You are on page 1of 41

Topic 1.

Shopping

STT Cụm từ/ Nghĩa Phiên âm TA Hình ảnh

Go shopping (v): đi mua


1 /ɡəʊ - ˈʃɑːpɪŋ/
sắm

2 Out of stock: Hết hàng /aʊt - əv - stɒk/

To place an order (v): /tuː - pleɪs - ən -


3
Đặt hàng, mua hàng ˈɔːrdər/

1. To get a good deal (v) /tuː - ɡet - eɪ - ɡʊd -


4
mua hàng với giá hời diːl/
To be good value for
/tuː - biː - ɡʊd - ˈvæljuː
5 money = Đáng đồng tiền
- fɔːr - ˈmʌni/
bát gạo

1. To make a bargain (v) /tuː - meɪk - eɪ -


6
Mặc cả ˈbɑːɡən/

Make a complaint =
7 /meɪk - eɪ - kəmˈpleɪnt/
Than phiền, phàn nàn

To give a refund on (v)


/tuː - ɡɪv - eɪ - ˈriːfʌnd -
8 Hoàn lại tiền cho món đồ
ɑːn/

To take something back


/tuː - teɪk - ˈsʌmθɪŋ -
9 (v) Mang trả đồ ( = to
bæk/
return something )
1. To hit the market (v)
10 /tuː - hɪt - ðə - ˈmɑːrkɪt/
Được tung ra thị trường

1. To offer a discount /tuː - ˈɔːfər - eɪ -


11
(n): Giảm giá ˈdɪskaʊnt/

1. Bulk purchases (n)


12 Các đơn mua hàng số /bʌlk - ˈpɜːrtʃəsɪz/
lượng lớn

Regular customers =
13 Khách hàng thường /ˈreɡjələr - ˈkʌstəmərz/
xuyên

Satisfied customers = /ˈsætɪsfaɪd -


14
Khách hàng hài lòng ˈkʌstəmərz/
1. Best-selling product
15 /best ˈselɪŋ - ˈprɑːdʌkt/
(n) Sản phẩm bán chạy

Healthy competition =
16 /ˈhelθi - ˌkɑːmpəˈtɪʃn/
Cạnh tranh lành mạnh

Designer label: Hàng


17 hiệu của các nhà thiết /dɪˈzaɪnər - ˈleɪbl/
kế, Hàng thiết kế

To launch a new
/tuː - lɔːntʃ - eɪ - nuː -
18 collection: Tung ra một
kəˈlekʃn/
bộ sưu tập mới.

To set the trend: Tạo xu


19 /tuː - set - ðə - trend/
hướng
New season’s look: Mốt
20 /njuːː - ˈsiːznz - lʊk/
thời trang mới
Topic 2. Travelling

Pack a suitcase (v)


1 /pæk - eɪ - ˈsuːtkeɪs/
Đóng gói vali/ hành lý

Business trip (n) Chuyến


2 /ˈbɪznəs - trɪp/
công tác

Carry-on baggage (n):


3 /ˈkæri ɑːn - ˈbæɡɪdʒ/
Hành lý xách tay

Checked baggage (n):


4 /tʃekt - ˈbæɡɪdʒ/
Hành lý ký gửi

Carry-on bag : Hành lý


5 /ˈkæri ɑːn - bæɡ/
xách tay
Lost one’s luggage : Lạc
6 /lɔːst - wʌnz - ˈlʌɡɪdʒ/
mất hành lý

