You are on page 1of 4

1.

过了 / guò le / đã qua (Passed)


2. 架 / jià / cái (Measure word for aircraft - phương tiện trên
không )
3. 架飞机 / jià fēi jī / lái máy bay (Fly an airplane)
4. 分钟 / fēn zhōng / phút (Minute)
5. 首 / shǒu / bài (Measure word for songs)
6. 首歌 / shǒu gē / bài hát (Song)
7. 跳舞 / tiào wǔ / nhảy múa (Dance)
8. 跟风 / gēn fēng / theo trào lưu (Follow the trend)
9. 能 / néng / có thể (Can)
10. 哥哥 / gē gē / anh trai (Older brother)
11. 哪里 / nǎ lǐ / ở đâu (Where)
12. 树 / shù / cây (Tree)
13. 花 / huā / hoa (Flower)
14. 美丽 / měi lì / đẹp (Beautiful)
15. 放学 / fàng xué / tan học (Finish school)
16. 公园 / gōng yuán / công viên (Park)
17. 饭馆 / fàn guǎn / nhà hàng (Restaurant)
18. 玩 / wán / chơi (Play)
19. 饭店 / fàn diàn / khách sạn (Hotel)
20. 工人 / gōng rén / công nhân (Worker)
21. 房间 / fáng jiān / phòng (Room)
22. 特别 / tè bié / đặc biệt (Special)
23. 友好 / yǒu hǎo / thân thiện (Friendly)
24. 家 / jiā / lượngtừ chỉ ‘nhà’, quán, tiệm,xí nghiệp
25. 爱好 / ài hào / sở thích (Hobby)

1. 累 / lèi / mệt (Tired)


2. 满足 / mǎn zú / đáp ứng (Satisfied)
3. 传统 / chuán tǒng / truyền thống (Tradition)
4. 丰富 / fēng fù / phong phú (Rich, abundant)
5. 享受 / xiǎng shòu / tận hưởng (Enjoy)
6. 聊天 / liáo tiān / trò chuyện (Chat)
7. 食物 / shí wù / thức ăn (Food)
8. 让 / ràng / làm cho (Let, allow)
9. 活动 / huó dòng / hoạt động (Activity)
10. 好玩儿 / hǎo wánr / vui (Fun)
11. 快乐 / kuài lè / vui vẻ (Happy)
12. 手机号码 / shǒu jī hào mǎ / số điện thoại (Phone number)
13. 有意思 / yǒu yì si / thú vị (Interesting)
14. 自己 / zì jǐ / tự mình (Self)
15. 孩子 / hái zi / trẻ em (Child)
16. 国外 / guó wài / nước ngoài (Abroad)
17. 旅行 / lǚ xíng / du lịch (Travel)
18. 去看看 / qù kàn kàn / đi xem (Go and have a look)
19. 访问 / fǎng wèn / thăm, truy cập (Visit)
20. 文化 / wén huà / văn hóa (Culture)
21. 贵重 / guì zhòng / quý giá (Valuable)
22. 国家 / guó jiā / quốc gia (Country)
23. 有着 / yǒu zhe / có (Have)
24. 历史 / lì shǐ / lịch sử (History)
25. 悠久 / yōu jiǔ / lâu đời (Long-standing)
26. 周末 / zhōu mò / cuối tuần (Weekend)
27. 观赏 / guān shǎng / ngắm (Appreciate)
28. 幸福 / xìng fú / hạnh phúc (Happiness)
29. 健康 / jiàn kāng / sức khỏe (Health)
30. 关心 / guān xīn / quan tâm (Care)
31. 玩儿 / wánr / chơi (Play)

1. 打招呼 / dǎ zhāo hu / chào hỏi (Greet)


2. 妹妹 / mèi mèi / em gái (Younger sister)
3. 记住 / jì zhù / ghi nhớ (Remember)
4. 教训 / jiào xùn / bài học (Lesson)
5. 见面 / jiàn miàn / gặp mặt (Meet)
6. 回答 / huí dá / trả lời (Answer)
7. 教师 / jiào shī / giáo viên (Teacher)
8. 间 / jiān / căn (Measure word for rooms)
9. 教 / jiāo / dạy (Teach)
10. 花园 / huā yuán / vườn hoa (Garden)
11. 见 / jiàn / gặp (See)
12. 片 / piàn / mảnh, tấm (Measure word for flat objects)
13. 以便 / yǐ biàn / để (In order to)
14. 教室 / jiào shì / lớp học (Classroom)
15. 乘坐 / chéng zuò / đi (Travel by)
16. 从 / cóng / từ (From)
17. 火车站 / huǒ chē zhàn / nhà ga tàu hoả (Train station)

1. 风景 / fēng jǐng / phong cảnh (Scenery)


2. 兴奋 / xīng fèn / hào hứng (Excited)
3. 一刻 / yī kè / một lát (A moment)
4. 目的 / mù dì / mục đích (Purpose)
5. 目的地 / mù dì dì / điểm đến (Destination)
6. 窗 / chuāng / cửa sổ (Window)
7. 看着 / kàn zhe / nhìn (Looking at)
8. 紧张 / jǐn zhāng / căng thẳng (Nervous)
9. 开玩笑 / kāi wán xiào / đùa (Joke)
10. 起飞 / qǐ fēi / cất cánh (Take off)
11. 安全 / ān quán / an toàn (Safe)
12. 每矣系 / měi yǐ xì / mọi người (Everyone)
13. 到达 / dào dá / đến (Arrive)
14. 进 / jìn / vào (Enter)
15. 等待 / děng dài / đợi (Wait)
16. 介绍 / jiè shào / giới thiệu (Introduce)
17. 新 / xīn / mới (New)
18. 楼 / lóu / tòa nhà (Building)
19. 教学楼 / jiào xué lóu / tòa nhà giảng đường (Teaching
building)
20. 接 / jiē / đón (Pick up)
21. 特别 / tè bié / đặc biệt (Special)
22. 日子 / rì zi / ngày (Day)

You might also like