You are on page 1of 2

Các sự vật, khu vực khi đi shopping

• Shop window: cửa kính để trưng bày hàng


• Trolley: xe đẩy hàng
• Plastic bag: túi ni-lông
• Stockroom: kho/khu vực chứa hàng
• Shelf: kệ, giá
• Counter: quầy
• Fitting room: phòng thay đồ
• Aisle: lối đi giữa các quầy hàng
• Shopping bag: túi mua hàng
• Shopping list: danh sách các đồ cần mua
• Price: giá
• Queue: hàng/ xếp hàng
• Brand: thương hiệu
• Shop assistant: nhân viên bán hàng
• Manager: quản lý cửa hàng
• Sample: mẫu, hàng dùng thử
• Billboard: bảng, biển quảng cáo
• Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
• Department: gian hàng, khu bày bán
• Leaflet: tờ rơi
Xem thêm: 102+ từ vựng tiếng Anh về quần áo
2.2. Từ vựng liên quan đến việc thanh toán
• Wallet: ví tiền
• Purse: ví tiền phụ nữ
• Bill: hóa đơn
• Receipt: giấy biên nhận
• Refund: hoàn lại tiền
• Credit card: thẻ tín dụng
• Cash: tiền mặt
• Coin: tiền xu
• Cashier: nhân viên thu ngân
• Cash register: máy đếm tiền mặt
• Checkout: quầy thu tiền
• Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
• Change: tiền trả lại
• Return: trả lại hàng
• Bid: sự trả giá
• Bargain: việc mặc cả
• Cheque: tấm séc
• Coupon: phiếu giảm giá
2.3. Từ vựng liên quan đến các loại cửa hàng
• Corner shop: cửa hàng nhỏ lẻ
• Department store: cửa hàng tạp hóa
• Discount store: cửa hàng giảm giá
• Flea market: chợ trời
• Franchise: cửa hàng miễn thuế
• Mall/ shopping center: trung tâm mua sắm
• Shopping channel: kênh mua sắm
• E-commerce: thương mại điện tử
• Retailer: người bán lẻ
• Wholesaler: người bán buôn
• High-street name: cửa hàng nổi tiếng
• Up-market: thị trường cao cấp
2.4. Một số cụm từ liên quan đến chủ đề shopping
• Get into debt: nợ tiền
• Get someone the hard sell: bắt ép ai mua hàng
• Be on a tight budget: có giới hạn tiền tiêu xài
• Be on commission: hưởng tiền hoa hồng
• Pay in cash: trả bằng tiền mặt
• Pick up a bargain: mặc cả giá tiền
• Run up a credit card bill: nợ tiền thẻ tín dụng
• Shop around: thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất
• Shop until you drop: đi mua sắm quá nhiều thứ
• Be careful with money: cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà
• Catch the eye: thu hút sự chú ý
• Cost an arm and a leg: rất đắt

You might also like