You are on page 1of 1

ENGLISH 9- UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENTLESSON 1: GETTING STARTED

1/ craft village: làng nghề thủ công 7/ specific region: vùng đặc trưng
2/ set up: khởi nghiệp, xây dựng sự nghiệp 8/ look round: xem xét
3/ take over: nắm quyền điều hành 9/ particular: đặc biệt
4/ artisan (n): thợ thủ công 10/ lacquerware (n): đồ sơn mài
5/ pottery (n): gốm 11/ marble sculptures: điêu khắc cẩm thạch
6/ conical hat making village: làng làm nón 12/ scarves (n): khăn choàng, khăn quàng cổ
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1
1/ carve (v): khắc, chạm, đục 5/ mould (v): đổ khuôn, tạo khuôn
2/ cast (v): đúc (đồng, …) 6/ embroider (v): thêu
3/ weave/wove/ woven (v): đan (rổ), dệt (vải) 7/ clay (n): đất sét
4/ knit (v): đan len, sợi 8/ carpets (n): tấm thảm
LESSON 3: A CLOSER LOOK 2
1/ dependent clause = subordinate clause: 8/ drumheads: mặt trống
mệnh đề phụ 9/ good quality: chất lượng tốt
2/ DC = dependent clause of concession: 10/ particle: tiểu từ (giới từ, mạo từ, phó từ …)
mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ 11/ bring out: xuất bản, phát hành
3/ DP = dependent clause of purpose: 12/ look through: đọc
Mệnh đề phụ chỉ mục đích 13/ keep up with: bắt kịp với
4/ DR = dependent clause of reason: 14/ run out of: hết
Mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân 15/ pass down: chuyển giao
5/ DT = dependent clause of time: 16/ close down: đóng cửa, dừng (kinh doanh)
Mệnh đề phụ chỉ thời gian 17/ get on with: thân thiết với
6/ artefacts: đồ tạo tác 18/ turn down: phản đối, từ chối
7/ hang out: đi chơi
LESSON 4: COMMUNICATION
1/ team- building: xây dựng đội ngũ 4/ means of transport: phương tiện giao thông
2/ turn up (ph.v): xuất hiện, đến 5/ artisan: nghệ nhân, thợ thủ công
3/ set off: (ph.v) : khởi hành 6/ craft: nghề thủ công
LESSON 5: SKILS 1
1/ layer: tầng, lớp 9/ income (n): thu nhập
2/ craftsman: thợ làm đồ thủ công 10/ rely (v): dựa vào
3/ pass down: chuyển giao 11/ treat: xử lí
4/ process (n): quá trình 12/ preserve (v): bảo vệ, bảo tồn
5/ handicraft (n): sản phẩm thủ công 13/ heritage: di sản
6/ well-known = famous: nổi tiếng 14/ responsible for: chịu trách nhiệm
7/ employment: việc làm, công việc 15/ promote (v): thăng tiến, phát triển
8/ authenticity (n): thật 16/ propose (v): đề xuất
LESSON 6: SKILLS 2
1/ workshop (n): xưởng, công xưởng 3/ quietness (n): sự tĩnh lặng
2/ province (n): tỉnh 4/ Bontanical garden: vườn bách thảo
LESSON 7: LOOKING BACK AND PROJECT
1/pattern: hoa văn, mẫu vẽ 5/ bamboo needles: que đan
2/ stitches (n): mũi thêu, (khâu, đan, móc) 6/ clay: đất sét
3/ threads(n): sợi chỉ 7/ desired : khát khao, mơ ước, mong muốn
4/ strips (n): dải (lụa), nan tre 8/ compound (n): hợp chất

You might also like