Professional Documents
Culture Documents
FULL PDF Collocations
FULL PDF Collocations
Shopping
Make a complaint =
7 /meɪk - eɪ - kəmˈpleɪnt/
Than phiền, phàn nàn
Regular customers =
13 Khách hàng thường /ˈreɡjələr - ˈkʌstəmərz/
xuyên
Healthy competition =
16 /ˈhelθi - ˌkɑːmpəˈtɪʃn/
Cạnh tranh lành mạnh
To launch a new
/tuː - lɔːntʃ - eɪ - nuː -
18 collection: Tung ra một
kəˈlekʃn/
bộ sưu tập mới.
To go trekking: Đi bộ,
13 /tuː - ɡəʊ - trekɪŋ/
leo núi
Connecting flight :
19 /kəˈnektɪŋ - flaɪt/
Chuyến bay chuyển tiếp
hire/take on
/ˈhaɪər/teɪk - ɑːn - stæf/
9 staff/employees : Thuê
ɪmˈplɔɪiːz/
nhân viên
Be fired/dismissed : Bị
6 /biː - ˈfaɪərd/ dɪsˈmɪst/
sa thải
A heavy workload :
7 Nhiều việc để làm, quá /eɪ - ˈhevi - ˈwɜːrkləʊd/
tải
Generous benefits : Có
12 nhiều phúc lợi /ˈdʒenərəs - ˈbenɪfɪts/
A well-paid job : Một
công việc được trả
13 /eɪ - wel ˈpeɪd - dʒɑːb/
lương cao
Musically gifted : Có
1 /ˈmjuːzɪkli - ˈɡɪftɪd/
năng khiếu âm nhạc
Contemporary music =
/kənˈtempəreri -
6 Modern music : Nhạc
ˈmjuːzɪk/
hiện đại
Composing music :
7 /kəmˈpəʊzɪŋ - ˈmjuːzɪk/
Sáng tác nhạc
The movie come out :
8 Một bộ phim được công /ðə - ˈmuːvi - kʌm - aʊt/
chiếu, ra mắt
An enjoyable read :
20 /ən - ɪnˈdʒɔɪəbl - riːd/
Cuốn sách thú vị để đọc
Topic 8. TOEIC
Discourage A from B:
/dɪsˈkɜːrɪdʒ - eɪ- frəm -
5 Không khuyến khích A
biː/
làm B
Great admiration:
13 /ɡreɪt - ˌædməˈreɪʃn/
Ngưỡng mộ