You are on page 1of 23

PARAPHRASING (PART 34)

PHIÊN ÂM PARAPHRASING
TỪ GỐC
(NẾU CÓ) (CÁCH DIỄN ĐẠT KHÁC)
TEST 3
 oil change: thay nhớt
 pick it up: đến lấy
1. Car repair: sửa xe hơi
 mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí, thợ sửa máy
 check the engine: kiểm tra động cơ

laptop (máy tính xách tay), tablet (máy tính bảng),


2. Electronics (n): đồ điện smartphone, camera (máy ảnh), speakers (loa),
/ɪˌlekˈtrɑːnɪks/
tử projector (máy chiếu), printer (máy in), mouse (con
chuột), headphones (tai nghe)..

 salesperson = sales clerk: nhân viên bán hàng


3. Car dealer: đại lý giao  price quote/quotation/estimate: bảng báo giá
dịch xe hơi  installment: trả góp
 financial options: các gói lựa chọn tài chính
4. Unavailable (adj):  absent /ˈæbsənt/: vắng mặt
/ˌʌnəˈveɪləbl/
không có mặt  go on vacation: đi du lịch
5. Another problem was  your car needs more than just an oil change: xe hơi
found: 1 vấn đề khác của bạn cần nhiều hơn là chỉ thay nhớt
được tìm thấy  heard a strange sound: nghe thấy 1 âm thanh lạ
6. Not completed: chưa  not finished
được hoàn thành  hasn’t been done
7. Out of stock: hết hàng Sold out: đã bán hết

8. File (v): nộp, đệ trình /faɪl/ Submit = hand in = turn in

9. Extend (v): gia hạn /ɪkˈstend/ Renew (v) / Renewal (n)


10. Retrieve (v): lấy (lại),  to get: lấy
/rɪˈtriːv/
thu hồi, chuộc lại  recover: phục hồi
Materials (tài liệu), contract (hợp đồng), warranty (chế
độ bảo hành), papers (giấy),
11. Document (n): tài liệu /ˈdɑːkjumənt/
instruction/manual/guideline (sách hướng dẫn), report
(bài báo cáo), brochure (ấn phẩm quảng cáo), …

TNTRÂM TOEIC 1
12. Sign (v): kí kết /saɪn/ Enter into
13. Year-end sale event:  year-end party: tiệc tất niên
sự kiện cuối năm  clearance sale: xả hàng cuối năm
 grand opening: lễ khai trương
14. Branch opening: lễ
 open another branch: mở thêm chi nhánh khác
khai trương chi nhánh
 open for the first time: mở cửa lần đầu tiên
15. Make a reservation:
/ˌrezərˈveɪʃn/  to reserve = book
đặt chỗ/lịch/vé
16. Venue (n): địa điểm,
/ˈvenjuː/ Location = Facility = Site = place
nơi chốn
17. Contact information:
Phone number, address, email, Website, fax, …
thông tin liên hệ
18. Attract (v): thu hút /əˈtrækt/ Appeal to = Draw
19. More customer: nhiều
More client = more patron
khách hàng hơn
20. Efficiently (adv): hiệu
/ɪˈfɪʃntli/ Effectively
quả
21. Create (v): tạo ra /kriˈeɪt/ Generate
contract (hợp đồng), warranty (chế độ bảo hành),
papers (giấy), instruction/manual/guideline (sách
22. Materials (n): tài liệu /məˈtɪriəl/
hướng dẫn), report (bài báo cáo), brochure (ấn phẩm
quảng cáo), flyers (tờ rơi), …
23. Training session: khóa
/ˈtreɪnɪŋ ˈseʃn/ Workshop = Seminar
huấn luyện
 …%
 Reduced price/rate: giá được giảm
24. Discounts: giảm giá /ˈdɪskaʊnt/
 Save money on… : tiết kiệm tiền cho …
 Coupon/voucher: phiếu quà tặng, mã ưu đãi giảm giá
 Co-worker = Fellow: đồng nghiệp, người làm chung
25. Colleague (n): đồng công ty
/ˈkɑːliːɡ/
nghiệp  Associate: cộng sự
 Manager/Director: quản lý, giám đốc
26. Availability (n): thời
/əˌveɪləˈbɪləti/ Schedule
gian rảnh, lịch trình
27. Recalled (adj): bị thu  Defective = Malfunctioning = Faulty
/rɪˈkɔːl/
hồi  Damaged: bị hư hỏng
28. Competitor (n): đối
/kəmˈpetɪtər/ Rival
thủ

TNTRÂM TOEIC 2
29. Satisfaction (n): sự hài Be satisfied / dissatisfied with: hài lòng/không hài lòng
/ˌsætɪsˈfækʃn/
lòng với
30. Law firm: hãng luật,
Legal (adj): hợp pháp
công ty luật
31. Catering (n): cung ứng  Food preparation: chuẩn bị thực phẩm
/ˈkeɪtərɪŋ/
thực phẩm  Caterer (n): nhà cung ứng thực phẩm
32. Grocery (n): thực Meat (thịt), fish (cá), pork (thịt heo), chicken (thịt gà),
/ˈɡrəʊsəri/
phẩm beef (thịt bò), vegatables (rau củ quả), …
 Consultation: sự tư vấn
33. Consulting: tư vấn /kənˈsʌlt/
 Give some advice: đưa ra 1 số lời khuyên
 (fall) behind schedule: chậm tiến độ
34. Be late
 Due to/stuck in (heavy) traffic: kẹt xe
35. Shipment (n): việc
/ˈʃɪpmənt/ Delivery
giao hàng
35. Not arrive: chưa đến Delay = Postpone = Put off: trì hoãn
36. Out of order: hư hỏng
(máy móc)
 Malfunctioning: gặp trục trặc, hư hỏng
 not working properly: không hoạt động đúng cách
 broken: bị hư, vỡ