Travel agency (n) Đại lý


7 /ˈtrævl - ˈeɪdʒənsi/
du lịch

Go on holiday (v) Đi nghỉ


8 /ɡəʊ - ɑːn - ˈhɑːlədeɪ/
dưỡng

Travel expenses (n) Các


9 /ˈtrævl - ɪkˈspensɪz/
chi phí đi lại

1. Departure time (n) :


10 Thời gian xuất phát/ giờ /dɪˈpɑːrtʃər - taɪm/
khởi hành
Arrival time (n) Thời gian
11 /əˈraɪvl - taɪm/
đến

Domestic travel (n): Du


12 lịch trong nước/ du lịch /dəˈmestɪk - ˈtrævl/
nội địa

To go trekking: Đi bộ,
13 /tuː - ɡəʊ - trekɪŋ/
leo núi

booking one’s flight : Đặt


14 /ˈbʊkɪŋ - wʌnz - flaɪt/
vé máy bay

Making one’s hotel


/ˈmeɪkɪŋ - wʌnz -
15 reservation : Đặt phòng
həʊˈtel - ˌrezərˈveɪʃn/
khách sạn
Travel arrangements :
/ˈtrævl -
16 Lên kế hoạch cho
əˈreɪndʒmənts/
chuyến đi

Window seat : Ghế gần


17 /ˈwɪndəʊ - siːt/
cửa sổ

Aisle seat : Ghế gần lối


18 /aɪl - siːt/
đi

Connecting flight :
19 /kəˈnektɪŋ - flaɪt/
Chuyến bay chuyển tiếp

Boarding pass : Thẻ lên


20 /ˈbɔːrdɪŋ - pæs/
máy bay
Topic 3. Business

Go into business : Bắt


1 /ɡəʊ - ˈɪntuː - ˈbɪznəs/
đầu kinh doanh

Set up a company : /set - ʌp - eɪ -


2
Thành lập công ty ˈkʌmpəni/

Do market research : /duː - ˈmɑːrkɪt -


3
Làm khảo sát ˈriːsɜːrtʃ/

Operate at a loss : Hoạt /ˈɑːpəreɪt - æt - eɪ -


4
động thua lỗ lɔːs/

5 Break even : Hòa vốn /breɪk - ˈiːvn/


Tough competition :
6 /tʌf - ˌkɑːmpəˈtɪʃn/
Cạnh tranh gay gắt

Going bankrupt : going


7 /ˈɡəʊɪŋ - ˈbæŋkrʌpt/
under : Phá sản

Make a profit : Sinh lợi


8 /meɪk - eɪ - ˈprɑːfɪt/
nhuận

hire/take on
/ˈhaɪər/teɪk - ɑːn - stæf/
9 staff/employees : Thuê
ɪmˈplɔɪiːz/
nhân viên

Make a deal : Thỏa


10 thuận, cam kết điều /meɪk - eɪ - diːl/
khoản
Do business : Kinh
11 /duː - ˈbɪznəs/
doanh

Sign a contract : Ký kết


12 /saɪn - eɪ - ˈkɑːntrækt/
hợp đồng

Launch a new product : /lɔːntʃ - eɪ - njuː -


13
Ra mắt sản phẩm mới ˈprɑːdʌkt/

Customer service : Dịch


14 /ˈkʌstəmər - ˈsɜːrvɪs/
vụ khách hàng
Terms of a contract (n) /tɜːrmz - əv - eɪ -
15
Điều khoản hợp đồng ˈkɑːntrækt/

To renew a contract (v) /tuː - rɪˈnuː - eɪ -


16
Gia hạn hợp đồng ˈkɑːntrækt/

To breach a contract (v) /tuː - briːtʃ - eɪ -


17
vi phạm hợp đồng ˈkɑːntrækt/

A contract runs out


/eɪ - ˈkɑːntrækt - rʌnz -
18 (clause) : Hợp đồng hết
aʊt/
hạn
To terminate a contract /tuː - ˈtɜːrmɪneɪt - eɪ -
19
(v) Chấm dứt hợp đồng ˈkɑːntrækt/

Abide by (v) Tuân thủ,


20 /əˈbaɪd - baɪ/
tuân theo
Topic 4. Work

Doing an internship : /ˈduːɪŋ - ən -


1
Làm công việc thực tập ˈɪntɜːrnʃɪp/

Entry-level job : Công


2 việc thấp nhất trong một /ˈentri levl - dʒɑːb/
công ty, tổ chức

Minimum wage : Mức


3 /ˈmɪnɪməm - weɪdʒ/
lương cơ bản

Get a promotion : Được


4 /ɡet - eɪ - prəˈməʊʃn/
thăng chức
Get a raise : Được tăng
5 /ɡet - eɪ - reɪz/
lương

