Professional Documents
Culture Documents
Unit 8
Unit 8
academic /ˌ
ækəˈ
demɪk/(a): học thuật, giỏi các môn học thuật
2. administrator/ədˈ
mɪnɪstreɪtə(r)/ (n): nhân viên hành chính
3. align /əˈ
laɪn/(v): tuân theo, phù hợp
4. applicant /ˈ
æplɪkənt/(n): người nộp đơn xin việc
5. apply /əˈ
plaɪ/(v): nộp đơn, đệ trình
6. apprentice /əˈ
prentɪs/(n): thực tập sinh, người học việc
7. approachable /əˈ
prəʊtʃəbl/(a): dễ gần, dễ tiếp cận
8. articulate /ɑːˈ
tɪkjuleɪt/(a): hoạt ngôn, nói năng lưu loát
9. barista /bəˈ
riːstə/ (n): nhân viên làm việc trong quán cà phê
10. candidate /ˈ
kændɪdət/(n): ứng viên đã qua vòng sơ tuyển
11. cluttered /ˈ
klʌtəd/(a): lộn xộn, trông rối mắt
13. colleague /ˈ
kɒliːɡ/(n): đồng nghiệp
15. dealership /ˈ
diːləʃɪp/(n): doanh nghiệp, kinh doanh
16. demonstrate /ˈ
demənstreɪt/ (v): thể hiện
17. entrepreneur /ˌ
ɒntrəprəˈ
nɜː(r)/ (n): nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp
18. potential/pəˈ
tenʃl/ (a): tiềm năng
21. qualification /ˌ
kwɒlɪfɪˈ
keɪʃn/ (n): trình độ chuyên môn bằng cấp
23. relevant /ˈ
reləvənt/ (a): thích hợp, phù hợp
24. shortlist /ˈ
ʃɔːtlɪst/ (v): sơ tuyển
25. specialise /ˈ
speʃəlaɪz/ (v): chuyên về lĩnh vực nào đó
26. tailor /ˈ
teɪlə(r)/(v): điều chỉnh cho phù hợp
27. trailer /ˈ
treɪlə(r)/(n): xe móc, xe kéo
28. tuition /tjuˈ
ɪʃn/ (n): học phí
30. well-spoken /ˌ
wel ˈ
spəʊkən/(a): nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt