You are on page 1of 8

TOEIC THÙY TRANG

0969.69.1605

FULL BỘ TỪ VỰNG XỬ ĐẸP TOEIC PART 3!

1. Bài đối thoại trong công ty


● receptionist (n): nhân viên tiếp tân
● lobby: hành lang, tiền sảnh
● take – to: đưa – vào
● conference: hội nghị
● start the job: bắt đầu công việc
● attend: tham dự
● quarterly meeting: cuộc họp hàng quý
● be pushed back: được đẩy trở lại
● business trip: chuyến đi công tác
● staff: nhân viên
● go on vacation: đi nghỉ phép
● expect: mong đợi
● branch: văn phòng chi nhánh
● office manager: trưởng phòng
● hire: tuyển dụng
● job interview: phỏng vấn công việc
● call up to: gọi điện
● appointment: cuộc hẹn
● be transferred to: được chuyển sang
● prepare: chuẩn bị
● farewell party: tiệc chia tay
● in a month: trong một tháng
● overhear: tình cờ nghe được
● manager: trưởng phòng, quản lý
● department head: trưởng bộ phận
● administrative assistant: trợ lý hành chính
● hire a new employee: thuê nhân viên mới
● educational background: trình độ văn hóa
● leave the company: rời công ty
● training session: khóa đào tạo
● give a speech: phát biểu
● call in sick: gọi điện xin nghỉ bệnh
● extend the deadline: gia hạn
● place an order: đặt hàng
● on the job experience: có kinh nghiệm làm việc
● apply for a job opening: nộp đơn xin việc
● downsize: thu hẹp quy mô
● get a promotion: được thăng tiến
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● take over the job: tiếp nhận công việc

2. Bài đối thoại khi đi mua sắm


● Would like to do: Muốn làm
● be interested in: quan tâm, hứng thú với...
● dark color: màu tối
● over here: ở đây
● follow: đi theo, theo dõi
● department store: cửa hàng bách hóa
● miss: mất, thất lạc
● get a refund: hoàn lại tiền
● original: mới nguyên
● receipt: biên lai, biên nhận
● proof: bằng chứng
● purchase: việc mua hàng
● terribly: rất, thực sự
● inconvenience: sự bất tiện
● full refund: số tiền hoàn trả đầy đủ
● newspaper: tờ báo
● place: đặt, để
● printer: máy in
● leave: rời khỏi
● ad: mẫu quảng cáo
● employee lounge:phòng nghỉ dành cho nhân viên
● fridge: tủ lạnh
● electronics store: cửa hàng điện tử
● advertise: quảng cáo
● offer: tăng
● item: món hàng
● search: tìm kiếm
● deal: sự thỏa thuận
● aisle: lối đi, gian hàng
● frozen: đông lạnh
● shrimp: tôm
● section: ngăn
● seafood: hải sản
● meat corner: gian hàng thịt
● discount coupon: phiếu giảm giá
● one third of: hạ giá 1/3
● malfunction: trục trặc
● in installments: trả góp
● warranty: bảo hành
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng


● sold out: bán hết hàng
● payment option: cách thức thanh toán
● return the jacket: trả lại chiếc áo khoác ngoài
● near: gần
● go shopping: đi mua sắm
● cranky: nổi giận
● rest: phần còn lại
● recommend: đề nghị
● get the gift wrapped: nhờ gói món quà
● produce section: gian hàng nông phẩm
● sporting goods section: gian hàng thể thao
● Offering items 30% off: giảm giá 30%
● Exchange the shirt for a small size: đổi áo lấy cỡ nhỏ hơn
● house goods: đồ gia dụng
● window-shopping: xem hàng chứ không mua
● have wide selections to choose from: có nhiều lựa chọn hơn
● original receipt: biên lai gốc
● be busy with patrons: bàn tiếp khách hàng quen
● clothing section: gian hàng quần áo
● have the models on display: có trưng bày hàng mẫu
● a proof of purchase: bằng chứng mua hàng
● sales check: nhân viên bán hàng
● Take a smaller one: lấy cái nhỏ hơn
● Browse in the store: xem qua cửa hàng
● It seems to be too big: nó trông quá to

