You are on page 1of 7

PARAPHRASING (PART 34)

PHIÊN ÂM PARAPHRASING
TỪ GỐC
(NẾU CÓ) (CÁCH DIỄN ĐẠT KHÁC)
TEST 3
- oil change: thay nhớt
- pick it up: đến lấy
1. Car repair: sửa xe hơi /rɪˈper/
- mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí, thợ sửa máy
- check the engine /ˈendʒɪn/: kiểm tra động cơ

laptop (máy tính xách tay), tablet (máy tính bảng),


2. Electronics (n): đồ điện smartphone, camera (máy ảnh), speakers (loa),
/ɪˌlekˈtrɑːnɪks/
tử projector (máy chiếu), printer (máy in), mouse (con
chuột), headphones (tai nghe)..

- salesperson = sales clerk: nhân viên bán hàng


3. Car dealer: đại lý giao - price quote/quotation/estimate: bảng báo giá
/ˈdiːlər/
dịch xe hơi - installment: trả góp
- financial options: các gói lựa chọn tài chính
4. Unavailable (adj): - absent /ˈæbsənt/: vắng mặt
/ˌʌnəˈveɪləbl/
không có mặt - go on vacation: đi du lịch
5. Another problem was - your car needs more than just an oil change: xe hơi
/əˈnʌðər/
found: 1 vấn đề khác của bạn cần nhiều hơn là chỉ thay nhớt
/ˈprɑːbləm/
được tìm thấy - heard a strange sound: nghe thấy 1 âm thanh lạ
6. Not completed: chưa - not finished /ˈfɪnɪʃt/
/kəmˈpliːt/
được hoàn thành - hasn’t been done
- Sold out: đã bán hết
7. Out of stock: hết hàng /aʊt əv stɑːk/
- Not available /əˈveɪləbl/: không có sẵn
8. File (v): nộp, đệ trình /faɪl/ Submit /səbˈmɪt/ = hand in = turn in

9. Extend (v): gia hạn /ɪkˈstend/ Renew (v) / Renewal (n) /rɪˈnuːəl/
10. Retrieve (v): lấy (lại), - to get S.TH (back): lấy cái gì
/rɪˈtriːv/
thu hồi, chuộc lại - recover /rɪˈkʌvər/ (v): phục hồi
Materials (tài liệu), contract (hợp đồng), warranty (chế
độ bảo hành), papers (giấy), instruction/ manual/
11. Document (n): tài liệu /ˈdɑːkjumənt/
guideline (sách hướng dẫn), report (bài báo cáo),
brochure (ấn phẩm quảng cáo), …

[AUTHOR NAME] 1
12. Sign (v): kí kết /saɪn/ Enter into
13. Year-end sale event:
sự kiện bán hàng cuối /ˈjɪr end ɪˈvent/ clearance sale /ˈklɪrəns seɪl/: xả hàng cuối năm
năm
- grand opening: lễ khai trương
14. Branch opening: lễ /bræntʃ
- open another branch: mở thêm chi nhánh khác
khai trương chi nhánh ˈəʊpənɪŋ/
- open for the first time: mở cửa lần đầu tiên
15. Make a reservation:
/ˌrezərˈveɪʃn/ - to reserve (v) = book
đặt chỗ/lịch/vé
16. Venue (n): địa điểm,
/ˈvenjuː/ Location = Facility = Site = place
nơi chốn
17. Contact information: /ˈkɑːntækt
Phone number, address, email, Website, fax, …
thông tin liên hệ ˌɪnfərˈmeɪʃn/

18. Attract (v): thu hút /əˈtrækt/ Appeal to = Draw

19. More customer:


/ˈkʌstəmər/ More client /ˈklaɪənt/ = more patron /ˈpeɪtrən/
nhiều khách hàng hơn
20. Efficiently (adv): hiệu
/ɪˈfɪʃntli/ Effectively / Productively
quả
21. Create (v): tạo ra /kriˈeɪt/ Generate /ˈdʒenəreɪt/

contract (hợp đồng), warranty (chế độ bảo hành),


papers (giấy), instruction/manual/guideline (sách
22. Materials (n): tài liệu /məˈtɪriəl/
hướng dẫn), report (bài báo cáo), brochure (ấn phẩm
quảng cáo), flyers (tờ rơi), …
23. Training session: khóa
/ˈtreɪnɪŋ ˈseʃn/ Workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ = Seminar /ˈsemɪnɑːr/
huấn luyện
- đáp án chứa … %
- Reduced price/rate: giá được giảm
- Save money on… : tiết kiệm tiền cho …
24. Discounts: giảm giá /ˈdɪskaʊnt/ - Special offer: ưu đãi đặc biệt
- Promotion /prəˈməʊʃn/: sự khuyến mãi, special deal
- Coupon/voucher: phiếu quà tặng, mã ưu đãi giảm
giá

