Professional Documents
Culture Documents
T V NG Part 2
T V NG Part 2
0969.69.1605
11, go out for air / ɡəʊ/ /aʊt/ /fɔːr/ /er/ (phrase): ra ngoài tận hưởng khí trời
14, take sth into account (v): chiếu cố, để ý đến việc gì
16, real estate agent / /rɪəl// ɪˈsteɪt / /ˈeɪ.dʒənt/ (n): đại lý bất động sản
19, banking account /ˈbæŋ.kɪŋ/ /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản ngân hàng
28, orientation /ˌɔː.ri.enˈteɪ.ʃən/ (n): cuộc họp định hướng (dành cho người
mới)
32, on a yearly basis /ɒn/ / /ə/ /ˈjɪə.li/ / /ˈbeɪ.sɪs/ (phrase): hàng năm
40, staff meeting /stɑːf/ /ˈmiː.tɪŋ/ (n): cuộc họp nhân viên
52, take care of /teɪk/ /keər/ /əv/ (v): đảm nhiệm, chăm sóc
55, once in a while /wʌns/ /ɪn/ /ə/ /waɪl/ (phrase): thỉnh thoảng, đôi khi
57, in the top drawer /ɪn/ /ðə/ /tɒp/ /drɔːr/ (phrase): ở ngăn kéo trên cùng
60, postal worker /ˈpəʊ.stəl/ /ˈwɜː.kər/ (n): nhân viên bưu điện
61, how soon / /haʊ/ /suːn/ (phrase): sớm là bao giờ, sớm như thế nào
62, around the corner / /əˈraʊnd/ /ðə/ /ˈkɔː.nər/ (idiom): sắp xảy ra, sắp đến
nơi