You are on page 1of 14

SHOPPING

DAY 9
01
VOCABULARY
1. Các sự vật, khu vực khi đi shopping

1. Shop window [ʃɑp ˈwɪndoʊ] cửa kính để trưng bày hàng


2. Trolley [ˈtrɒl.i] xe đẩy hàng
3. Plastic bag [ˈplæstɪk bæg] túi ni-lông
4. Stockroom [ˈstɒk.ruːm] kho/khu vực chứa hàng
5. Shelf [ʃelf] kệ, giá
6. Counter [ˈkaʊn.tər] quầy
7. Fitting room [ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm] phòng thay đồ
8. Aisle [aɪl] lối đi giữa các quầy hàng
9. Shopping bag [ˈʃɒp.ɪŋ ˌbæɡ] túi mua hàng
10. Shopping list [ˈʃɑpɪŋ lɪst] danh sách các đồ cần mua
11. Price [praɪs] giá
12. Queue [kjuː] hàng/ xếp hàng
13. Brand [brænd] thương hiệu
14. Shop assistant [ˈʃɒp əˌsɪs.tənt] nhân viên bán hàng
15. Manager [ˈmæn.ɪ.dʒər] quản lý cửa hàng
16. Sample [ˈsɑːm.pəl] mẫu, hàng dùng thử
17. Billboard [ˈbɪl.bɔːd] bảng, biển quảng cáo
18. Catchphrase [ˈkætʃ.freɪz] câu khẩu hiệu, câu slogan
19. Department [dɪˈpɑːt.mənt] gian hàng, khu bày bán
20. Leaflet [ˈliː.flət] tờ rơi
2. Từ vựng liên quan đến việc thanh toán
1. Wallet [ˈwɒl.ɪt] ví tiền
2. Purse [pɜːs] ví tiền phụ nữ
3. Bill [bɪl] hóa đơn
4. Receipt [rɪˈsiːt] giấy biên nhận
5. Refund [ˈriː.fʌnd] hoàn lại tiền
6. Credit card [ˈkred.ɪt ˌkɑːd] thẻ tín dụng
7. Cash [kæʃ] tiền mặt
8. Coin [kɔɪn] tiền xu
9. Cashier [kæʃˈɪər] nhân viên thu ngân
10. Cash register [ˈkæʃ ˌredʒ.ɪ.stər] máy đếm tiền mặt
11. Checkout [ˈtʃek.aʊt] quầy thu tiền
12. Loyalty card [ˈlɔɪ.əl.ti ˌkɑːd] thẻ thành viên thân thiết
13. Change [ˈriː.fʌnd] hoàn lại tiền
14. Return [rɪˈtɜːn] trả lại hàng
15. Bid [bɪd] sự trả giá
16. Bargain [ˈbɑː.ɡɪn] việc mặc cả
17. Cheque [tʃek] tấm séc
18. Coupon [ˈkuː.pɒn] phiếu giảm giá
3. Từ vựng liên quan đến các loại cửa hàng
1. Corner shop [ˈkɔː.nə ˌʃɒp] cửa hàng nhỏ lẻ
2. Department store [dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr] cửa hàng tạp hóa
3. Discount store [ˈdɪs.kaʊnt ˌstɔːr] cửa hàng giảm giá
4. Flea market [ˈfliː ˌmɑː.kɪt] chợ trời
5. Franchise [ˈfræn.tʃaɪz] cửa hàng miễn thuế
6. Mall/ shopping center [Mall/ ˈʃɑpɪŋ ˈsɛntər] trung tâm mua sắm
7. Shopping channel [ˈʃɒp.ɪŋ ˌtʃæn.əl] kênh mua sắm
8. E-commerce [ˌiːˈkɒm.ɜːs] thương mại điện tử
9. Retailer [ˈriː.teɪ.lər] người bán lẻ
10. Wholesaler [ˈhəʊlˌseɪ.lər] người bán buôn
11. High-street name [haɪ strit neɪm] cửa hàng nổi tiếng
12. Up-market [ʌp ˈmɑrkət] thị trường cao cấp
4. Một số cụm từ liên quan đến chủ đề shopping
1. Get into debt [gɛt ˈɪntu dɛt] nợ tiền
2. Get someone the hard sell [gɛt ˈsʌmˌwʌn ði hɑrd sɛl] bắt ép ai mua hàng
3. Be on a tight budget [bi ɑn eɪ taɪt ˈbʌʤɪt] có giới hạn tiền tiêu xài
4. Be on commission [bi ɑn kəˈmɪʃən] hưởng tiền hoa hồng
5. Pay in cash [peɪ ɪn kæʃ] trả bằng tiền mặt
6. Pick up a bargain [pɪk ʌp eɪ ˈbɑrgən] mặc cả giá tiền
7. Run up a credit card bill [rʌn ʌp eɪ ˈkrɛdət kɑrd bɪl] nợ tiền thẻ tín dụng
8. Shop around [ʃɒp] thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất
9. Shop until you drop [ʃɑp ənˈtɪl ju drɑp] đi mua sắm quá nhiều thứ
10. Be careful with money [bi ˈkɛrfəl wɪð ˈmʌni] cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà
11. Catch the eye [kæʧ ði aɪ] thu hút sự chú ý
12. Cost an arm and a leg [kɑst æn ɑrm ænd eɪ lɛg] rất đắt
02
PRACTICE
1. Hội thoại 1 – Trò chuyện về sở thích mua sắm
•A: Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
•B: Tôi thường đọc sách, nướng bánh và mua sắm. Tôi là một tín đồ mua sắm.
•A: Tôi cũng thích mua sắm lắm. Bạn thường mua những gì?
•B: Tôi thường mua giày. Tôi là người hâm mộ thời trang và tôi luôn muốn sở hữu
những đôi giày hợp mốt nhất.
•A: Bạn mua sắm ở đâu?
•B: Ở vài cửa hàng giày gần khu nhà tôi. Họ cập nhật mẫu mới rất nhanh.
Hội thoại 2 – Hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm quần áo
•A: Tôi giúp gì được cho quý khách ạ?
•B: Tôi muốn mua một chiếc đầm lịch thiệp.
•A: Chúng tôi có rất nhiều đầm lịch sự trang nhã ở tầng 2. Để tôi chỉ bạn.
•B: Tôi thử cái này được chứ?
•A: Tất nhiên rồi. Phòng thử đồ ở góc phải.
•B: Tôi nghĩ tôi cần cỡ lớn hơn.
•A: Vâng, vui lòng đợi vài phút. Của quý khách đây ạ. Đây là cỡ lớn hơn.
•B: Cảm ơn. Nó bao nhiêu tiền vậy?
•A: Nó có giá 120 đô ạ.
•B: Tôi sẽ lấy cái này. Tôi trả tiền mặt.
03
ANSWER THE
QUESTIONS
THANK YOU FOR
LISTENING !
—Nguyen Bich Tram
nguyenbichtram.20.18@gmail.com
0777406713

You might also like