37. Candidate (n): ứng /ˈkændɪdət/


Applicant
viên /ˈkændɪdeɪt/
38. Storage facility: địa  Warehouse = stockroom: nhà kho
/ˈstɔːrɪdʒ fəˈsɪləti/
điểm lưu trữ  Inventory: hàng trong kho
 Printer (n): máy in
 Photocopier (n): máy phô-tô-copy
39. Print shop: cửa hàng
 Printing paper: giấy in
in ấn
 Design (n): sự thiết kế
 Ink cartridge /ˈkɑːrtrɪdʒ/: hộp mực in
 Factory (n): nhà máy
 Production line: dây chuyền sản xuất
 Product line: dòng sản phẩm
40. Manufacturing plant: /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ
plænt/
 Assembly line: dây chuyền lắp ráp
nhà máy sản xuất
 Machine: máy móc
 Process = Progress = Procedure: qui trình, quá trình,
thủ tục
TNTRÂM TOEIC 3
41. Post office: bưu điện  Mail (v): gửi qua đường bưu điện
 Package: gói hàng, parcel: bưu phẩm
 Fragile (adj) = Dedicate: dễ vỡ, mong manh
 Hazardous (adj): nguy hiểm, độc hại
/ˈpəʊst ɑːfɪs/
 Express (adj/n): chuyển phát nhanh
 Insurance: bảo hiểm, track: theo dấu, signed
delivery: thu hộ
 Letter: thư, stamp: con tem

42. No, nothing like that:


Does not need additional services: không cần thêm dịch
không, không gì giống vậy
vụ nào khác
nữa

43. Never used the


business before: chưa
bao giờ dùng qua dịch vụ First time visitor/customer khách hàng lần đầu
của doanh nghiệp này
trước đây

 Credit card: thẻ tín dụng


 Debit card: thẻ ghi nợ
44. Payment method: /ˈpeɪmənt  Cash: tiền mặt
phương thức thanh toán ˈmeθəd/  Bank transfer: chuyển khoản qua ngân hàng
 Check: tấm séc
 Deposit: đặt cọc/ tiền gửi ngân hàng

45. Special offer: ưu đãi  Hot/special deal: khuyến mãi hot


đặc biệt  Promotion: sự khuyến mãi
 Sale off: giảm giá
 Discount: giảm giá, chiết khấu
 Take adventage of: tận dụng, lợi dụng (đợt ưu đãi)

46. Inclement weather:


thời tiết xấu
/ɪnˈklemənt
rain heavily: trời mưa nặng hạt, storm: bão, snow: tuyết
ˈweðər/

47. Heavy traffic: phương


/ˈhevi ˈtræfɪk/ Traffic congestion / jam: kẹt xe
tiện dày đặc, đông đúc

TNTRÂM TOEIC 4
48. Under renovation:
đang được tân trang, tu  Is being renovated: đang được tu sửa
sửa  Remodeling: tu sửa
 Refurbishment
/ˌrenəˈveɪʃn/
 Upgrade: sự nâng cấp
 Under construction: đang được thi công, đang được
xây dựng

 Review: đánh giá, nhận xét


 Testimonial: lời nhận xét của khách hàng về sản
phẩm/dịch vụ
49. Feedback (n): phản  Comment: bình luận
/ˈfiːdbæk/
hồi, nhận xét  Participate in a survey: tham gia cuộc khảo sát
 Questionnaire: câu hỏi trả lời khảo sát
 Suggestions: những lời đề xuất
 Ideas: các ý kiến
50. Website Online / Internet

 There was a mistake: có 1 sự nhầm lẫn


 Overcharged: bị tính phí quá cao (so với số tiền phải
51. Inquire about a bill:
trả)
dò hỏi về 1 hóa đơn
 Incorrect: không đúng
 Has an error: có 1 lỗi/sơ suất
52. Extend (v): kéo dài,
/ɪkˈstend/ Renew (v): gia hạn / Renewal (n): sự gia hạn
gia hạn (thời gian)
53. A missing card: thẻ bị
My card was lost: thẻ của tôi bị mất/thất lạc
mất
54. Malfunctioning: gặp
/ˌmælˈfʌŋkʃnɪŋ/ Not working properly: không làm việc 1 cách thích hợp
trục trặc
55. An item is not
available: mặt hàng /əˈveɪləbl/ Sold out = Out of stock: bán hết/hết hàng
không có sẵn
56. Adjust (v): thay đổi,
/əˈdʒʌst/ Change = Modify = Alter
điều chỉnh
57. Craft store: cửa hàng Handmade = Handcrafted (adj): được làm thủ công bằng
bán đồ thủ công tay
58. Luggage (n): hành lý,
/ˈlʌɡɪdʒ/ Suitcase
vali

TNTRÂM TOEIC 5
59. Hardware store: cửa
hàng bán phụ tùng, kim Power drill: máy khoan điện
khí, vật tư
60. Clothing store: cửa
Apparel = Attire = Dress = Outfit = Garment
hàng quần áo

