You are on page 1of 5

REMINDER

(Dặn dò)

Class code: KL1-20 / Saturday Date: 11/02/2023

Teacher: Mr. Stefan

Hôm nay các con sẽ ôn tập các từ vựng và mẫu câu từ Unit 7 đến Unit 9 nhé!

 UNIT 7: MY BODY 
I. Review vocabulary (Ôn tập từ vựng):
 Unit 7:

head /hed/ nose /nəʊz/ mouth /maʊθ/ ear /ɪə(r)/


cái đầu cái mũi cái miệng cái tai

finger /ˈfɪŋɡə(r)/ hand /hænd/ arm /ɑːm/ leg /leɡ/


ngón tay bàn tay cánh tay cái chân

Ms. Chau’s English Class


Center 1: 128/69 Hoang Van Thu Street, Ward 7, Vung Tau City
Center 2: 54/30 Nguyen Tri Phuong Street, Ward 7, Vung Tau City
Center 3: 135 Nguyen Thai Hoc Street, Ward 7, Vung Tau City
Hotline: 0911002992 Website: https://mschauenglishclass.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/mschauenglishclass
 Unit 8:

dance sing count sleep


/dɑːns/ /sɪŋ/ /kaʊnt/ /sliːp/
nhảy múa hát đếm ngủ

run pull stop shake


/rʌn/ /pʊl/ /stɒp/ /ʃeɪk/
chạy lôi, kéo ngừng lại, đứng lại rung, lắc

Ms. Chau’s English Class


Center 1: 128/69 Hoang Van Thu Street, Ward 7, Vung Tau City
Center 2: 54/30 Nguyen Tri Phuong Street, Ward 7, Vung Tau City
Center 3: 135 Nguyen Thai Hoc Street, Ward 7, Vung Tau City
Hotline: 0911002992 Website: https://mschauenglishclass.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/mschauenglishclass
 Unit 9:

frog butterfly bee flower


/frɒɡ/ /ˈbʌtəflaɪ/ /biː/ /ˈflaʊə(r)/
con ếch con bướm con ong hoa

leaf pond rock


tree
/ liːf/ /pɒnd/ /rɒk/
/ triː/
lá cây cái ao hòn đá
cái cây

fish friend swim paper


/fɪʃ/ /frend/ /swɪm/ /ˈpeɪpə(r)/
con cá bạn bè bơi giấy

Ms. Chau’s English Class


Center 1: 128/69 Hoang Van Thu Street, Ward 7, Vung Tau City
Center 2: 54/30 Nguyen Tri Phuong Street, Ward 7, Vung Tau City
Center 3: 135 Nguyen Thai Hoc Street, Ward 7, Vung Tau City
Hotline: 0911002992 Website: https://mschauenglishclass.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/mschauenglishclass
II. Review grammar (Ôn tập ngữ pháp):

What do you see? (Bạn nhìn thấy gì vậy?)


 I see … (Mình nhìn thấy ….)

Example (Ví dụ):

What do you see? What do you see?


(Bạn nhìn thấy gì vậy?) (Bạn nhìn thấy gì vậy?)
 I see five rocks.  I see three bees.
(Mình nhìn thấy 5 hòn đá.) (Mình nhìn thấy 3 con ong.)

 Example (Ví dụ):

HowHow
many many …do
hands doyou
youhave?
have? (Bạn có bao
Hownhiêu
many…?)
fingers do you have?
I have two hands.
 I have + [number] + … (Mình có ...)I have ten fingers.
(Bạn có bao nhiêu bàn tay? (Bạn có bao nhiêu ngón tay?
Mình có hai bàn tay.) Mình có mười ngón tay.)
What can the ... do? (... có thể làm gì vậy?)
Ms. Chau’s English Class  The ... can … (... có thể….)
Center 1: 128/69 Hoang Van Thu Street, Ward 7, Vung Tau City
Center 2: 54/30 Nguyen Tri Phuong Street, Ward 7, Vung Tau City
Center 3: 135 Nguyen Thai Hoc Street, Ward 7, Vung Tau City
Hotline: 0911002992 Website: https://mschauenglishclass.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/mschauenglishclass
Example (Ví
dụ):

What can the rabbit do?


What can the fish do?
(Con thỏ có thể làm gì vậy?)
(Con cá có thể làm gì vậy?)
 The rabbit can hop.
 The fish can swim.
(Con thỏ có thể nhảy.)
(Con cá có thể bơi.)

Example (Ví dụ):

Where is the...?
(... ở đâu vậy?)
Where istheThe ... is in/on/under the...
frog? Where is the fish?
(… thì
(Con ếch ở đâu vậy?) ở trong/trên/dưới...) (Con cá ở đâu vậy?)
 The frog is under the leaf.  The fish is in the pond.
(Con ếch thì ở dưới chiếc lá.) (Con cá thì ở trong cái ao.)

CÁC CON NHỚ ÔN TẬP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU Ở NHÀ VỚI BỐ MẸ NHÉ!

Ms. Chau’s English Class


Center 1: 128/69 Hoang Van Thu Street, Ward 7, Vung Tau City
Center 2: 54/30 Nguyen Tri Phuong Street, Ward 7, Vung Tau City
Center 3: 135 Nguyen Thai Hoc Street, Ward 7, Vung Tau City
Hotline: 0911002992 Website: https://mschauenglishclass.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/mschauenglishclass

You might also like