/ nếu
7. or /ɔːr/ hoặc
8. so /soʊ/ vì vậy
9. than /ðæn/ hơn
10. when /wɛn/ khi
11. while /waɪl/ trong khi
TOPIC 25: VERBS
IRREGULAR
1. be /biː/ was, were /wɒz/,/wɜːr/ thì, là, ở
2. begin /bɪˈɡɪn/ began /bɪˈɡæn/ bắt đầu
3. Break /breɪk/ broke /brəʊk làm vỡ, làm bể
4. bring /brɪŋ/ brought /brɔːt/ mang, đem đến
5. burn /bɜːrn/ burnt /bɜːrnt/ đốt cháy
6. buy /baɪ/ bought /bɔːt/ mua
7. catch (a ball) /kætʃ/caught /kɔːt/ bắt (bóng)
8. catch (a bus) /kætʃ/ caught /kɔːt/ bắt (xe bus)
9. choose /tʃuːz/ chose /tʃoʊz/ chọn
10. come /kʌm/ came /keɪm/ đến
11. cut /kʌt/ cut /kʌt/ cắt
12. do /duː/ did /dɪd/ làm
13. draw /drɔː/ drew /druː/ vẽ
14. drink /drɪŋk/ drank /dræŋk/ uống
15. drive /draɪv/ drove /droʊv/ lái xe
16. eat /iːt/ ate /eɪt/ ăn
PAGE 52
17. fall over /fɔːl ˈoʊvər/ fell over /fɛl oˈʊvər/ ngã, đổ
18. feel (like) /fiːl laɪk/ felt like /fɛlt laɪk/ cảm thấy
19. find /faɪnd/ found /faʊnd/ tìm thấy
20. find out /faɪnd aʊt/ found out /faʊnd aʊt/ tìm hiểu
phát hiện
21. fly /flaɪ/ flew /fluː/ bay
22. forget /fərˈɡɛt/ forgot /fərˈ ɡɒt/ quên
23. get /ɡɛt/ got /ɡɒt/ nhận, có được
24. get (un)dressed /ɡɛt (ʌn)drɛst/
got (un)dressed /ɡɒt (ʌn)drɛst/(thay) mặc (quần
áo)
25. get up /ɡɛt ʌp/ got up /ɡɒt ʌp/ thức dậy
26. give /ɡɪv/ gave /ɡeɪv/ cho
27. go /ɡoʊ/ went /wɛnt/ đi
28. go out /ɡoʊ aʊt/ went out /wɛnt aʊt/ ra ngoài
29. go shopping /ɡoʊ ˈ ʃɑpɪŋ/ went shopping
/wɛnt ʃ ˈɑpɪŋ/ đi mua sắm
30. grow /ɡroʊ/ grew /ɡruː/ phát triển
31. Have /hæv/ had /hæd/ có, sở hữu
32. have (got) /hæv (ɡɒt)/ had got /hæd ɡɒt/ có
33. have (got) to /hæv (ɡɒt) tuː/ had to /hæd tuː/
phải, buộc phải
34. Hear /hɪr/ heard /hɜːrd/ nghe
35. Hide /haɪd/ hid /hɪd/ ẩn, trốn
36. Hit /hɪt/ hit /hɪt/ đánh, đập
37. Hold /hoʊld/ held /hɛld/ cầm, nắm
38. Hurt /hɜːrt/ hurt /hɜːrt/ làm đau
39. Keep /kiːp/ kept /kɛpt/ giữ, giữ lại
PAGE 53
40. Know /noʊ/ knew /njuː/ biết
41. Learn /lɜːrn/ learnt /lɜːrnt/ học, học được
42. Leave /liːv/ left /lɛft/ rời đi, ra đi
43. Let /lɛt/ let /lɛt/ cho phép
44. Lie (down) /laɪ/ lay /leɪ/ nằm
45. Lose /luːz/ lost /lɒst/ mất, lạc
46. Mean /miːn/ meant /mɛnt/ có nghĩa
47. Meet /miːt/ met /mɛt/ gặp gỡ
48. Must /mʌst/ had to /hæd tuː/ buộc phải
49. Put /pʊt/ put /pʊt/ đặt, để
50. Put on /pʊt ɒn/ put on /pʊt ɒn/ mặc, đội
51. Read /riːd/ read /rɛd/ đọc
52. Ride /raɪd/ rode /roʊd/ cưỡi, đi xe
53. Run /rʌn/ ran /ræn/ chạy
54. Say /seɪ/ said /sɛd/ nói
55. See /siː/ saw /sɔː/ nhìn thấy
56. Sell /sɛl/ sold /soʊld/ bán
57. Send /sɛnd/ sent /sɛnt/ gửi
58. Sing /sɪŋ/ sang /sæŋ/ hát
59. Sit (down) /sɪt/ sat /sæt/ ngồi (xuống)