61. Not selling well: Not popular: không phổ biến, không được ưa thích,
không bán chạy không bán chạy
62. Some item colors do
not match: màu sắc The jackets don’t look the same as the pants: áo vest
không tương thích (không trông không giống màu với quần tây
phù hợp)
Call = phone (gọi điện thoại), reach (liên hệ), connect
63. Contact (v): liên hệ /ˈkɑːntækt/ (kết nối máy), talk to (nói chuyện), speak to (nói chuyện),
discuss (thảo luận), keep/get in touch (giữ liên lạc)
64. Supplier (n): nhà cung
/səˈplaɪər/ Provider
cấp
65. Join a membership
program: tham gia
To become a member: trở thành thành viên
chương trình thẻ thành
viên
 Realty = Property: bất động sản
 Apartment (căn hộ), building (tòa nhà), office for
66. Real estate: bất động
/ˈriːəl ɪsteɪt/ rent/lease (văn phòng cho thuê), space for
sản
rent/lease (không gian trống cho thuê),
 Best match for you: sự lựa chọn tốt nhất cho bạn
67. Community: cộng Public: công chúng
/kəˈmjuːnəti/
đồng Residents: các cư dân
Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/
68. Exhibition: cuộc triển
/ˌeksɪˈbɪʃn/ Display /dɪˈspleɪ/: trưng bày, expo /ˈekspəʊ/ (= large
lãm
exhibition): buổi triển lãm lớn
69. Show a digital receipt:
Show the receipt on my smartphone: cho xem biên lai
cho xem biên lai Kĩ Thuật /rɪˈsiːt/
trên điện thoại thông minh
Số
70. Return to a store:
/rɪˈtɜːrn/ Get/Come back to the store
quay trở lại cửa hàng
71. Wire some money:
/ˈwaɪər/ (bank) transfer: chuyển khoản (qua ngân hàng)
chuyển khoản

TNTRÂM TOEIC 6
72. Validate your parking:
= to make your parking legally recognized: khiến cho
hợp lệ hóa việc đậu xe /ˈvælɪdeɪt/
việc đậu xe của bạn được công nhận về mặt pháp lý
của bạn
 Open a new account: mở tài khoản mới
/trænˈzækʃn/  Transaction: giao dịch
/ləʊn/, /det/  Loan: khoản vay, Debt: nợ, Credit: tín dụng
 Loan application form: đơn xin yêu cầu vay vốn
73. Banker /ˈbæŋkər/: Chủ
/dɪˈpɑːzɪt/  Deposit: tiền gửi ngân hàng/tiền đặt cọc
ngân hàng / Nhân viên  Interest (rate): (tỉ lệ) lãi suất, exchange rate: tỉ giá hối
ngân hàng đoái
/ɪnˈfleɪʃn/
/ˈmɔːrɡɪdʒ/
 Inflation: lạm phát, risk: rủi ro
/pɔːrtˈfəʊliəʊ/  Mortgage: cầm cố, thế chấp
/ˌlaɪəˈbɪləti/  Portfolio: danh mục đầu tư
 Liability: trách nhiệm pháp lý, liabilities: tiền nợ phải
trả
 Outstanding balance/account: số dư chưa thanh
toán
 Installment: trả góp
 Appraisal: sự thẩm định giá
 Authorize: ủy quyền, ủy thác
/ˈkɜːrənsi/  Draft: hối phiếu
 Currency: ngoại tệ
 Guarantee: bảo lãnh
 Insurance: bảo hiểm

/ˈendʒɪn/
 Engine: động cơ
/məˈʃiːn/  Machine: máy móc, tool: dụng cụ, wire: dây điện
/ˈmeɪntənəns/  Maintenance: sự bảo trì
/weldɪŋ məˈʃiːn/  Welding machine: máy hàn, power drill: máy khoan
74. Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ điện
(n): kĩ sư
 Assembly line: dây chuyền lắp ráp
/əˈsembli/  Automated: tự động hóa
/ˈɔːtəmeɪt/
 Installation: sự lắp đặt
/ˌɪnstəˈleɪʃn/
/məˈkænɪk/
 Mechanic: thợ cơ khí
/ˈlædər/  Ladder: thang
/ɡɪr/, /ˈɡɑːɡlz/,  Safety gear/goggles/gloves/helmet: đồ
/ɡlʌv/, /ˈhelmɪt/ dùng/kính/găng tay/mũ bảo hộ
/ˈprɑːdʒekt/,  Project: dự án, design /dɪˈzaɪn/: bản thiết kế
/kənˈstrʌkʃn/  Construction: thi công, công trình, xây dựng
/skruː/, /bəʊlt/  Screw: ốc vít, bolt: bu-lông

TNTRÂM TOEIC 7
 Art (n): nghệ thuật, play: kịch
75. Artist /ˈɑːrtɪst/: nghệ /ˈskʌlptər/  Sculptor: thợ điêu khắc, sculpture: điêu khắc
sĩ, họa sĩ /ˈɑːrkɪtektʃər/  Architecture: kiến trúc
 Actor: diễn viên nam, actress: diễn viên nữ, singer: ca