Be fired/dismissed : Bị
6 /biː - ˈfaɪərd/ dɪsˈmɪst/
sa thải

A heavy workload :
7 Nhiều việc để làm, quá /eɪ - ˈhevi - ˈwɜːrkləʊd/
tải

Work overtime : Làm


8 /wɜːrk - ˈəʊvərtaɪm/
thêm giờ
Demanding job : Công
9 việc đòi hỏi kỹ năng, /dɪˈmændɪŋ - dʒɑːb/
trình độ cao

Quit one’s job : Bỏ việc,


10 /dʒɑːb - wʌnz - dʒɑːb/
từ chức

Get a job : Tìm công


11 /ɡet - eɪ - dʒɑːb/
việc

Generous benefits : Có
12 nhiều phúc lợi /ˈdʒenərəs - ˈbenɪfɪts/
A well-paid job : Một
công việc được trả
13 /eɪ - wel ˈpeɪd - dʒɑːb/
lương cao

Applying for a job : Nộp


/əˈplaɪŋ - fər - eɪ -
14 đơn xin việc
dʒɑːb/

Job description : Bảng


15 mô tả công việc /dʒɑːb - dɪˈskrɪpʃn/

Earn a living : Kiếm sống


16 /ɜːrn - eɪ - ˈlɪvɪŋ/
Career change : Thay
17 đổi công việc /kəˈrɪr - tʃeɪndʒ/

Job seeker : Người tìm


18 việc /dʒɑːb - ˈsiːkər/

A great job offer : Một lời


/eɪ - ɡreɪt - dʒɑːb -
19 đề nghị công việc tốt
ˈɔːfər/

Dream job : Công việc


hoàn hảo, công việc mơ
20 /driːm - dʒɑːb/
ước
Topic 5. Computers and Internet

Start up the computer : /stɑːrt - ʌp - ðə -


1
Khởi động máy kəmˈpjuːtər/

Shut down the computer /ʃʌt - daʊn - ðə -


2
: Tắt máy kəmˈpjuːtər/

get online (access the


/ɡet - ˌɑːnˈlaɪn/ ˈækses
3 internet) : Truy cập vào
- ðə - ˈɪntərnet/
internet

Check e-mail : Kiểm tra


4 /tʃek - ˈiːmeɪl/
e-mail
Write and send
/raɪt - ənd - send -
5 messages : Viết và gửi
ˈmesɪdʒɪz/
tin nhắn

Reply to an e-mail : Trả /rɪˈplaɪ - tu - ən -


6
lời e-mail ˈiːmeɪl/

Attach a file : Đính kèm


7 /əˈtætʃ - ə - faɪl/
tập tin

Website was down :


8 Website không hoạt /ˈwebsaɪt - wəz - daʊn/
động

Log into bank account :


/lɔːɡ - ˈɪntə - bæŋk -
9 Đăng nhập vào tài
əˈkaʊnt/
khoản ngân hàng
Home page : Trang chủ
10 /həʊm - peɪdʒ/
của một website

Scheduled maintenance /ˈskedʒuːld -


11
: Kế hoạch bảo trì ˈmeɪntənəns/

Search engine : Công cụ


12 /sɜːrtʃ - ˈendʒɪn/
tìm kiếm

Surf / browse the web : /sɜːrf / braʊz - faɪl -


13
Lướt web web/
Social media : Mạng xã
14 /ˈsəʊʃl - ˈmiːdiə/
hội

Recover the file : Khôi


15 /rɪˈkʌvər - ðə - faɪl/
phục dữ liệu

The computer freezes /


/ ðə - kəmˈpjuːtər -
16 locks up : Máy tính bị
friːzɪz / lɑːks - ʌp/
đóng băng, bị treo

Restart / reboot the


/ˈriːstɑːrt / ˈriːbuːt - ðə -
17 computer : Khởi động lại
kəmˈpjuːtər/
máy tính
18 /bæk - ʌp - faɪlz/