60. Sleep /sliːp/ slept /slɛpt/ ngủ
61. Smell /smɛl/ smelt /smɛlt/ ngửi, có mùi
62. Smell (like) /smɛl/ smelled /smɛld/ (như) có mùi
63. Speak /spiːk/ spoke /spoʊk/ nói
64. Spell /spɛl/ spelt /spɛlt/đánh vần,viết chính tả
65. Spend /spɛnd/ spent /spɛnt/ tiêu (tiền), dành
(thờigian)
66. Stand (up) /stænd/ stood /stʊd/ đứng (lên)
PAGE 54
67. Steal /stiːl/ stole /stoʊl/ ăn cắp
68. Swim /swɪm/ swam /swæm/ bơi
69. Swing /swɪŋ/ swung /swʌŋ/ đu đưa, lắc
70. Take /teɪk/ took /tʊk/ lấy, mang
71. Take (a bus) /teɪk/ took /tʊk/ đi bằng xe buýt
72. Take (a photo) /teɪk/ took /tʊk/ chụp (ảnh)
73. Take off /teɪk/ took off /tʊk ɒf/ cởi (quần áo),
cất cánh (máy bay)
74. Take time /teɪk/ took time /tʊk taɪm/mất thời gian
75. Teach /tiːtʃ/ taught /tɔːt/ dạy
76. Tell /tɛl/ told /toʊld/ nói, kể
77. Think /θɪŋk/ thought /θɔːt/ suy nghĩ
78. Throw /θroʊ/ threw /θruː/ ném
79. Understand /ˌ ʌndərˈ
stænd/ understood /ˌ ʌndərˈstʊd/
hiểu
80. Wake up /weɪk/ woke up /woʊk ʌp/ thức dậy
81. Wear /wɛr/ wore /wɔːr/ mặc (áo), đeo (đồ)
82. Will /wɪl/ would /wʊd/ sẽ
83. Win /wɪn/ won /wʌn/ thắng
84. Won't /woʊnt/ wouldn't /wʊdnt/ sẽ không
85. Write /raɪt/ wrote /roʊt/ viết
REGULAR
1. act /ækt/ hành động
2. add /æd/ thêm vào
3. agree /əˈ
ɡriː/ đồng ý
4. answer /ˈ
æn.sər/ trả lời
5. arrive /əˈ
raɪv/ đến
6. ask /æsk/ hỏi
PAGE 55
7. ask for /æsk fɔr/ yêu cầu
8. believe /bɪˈliːv/ tin
9. bounce /baʊns/ nhảy lên
10. brush /brʌʃ/ chải
11. burn /bɜrn/ đốt cháy
12. call /kɔːl/ gọi
13. camp /kæmp/ cắm trại
14. carry /ˈ
kæri/ mang
15. clean /kliːn/ làm sạch
16. climb /klaɪm/ leo
17. close /kloʊz/ đóng
18. colour /ˈ
kʌl.ər/ tô màu
19. comb /koʊm/ chải
20. complete /kəmˈ pliːt/ hoàn thành
21. cook /kʊk/ nấu ăn
22. cross /krɔːs/ băng qua
23. cry /kraɪ/ khóc
24. dance /dæns/ nhảy múa
25. decide /dɪˈsaɪd/ quyết định
26. dream /driːm/ mơ
27. drop /drɑːp/ thả
28. email /ˈ
iː.meɪl/ gửi email
29. end /ɛnd/ kết thúc
30. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thích, tận hưởng
31. explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
32. fetch /fɛtʃ/ đem lại
33. film /fɪlm/ quay phim
34. finish /ˈ
fɪnɪʃ/ hoàn thành
PAGE 56
35. fish /fɪʃ/ câu cá
36. follow /ˈ
fɑː.loʊ/ theo sau
37. glue /ɡluː/ dán
38. guess /ɡɛs/ đoán
39. happened /ˈ
hæp.ənd/ xảy ra
40. hate /heɪt/ ghét
41. help /hɛlp/ giúp đỡ
42. hurry /hɜː.ri/ vội vã
43. invent /ɪnˈvɛnt/ phát minh
44. invite /ɪnˈvaɪt/ mời
45. join (a club) /dʒɔɪn/ tham gia (câu lạc bộ)
46. jump /dʒʌmp/ nhảy
47. land /lænd/ hạ cánh
48. laugh /læf/ cười
49. learn /lɜrn/ học