 Dancer: vũ công, ballet: múa ba-lê, orchestra: dàn
nhạc giao hưởng
/ˈɑːrtɪfækt/  Perform: biểu diễn, performance: buổi biểu diễn
/ˈmæstərpiːs/  Artifact: đồ tạo tác, cổ vật
/ɪnˈspaɪər/  Masterpiece: kiệt tác
 Inspire (v): truyền cảm hứng
/kəˈmiːdiən/  Painting: tranh vẽ
/ˈkrɪtɪk/  Comedian: diễn viên hài
 Critic: nhà phê bình
76. Explain a procedure:
Could you tell us how this is done?
giải thích một qui trình, /prəˈsiːdʒər/
Bạn có thể kể với chúng tôi nó được làm ra như thế nào?
thủ tục
I’ve recently started posting some photos on my
77. Direct traffic to a
Website. The pictures make it easier.
Website: hướng lưu
/ˈtræfɪk/ gần đây tôi đã đăng 1 vài bức ảnh lên trên Website.
lượng truy cập đến 1
Những bức ảnh này khiến cho bạn dễ hình dung hơn.
trang Web
=> hãy lên Website của tôi để xem qua những bức ảnh.
78. Show appreciation for  Thanks so much for your assistance: cảm ơn nhiều
some help: bày tỏ sự cảm /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ cho sự giúp đỡ của bạn
kích, biết ơn cho 1 vài sự /ˈɡrætɪtuːd/  As a small token of gratitude, …: như là 1 biểu hiện
giúp đỡ nhỏ của lòng biết ơn, …
79. Photos: những bức /ˈfəʊtəʊ/
Pictures, images, photographs
ảnh /ˈɪmɪdʒ/
80. How are things
coming along? /ˌprepəˈreɪʃn/
 How’s the preparation for …?
= How’s it going? /ˈprɑːɡres/,
/ˈprɑːɡrəs/  Update the progress: cập nhật tiến độ
Mọi thứ chuẩn bị đến đâu
rồi?
81. The rest of: phần còn
lại của..

/rest
The remainder of
/rɪˈmeɪndər/

TNTRÂM TOEIC 8
82. TV commercial: đoạn
quảng cáo trên truyền
hình
/kəˈmɜːrʃl/ TV ad (advertisement)

83. aired (Ved): được /er/


Broadcast
phát sóng /ˈbrɔːdkæst/
84. Workshop (n): buổi /ˈwɜːrkʃɑːp/ Seminar (buổi hội thảo), training session (khóa huấn
hội thảo /ˈsemɪnɑːr/ luyện)
85. Select menu options:
Select your menu preferences: chọn ra bạn thích món
chọn ra những món trong /ˈprefrəns/
nào trong thực đơn hơn
thực đơn
86. Transportation (n): /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ Shuttle /ˈʃʌtl/ (xe trung chuyển), bus (xe buýt), truck (xe
phương tiện vận chuyển /ˌtrænspərˈteɪʃn/ tải), car (xe hơi), train (xe lửa), …
87. Catering (n): việc cung  Caterer (n), cater (v)
/ˈkeɪtərɪŋ/
ứng thực phẩm / ăn uống  Food preparation: chuẩn bị thức ăn
88. 2-Course meal: bữa The smallest number of courses: số lượng khẩu phần ăn
/kɔːrs/
ăn gồm 2 món nhỏ nhất

89. At no cost: miễn phí /kɔːst/ Free = Complimentary /ˌkɑːmplɪˈmentri/ = No charge


90. Bulk (n/adj): số lượng
lớn

/bʌlk/ The large size/volume/quantity of

91. Professional (n):  Expert /ˈekspɜːrt/ = Specialist /ˈspeʃəlɪst/


/prəˈfeʃənl/
chuyên gia  Consultant /kənˈsʌltənt/: chuyên gia tư vấn
/rɪˈlaɪəbl/
92. Reliable (adj): đáng  Dependable: đáng tin cậy
/dɪˈpendəbl/
tin cậy, uy tín /preˈstiːdʒəs/  Prestigious: uy tín, danh giá
93. Mix some paint: trộn
/ˈmɪkstʃər/ A paint mixture: hỗn hợp sơn màu
1 ít màu sơn

TNTRÂM TOEIC 9
94. Expedite (v): tăng tốc,
đẩy nhanh tiến độ,
chuyển phát nhanh
/ˈekspədaɪt/
Express (v) = speed up
/ɪkˈspres/

95. Shipment (n): việc /ˈʃɪpmənt/


Delivery
giao hàng /dɪˈlɪvəri/

96. Owner (n): người chủ /ˈəʊnər/ Proprietor /prəˈpraɪətər/ = Possessor /pəˈzesər/

 Realty = Property: bất động sản


97. Real estate agent:  Apartment (căn hộ), building (tòa nhà), office for
/ˈriːəl ɪsteɪt
nhân viên môi giới bất rent/lease (văn phòng cho thuê), space for
eɪdʒənt/
động sản rent/lease (không gian trống cho thuê),
 Best match for you: sự lựa chọn tốt nhất cho bạn

98. Professional (adj): Not an amateur /ˈæmətər/, /ˈæmətʃər/:


/prəˈfeʃənl/
chuyên nghiệp không phải dân nghiệp dư
99. Security guard: nhân
/sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ Secure the safety for… : đảm bảo sự an toàn cho …
viên an ninh, bảo vệ
 My company is hiring/recruiting: công ty của tôi
đang tuyển dụng
 Understaffed /ˌʌndərˈstæft/ (adj) = Short-staffed:
100. Looking for new thiếu nhân viên
employees: tìm kiếm  Another branch is opened: 1 chi nhánh khác được
những nhân viên mới mở => có nhu cầu tuyển dụng ở chi nhánh đó.
 … is retiring, so we need to find a replacement: ai
đó sắp về hưu, vì thế chúng ta cần tìm người thay
thế.
 We provide the flexibility for our employees: chúng
101. Flexible working tôi cung cấp sự linh động cho các nhân viên của
/ˈfleksəbl/
hours: giờ làm việc linh chúng tôi
/ˌfleksəˈbɪləti/
động  You can work whenever you want: bạn có thể làm
bất cứ khi nào mà bạn muốn

102. Strict (adj): nghiêm


/strɪkt/ Rigorous /ˈrɪɡərəs/ = Stringent /ˈstrɪndʒənt/: nghiêm ngặt
ngặt, nghiêm khắc