Install a program : cài /ɪnˈstɔːl - ə -


19
đặt chương trình ˈprəʊɡræm/

Run scans for viruses


/rʌn - skænz - fər -
and spyware : Quét virus
20 ˈvaɪrəsɪz - ænd -
và các phần mềm độc
ˈspaɪwer/
hại
Topic 6. Money

Earn / make money :


1 /ɜːrn/ meɪk -ˈmʌni/
Kiếm tiền

Inherit money : Thừa kế


2 /ɪnˈherɪt - ˈmʌni/
tiền bạc

inherit a fortune : Thừa


3 /ɪnˈherɪt - eɪ - ˈfɔːrtʃən/
kế tài sản

Make a deposit : Bỏ tiền


4 /meɪk - eɪ - dɪˈpɑːzɪt/
vào tài khoản ngân hàng
Make a withdrawal : Rút
5 /meɪk - eɪ - wɪθˈdrɔːəl/
tiền

6 Spend money : Tiêu tiền /spend - ˈmʌni/

Waste / squander one’s /weɪst/ ˈskwɑːndər -


7
money : Lãng phí tiền wʌnz - ˈmʌni/

Make a budget : Lập


8 ngân sách để chi tiêu /meɪk - eɪ - ˈbʌdʒɪt/
trong một tháng
Save money / set aside /seɪv -ˈmʌni/ set -
9
money : Tiết kiệm tiền əˈsaɪd - ˈmʌni/

Emergency fund : Quỹ


10 dự phòng cho những /ɪˈmɜːrdʒənsi - fʌnd/
trường hợp khẩn cấp

Living expenses : Chi


11 /ˈlɪvɪŋ - ɪkˈspensɪz/
phí sinh hoạt

Invest money in the


/ɪnˈvest - mʌni - ɪn - ðə
12 stock market : Đầu tư
- stɑːk -ˈmɑːrkɪt/
chứng khoán
13 Losing money : Mất tiền /luːzɪŋ - ˈmʌni/

borrow money from the


/ˈbɔːrəʊ -ˈmʌni - frəm -
14 bank : Vay tiền từ ngân
ðə - bæŋk/
hàng

Take out a loan : Vay


15 /teɪk - aʊt - ə - ləʊn/
tiền

Pay the money back in


/peɪ - ðə -ˈmʌni - bæk -
16 installments : Trả lại tiền
ɪn - ɪnˈstɔːlmənts/
vốn

Change / exchange /tʃeɪndʒ / ɪksˈtʃeɪndʒ -


17
money : Đổi tiền ˈmʌni/
Counterfeit bills : Tiền
18 /ˈkaʊntərfɪt - bɪlz/
giả

Donating money : Quyên


19 /ˈdəʊneɪtɪŋ - ˈmʌni/
góp tiền

raise money : get


/reɪz - ˈmʌni/ ɡet -
20 donations : Quyên góp
dəʊˈneɪʃnz/
tiền
Topic 7. Music & Movies

Musically gifted : Có
1 /ˈmjuːzɪkli - ˈɡɪftɪd/
năng khiếu âm nhạc

A massive hit : Một bài


2 hát rất phổ biến, có rất /eɪ - ˈmæsɪv - hɪt/
nhiều người nghe.

Catchy tune : Giai điệu


3 /ˈkætʃi - tuːn/
dễ nhớ

Going on tour : Đi lưu


4 /ˈɡəʊɪŋ - ɑːn - tʊr/
diễn
Music industry : Ngành
5 /ˈmjuːzɪk - ˈɪndəstri/
công nghiệp âm nhạc

Contemporary music =
/kənˈtempəreri -
6 Modern music : Nhạc
ˈmjuːzɪk/
hiện đại

Composing music :
7 /kəmˈpəʊzɪŋ - ˈmjuːzɪk/
Sáng tác nhạc
The movie come out :
8 Một bộ phim được công /ðə - ˈmuːvi - kʌm - aʊt/
chiếu, ra mắt

