You are on page 1of 21

1

It’s should take about:phải mất khoảng


We were supposed...chúng tôi được cho là
Progess:tiến triển
Most likely:có thể
Mailed out:gửi đi
Business days:ngày làm việc
Accuracy:sự chính xác
I apologize for that:xin lỗi về điều gì đó
2
Save:tiết kiệm,lưu trữ
Agent:người đại lý
Candidate:ứng cử viên
I just want:tôi chỉ muốn
How are things going here?mọi thử ở đây diễn ra
như thế nào
It’s been wonderful:thật tuyệt vời
Approve:phê duyệt
It’s easy to use:nó rất dễ sử dụng
Personel:nhân sự
Positive feedback:phản hồi tích cực
3
Ceramics:đồ gốm
Register,registration:đăng kí
Circle:khoanh tròn
To take down:tháo xuống
Obtain:có được
Ahead of time:trước thời hạn
In advance:trước ,sớm
Sign up for:ghi danh vào..
4
Amusement:giải trí
Tow:kéo
Ride:đi xe,cưới ngựa
Pick me up:đón tôi
Anyway:dù sao đi nữa
5
Coupon:phiếu giảm giá
Entrence pass:vé vào cổng
For some reason:vì một vài lý do
I need to talk to you about..tôi cần nói chuyện với
bạn
I don’t think she’ll mind:tôi không nghĩ cô ấy sẽ
phiền
6
Decline:suy giảm
Operate:điều hành,hoạt động
Apparently:rõ ràng là
Inaccurate:không chính xác
Obvious:rõ ràng
Consultant:người tư vấn
To go through:xuyên qua
To put together:tập hợp lại
In person: đối mặt với
Income statement:báo cáo thu nhập
To figure out:tìm ra
7
Close,closest:gần,gần nhất
Stage:sân khấu
Pair:đôi
Convey:truyền đat,chuyển nhượng
Indicate:chỉ ra
Please do that:hãy làm điều đó
Admit:cho vào,thừa nhận
It looks like:có vẻ như
It’s a shame:thật xấu hổ
Renew:làm mới,gia hạn
Ahead:phía trước
Inspect:thanh tra,kt
License:bằng
Doubt:khi ngờ,không chắc
Inspect:thanh tra
Modify:sửa đổi
Stick around:ngồi yên tại chỗ chờ
Identification:định danh
Driver’s license:giấy phép lái xe
Work shift:ca làm việc
Facility:cơ sở,khả năng
Government:chính phủ
8
Cartridge:hộp mực,hộp đạn
Cupboard:tủ ly
Storage:lưu trữ
I’m running low on..tôi sắp hết
Item:mặt hàng
Stapler:đồ bấm
To place an oder:đặt hàng
Billing statement:sao kê thanh toán
9
Someplace:nơi nào đó
Complimentary:kính biếu
Profit margin:tỷ suất lợi nhuận
Beverage:đồ uống
Flyer:tờ rơi
Perm:làm xoăn
10
Rough:thô ráp,gồ gề
Daft:bản nháp
Brochure:tập quảng cáo
Strange:xa lạ,không quen
Assignment:nhiệm vụ
Suspend:chưa hoàn thành
Unfamiliar:không quen
Colleague:đồng nghiệp
Drop by=stop by:ghé qua
Manuals:hướng dẫn sử dụng
They were supposed to give it to me:đáng lẽ phải
đưa cho tôi
11
Envelope:phong bì
Cointaining:chứa đựng
As you request:như bạn đã yêu cầu
Activate:kích hoạt
Valid:có hiệu lực
Branch:chi nhánh
Finance adviser:cố vấn tài chính
Consultant:nhà tư vấn
Transaction:giao dịch
No later than:không trễ hơn
Institution:tổ chức
Issue:vấn đề
Financial:tài chính
Process:xử lý,quá trình
12
Orientation:định hướng
Institute:học viện
Certification:chứng nhận,chứng chỉ
Career:nghề nghiệp
Let’s go ahead:chúng ta hãy tiến lên
At no additional cost:không tính thêm phí
Make the most of it:tận dụng tối đa nó
I d’like to share some news with you:
Seek:tìm kiếm
Career consultant:nhà tư vấn nghề nghiệp