TNTRÂM TOEIC 10
103. My company is
located near the My company is just down the street: công ty của tôi thì
/əˈpɑːrtmənt/
apartment: công ty của nằm ngay bên dưới con đường
tôi thì nằm gần căn hộ

104. Be around the clock:


toàn thời gian (24/24)

/klɑːk/ All times: mọi lúc, mọi thời điểm

/əˈpɑːrtmənt/
105. The apartments are
/əˈveɪləbl/
available: các căn hộ thì Remain vacant/unoccupied: vẫn còn trống chỗ
/ˈveɪkənt/,
có sẵn (vẫn còn trống) /ˌʌnˈɑːkjupaɪd/
106. Weather forecast:
dự báo thời tiết
 Weather report: bản tin thời tiết
/ˈweðər ˈfɔːrkæst/  rain (mưa), sunny (nắng), clouldy (trời nhiều mây),
foggy (trời sương mù), snow (tuyết), storm (bão), …

107. Celebrity (n): người


nổi tiếng

The author of the best-selling novel: tác giả của quyển


/səˈlebrəti/
tiểu thuyết bán chạy nhất

108. Sports preview: buổi


tường thuật thể thao
 match (n): trận đấu, players: những người chơi
 badminton (cầu lông), volleyball (bóng chuyền),
/spɔːrt ˈpriːvjuː/
football/soccer (bóng đá), baseball (bóng chày),
basketball (bóng rổ), tennis

TNTRÂM TOEIC 11
109. Local business news:  grand-opening: lễ khai trương
bản tin doanh nghiệp địa  bankrupt /ˈbæŋkrʌpt/: phá sản
phương  clearance sale: xả hàng/thanh lý hàng

110. This weekend: cuối


/ˈwiːkend/ This Saturday and Sunday: thứ 7 và CN tuần này
tuần này

111. New movie release:


/rɪˈliːs/ Movie launch: buổi phát hành, công bố, ra mắt phim
buổi ra mắt phim mới

Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ /ˌɑːpərˈtuːnəti/


112. Chance (n): cơ hội /tʃæns/

113. City center (n): trung


tâm thành phố
 Dowtown: khu vực trung tâm
/hɑːrt/  The heart of the city: trái tim của thành phố (giữa
lòng thành phố)

114. Come in advance:


Come early: hãy đến sớm
hãy đến trước

115. Get a copy: lấy 1 bản


Secure a copy!
phô-tô

116. Online Website / Internet

117. Public
transportation:
phương tiện vận chuyển
 Bus: xe buýt
công cộng
 Shuttle bus: xe buýt trung chuyển
/ˌtrænspərˈteɪʃn/
 Taxi = Cab: xe taxi
 Subway /ˈsʌbweɪ/: tàu điện ngầm

 Air /er/: phát sóng


118. Broadcast (v): phát
/ˈbrɔːdkæst/  Transmit /trænzˈmɪt/: truyền, phát tín hiệu
sóng
 Tune /tuːn/ in to: chuyển kênh đến đài …

TNTRÂM TOEIC 12
 Ticket (vé), seat (ghế ngồi), beverage (nước giải
119. Stadium (n): Sân vận khát), refreshment (đồ ăn + thức uống)
động  Match (cuộc thi đấu), play (trận đấu), tournament
(giải đấu), contest = competition (cuộc thi),
championship (cúp vô địch), event (sự kiện)
/ˈsteɪdiəm/
 Player (cầu thủ), coach (huấn luyện viên), referee
(trọng tài), audience = spectator (khán giả), sponsors
= donors (nhà tài trợ)
 Journalist = Reporter: phóng viên, tình báo viên,
cover (đưa tin)

120. Theater (n): rạp, nhà


hát
Cinema (rạp chiếu phim), peformance (buổi biểu diễn) =
Show, play (vở kịch), stage (sân khấu), seat (chỗ ngồi),
/'θiətər/
aisle (lối đi), ticket (vé), orchestra (dàn hợp xướng), new
movie release (ra mắt phim mới)

121. Conference (n): hội


 Speaker = spokesperson (người phát ngôn),
nghị
presentation (bài thuyết trình), speech (diễn văn),
product (sản phẩm)
/ˈkɑːnfərəns/  Address the audience: diễn thuyết trước khán giả
 Projector /prəˈdʒektər/: máy chiếu
 Address (n): bài phát biểu khai mạc
 Farewell /ˌferˈwel/ (n): lễ bế mạc

122. Reception (n): tiệc


chiêu đãi

/rɪˈsepʃn/ Banquet /ˈbæŋkwɪt/, party /ˈpɑːrti/ : bữa tiệc

Testimonial /ˌtestɪˈməʊniəl/ (nhận xét, đánh giá), review


123. Feedback (n): phản survey (khảo sát), comment (bình luận), ideas (ý kiến),
/ˈfiːdbæk/
hồi suggestion (đề xuất), questionnaire (phiếu câu hỏi khảo
sát)

TNTRÂM TOEIC 13
124. Photo: hình ảnh Picture = Image = Photograph

Complimentary /ˌkɑːmplɪˈmentri/= At no cost = No


125. Free (adj): miễn phí /friː/
charge

 Relocate /ˌriːˈləʊkeɪt/: di dời địa điểm


126. Move (v): di chuyển /muːv/  Maneuver /məˈnuːvər/ (v) = to move S.TH with care:
di chuyển 1 cách cẩn thận
127. The staff size will be
The number of employees will be increasing: số lượng
expanded: qui mô nhân
nhân viên ngày càng gia tăng
viên sẽ được mở rộng

