Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
Động từ
1. achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được
2. guess /ɡes/ (v): đoán
3. revise /rɪˈvaɪz/ (v): ôn tập, xem lại
4. concentrate /ˈkɑːn.sən.treɪt/ (v): tập trung
5. make progress (v phr): tiến bộ
6. make sure (v phr): đảm bảo, chắc chắn
7. pass /pɑːs/ /pæs/ (v): đỗ, qua
8. fail /feɪl/ (v): trượt,rớt
9. remind /rɪˈmaɪnd/ (v): gợi nhớ, nhắc nhở
10. take an exam (v phr): tham gia kỳ thi
Tính từ + Danh từ
1. clever /ˈklev.ɚ/ (adj): thông minh (khả năng học hỏi nhanh)
2. smart /smɑːt/ /smɑːrt/ (adj): thông minh (nhanh trí)
3. talented /ˈtæl.ən.t̬ ɪd/ (adj): có năng khiếu, tài năng
4. skill /skɪl/ (n): kỹ năng
5. course /kɔːs/ /kɔːrs/ (n): khóa học
6. mark /mɑːk//mɑːrk/ (n): điểm
7. subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học
8. degree /dɪˈɡriː/ (n): bằng
9. expert /ˈek.spɝːt/ (n): chuyên gia
10. term /tɝːm/ (n): học kỳ