You are on page 1of 11

PARAPHRASING (PART 34)

PHIÊN ÂM PARAPHRASING
TỪ GỐC
(NẾU CÓ) (CÁCH DIỄN ĐẠT KHÁC)
TEST 3
● Realty = Property: bất động sản
● Apartment (căn hộ), building (tòa nhà), office for
66. Real estate: bất động
/ˈriːəl ɪsteɪt/ rent/lease (văn phòng cho thuê), space for
sản
rent/lease (không gian trống cho thuê),
● Best match for you: sự lựa chọn tốt nhất cho bạn

67. Community: cộng Public: công chúng


/kəˈmjuːnəti/
đồng Residents: các cư dân
Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/
68. Exhibition: cuộc triển
/ˌeksɪˈbɪʃn/ Display /dɪˈspleɪ/: trưng bày, expo /ˈekspəʊ/ (= large
lãm
exhibition): buổi triển lãm lớn
69. Show a digital receipt:
Show the receipt on my smartphone: cho xem biên lai
cho xem biên lai Kĩ Thuật /rɪˈsiːt/
trên điện thoại thông minh
Số
70. Return to a store:
/rɪˈtɜːrn/ Get/Come back to the store
quay trở lại cửa hàng
71. Wire some money:
/ˈwaɪər/ (bank) transfer: chuyển khoản (qua ngân hàng)
chuyển khoản
72. Validate your parking:
= to make your parking legally recognized: khiến cho
hợp lệ hóa việc đậu xe /ˈvælɪdeɪt/
việc đậu xe của bạn được công nhận về mặt pháp lý
của bạn

[AUTHOR NAME] 1
● Open a new account: mở tài khoản mới
/trænˈzækʃn/ ● Transaction: giao dịch
/ləʊn/, /det/ ● Loan: khoản vay, Debt: nợ, Credit: tín dụng
● Loan application form: đơn xin yêu cầu vay vốn
73. Banker /ˈbæŋkər/: Chủ /dɪˈpɑːzɪt/ ● Deposit: tiền gửi ngân hàng/tiền đặt cọc
ngân hàng / Nhân viên ● Interest (rate): (tỉ lệ) lãi suất, exchange rate: tỉ giá hối
ngân hàng đoái
/ɪnˈfleɪʃn/
● Inflation: lạm phát, risk: rủi ro
/ˈmɔːrɡɪdʒ/
/pɔːrtˈfəʊliəʊ/ ● Mortgage: cầm cố, thế chấp
/ˌlaɪəˈbɪləti/ ● Portfolio: danh mục đầu tư
● Liability: trách nhiệm pháp lý, liabilities: tiền nợ phải
trả
● Outstanding balance/account: số dư chưa thanh
toán
● Installment: trả góp
● Appraisal: sự thẩm định giá
● Authorize: ủy quyền, ủy thác
● Draft: hối phiếu
/ˈkɜːrənsi/
● Currency: ngoại tệ
● Guarantee: bảo lãnh
● Insurance: bảo hiểm

/ˈendʒɪn/ ● Engine: động cơ


/məˈʃiːn/ ● Machine: máy móc, tool: dụng cụ, wire: dây điện
/ˈmeɪntənəns/ ● Maintenance: sự bảo trì
74. Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/
/weldɪŋ məˈʃiːn/ ● Welding machine: máy hàn, power drill: máy khoan
(n): kĩ sư điện
● Assembly line: dây chuyền lắp ráp
/əˈsembli/ ● Automated: tự động hóa
/ˈɔːtəmeɪt/
● Installation: sự lắp đặt
/ˌɪnstəˈleɪʃn/
● Mechanic: thợ cơ khí
/məˈkænɪk/
/ˈlædər/
● Ladder: thang
/ɡɪr/, /ˈɡɑːɡlz/, ● Safety gear/goggles/gloves/helmet: đồ
/ɡlʌv/, /ˈhelmɪt/ dùng/kính/găng tay/mũ bảo hộ
/ˈprɑːdʒekt/, ● Project: dự án, design /dɪˈzaɪn/: bản thiết kế
/kənˈstrʌkʃn/ ● Construction: thi công, công trình, xây dựng
/skruː/, /bəʊlt/ ● Screw: ốc vít, bolt: bu-lông