128. Dining area: khu vực


ăn uống
 Cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/: căn tin
/ˈdaɪnɪŋ ˈeriə/
 Kitchen: nhà bếp

129. Be renovated: được  Under/Undergo renovation (n) / refurbishment /


/ˈrenəveɪt/
tu sửa, đổi mới remodeling / upgrade / construction

 There will be an inspection (n) throughout this


130. The building will be
building.
inspected: tòa nhà sẽ bị /ɪnˈspekt/
 Inspect (v) = Examine = Check = Investigate: thanh
thanh tra
tra, kiểm tra, điều tra
131. Reserve (v) = Book:
đặt bàn/chỗ/vé/lịch

/rɪˈzɜːrv/
Make a reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ (n)
/bʊk/

132. Negotiate (v):


 In negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ (n) with S.O
thương lượng, đàm phán, /nɪˈɡəʊʃieɪt/
 A (special) deal /diːl/
thỏa thuận

TNTRÂM TOEIC 14
133. Owner (n): người
/ˈəʊnər/ Proprietor /prəˈpraɪətər/ = Possessor /pəˈzesər/
chủ sở hữu

134. To show (v): cho xem /ʃəʊ/ Present /ˈpreznt/ (v): xuất trình

135. Temporary
/ˈtempəreri
employee: nhân viên thời Part-time employee: nhân viên làm bán thời gian
ɪmˈplɔɪiː/
vụ

136. Medical center:


trung tâm y tế

Clinic /ˈklɪnɪk/ (phòng khám) = doctor practice /ˈpræktɪs/,


hospital (bệnh viện)

 My old card was lost / missing: thẻ cũ của tôi đã bị


137. Have my
thất lạc, mất
membership card
 My card was broken / damaged: thẻ của tôi bị
reissued: nhờ phát hành
gãy/hư hỏng
lại thẻ thành viên
 My card was expired: thẻ của tôi bị hết hạn

138. Colleague (n): đồng


nghiệp
 Co-worker, manager (quản lý), director (giám đốc)
/ˈkɑːliːɡ/  Fellow (cùng công ty), associate (cộng sự)
 1 cái tên cụ thể (eg: Mr. John)

139. Operation hours: giờ


Working hours: số giờ làm việc
hoạt động

140. Cancel (v): hủy /ˈkænsl/ Call off: hủy

TNTRÂM TOEIC 15
141. Electronic devices: laptop (máy tính xách tay), tablet (máy tính bảng),
các thiết bị điện tử smartphone (điện thoại thông minh), camera (máy ảnh),
/ɪˌlekˈtrɑːnɪks/ speaker (loa), projector (máy chiếu), printer (máy in),
mouse (con chuột), headphone (tai nghe), microphone
(micro), television (TV/truyền hình)

142. Clothing (n): quần áo

/ˈkləʊðɪŋ/ Apparel = attire = dress = garment = outfit

143. Sporting goods: đồ  Tennis racket /ˈrækɪt/: vợt đánh tennis


dùng, dụng cụ thể thao  Mountain bike: xe đạp leo núi
 Running shoes: giày chạy bộ
 Hiking footwear: giày leo núi
/ˈspɔːrtɪŋ ɡʊdz/
 Sunglasses: kính râm
 Backpack /ˈbækpæk/: balô, ball: trái bóng
 Socks /sɑːk/: vớ, tất
 Gloves /ɡlʌv/: găng tay
144. Cookware (n): dụng
cụ nấu ăn  Frying pan: chảo chiên
 Pot: nồi
/ˈkʊkwer/  Kitchen utensils /juːˈtensl/: các dụng cụ nhà bếp (dao,
kéo, nĩa, muỗng, đồ gọt rau củ, …)

145. Meeting brief: bản


/ˈmiːtɪŋ briːf/ Meeting summary /ˈsʌməri/
tóm tắt cuộc họp

146. (The holiday


shopping season) is  Be coming soon
/əˈprəʊtʃɪŋ/
approaching: mùa mua  Be around the corner
sắm lễ hội đang đến gần

147. The back of the


/bæk/ The rear /rɪr/ of the store
store: phía sau cửa hàng

TNTRÂM TOEIC 16
148. Space for employee
break: không gian cho
/breɪk/ The breakroom : phòng nghỉ giải lao
việc nghỉ giải lao của nhân
viên
149. Best-selling
products: những sản
phẩm bán chạy nhất  Most popular /ˈpɑːpjələr/: phổ biến nhất
 Favorite products: những sản phẩm được yêu thích
 Sells well : bán chạy

150. We already have 25


people working each
shift. That should be The current staff members can handle a task:
enough: chúng ta đã có số lượng nhân viên hiện tại có thể xử lý nhiệm vụ
25 nhân viên làm việc mỗi
ca. Bấy nhiêu đó là đủ.

151. To change how


A change in reimbursing work-related expenses :
expenses are reimbursed: /ɪkˈspens/
Một sự thay đổi trong việc hoàn lại các chi phí có liên
thay đổi cách mà các loại /ˌriːɪmˈbɜːrs/
quan đến công việc
chi phí được hoàn lại

152. Time off: nghỉ làm


việc
 On vacation/holiday : đi du lịch, kì nghỉ/nghỉ lễ
 Take a break / breaktime : nghỉ giải lao, nghỉ giữa giờ
 Leave : nghỉ phép

153. Obtain (v): có được,


/əbˈteɪn/ To get = To secure /sɪˈkjʊr/
lấy được

154. Advance approval:


/ədˈvæns əˈpruːvl/ Prior approval
sự chấp thuận trước

TNTRÂM TOEIC 17
155. Intranet: mạng nội
bộ
 Company/University network: mạng lưới công
/ˈɪntrənet/ ty/trường ĐH
 Internal internet: mạng nội bộ

