Professional Documents
Culture Documents
T V NG Part 3 Toeic
T V NG Part 3 Toeic
0969.69.1605
4. Bài đối thoại trong ngân hàng/ bưu điện/ giao thông
● computer terminal: máy vi tính trạm
● software: phần mềm
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605
● đường bộ
● airmail: thư vận chuyển bằng đường hàng không
● for sure: chắc chắn
● be concerned about: quan tâm đến
● process: quá trình
● short-term saving account: tài khoản tiết kiệm ngân hàng
● transfer money: chuyển tiền
● parcel: kiện hàng
● delivery company: công ty vận chuyển, phân phối
● express mail: thư chuyển phát nhanh
● proof of residency: giấy chứng minh nơi cư trú
● sign on the line: ký tên trên dòng kẻ sẵn
● under his name: theo tên ông ấy
● regular mail: thư gửi thường
● the atm is out of order: máy atm tạm thời ngưng hoạt động
● wire money: chuyển khoản
● Get a checkbook within a week: nhận được số chi phiếu trong 1 tuần
● registered mail: thư bảo đảm
● mailing address: địa chỉ thư tín
● courier service: dịch vụ thư tín
● transaction: sự giao dịch
● bank statement: bản báo cáo của ngân hàng
● tracking number: số theo dõi
● You won’t miss it: chắc chắn bạn sẽ không lỡ chuyến xe đó
● Take a package for someone: mang kiện hàng giúp ai
● Already passed the bus stop: đã qua khỏi trạm xe buýt
● transaction slip: giấy giao dịch
● overnight delivery: chuyển phát nhanh qua đêm
● check the balance: kiểm tra số dư
● cash a check: đổi séc lấy tiền mặt
● foreign currency: ngoại tệ
● traffic: giao thông
● update: tin cập nhật
● delay: sự ùn tắc
● route: lộ trình, tuyến đường
● exit: lối ra đường ra
● lane: làn đường
● repaving: việc trải lại nhựa đường
● leading to: dẫn tới
● motorist: người lái xe
● instead: thay thế
● announcement: thông báo
● cancellation: việc hủy bỏ
● passenger: hành khách
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605
5. Bài đối thoại liên quan đến hội họp/công việc/ văn phòng
● move into: chuyển vào
● technical support: bộ phận hỗ trợ kỹ thuật
● training: việc huấn luyện
● actually: thật ra
● be assigned: được phân công
● role: vai trò
● Technical expert: chuyên gia kỹ thuật
● product: sản phẩm
● receptionist position: vị trí lễ tân
● mailroom: phòng văn thư
● expense account: bản kê công tác phí
● support team: nhóm hỗ trợ
● be understaffed: thiếu nhân viên
● security office: phòng bảo vệ
● the boardroom: phòng họp của ban giám đốc
● adjust the schedule: điều chỉnh kế hoạch
● sales figures: doanh số
● outsource: lấy linh kiện, nhân lực từ bên ngoài
● come up with: nảy ra
● production line: dây chuyền sản xuất
● teleconference: hội nghị từ xa
● get a promotion: được thăng tiến
● meet the deadline: hoàn thành đúng hạn
● long into the computer: đăng nhập vào máy tính
● heating bill: hóa đơn hệ thống
● take care of the: coi sóc việc
● make progress: tiến bộ
● supplier: nhà cung ứng
● a little behind the schedule: hơi trễ so với kế hoạch
● marketing meeting: buổi họp bàn về việc tiếp thị
● reschedule the meeting: sắp xếp ngày khác cho cuộc họp
● inquire: hỏi, điều tra
● gardening personal: đội ngũ nhân viên làm vườn
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605
● commute to work: đi làm thường xuyên bằng xe buýt, xe ô tô, tàu điện ngầm