[AUTHOR NAME] 2
● Art (n): nghệ thuật, play: kịch
75. Artist /ˈɑːrtɪst/: nghệ /ˈskʌlptər/ ● Sculptor: thợ điêu khắc, sculpture: điêu khắc
sĩ, họa sĩ /ˈɑːrkɪtektʃər/ ● Architecture: kiến trúc
● Actor: diễn viên nam, actress: diễn viên nữ, singer: ca

● Dancer: vũ công, ballet: múa ba-lê, orchestra: dàn
nhạc giao hưởng
/ˈɑːrtɪfækt/ ● Perform: biểu diễn, performance: buổi biểu diễn
/ˈmæstərpiːs/ ● Artifact: đồ tạo tác, cổ vật
/ɪnˈspaɪər/ ● Masterpiece: kiệt tác
● Inspire (v): truyền cảm hứng
/kəˈmiːdiən/ ● Painting: tranh vẽ
/ˈkrɪtɪk/ ● Comedian: diễn viên hài
● Critic: nhà phê bình
76. Explain a procedure: Could you tell us how this is done?
giải thích một qui trình, /prəˈsiːdʒər/ Bạn có thể kể với chúng tôi nó được làm ra như thế
thủ tục nào?
I’ve recently started posting some photos on my
77. Direct traffic to a
Website. The pictures make it easier.
Website: hướng lưu
/ˈtræfɪk/ gần đây tôi đã đăng 1 vài bức ảnh lên trên Website.
lượng truy cập đến 1
Những bức ảnh này khiến cho bạn dễ hình dung hơn.
trang Web
=> hãy lên Website của tôi để xem qua những bức ảnh.
78. Show appreciation for ● Thanks so much for your assistance: cảm ơn nhiều
some help: bày tỏ sự cảm /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ cho sự giúp đỡ của bạn
kích, biết ơn cho 1 vài sự /ˈɡrætɪtuːd/ ● As a small token of gratitude, …: như là 1 biểu hiện
giúp đỡ nhỏ của lòng biết ơn, …
79. Photos: những bức /ˈfəʊtəʊ/
Pictures, images, photographs
ảnh /ˈɪmɪdʒ/
80. How are things
coming along? /ˌprepəˈreɪʃn/
● How’s the preparation for …?
= How’s it going? /ˈprɑːɡres/,
● Update the progress: cập nhật tiến độ
Mọi thứ chuẩn bị đến /ˈprɑːɡrəs/
đâu rồi?
81. The rest of: phần còn /rest/
The remainder of
lại của.. /rɪˈmeɪndər/

[AUTHOR NAME] 3
82. TV commercial: đoạn
quảng cáo trên truyền
hình
/kəˈmɜːrʃl/ TV ad (advertisement)

83. aired (Ved): được /er/


Broadcast
phát sóng /ˈbrɔːdkæst/
84. Workshop (n): buổi /ˈwɜːrkʃɑːp/ Seminar (buổi hội thảo), training session (khóa huấn
hội thảo /ˈsemɪnɑːr/ luyện)
85. Select menu options:
Select your menu preferences: chọn ra bạn thích món
chọn ra những món trong /ˈprefrəns/
nào trong thực đơn hơn
thực đơn
86. Transportation (n): /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ Shuttle /ˈʃʌtl/ (xe trung chuyển), bus (xe buýt), truck (xe
phương tiện vận chuyển /ˌtrænspərˈteɪʃn/ tải), car (xe hơi), train (xe lửa), …
87. Catering (n): việc cung ● Caterer (n), cater (v)
/ˈkeɪtərɪŋ/
ứng thực phẩm / ăn uống ● Food preparation: chuẩn bị thức ăn
88. 2-Course meal: bữa The smallest number of courses: số lượng khẩu phần ăn
/kɔːrs/
ăn gồm 2 món nhỏ nhất