3. Đối thoại trong nhà hàng


● restaurant nhà hàng
● open mở cửa, khai trương
● recently: gần đây
● expensive: đắt tiền
● join: tham gia
● promise: hứa hẹn
● go shopping: đi mua sắm
● price: giá cả
● plan to do: dự định làm gì
● go out: đi ra ngoài
● choose: lựa chọn
● recommend: giới thiệu
● chef: bếp trưởng
● special: đặc biệt
● gourmet: ngon, chất lượng cao
● sirloin: thịt thăn bò
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● delicious: ngon, thơm ngon


● soup: súp
● get ready: sẵn sàng
● ice water: nước lạnh
● mainly: chính, chủ yếu
● health: sức khỏe
● place: địa điểm
● across the street: bên kia đường
● serve: phục vụ
● fish dish: món cá
● suggest: khuyên, gợi ý
● Instead of thay cho lunch special: món ăn đặc biệt dành cho bữa trưa
● waiter: nhân viên phục vụ
● customer: khách hàng
● order: gọi món
● get the check: lấy hóa đơn
● another: khác
● wine: rượu vang
● have him come: gọi anh ấy đến
● as soon as: ngay khi
● reserve the table: đặt bàn trước
● beverage: thức uống
● steamed: hấp
● ingredient: thành phần
● main course: món chính
● cuisine: ẩm thực
● wine list: danh mục rượu
● place an order: gọi món ăn
● seafood salad: xà lách hải sản
● appetizer: món khai vị
● today’s special: món ăn đặc biệt hôm nay
● menu: thực đơn
● allergic: bị dị ứng
● check: hóa đơn
● cafeteria: quán ăn tự phục vụ
● seafood restaurant: nhà hàng hải sản
● Order a salad with french dressing: gọi một phần rau trộn dầu giấm và gia vị
● bring the check: mang hóa đơn tới
● dining area: gian hàng ăn uống
● Order another cup of coffee: gọi thêm một tách café

4. Bài đối thoại trong ngân hàng/ bưu điện/ giao thông
● computer terminal: máy vi tính trạm
● software: phần mềm
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● counter: quầy giao dịch


● teller: nhân viên thu ngân
● transaction: giao dịch
● bank clerk: nhân viên ngân hàng
● function: hoạt động
● help out: giúp đỡ
● telephone banking: dịch vụ ngân hàng thông qua điện thoại
● day-to-day: hàng ngày
● access: truy cập
● account: tài khoản
● key in: nhập dữ liệu
● pin number: mã số nhận diện cá nhân
● option: sự lựa chọn
● crash: trục trặc
● enter: vào
● revise: chỉnh sửa
● repair: sửa chữa
● advice: lời khuyên
● Personal information: thông tin cá nhân
● fix: chỉnh sửa
● data: dữ liệu atm máy rút tiền tự động
● deposit: gửi tiền ngân hàng, tiền đặt cọc
● block: chặn
● ask for: yêu cầu
● location: địa điểm
● direct: hướng dẫn, chỉ đường
● nearest: gần nhất
● bank statement: bản kê tài khoản
● deposit and withdrawal: gửi và rút tiền
● checking account: tài khoản vãng lai
● bounce a check: từ chối chi trả
● branch: chi nhánh
● open an account: mở tài khoản
● check the balance: kiểm tra thu chi
● saving account: tài khoản tiết kiệm
● pay interest: trả lãi
● transfer: chuyển khoản
● key in: nhập vào
● mortgage: thế chấp
● bank teller: nhân viên giao dịch
● interest rate: lãi suất
● engine driver: nhân viên điều khiển xe lửa
● package: gói hàng
● surface mail: thư vận chuyển bằng đường thủy hoặc
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● đường bộ
● airmail: thư vận chuyển bằng đường hàng không
● for sure: chắc chắn
● be concerned about: quan tâm đến
● process: quá trình
● short-term saving account: tài khoản tiết kiệm ngân hàng
● transfer money: chuyển tiền
● parcel: kiện hàng
● delivery company: công ty vận chuyển, phân phối
● express mail: thư chuyển phát nhanh
● proof of residency: giấy chứng minh nơi cư trú
● sign on the line: ký tên trên dòng kẻ sẵn
● under his name: theo tên ông ấy
● regular mail: thư gửi thường
● the atm is out of order: máy atm tạm thời ngưng hoạt động
● wire money: chuyển khoản
● Get a checkbook within a week: nhận được số chi phiếu trong 1 tuần
● registered mail: thư bảo đảm
● mailing address: địa chỉ thư tín
● courier service: dịch vụ thư tín
● transaction: sự giao dịch
● bank statement: bản báo cáo của ngân hàng
● tracking number: số theo dõi
● You won’t miss it: chắc chắn bạn sẽ không lỡ chuyến xe đó
● Take a package for someone: mang kiện hàng giúp ai
● Already passed the bus stop: đã qua khỏi trạm xe buýt
● transaction slip: giấy giao dịch
● overnight delivery: chuyển phát nhanh qua đêm
● check the balance: kiểm tra số dư
● cash a check: đổi séc lấy tiền mặt
● foreign currency: ngoại tệ
● traffic: giao thông
● update: tin cập nhật
● delay: sự ùn tắc
● route: lộ trình, tuyến đường
● exit: lối ra đường ra
● lane: làn đường
● repaving: việc trải lại nhựa đường
● leading to: dẫn tới
● motorist: người lái xe
● instead: thay thế
● announcement: thông báo
● cancellation: việc hủy bỏ
● passenger: hành khách
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● board: lên tàu , máy bay