156. Not anymore/any


No longer
longer: không còn nữa

157. Accept an
I agree with the task which was assigned : tôi đồng ý với
assignment: chấp nhận
/əˈsaɪnmənt/ nhiệm vụ được phân công
một nhiệm vụ được giao

158. Ask for a deadline


 Renew / Renewal : gia hạn/sự gia hạn
change: hỏi xin thay đổi
 Extension /ɪkˈstenʃn/ (n): sự gia hạn, kéo dài thời gian
hạn chót
159. Report a problem:
báo cáo 1 vấn đề  is not working properly /ˈprɑːpərli/: không làm việc 1
cách thích hợp (câu này ra thi*)
 defective / malunction : trục trặc, hư hỏng, bị lỗi
 power outage /ˈpaʊər ˈaʊtɪdʒ/: cúp điện, mất điện
 There is an incident /ˈɪnsɪdənt/: có 1 sự cố

160. Encourage the


listener to join the event: You should attend/participate in this event : bạn nên
khuyến khích người xem tham dự/tham gia vào sự kiện lần này
nên tham gia sự kiện
161. Attendance (n): sự
 The number of participants
tham dự, số lượng người /əˈtendəns/
 Turnout /ˈtɜːrnaʊt/ (n)
tham dự

162. A rental fee is


expensive: phí thuê thì /ɪkˈspensɪv/ The rental fee is not cheap /tʃiːp/: phí thuê thì không rẻ
đắt tiền
163. An issue requires
urgent attentions: Vấn đề
cần có sự chú ý khẩn cấp  This kind of emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/: trường hợp
khẩn cấp, loại hình khẩn cấp
/ˈɜːrdʒənt əˈtenʃn/
 How soon you can take a look at it to fix it: khi nào
bạn có thể ghé xem qua để sửa nó

TNTRÂM TOEIC 18
164. Go to a store: đi đến I’ll visit a nearby store: tôi sẽ ghé qua cửa hàng ở gần
1 cửa hàng đây

165. Meet a client: gặp gỡ


1 khách hàng
A client meeting/appointment: một cuộc hẹn với khách
hàng

166. Contact a
I’ll call/phone him right away: tôi sẽ gọi cho ông ấy ngay
supervisor: liên hệ người /ˈsuːpərvaɪzər/
lập tức
giám sát
167. Cold drinks: thức
uống lạnh
Cold beverages /ˈbevərɪdʒ/

168. Software developer:


kĩ sư phát triển phần  Programmer /Program : lập trình viên/việc lập trình
mềm  Planning /ˈplænɪŋ/ (n): việc lên kế hoạch
/ˈsɔːftwer/  Data analyze /ˈænəlaɪz/ (v): phân tích dữ liệu
/dɪˈveləpər/  Testing /ˈtestɪŋ/ (n): việc chạy thử nghiệm
 Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế

169. Loan officer: nhân  Banking /ˈbæŋkɪŋ/: lĩnh vực ngân hàng
viên cho vay  Financial institution : tổ chức tài chính
 Loan application: đơn xin khoản vay
/ləʊn ˈɑːfɪsər/  Interest rate : tỉ lệ lãi suất
 Morgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/: cầm cố, thế chấp
 Payment by installment /ɪnˈstɔːlmənt/: thanh toán trả
góp
170. Car salesman: nhân
viên bán xe hơi

 Car dealer /ˈdiːlər/: người giao dịch xe hơi


/kɑːr ˈseɪlzmən/
 A salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: nhân viên bán hàng

TNTRÂM TOEIC 19
171. Some parts are not
 Out of stock : hết hàng
available: 1 vài linh kiện /əˈveɪləbl/
 Sold out : bán hết
thì không có sẵn

172. An error (n): lỗi, sơ  There was a mistake /mɪˈsteɪk/: Có 1 sự nhầm lẫn
/ˈerər/
suất  Not incorrect /ˌɪnkəˈrekt/ (adj): không chính xác

 Its price is a little higher than your budget: giá của


173. An item’s price
nó thì cao hơn 1 xíu so với ngân sách của bạn
exceeds a budget: giá của /ɪkˈsiːd/
 Exceed (v) = Surpass /sərˈpæs/: vượt quá
mặt hàng/món đồ vượt /ˈbʌdʒɪt/
 Beyond /bɪˈjɑːnd/ your budget: vượt ra khỏi ngân
quá ngân sách
sách của bạn
174. Mileage (n): số dặm
đi được/mức tiêu thụ
nhiên liệu  The distance that a vehicle has traveled: khoảng
cách mà 1 phương tiện đã đi lại
/ˈmaɪlɪdʒ/
 Gas/Fuel consumption /kənˈsʌmpʃn/: mức tiêu tốn
nhiên liệu

175. Return the call


/rɪˈtɜːrn/ Please call me back as soon as possible: vui lòng gọi lại
quickly: gọi lại nhanh
/kɔːl/ /ˈkwɪkli/ cho tôi càng sớm càng tốt
chóng
176. Set up a new
You should change your password immediately: bạn
password: thiết lập 1 mật /ˈpæswɜːrd/
nên thay đổi mật khẩu của bạn ngay lập tức
khẩu mới
177. A portfolio (n): danh
mục, bộ sưu tập (tác
phẩm, hình ảnh, bản mẫu)  An example / smple / template of your work : Một ví
dụ/bản mẫu công việc của bạn
/pɔːrtˈfəʊliəʊ/
 A collection of photos/photographs/drawings: một
bộ sưu tập những hình ảnh/bản vẽ

