You are on page 1of 2

TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC

 Động từ

 1. achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được
 2. guess /ɡes/ (v): đoán
 3. revise /rɪˈvaɪz/ (v): ôn tập, xem lại
 4. concentrate /ˈkɑːn.sən.treɪt/ (v): tập trung
 5. make progress (v phr): tiến bộ
 6. make sure (v phr): đảm bảo, chắc chắn
 7. pass /pɑːs/ /pæs/ (v): đỗ, qua
 8. fail /feɪl/ (v): trượt,rớt
 9. remind /rɪˈmaɪnd/ (v): gợi nhớ, nhắc nhở
 10. take an exam (v phr): tham gia kỳ thi
 Tính từ + Danh từ

 1. clever /ˈklev.ɚ/ (adj): thông minh (khả năng học hỏi nhanh)
 2. smart /smɑːt/ /smɑːrt/ (adj): thông minh (nhanh trí)
 3. talented /ˈtæl.ən.t̬ ɪd/ (adj): có năng khiếu, tài năng
 4. skill /skɪl/ (n): kỹ năng
 5. course /kɔːs/ /kɔːrs/ (n): khóa học
 6. mark /mɑːk//mɑːrk/ (n): điểm
 7. subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học
 8. degree /dɪˈɡriː/ (n): bằng
 9. expert /ˈek.spɝːt/ (n): chuyên gia
 10. term /tɝːm/ (n): học kỳ

2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC


 1. ambition /æmˈbɪʃ.ən/ (n): tham vọng, hoài bão
 2. poverty /ˈpɒv.ə.ti/ (n): sự nghèo khó
 3. application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n): đơn ứng tuyển, đơn xin việc
 4. pressure /ˈpreʃ.ər/ (n): áp lực
 5. bank account (n phr): tài khoản ngân hàng
 6. goal /ɡəʊl/ (n): mục tiêu
 7. boss /bɒs/ (n): sếp, ông chủ, bà chủ
 8. colleague /ˈkɒl.iːɡ/ (n): đồng nghiệp
 9. salary /ˈsæl.ər.i/ (n): lương
 10. staff /stɑːf/ (n): nhân viên
 11. contract /ˈkɒn.trækt/ (n): hợp đồng
 12. leader /ˈliː.dər/ (n): lãnh đạo, trưởng (nhóm,…)
 13. department /dɪˈpɑːt.mənt/ (n): phòng ban
 14. pension /ˈpen.ʃən/ (n): lương hưu
 15. manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ (n): quản lý

. TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ THỂ THAO


 1. captain /ˈkæptɪn/ (n): đội trưởng
 2. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n): thách thức
 3. champion /ˈtʃæmpiən/ (n): nhà vô địch
 4. coach /kəʊtʃ/ /koʊtʃ/ (n): huấn luyện viên
 5. competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ (n): sự cạnh tranh/ cuộc thi đấu
 6. entertaining /ˌentərˈteɪnɪŋ/ (adj): giải trí, thú vị

 7. pleasure /ˈpleʒər/ (n): niềm vui thích, điều thú vị


 8. referee /ˌrefəˈriː/ (n): trọng tài
 9. score /skɔːr/ (v): ghi điểm
 10. team /tiːm/ (n): đội

Cụm từ cố định chủ đề Thể thao


 1. carry on: tiếp tục
 2. give up: từ bỏ
 3. join in: tham gia
 4. get on (with): ăn ý/ hòa thuận
 5. bored with/of: buồn chán, tẻ nhạt
 6. crazy about: phát cuồng (rất thích)
 7. good at: giỏi
 8. interested in: hứng thú, thích
 9. keen on: say mê, ham thích
 10. popular with: phổ biến

4. TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE


 1. breathe /briːð/ (v): thở, hít thở
 2. ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): lờ đi
 3. affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng
 4. suffer /ˈsʌf.ər/ (v): chịu đựng
 5. cough /kɒf/ (v): ho
 6. infection /ɪnˈfek.ʃən/ (n): nhiễm trùng
 7. injury /ˈɪn.dʒər.i/ (n): tổn thương, chỗ bị thương
 8. pain /peɪn/ (n): sự đau đớn
 9. painful /ˈpeɪn.fəl/ (adj): đau đớn
 10. addicted /əˈdɪk.tɪd/ to (adj): bị nghiện cái gì
 11. allergic /əˈlɜː.dʒɪk/ to (adj): dị ứng
 12. limit /ˈlɪm.ɪt/ (v): hạn chế

You might also like