89. At no cost: miễn phí /kɔːst/ Free = Complimentary /ˌkɑːmplɪˈmentri/ = No charge


90. Bulk (n/adj): số lượng
lớn

/bʌlk/ The large size/volume/quantity of

91. Professional (n): ● Expert /ˈekspɜːrt/ = Specialist /ˈspeʃəlɪst/


/prəˈfeʃənl/
chuyên gia ● Consultant /kənˈsʌltənt/: chuyên gia tư vấn

[AUTHOR NAME] 4
/rɪˈlaɪəbl/
92. Reliable (adj): đáng ● Dependable: đáng tin cậy
/dɪˈpendəbl/
tin cậy, uy tín /preˈstiːdʒəs/
● Prestigious: uy tín, danh giá
93. Mix some paint: trộn
/ˈmɪkstʃər/ A paint mixture: hỗn hợp sơn màu
1 ít màu sơn
94. Expedite (v): tăng tốc,
đẩy nhanh tiến độ,
chuyển phát nhanh
/ˈekspədaɪt/
Express (v) = speed up
/ɪkˈspres/

95. Shipment (n): việc /ˈʃɪpmənt/


Delivery
giao hàng /dɪˈlɪvəri/

96. Owner (n): người chủ /ˈəʊnər/ Proprietor /prəˈpraɪətər/ = Possessor /pəˈzesər/

● Realty = Property: bất động sản


97. Real estate agent: ● Apartment (căn hộ), building (tòa nhà), office for
/ˈriːəl ɪsteɪt
nhân viên môi giới bất rent/lease (văn phòng cho thuê), space for
eɪdʒənt/
động sản rent/lease (không gian trống cho thuê),
● Best match for you: sự lựa chọn tốt nhất cho bạn

98. Professional (adj): Not an amateur /ˈæmətər/, /ˈæmətʃər/:


/prəˈfeʃənl/
chuyên nghiệp không phải dân nghiệp dư
99. Security guard: nhân
/sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ Secure the safety for… : đảm bảo sự an toàn cho …
viên an ninh, bảo vệ
● My company is hiring/recruiting: công ty của tôi
đang tuyển dụng
● Understaffed /ˌʌndərˈstæft/ (adj) = Short-staffed:
100. Looking for new thiếu nhân viên
employees: tìm kiếm ● Another branch is opened: 1 chi nhánh khác được
những nhân viên mới mở => có nhu cầu tuyển dụng ở chi nhánh đó.
● … is retiring, so we need to find a replacement: ai
đó sắp về hưu, vì thế chúng ta cần tìm người thay
thế.

[AUTHOR NAME] 5
● We provide the flexibility for our employees: chúng
101. Flexible working tôi cung cấp sự linh động cho các nhân viên của
/ˈfleksəbl/
hours: giờ làm việc linh chúng tôi
/ˌfleksəˈbɪləti/
động ● You can work whenever you want: bạn có thể làm
bất cứ khi nào mà bạn muốn

102. Strict (adj): nghiêm Rigorous /ˈrɪɡərəs/ = Stringent /ˈstrɪndʒənt/: nghiêm


/strɪkt/
ngặt, nghiêm khắc ngặt

103. My company is
located near the My company is just down the street: công ty của tôi thì
/əˈpɑːrtmənt/
apartment: công ty của nằm ngay bên dưới con đường
tôi thì nằm gần căn hộ

104. Be around the clock:


toàn thời gian (24/24)

/klɑːk/ All times: mọi lúc, mọi thời điểm

/əˈpɑːrtmənt/
105. The apartments are
/əˈveɪləbl/
available: các căn hộ thì Remain vacant/unoccupied: vẫn còn trống chỗ
/ˈveɪkənt/,
có sẵn (vẫn còn trống) /ˌʌnˈɑːkjupaɪd/
106. Weather forecast:
dự báo thời tiết
● Weather report : bản tin thời tiết
/ˈweðər
● rain (mưa), sunny (nắng), cloudy (trời nhiều mây),
ˈfɔːrkæst/
foggy (trời sương mù), snow (tuyết), storm bão), …

[AUTHOR NAME] 6
107. Celebrities (n):
người nổi tiếng

The author of the best -selling novel : tác giả của quyển
/səˈlebrəti/
tiểu thuyết bán chạy nhất

108. Sports preview : xem


trước thể thao (bình luận
trước trận đấu) ● match (n): trận đấu, tournament (giải đấu)
● players: những người chơi, coach (huấn luyện viên)
/spɔːrt ˈpriːvjuː/ ● badminton (cầu lông), volleyball. (bóng chuyền),
football /soccer (bóng đá), baseball (bóng chày),
baseketball(bóng rổ), swimming (bơi lội)