Movie trailer : trailer


phim (Đoạn video ngắn
9 để giới thiệu một bộ /ˈmuːvi - ˈtreɪlər/
phim trước khi công
chiếu)

Film critics’ reviews :


Những quan điểm bình
10 /fɪlm - ˈkrɪtɪkz - rɪˈvjuːz/
luận, đánh giá về một bộ
phim
Nominated for an award
/ˈnɑːmɪneɪtɪd - fər - ən
11 : Được đề cử giải
- əˈwɔːrd/
thưởng

Shooting the film on-site


/ʃuːtɪŋ - ðə - fɪlm - ɑːn
12 : Quay phim tại hiện
saɪt/
trường

Movie stars : Ngôi sao


13 /ˈmuːvi - stɑːrz/
điện ảnh

Box-office hit : Một bộ


14 phim thành công, đạt /ˈbɑːks ɑːfɪs - hɪt/
doanh thu cao
Engrossed in a book :
/ɪnˈɡrəʊst - ɪn - ə -
15 Chuyên tâm đọc một
bʊk/
cuốn sách

Main character : Nhân


16 /meɪn - ˈkærəktər/
vật chính

Controversial topic : Chủ


17 /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl - ˈtɑːpɪk/
đề gây tranh cãi

Borrow books: Mượn


18 /ˈbɔːrəʊ - bʊks/
sách
Return the book: Trả lại
19 /rɪˈtɜːrn - ðə - bʊk/
sách

An enjoyable read :
20 /ən - ɪnˈdʒɔɪəbl - riːd/
Cuốn sách thú vị để đọc
Topic 8. TOEIC

Commit oneself to: Cam


1 /kəˈmɪt - wʌnˈself - tuː/
kết về điều gì

Be divided into: Được


2 /bi - dɪˈvaɪdɪd - ˈɪntuː/
phân chia thành

Qualify for: Đủ tiêu


3 /ˈkwɑːləti - fɔːr/
chuẩn làm gì
Collaborate on
/kəˈlæbəreɪt - ɑːn -
4 something: Cộng tác
ˈsʌmθɪŋ/
trong vấn đề gì

Discourage A from B:
/dɪsˈkɜːrɪdʒ - eɪ- frəm -
5 Không khuyến khích A
biː/
làm B

A is aimed at B: A đang /eɪ - ɪz - eɪmd - æt -


6
hướng tới B biː/

7 Respond to: Phản hồi /rɪˈspɑːnd - tuː/


Compensate A for B: /ˈkɑːmpenseɪt - eɪ - fər
8
Đền bù cho A về B - biː/

Replace A with B: Thay


9 /rɪˈpleɪs - eɪ - wɪθ - biː/
thế A bởi B

Interfere with: Gây trở


10 /ˌɪntərˈfɪr - wɪθ/
ngại

A big accomplishment: /eɪ - bɪɡ -


11
Một thành tựu lớn əˈkɑːmplɪʃmənt/
A big decision: Một
12 /eɪ - bɪɡ - dɪˈsɪʒn/
quyết định lớn

Great admiration:
13 /ɡreɪt - ˌædməˈreɪʃn/
Ngưỡng mộ

In great detail: Rất chi


14 /ɪn - ɡreɪt - dɪˈteɪl/
tiết

A large amount: Một số


15 /eɪ - lɑːrdʒ - əˈmaʊnt/
lượng lớn
A large proportion: Một
16 /eɪ - lɑːrdʒ - prəˈpɔːrʃn/
tỷ lệ lớn

A large quantity: Một số


17 /eɪ - lɑːrdʒ - ˈkwɑːntəti/
lượng lớn

A large scale: Quy mô


18 /eɪ - lɑːrdʒ - skeɪl/
lớn

Strong argument: Luận


19 /strɔːŋ - ˈɑːrɡjumənt/
điểm mạnh mẽ
A strong commitment: /eɪ - strɔːŋ -
20
một cam kết mạnh mẽ kəˈmɪtmənt/

You might also like