50. lift /lɪft/ nâng lên
51. like /laɪk/ thích
52. listen (to) /ˈ
lɪs.ən/ lắng nghe
53. live /lɪv/ sống
54. look /lʊk/ nhìn
55. look after /lʊk ˈ æf.tər/ chăm sóc
56. look at /lʊk ˈ æt/ nhìn vào
57. look for /lʊk fɔr/ tìm kiếm
58. look (like) /lʊk laɪk/ trông (giống) như
59. love /lʌv/ yêu
60. mind /maɪnd/ để ý
61. mix /mɪks/ trộn
62. move /muːv/ di chuyển
PAGE 57
63. need /niːd/ cần
64. open /ˈ
oʊ.pən/ mở
65. paint /peɪnt/ sơn
66. phone /foʊn/ gọi điện thoại
67. pick up /pɪk ʌp/ nhặt lên
68. plant /plænt/ trồng
69. play (with) /pleɪ/ chơi (với)
70. point /pɔɪnt/ chỉ
71. point to /pɔɪnt tuː/ chỉ vào
72. post /poʊst/ đăng bài
73. prefer /prɪˈfɜr/ thích hơn
74. prepare /prɪˈper/ chuẩn bị
75. pull /pʊl/ kéo
76. push /pʊʃ/ đẩy
77. race /reɪs/ đua
78. rain /reɪn/ mưa
79. remember /rɪˈ
mɛm.bər/ nhớ
80. sail /seɪl/ đi thuyền
81. save /seɪv/ tiết kiệm, lưu
82. score /skɔr/ ghi điểm
83. search /sɜrtʃ/ tìm kiếm
84. shop /ʃɑp/ mua sắm
85. shout /ʃaʊt/ hét lên
86. show /ʃoʊ/ chỉ, trình diễn
87. skate /skeɪt/ trượt patin
88. ski /skiː/ trượt tuyết
89. skip /skɪp/ nhảy qua
90. sledge /slɛdʒ/ trượt tuyết
PAGE 58
91. smile /smaɪl/ cười mỉm
92. snow /snoʊ/ tuyết
93. sound (like) /saʊnd/ nghe (như)
94. start /stɑrt/ bắt đầu
95. stay /steɪ/ ở lại
96. stop /stɑp/ dừng lại
97. study /ˈ
stʌd.i/ học
98. talk /tɔːk/ nói chuyện
99. test /tɛst/ kiểm tra
100. text /tɛkst/ nhắn tin
101. thank /θæŋk/ cảm ơn
102. tick /tɪk/ đánh dấu
103. tidy /ˈ
taɪ.di/ dọn dẹp
104. touch /tʌtʃ/ chạm
105. try /traɪ/ thử
106. turn /tɜːrn/ xoay, đổi hướng
107. turn (off/on) /tɜːrn/ tắt/bật
108. use /juːz/ sử dụng
109. video /ˈ
vɪd.i.oʊ/ quay video
110. visit /ˈ
vɪz.ɪt/ thăm
111. wait /weɪt/ chờ đợi
112. walk /wɔːk/ đi bộ
113. want /wɑːnt/ muốn
114. wash /wɒʃ/ rửa
115. watch /wɑːtʃ/ xem
116. wave /weɪv/ vẫy tay
117. whisper /ˈ
wɪs.pər/ thì thầm
118. whistle /ˈ
wɪs.əl/ huýt sáo
PAGE 59
119. wish /wɪʃ/ ước
120. work /wɜːrk/ làm việc
TOPIC 26: MODALS
1. can /kæn/ can not = can’t
có thể, không thể
2. could /kʊd/ có thể
(quá khứ của "can")
3. may /meɪ/ có thể
4. might /maɪt/ có thể
(dạng quá khứ của "may")
5. must /mʌst/ phải
6. shall /ʃæl/ sẽ
7. should /ʃʊd/ nên
8. would /wʊd/ sẽ, nguyện ý
TOPIC 27: QUESTION WORDS
1. How /haʊ/ làm thế nào
2. How many /haʊ m
ˈ ɛni/ bao nhiêu (số lượng)
3. How much /haʊ mʌtʃ/ bao nhiêu (số lượng
không đếm được)
4. How old /haʊ oʊld/ bao nhiêu tuổi
5. What /wɒt/ cái gì, gì
6. When /wɛn/ khi nào
7. Where /wɛr/ ở đâu
8. Which /wɪtʃ/ cái nào
9. Who /huː/ ai
10. Whose /huːz/ của ai
11. Why /waɪ/ tại sao