[AUTHOR NAME] 2
- Co-worker = Fellow /ˈfeləʊ/: đồng nghiệp, người làm
25. Colleague (n): đồng chung công ty
/ˈkɑːliːɡ/
nghiệp - Associate: cộng sự
- Manager/Director: quản lý, giám đốc
26. Availability (n): thời
/əˌveɪləˈbɪləti/ Schedule /ˈskedʒuːl/: lịch trình
gian rảnh, lịch trình
- Defective = Faulty: bị lỗi
- Malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ = not working properly:
27. Recalled (adj): bị thu
/rɪˈkɔːl/ trục trặc, không hoạt động đúng cách
hồi
- Has an error /ˈerər/: có lỗi
- Broken/Damaged: bị thiệt hại, hư hỏng
28. Competitor (n): đối
/kəmˈpetɪtər/ Rival /ˈraɪvl/
thủ
29. Satisfaction (n): sự hài
/ˌsætɪsˈfækʃn/ Be satisfied / dissatisfied with: hài lòng/không hài lòng
lòng
30. Law firm: hãng luật,
/lɔː fɜːrm/ Legal firm /ˈliːɡl fɜːrm/
công ty luật
31. Catering (n): cung ứng - Food preparation: chuẩn bị thực phẩm
/ˈkeɪtərɪŋ/
thực phẩm - Cater (v), caterer (n): nhà cung ứng thực phẩm
32. Grocery (n): thực Meat (thịt), fish (cá), pork (thịt heo), chicken (thịt gà),
/ˈɡrəʊsəri/
phẩm beef (thịt bò), vegetables (rau củ quả), fruits (trái cây)
- Consultation /ˌkɑːnslˈteɪʃn/: sự tư vấn
33. Consulting: tư vấn /kənˈsʌlt/
- Give some advice: đưa ra 1 số lời khuyên
- (fall) behind schedule: chậm tiến độ
34. Be late /leɪt/
- Due to/stuck in (heavy) traffic: kẹt xe
35. Shipment (n): việc
/ˈʃɪpmənt/ Delivery /dɪˈlɪvəri/
giao hàng
- Delay = Postpone = Put off: trì hoãn
35. Not arrive: chưa đến /əˈraɪv/
- Push back: đẩy lùi tiến độ
36. Out of order: hư hỏng
(máy móc)
- Defective = Faulty: bị lỗi
- Malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ = not working properly:
/aʊt əv ˈɔːrdər/ trục trặc, không hoạt động đúng cách
- Has an error /ˈerər/: có lỗi
- Broken/ Damaged: bị thiệt hại, hư hỏng

[AUTHOR NAME] 3
37. Candidate (n): ứng /ˈkændɪdət/
Applicant /ˈæplɪkənt/
viên /ˈkændɪdeɪt/

38. Storage facility: địa /ˈstɔːrɪdʒ - Warehouse = stockroom. : nhà kho


điểm lưu trữ fəˈsɪləti/ - Inventory /ˈɪnvəntɔːri/: hàng trong kho

- Printer (n): máy in


- Photocopy machine (n): máy phô-tô-copy
39. Print shop: cửa hàng
/ˈprɪnt ʃɑːp/ - Printing paper : giấy in
in ấn
- Design (n): bản thiết kế
- Ink cartridge /ˈkɑːrtrɪdʒ/: hộp mực in (*ra thi)
- Factory (n): nhà máy
- Produce line: dây chuyền sản xuất
40. Manufactoring plant: /ˌmænjuˈfæktʃərɪ - Product line: dòng sản phẩm
nhà máy sản xuất ŋ plænt/ - Assemble line: dây chuyền lắp ráp
- Machine.: máy móc
- Process = Progress = Procedure : qui trình, thủ tục
- Mail (v): gửi qua đường bưu điện
- Product: gói hàng, p……….. : bưu phẩm
- Fragile.. (adj) = Delicate: dễ vỡ
- Hanzadous(adj): nguy hiểm, độc hại
41. Post office : bưu điện /ˈpəʊst ɑːfɪs/
- Express (adj/n): chuyển phát nhanh
- Insurance: bảo hiểm, tr…………… : theo dõi (đơn
hàng)
- Letter : thư, stamp: con tem
42. No, ………….. like
that: Does not need additional service???…………. : không
không, không gì giống vậy cần thêm dịch vụ nào khác
nữa
43. Not used the before
service??? : chưa bao giờ
dùng qua dịch vụ của First time visitor /customer : khách hàng lần đầu
doanh nghiệp này trước
đây

