You are on page 1of 4

TOEIC THÙY TRANG

0969.69.1605

TỪ VỰNG NHẤT ĐỊNH GẶP TRONG TOEIC LISTENING PART 2!

1, proposal /prəˈpəʊ.zəl/ (n): bản kiến nghị, đề xuất

2, go over /ɡoʊ ˈəʊ.vər/ (v): kiểm tra, xem xét

3, laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ (n): phòng thí nghiệm

4, expert /ˈek.spɜːt/ (n): chuyên gia

5, consult /kənˈsʌlt/ (v): tư vấn

6, come by / kʌm bai/ = drop by = stop by (v): ghé qua

7, in a moment /in əˈməʊ.mənt/ (phrase): rất sớm, sớm thôi

8, emergency exit /ɪˈmɜː.dʒən.si/ ˈek.sɪt/ (n): cửa thoát hiểm

9, going on holiday / ɡəʊɪŋ /ɒn/ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (phrase): đi nghỉ

10, out of stock / /aʊt/ /əv/ /stɒk/ (phrase) : hết hàng

11, go out for air / ɡəʊ/ /aʊt/ /fɔːr/ /er/ (phrase): ra ngoài tận hưởng khí trời

12, merger /ˈmɜː.dʒər/ (n): sự sát nhập

13, dozen /ˈdʌz.ən/ (n) : một chục

14, take sth into account (v): chiếu cố, để ý đến việc gì

15, make a decision /meikə dɪˈsɪʒ.ən/ (v): đưa ra quyết định

16, real estate agent / /rɪəl// ɪˈsteɪt / /ˈeɪ.dʒənt/ (n): đại lý bất động sản

17, manage to v /ˈmæn.ɪdʒ/ /tuː/ (v): quản lý

18, manuscript /ˈmæn.jʊ.skrɪpt/ (n): bản viết tay


TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

19, banking account /ˈbæŋ.kɪŋ/ /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản ngân hàng

20, budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (n): ngân sách

21, press release /pres/ / /rɪˈliːs/ (n): cuộc họp báo

22, crew /kruː/ (n): nhóm, đội

23, install /ɪnˈstɔːl/ (n): cài đặt

24, renovation /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ (n): sự đổi mới, cải tiến

25, legal apartment /ˈliː.ɡəl/ /əˈpɑːt.mənt/ (n): văn phòng luật sư

26, client /ˈklaɪ.ənt/ (n): khách hàng

27, downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/ (adv): tầng dưới

28, orientation /ˌɔː.ri.enˈteɪ.ʃən/ (n): cuộc họp định hướng (dành cho người
mới)

29, bulletin board /ˈbʊl.ə.tɪn/ /bɔːrd/ (n): bảng tin

30, lease /liːs/ (n/v): hợp đồng cho thuê, thuê

31, highway /ˈhaɪ.weɪ/ (n): đường cao tốc

32, on a yearly basis /ɒn/ / /ə/ /ˈjɪə.li/ / /ˈbeɪ.sɪs/ (phrase): hàng năm

33, training session ˈtreɪ.nɪŋ/ /ˈseʃ.ən/ (n): buổi đào tạo

34, entrance ˈen.trəns/ (n): cổng vào

35, showroom /ˈʃəʊ.rʊm/ (n): phòng trưng bày

36, briefcase /ˈbriːf.keɪs/ (n): hành lý

37,inventory /ˈɪn.vən.tər.i/ (n): bản kiểm kê hàng hóa


TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

38, self-assessment /əˈsesmənt/ (n): sự tự định giá

39, consultant /kənˈsʌl.tənt/ (n): nhà tư vấn

40, staff meeting /stɑːf/ /ˈmiː.tɪŋ/ (n): cuộc họp nhân viên

41, fasten /ˈfɑː.sən/ (v): buộc,đeo

42, hallway /ˈhɔːl.weɪ/ (n): hành lang

43, banquet /ˈbæŋ.kwɪt/ (n): bữa tiệc

44, due /djuː/ (adj): hạn

45, turn off /ˈtɜːn.ɒf/ (v): tắt

46, quarter /ˈkwɔː.tər/ (n): một phần tư, một quý

47, be in charge of /bi/ /ˈɪn.tʃɑːdʒ/ /əv/ (v): chịu trách nhiệm

48, deliver /dɪˈlɪv.ər/ (v): giao hàng

49, loan /ləʊn/ (v/n): cho vay, tiền cho mượn

50, supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ (n): giám sát viên

51, retire /rɪˈtaɪər/ (v): nghỉ hưu

52, take care of /teɪk/ /keər/ /əv/ (v): đảm nhiệm, chăm sóc

53, replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế

54, sold out /səʊld/ /aʊt/ (v): bán hết hàng

55, once in a while /wʌns/ /ɪn/ /ə/ /waɪl/ (phrase): thỉnh thoảng, đôi khi

56, courier /ˈkʊr.i.ər/ (n): người đưa thư


TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

57, in the top drawer /ɪn/ /ðə/ /tɒp/ /drɔːr/ (phrase): ở ngăn kéo trên cùng

58, assistant /əˈsɪs.tənt/ (n): người trợ lý

59, janitor /ˈdʒæn.ɪ.tər/ (n): người gác cổng

60, postal worker /ˈpəʊ.stəl/ /ˈwɜː.kər/ (n): nhân viên bưu điện

61, how soon / /haʊ/ /suːn/ (phrase): sớm là bao giờ, sớm như thế nào

62, around the corner / /əˈraʊnd/ /ðə/ /ˈkɔː.nər/ (idiom): sắp xảy ra, sắp đến
nơi

63, travel budget / /ˈtræv.əl/ /ˈbʌdʒ.ɪt/ (n): chi phí du lịch

64, error /ˈer.ər/ (n): lỗi sai

You might also like