109. Local business news: ● grand-opening : lễ khai trương


/ˈləʊkl ˈbɪznəs
bản tin doanh nghiệp địa ● bankcrupt /ˈbæŋkrʌpt/: phá sản
nuːz/
phương ● clearance sale : xả hàng/thanh lý hàng

110. This weekend : cuối


/ˈwiːkend/ This Saturday and Sunday. : thứ 7 và CN tuần này
tuần này

111. New movie release : ● Movie launch : buổi phát hành, công bố, ra mắt phim
/rɪˈliːs/
buổi ra mắt phim mới ● Debut /ˈdeɪbjuː/, /deɪˈbjuː/ (n): lần đầu tiên ra mắt

112. Chance (n): cơ hội /tʃæns/ Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ /ˌɑːpərˈtuːnəti/

113. City center (n): trung


tâm thành phố
● Downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/: khu vực trung tâm
/ˈsɪti ˈsentər/ ● The heart /hɑːrt/ of the city : trái tim của thành phố
(giữa lòng thành phố)

114. Come in advance: /kʌm/


Come early. /ˈɜːrli/: hãy đến sớm
hãy đến trước /ɪn ədˈvæns/

[AUTHOR NAME] 7
115. Get a copy: lấy 1 bản
/ɡet ə ˈkɑːpi/ Secure a copy /sɪˈkjʊr ə ˈkɑːpi/
phô-tô

116. Online : trên mạng Website / Internet

117. Public
transportation:
phương tiện vận chuyển
công cộng ● Bus: xe buýt
● Shuttle bus: xe buýt trung chuyển
/ˌtrænspərˈteɪʃn/
● Taxi. = Car : xe taxi
● Subway. /ˈsʌbweɪ/: tàu điện ngầm

● Air /er/: phát sóng


118. Broadcast (v): phát
/ˈbrɔːdkæst/ ● Transmit /trænzˈmɪt/: truyền, phát tín hiệu
sóng
● Turn /tuːn/ in to: chuyển kênh đến đài …
● Ticket (vé), seat (chỗ ngồi), beverage /ˈbevərɪdʒ/
(nước giải khát), refriment /rɪˈfreʃmənt/ (đồ ăn +
119. Stadium (n): Sân vận
thức uống)
động
● Match (trận đấu), p..….. (trận đấu), tournament
(giải đấu), contest = competition (cuộc thi),
/ˈsteɪdiəm/ champion (cúp vô địch), event (sự kiện)
● Player (cầu thủ), coach (huấn luyện viên), referee
(trọng tài), audience = s……………. (khán giả),
sponsor. /ˈspɑːnsər/ = donor /ˈdəʊnər/ (nhà tài trợ)
● Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ = reporter /rɪˈpɔːrtər/: phóng
viên, tình báo viên, cover /ˈkʌvər/ (đưa tin)
120. T………….. (n): rạp,
nhà hát
Cinema (rạp chiếu phim), peformance (buổi biểu diễn) =
show /ʃəʊ/, play /pleɪ/ (vở kịch), stage /steɪdʒ/ (sân
/'θiətər/ khấu), seat (chỗ ngồi), aile /aɪl/ (lối đi), ticket (vé),
or………… /ˈɔːrkɪstrə/ (dàn hợp xướng), new movie
release /rɪˈliːs/ (ra mắt phim mới)

[AUTHOR NAME] 8
121. Conference (n): hội ● Speaksperson = speaker /ˈspəʊkspɜːrsn/ (người phát
nghị ngôn), presentation /ˌpreznˈteɪʃn/,/ˌpriːznˈteɪʃn/ (bài
thuyết trình), speech /spiːtʃ/ (diễn văn), product
/ˈprɑːdʌkt/ (sản phẩm)
/ˈkɑːnfərəns/
● Address the audience : diễn thuyết trước khán giả
● Projector /prəˈdʒektər/: máy chiếu
● Address /əˈdres/, /ˈædres/ (n): bài phát biểu khai mạc
● Farewell /ˌferˈwel/ (n): lễ bế mạc
122. Reception (n): tiệc
chiêu đãi