[AUTHOR NAME] 4
- Credit card : thẻ tín dụng
- Debit card : thẻ ghi nợ
- Cash : tiền mặt
44. Payment method : /ˈpeɪmənt
- Bank transfer = Wire money: chuyển khoản qua ngân
phương thức thanh toán ˈmeθəd/
hàng
- Cheque : tấm séc
- Deposit : đặt cọc/ tiền gửi ngân hàng
45. Special offer : ưu đãi - Special deal : khuyến mãi hot
đặc biệt - Promotion. : sự khuyến mãi
- Sale off: giảm giá, coupon/ voucher : phiếu quà tặng
/ˈspeʃl ˈɔːfər/
ưu đãi
- Discount: giảm giá, chiết khấu
- Take advantage of: tận dụng, lợi dụng (đợt ưu đãi)
46. Inclement weather :
thời tiết xấu
/ɪnˈklemənt - Rain heavily: trời mưa nặng hạt, Storm: bão, Snow :
ˈweðər/ tuyết

47. Heavy traffic :


phương tiện dày đặc, /ˈhevi ˈtræfɪk/ Traffic congestion /jam : kẹt xe
đông đúc
48. Under renovation :
đang được tân trang, tu - Is being renovated : đang được tu sửa
sửa - Remodel : tu sửa
- Refurbishment /ˌriːˈfɜːrbɪʃmənt/
/ˌrenəˈveɪʃn/
- Upgrade : sự nâng cấp
- Under construction: đang được thi công, đang được
xây dựng

- Testimonial. /ˌtestɪˈməʊniəl/(*ra thi) = Review: đánh


giá, nhận xét
49. Feedback (n): phản - Participate in a survey: tham gia cuộc khảo sát
/ˈfiːdbæk/
hồi, nhận xét - Questionare : phiếu câu hỏi khảo sát
- Suggestions: những lời đề xuất
- Ideas: các ý kiến, comment.. = remark bình luận

50. Website : trang web /ˈwebsaɪt/ Internet/online

[AUTHOR NAME] 5
- There was a mistake. : đã có 1 sự nhầm lẫn
- Overcharged/ˌəʊvərˈtʃɑːrdʒt/: bị tính phí quá cao (so
51. inquire. about a bill : /ɪnˈkwaɪər əˈbaʊt với số tiền phải trả)
dò hỏi về 1 hóa đơn /bɪl/ - Incorrect /ˌɪnkəˈrekt/: không đúng, wrong
information: thông tin sai
- Has an error /ˈerər/: có 1 lỗi/sơ suất
52. Extend(v): kéo dài, gia
/ɪkˈstend/ Renew (v): gia hạn / Renewal (n): sự gia hạn
hạn (thời gian)
53. A missing card: thẻ bị
/ˈmɪsɪŋ kɑːrd/ My card was lost: thẻ của tôi bị mất/thất lạc
mất
- Not working properly : không làm việc đúng cách (*ra
54. Malfunctioning : gặp
/ˌmælˈfʌŋkʃnɪŋ/ thi)
trục trặc (*ra thi)
- Out of order /aʊt əv ˈɔːrdər/: hư hỏng (*ra thi)
55. An item is not
available. : mặt hàng /əˈveɪləbl/ Sold out = Out of stock : bán hết/hết hàng
không có sẵn
56. Adjust (v): thay đổi,
/əˈdʒʌst/ Change = Modify = Alter = Re
điều chỉnh
57. Craft store : cửa hàng Hand-made= Handcrafter (adj) = Well-made: được làm
/kræft stɔːr/
bán đồ thủ công thủ công bằng tay
58. Luggage(n): hành lý,
/ˈlʌɡɪdʒ/ Suitcase /ˈsuːtkeɪs/
vali
59. Hardware store: cửa
hàng bán phụ tùng, kim /ˈhɑːrdwer stɔːr/ Power drill : máy khoan điện, welding machine: máy hàn
khí, vật tư

60. Clothing store: cửa


/ˈkləʊðɪŋ stɔːr/ Apparel /əˈpærəl/= attire= Garment = Dress = Outfit
hàng quần áo

61. Not selling well: Not popular/ famous/ best – selling?? : không phổ biến,
/ nɑːt selɪŋ wel/
không bán chạy không được ưa thích, không bán chạy

62. Some item colors do


not match : màu sắc /ˈkʌlərz/ The jackets don’t look the same as the pants: áo vest
không tương thích (không /duː nɑːt mætʃ/ trông không giống màu với quần tây
phù hợp)

[AUTHOR NAME] 6
Call = phone (gọi điện thoại), reach (liên hệ), connect
(kết nối máy), talk to (nói chuyện), speak to (nói
63. Contact (v): liên hệ /ˈkɑːntækt/
chuyện), discuss (thảo luận), keep/get in touch (giữ liên
lạc)

64. Supplier (n): nhà cung


/səˈplaɪər/ Provider /prəˈvaɪdər/
cấp
65. Join a membership
program : tham gia /ˈmembərʃɪp
To become a member: trở thành thành viên
chương trình thẻ thành ˈprəʊɡræm/
viên

[AUTHOR NAME] 7

You might also like