Professional Documents
Culture Documents
Bài 2 (1) - Nguyễn Thị Hương (Sư phạm Tiếng Anh K44B)
Bài 2 (1) - Nguyễn Thị Hương (Sư phạm Tiếng Anh K44B)
40 words of B2 level
1. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): sự thuận lợi
2. convenient /kənˈviːniənt/ (adj): thuận lợi, thuận tiện
3. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj): độc lập
4. moreover /mɔːrˈrəʊvə(r)/ (adv): hơn nữa
5. permanent /ˈpɜːmənənt/ (adj): lâu dài, vĩnh cửu
6. shift /ʃɪft/ (n): sự thay đổi
7. target /ˈtɑːgɪt/ (n): mục tiêu
8. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): tình nguyện viên
9. weakness /ˈwiːknəs/ (n): yếu đuối
10. youth /juːθ/ (n): tuổi trẻ, thiếu niên
11. zebra /ˈzebrə/ (n): ngựa vằn
12. general /ˈdʒenərəl/ (n): cái chung, cái tổng quát
13. economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (adj): thuộc về kinh tế
14. deadline /ˈdedlaɪn/ (n): thời hạn cuối cùng
15. heart /hɑːt/ (n): trái tim
16. microphone /ˈmaɪkrəfəʊn/ (n): mi-crô
17. prevention /prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn ngừa, sự ngăn trở
18. pretty /ˈprɪti/ (adv): khá, vừa phải
19. shooting /ˈʃuːtɪŋ/ (n): sự bắn súng
20. simultaneously /ˌsɪmlˈteɪniəsli/ (adv): đồng thời
21. technical /ˈteknɪkl/ (adj): kỹ thuật
22. threaten /ˈθretn/ (v): đe dọa
23. together /təˈgeðə(r)/ (adv): cùng với nhau
24. traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): truyền thống
25. winding /ˈwɑɪndɪŋ/ (adj): quanh co
26. agency /ˈeɪdʒənsi/ (n): cơ quan, hãng
27. annual /ˈænjuəl/ (adj): hàng năm
28. assessment /əˈsesmənt/ (n): sự đánh giá, bài kiểm tra
29. blame /bleɪm/ (v): khiển trách, đổ lỗi
30. broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/ (n): chương trình phát sóng
31. capable /ˈkeɪpəbl/ (adj): có khả năng
32. command /kəˈmɑːnd/ (v): chỉ huy, ra lệnh
33. committee /kəˈmɪti/ (n): ủy ban
34. conduct /kənˈdʌkt/ (v): thực hiện
35. conscious /ˈkɒnʃəs/ (adj): có ý thức, tỉnh táo
36. horror /ˈhɒrə(r)/ (n): sự khiếp sợ, nỗi kinh hoàng
37. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): sự giáo dục
38. effective /ɪˈfektɪv/ (adj): có hiệu quả
39. embarrassment /ɪmˈbærəsmənt/ (n): sự lúng túng, bối rối
40. function /ˈfʌŋkʃn/ (n): chức năng
30 words of C1 level
1. eminent /ˈemɪnənt/ (adj): xuất sắc, lỗi lạc
2. imminent /ˈɪmɪnənt/ (adj): sắp xảy ra
3. ingenious /ɪnˈdʒiːniəs/ (adj): khéo léo
4. curtail /kɜːˈteɪl/ (v): cắt bớt
5. entail /ɪnˈteɪl/ (v): kéo theo
6. implicit /ɪmˈplɪsɪt/ (adj): ngấm, ẩn tàng
7. explicit /ɪkˈsplɪsɪt/ (adj): rõ ràng, rứt khoát
8. absence /ˈæbsəns/ (n): vắng mặt
9. accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ (v): hoàn thành
10. brainstorm /ˈbreɪnstɔːm/ (v): động não
11. caffeine /ˈkæfiːn/ (n): cà-phê-in
12. criterion /kraɪˈtɪəriən/ (n): tiêu chuẩn
13. diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): phong phú
14. durable /ˈdjʊərəbl/ (adj): lâu bền
15. eventual /ɪˈventʃuəl/ (adj): cuối cùng
16. forward /ˈfɔːwəd/ (v): đẩy mạnh, xúc tiến
17. hardship /ˈhɑːdʃɪp/ (n): sự gian khổ
18. huddle /ˈhʌdl/ (v): túm tụm lại
19. interfere /ˌɪntəˈfɪə(r)/ (v): can thiệp, cản trở
20. liberating /ˈlɪbəreɪtɪŋ/ (adj): giải phóng
21. magnetic /mægˈnetɪk/ (adj): có từ tính
22. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
23. widespread /ˈwaɪdspred/ (adj): lan rộng
24. moderate /ˈmɒdərət/ (adj): vừa phải
25. obligatory /əˈblɪgətri/ (adj): bắt buộc
26. persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục
27. provocative /prəˈvɒkətɪv/ (adj): khiêu khích, trêu chọc
28. scandal /ˈskændl/ (n): vụ bê bối
29. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): chịu trách nhiệm
30. zombie /ˈzɒmbi/ (n): thây ma