● be scheduled to do: theo lịch thì
● depart: khởi hành
● require: yêu cầu
● assistance: sự trợ giúp
● proceed: đi đến
● boarding area: khu vực chuẩn bị lên tàu xe
● apologize: xin lỗi
● cooperation: sự hợp tác

5. Bài đối thoại liên quan đến hội họp/công việc/ văn phòng
● move into: chuyển vào
● technical support: bộ phận hỗ trợ kỹ thuật
● training: việc huấn luyện
● actually: thật ra
● be assigned: được phân công
● role: vai trò
● Technical expert: chuyên gia kỹ thuật
● product: sản phẩm
● receptionist position: vị trí lễ tân
● mailroom: phòng văn thư
● expense account: bản kê công tác phí
● support team: nhóm hỗ trợ
● be understaffed: thiếu nhân viên
● security office: phòng bảo vệ
● the boardroom: phòng họp của ban giám đốc
● adjust the schedule: điều chỉnh kế hoạch
● sales figures: doanh số
● outsource: lấy linh kiện, nhân lực từ bên ngoài
● come up with: nảy ra
● production line: dây chuyền sản xuất
● teleconference: hội nghị từ xa
● get a promotion: được thăng tiến
● meet the deadline: hoàn thành đúng hạn
● long into the computer: đăng nhập vào máy tính
● heating bill: hóa đơn hệ thống
● take care of the: coi sóc việc
● make progress: tiến bộ
● supplier: nhà cung ứng
● a little behind the schedule: hơi trễ so với kế hoạch
● marketing meeting: buổi họp bàn về việc tiếp thị
● reschedule the meeting: sắp xếp ngày khác cho cuộc họp
● inquire: hỏi, điều tra
● gardening personal: đội ngũ nhân viên làm vườn
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605

● commute to work: đi làm thường xuyên bằng xe buýt, xe ô tô, tàu điện ngầm

6. Bài đối thoại liên quan đến du lịch, giải trí


● premiere: buổi chiếu phim ra mắt, buổi chiếu phim đầu tiên
● plan: dự định
● cousin: anh chị em họ
● Can’t make it: không thể làm được điều đó
● miss: bỏ lỡ
● a discounted package: gói giảm giá
● take time off : nghỉ phép
● bicycle riding: việc đi xe đạp
● departure time: giờ khởi hành
● Take the car to the repair shop: mang xe đi sửa
● fly first class: đi máy bay vé hạng nhất
● go away on vacation: đi nghỉ mát ở xa
● music performance: buổi biểu diễn ca nhạc
● round-trip ticket: vé khứ hồi
● janitor: người gác cổng
● have lost time off: nhiều thời gian nghỉ
● visit the folk museum: thăm bảo tàng văn hóa dân gian
● the flight has been delayed: chuyến bay đã bị hoãn
● get the catalogue: nhận ca-ta-log
● a piano recital; buổi trình diễn piano
● look forward to–ving: trông mong làm
● fascinating: hấp dẫn
● estimated time of arrival: giờ đến dự kiến
● reserve a flight: đặt vé máy bay
● get to the place: tới nơi
● direct flight: chuyến bay thẳng
● take a maternity leave: nghỉ hộ sản
● have a short break: nghỉ giải lao
● connecting flight: chuyến bay quá cảnh

You might also like