178. Elected officials of a


city: những quan chức  Authority /əˈθɔːrəti/: những người có thẩm quyền
/əˈfɪʃl/
được bầu chọn của thành  Mayor /ˈmeɪər/: ngài thị trưởng
phố
179. Charity (n): tổ chức
/ˈtʃærəti/ A non-profit organization : 1 tổ chức phi lợi nhuận
từ thiện

TNTRÂM TOEIC 20
 Who made generous financial contributions to:
180. Donors to a
/ˈdəʊnərz/ những người đã đóng góp tài chính hào phóng
fundraiser: các nhà tài trợ
/ˈfʌndreɪzər/  Sponsors = Patron: các nhà tài trợ
cho 1 sự kiện gây quỹ
 Fund-raising (n): việc gây quỹ
181. Architect (n): kiến
trúc sư  Architecture (n): lĩnh vực/ngành kiến trúc,
architectural (adj): thuộc về kiến trúc
 Design (n): bản thiết kế, blueprint /ˈbluːprɪnt/ (n): bản
/ˈɑːrkɪtekt/
vẽ thiết kế
 Building (n): tòa nhà
 Structure /ˈstrʌktʃər/ (n): cấu trúc, công trình

182. Share ideas: chia sẻ ý Comment (bình luận), suggestions (những lời đề xuất),
kiến remmarks (ý kiến đóng góp)

183. A meal (n): bữa ăn


 breakfast (bữa sáng), lunch (bữa trưa), dinner (bữa
tối)
/miːl/
 Dessert /dɪˈzɜːrt/ (món tráng miệng), appetizer
/ˈæpɪtaɪzər/ (món khai vị), main course (món chính)

184. Images (n): hình ảnh

 picture = photo = photograph


/ˈɪmɪdʒ/  you can imagine /ɪˈmædʒɪn/ how it will look like: bạn
có thể tưởng tượng ra nó sẽ trông như thế nào

185. Give a talk: đưa ra


bài phát biểu/buổi nói
chuyện  Give a presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ (n): đưa ra bài
thuyết trình
/tɔːk/
 Deliver a speech /spiːtʃ/: đưa ra bài diễn văn
 Address /əˈdres/, /ˈædres/ (n): bài phát biểu

TNTRÂM TOEIC 21
186. A site (n): 1 địa điểm  A venue / location/ facility/ place: địa điểm, nơi
chốn
/saɪt/  Building (tòa nhà), office (văn phòng), headquarter
(trụ sở chính)
 An apartment (căn hộ), complex (khu phức hợp)

 That’s good to know that you are promoted


= It’s glad to hear that you’ve just been promoted :
Thật vui khi nghe thấy rằng anh vừa được thăng chức.
187. Congratulate S.O on
 I’ve heard that you are appointed/
a promotion: chúc mừng /prəˈməʊʃn/
named/nominated as the manager of our company:
ai đó về sự thăng chức
tôi nghe tin là anh được đề cử/bổ nhiệm vào vị trí
quản lý.
 You deserve /dɪˈzɜːrv/ it: anh xứng đáng với nó.

188. To show  To thank you for all of your assistance /support: cảm
appreciation for S.O’s ơn cho tất cả sự giúp đỡ của bạn
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/
help: bày tỏ sự cảm kích  As a (small) token of my gratitude /ˈɡrætɪtuːd/: như
cho sự giúp đỡ của ai đó là 1 biểu hiện (nhỏ) của lòng biết ơn
 I hear that you will rtiring in 2 weeks: tôi nghe nói là
bạn sẽ về hưu trong 2 tuần nữa.
189. To celebrate S.O’s Isn’t there a plan for celebration?
retirement: ăn mừng sự /rɪˈtaɪərmənt/ Đã có kế hoạch gì ăn mừng chưa?
về hưu của ai đó  Thanks for inviting me to your retirement party: cảm
ơn vì đã mời tôi đến dự bữa tiệc ăn mừng về hưu của
bạn.

190. Dancer (n): vũ công


Performance / show (buổi trình diễn), dance (khiêu vũ),
troupe (đoàn hát, gánh xiếc), play (vở kịch), theater
/ˈdænsər/
(rạp), stage (sân khấu), shoe (giày), skills (các kĩ năng),
rehearse /rɪˈhɜːrs/ (diễn tập), practice (luyện tập)

191. Critic (n): nhà phê


bình
Criticize (v): phê bình, chỉ trích, feeback / review (nhận
xét, đánh giá), a work (một tác phẩm), a movie (một bộ
/ˈkrɪtɪk/
phim), opinion/ perspective/ point (ý kiến, quan điểm),
rate / rank (đánh giá, xếp hạng), good / bad (tốt, xấu)

TNTRÂM TOEIC 22
192. Theater owner: chủ /ˈθiːətər/ Theater proprietor / possessor
rạp hát, nhà hát /ˈəʊnər/ /prəˈpraɪətər//pəˈzesər/

193. Singer (n): ca sĩ


songs (những bài hát), release = launch (phát hành), new
album (album ca nhạc), microphone (micro), stage (sân
/ˈsɪŋər/ khấu), audience (khán giả), applauses (những tràng pháo
tay, hoan nghênh), celebrity (người nổi tiếng), autograph
= signature (chữ ký)

194. Raving about S.TH: Extremely enjoy S.TH: cực kỳ yêu thích cái gì đó
/ˈreɪvɪŋ/
say đắm, say mê /ɪkˈstriːmli/ /ɪnˈdʒɔɪ/

TNTRÂM TOEIC 23

You might also like