/rɪˈsepʃn/ Banquet /ˈbæŋkwɪt/, party /ˈpɑːrti/ : bữa tiệc

Testimonial /ˌtestɪˈməʊniəl/ (nhận xét, đánh giá), review


123. Feedback (n): phản /rɪˈvjuː/, survey (khảo sát), comment (bình luận) =
/ˈfiːdbæk/
hồi remark /rɪˈmɑːrk/, idea (ý kiến), suggest (đề xuất),
questionnare (phiếu câu hỏi khảo sát)

124. Picture : hình ảnh /ˈfəʊtəʊ/ Photo = Image = Photograph = Photographing

Complimentary /ˌkɑːmplɪˈmentri/= At no cost = No


125. Free (adj): miễn phí /friː/
charge

● Relocate. /ˌriːˈləʊkeɪt/: di dời địa điểm


126. Move (v): di chuyển /muːv/ ● Manoeuvre /məˈnuːvər/ (v) = to move S.TH with care:
di chuyển 1 cách cẩn thận

127. The staff size will be


/stæf/ /saɪz/ The number of employees will be increased: số lượng
expanded: qui mô nhân
/ɪkˈspændɪd/ nhân viên ngày càng gia tăng
viên sẽ được mở rộng
128. Dining area: khu vực
ăn uống

● Cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/: căn tin


/ˈdaɪnɪŋ ˈeriə/
● Kitchen /ˈkɪtʃɪn/: nhà bếp

[AUTHOR NAME] 9
129. Be renovated: được ● Under/Undergo renovation (n), ref………………… ,
/ˈrenəveɪt/
tu sửa, đổi mới rem………… , upgrade , construction

● There will be an inspection (n) throughout this


130. The building will be
building.
inspected: tòa nhà sẽ bị /ɪnˈspekt/
● Investigate (v) = Examine = C…..…… = Inspect :
thanh tra
thanh tra, kiểm tra, điều tra

131. Reserve (v) = Book:


đặt bàn/chỗ/vé/lịch

/rɪˈzɜːrv/
Make a reservation/ˌrezərˈveɪʃn/ (n)
/bʊk/

132. Negociate (v):


● In negociastion /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ (n) with S.O
thương lượng, đàm /nɪˈɡəʊʃieɪt/
● A (special) deal /diːl/: thỏa thuận, giao dịch
phán, thỏa thuận

133. Owner(n): người chủ


/ˈəʊnər/ Proprietor /prəˈpraɪətər/ = Possessor /pəˈzesər/
sở hữu

134. To show (v): cho xem /ʃəʊ/ Present /ˈpreznt/ (v): xuất trình

135. Temporary
/ˈtempəreri
employee : nhân viên thời part-time employee. : nhân viên làm bán thời gian
ɪmˈplɔɪiː/
vụ

136. Medical center :


trung tâm y tế

Clinic /ˈklɪnɪk/ (phòng khám) = doctor practice/ˈpræktɪs/,


/ˈmedɪkl ˈsentər/
hospital (bệnh viện)

[AUTHOR NAME] 10
● My old card was lost / missed : thẻ cũ của tôi đã bị
137. Have my
thất lạc, mất
membership card /ˈmembərʃɪp/
● My card was broken / damaged : thẻ của tôi bị
reissued: nhờ phát hành /kɑːrd/ /ˌriːˈɪʃuː/
gãy/hư hỏng
lại thẻ thành viên
● My card was expire /ɪkˈspaɪər/: thẻ của tôi bị hết hạn

138. Colleague (n): đồng


nghiệp ● Co-worker , manage(quản lý), director (giám đốc),
assistant (trợ lý), secretary (thư ký)
/ˈkɑːliːɡ/
● Fellow /ˈfeləʊ/ (cùng công ty), accompa (cộng sự)
● 1 cái tên cụ thể (eg: Tom, Mr. John, ...)

139. Opening hours: giờ /ˌɑːpəˈreɪʃn


Working hours: giờ làm việc
hoạt động /ˈaʊər/

140. Cancel(v): hủy /ˈkænsl/ Close off /kɔːl ɔːf/: hủy

[AUTHOR NAME] 11

You might also like