You are on page 1of 1

1.

academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/: học thuật, thuộc nhà trường


2. alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/: lựa chọn khác
3. applied (adj) /əˈplaɪd/: ứng dụng
4. approach (n) /əˈprəʊtʃ/: phương pháp, cách tiếp cận
5. behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/: một cách thầm lặng
6. burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: học hoặc làm việc muộn
7. career (n) /kəˈrɪə(r)/: sự nghiệp
8. career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/: con đường sự nghiệp
9. chef (n) /ʃef/: đầu bếp
10.certifcate (n) /səˈtɪfɪkət/: chứng chỉ
11.cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/: canh tác
12.customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/: phòng (dịch vụ) chăm sóc khách
hàng
13.CV (n) /ˌsiː ˈviː/: sơ yếu lý lịch
14.flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/: (làm việc) theo giờ linh hoạt
15.fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/: thiết kế thời trang
16.enrol (v) /ɪnˈrəʊl/: đăng ký học
17.housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/: nghề dọn phòng (trong khách sạn)
18.lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/: người phân phòng
19.make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/: kiếm bộn tiền
20.nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/: giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
21.ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/: liên tục
22.profession (n) /prəˈfeʃn/: nghề
23.take into account (verb phrase - idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/: cân nhắc kỹ
24.sector (n) /ˈsektə(r)/: thành phần

You might also like