PAGE 60
SPEAKING TOPICS FOR FLYERS
(PART 4)

LET'S TALK ABOUT

Topic 1 - YOUR DAY AT SCHOOL


1. How do you go to school?
I go to school by bike/ bus. / I walk to school because
my school is near my house.
________________________________________________
________________________________________________

2. What time does school start?


My school starts at 7 a.m
________________________________________________

3. How many English lessons do you have each week?


I have 4 English lessons every week.
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
4. Who do you eat your lunch with?
I often eat lunch with my best friend, Nam.
________________________________________________
________________________________________________

PAGE 61
5. Tell me about your favorite lesson at school?
My favorite lesson is Math. I like it because it is
interesting.
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

Topic 2- YOUR FAMILY AND FRIENDS


1. How many people are there in your family?
There are 4 people in my family: my dad, mom, my little
brother, and me.
________________________________________________
________________________________________________

2. How many people live in your family?


There are 4 people in my family: my dad, mom, my little
brother and me.
________________________________________________
________________________________________________

3. Who is the youngest/oldest in your family?


My sister is the youngest in my family. She is only four
years old.
________________________________________________
________________________________________________

PAGE 62
4. What do you do with your family at the weekend?
________________________________________________
________________________________________________

5. What do you do with your family on holiday?


________________________________________________
________________________________________________

6. What do you like doing with your friends?


________________________________________________
________________________________________________

7. What do you do with your friends at the weekend?


________________________________________________
________________________________________________

8.Tell me about your best friend?


________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

PAGE 63
Topic 3 - MEALS AND FOOD AND DRINK
1. What do you eat for breakfast/ lunch/dinner/supper?
________________________________________________
________________________________________________

2. What do you eat for lunch on Sundays?


________________________________________________
________________________________________________

3. What’s your favorite drink?


________________________________________________
________________________________________________

4. What food don’t you like eating?


________________________________________________
________________________________________________

5. What time do you usually have dinner?


________________________________________________
________________________________________________

6. Tell me about the food you eat at the weekend?


________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

PAGE 64
7. Tell me about breakfast at your house?
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

Topic 4- YOUR MORNING


1. What time do you get up?
________________________________________________
________________________________________________

2. What do you have for breakfast?


________________________________________________
________________________________________________
3. Who do you eat breakfast mswith?
________________________________________________
________________________________________________

4. Do you brush your teeth before or after breakfast?


________________________________________________
________________________________________________

5. How do you go to school?


________________________________________________
________________________________________________

PAGE 65
6. Tell me about your morning
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

Topic 5 - CLOTHES
1. What's your favorite color?
________________________________________________
________________________________________________

2. What do you wear to school?


________________________________________________
________________________________________________

3. What clothes do you want to buy?


________________________________________________
________________________________________________

4. What don't you like wearing?


________________________________________________
________________________________________________

5. Tell me about a clothes shop that you like?


________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
PAGE 66
Topic 6 - YOUR SCHOOL
1. What is your favorite lesson?
________________________________________________
________________________________________________

2. Who is your best friend at school?


________________________________________________
________________________________________________

3. What sports can you play at school?


________________________________________________
________________________________________________

4. What time do lessons start?


________________________________________________
________________________________________________

Topic 7 - WHAT YOU DO IN THE EVENING


1. Where do you do your homework?
________________________________________________
________________________________________________

2. What do you have for dinner?


________________________________________________
________________________________________________

PAGE 67
3. What do you do after dinner?
________________________________________________
________________________________________________

4. What time do you go to bed?


________________________________________________
________________________________________________
5. Tell me about your bedroom.
________________________________________________
________________________________________________

Topic 8 - YOUR WEEKENDS


1. What do you do on Sunday morning?
________________________________________________
________________________________________________

2. What time do you get up on Sunday morning?


________________________________________________
________________________________________________

3. What do you have for lunch on Sundays?


________________________________________________
________________________________________________

4. Tell me about the other things you do at the weekends.


________________________________________________
________________________________________________

PAGE 68
Topic 10 - YOUR HOME
1. Where's your home?
________________________________________________
________________________________________________

2. Do you live in a flat or a house?


________________________________________________
________________________________________________

3. Who lives there with you?


________________________________________________
________________________________________________

4. What's your favorite rooms?


________________________________________________
________________________________________________

5. Tell me about your bedroom?


________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

PAGE 69
Topic 11 - DIFFERENT DAYS OF THE WEEK

1. What day is it today?


________________________________________________
________________________________________________

2. What did you do yesterday?


________________________________________________
________________________________________________

3. How many days a week do you go to school?


________________________________________________
________________________________________________

4. What's your favorite day?


________________________________________________
________________________________________________

5. Tell me what you do on Saturdays.


________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

PAGE 70
Topic 12 - WHAT YOU DO AT SCHOOl

1. What time does school finish?


________________________________________________
________________________________________________

2. How do you go home from school?


________________________________________________
________________________________________________

3. What do you eat when you bus arrive home?


________________________________________________
________________________________________________

4. What homework do you do in the evening?


________________________________________________
________________________________________________

5. Tell me about the other things you do after school.


________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

PAGE 71
Topic 13 - WHAT YOU DO IN THE HOLIDAYS

1. What time do you get up in the holidays?


________________________________________________
________________________________________________

2. What do you do with your friends in the holidays?


________________________________________________
________________________________________________

3. What do you do with your family?


________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

4. When was your last holiday?


________________________________________________
________________________________________________

5. Tell me about your last holiday.


________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

PAGE 72
Topic 14 - ABOUT YOUR BEDROOM

1. What color are the walls?


________________________________________________
________________________________________________

2. How many pictures are there in your bedroom?


________________________________________________
________________________________________________

3. What's your favorite thing in your bedroom?


________________________________________________
________________________________________________

4. What time do you go to bed?


________________________________________________
________________________________________________

5. Tell me what you like doing in your bedroom?


________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________
________________________________________________

PAGE 73
Topic 15-ABOUT YOUR BEST FRIEND

1. What's your best friend's name?


________________________________________________
________________________________________________

2. How old is he / she?


________________________________________________
________________________________________________

3. Where does she/he live?


________________________________________________
________________________________________________

4. Is she/he tall or short?


________________________________________________
_______________________________________________

5. Tell me the things you do with your best friend.


________________________________________________
________________________________________________

PAGE 74

You might also like