Professional Documents
Culture Documents
Unit 9
Unit 9
advice /ədˈ
vaɪs/(n): lời khuyên
2. ambition /æmˈ
bɪʃn/(n): hoài bão, khát vọng, tham vọng
8. dishwasher /ˈ
dɪʃwɒʃə(r)/ (n): người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa
9. downside /ˈ
daʊnsaɪd/(n): mặt trái/ bất lợi
12. fascinating /ˈ
fæsɪneɪtɪŋ/ (a): có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn
14. get to grips with: bắt đầu giải quyết ( một vấn đề khó)
18. paperwork /ˈ
peɪpəwɜːk/(n): công việc giấy tờ, văn phòng
24. shadow /ˈ
ʃædəʊ/(v): đi theo quan sát ai, thực hành để học việc
25. tedious/ˈ
tiːdiəs/ (a): tẻ nhạt, làm mệt mỏi
27. workforce /ˈ
wɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động