Name tag:thẻ tên
13
Firm:hãng,công ty
Create:tạo nên
Familiar:quen thuộc
Architectural:kiến trúc
Revise:sửa bài,ôn bài
Blueprint:bản thiết kế
To take my place:thế chỗ của tôi
As you ready know:như bạn đã biết
Real estate agency:công ty bất động sản
Real estate agent:công ty môi giới
Consequently:do đó
Appreciate your understanding:
Emergency:khẩn cấp
14
Inspector:thanh tra viên
Ensure:đảm bảo
Hand out:phân phát
Hand in:nộp
Gather:tụ họp
Go over:rà soát
Entire:toàn bộ
Quotas:hạn ngạch
By the end of the day: trước cuối ngày
Major:lớn,thiếu tá
Up coming:Sắp tới
In good condition:trong tình trạng tốt
Ngoài bài:
Reach the end of the line:đến cuối
Step out of:bước ra khỏi
Deliberate:cố ý
Strides of ticketholders:tiến đến người bán vé
Pilgrimate:người hành hương
Even now;ngay cả bây giờ
Approach:tiếp cận
15
Expenditures:sự tiêu dùng
Board:ban giám đốc
Prioriy:ưu tiên
Quarter:quý
Expense:chi phí
Administrative:hành chính công
Shareholder:cổ đông
Come up with:nghĩ ra
In a minute:trong 1 phút nữa
Distribute:phân phối
Our operating budget:ngân sách hoạt động của
chúng ta
There isn’t much we can do:chúng ta không có
nhiều điều có thể làm
It’s our responsibility:chúng ta có trác nhiệm
16
Booklet:tờ,gấp
Recipe:công thức nấu ăn,đơn thuốc
untensil:đồ dùng
Observe:quan sát
Apron:tạp dề
Brainstom:động não
Baking ingredients:nguyên liệu làm bánh
You all need to break up into pairs:tất cả các bạn
cần chia thành từng cặp
Please take them out:vui lòng lấy chúng ra
Appetizer:món khai vị
Implement:dụng cụ
Shortage:sự thiếu hụt
It’s a pleasure to have you all here:rất vui khi có tất
cả các bạn ở đây
Dish:đĩa,món ăn
17
Express:bày tỏ
Waste:rác thải,lãng phí
Accumulated:tích lũy
Litter: rác thải bừa bãi
Van:xe tải
assigns: phân công
Sizeable:khá lớn
Load:sắp xếp,chất
Right away:ngay lập tức
Ground:mặt đất
Sufficient:đầy đủ
As you can see:như các bạ n thấy
Site:địa điểm
Promote:thăng chức
We’d better get started:tốt hơn chúng ta nên bắt
đầu
In groups of four:chia làm 4 nhóm
Thoughout:trong suốt
Quite large:rất rộng
18
Diversify(v): Đa dạng hóa
Investments(n)Thương vụ đầu tư
Stock maket to thị trường chứng khoán
Definition công ty,xí nghiệp
Essentially:-Về cơ bản,bản chất(adv)=(basically)
-Cần thiết
Everyday(adj):Hàng ngày=Daily(a)=routine(n)
Function:(n)Chức năng-(V)hoạt động,thực hiện
chức năng
Veins:Tĩnh mạch
Maintain:duy trì=Preserve(bảo trì)
Cost(V) tốn tiền
Obtain(v)Đạt được,nhận được
Prerequisite:Điều kiện tiên quyết
18
Overlooking:nhìn xuống
Wing:cánh,hông xe
Renovate:cải tạo
Shuttle:con thoi
Terminal ga cuối
Rental cho thuê
Ongoing:sắp sửa
Fulfill;thực hiện
Regarding:về việc
In addition:thêm vào đó
At no additional charge(cost):không tính thêm phí
View:tầm nhìn
Taxi stand:trạm taxi
Please call me back to let me know...Gọi lại để cho
tôi biết
Pick up passengers:Đón hành khách
Directly opposite:ngay đối diện
Reservation:đặt trước
Follow-up:tiếp theo
Unavailable(a)Không có sẵn
19
Model(n)mẫu,kiểu,mô hình
Vaccum:Chân không,hút bụi
To be out of stock hết hạn
Lightweight:trọng lượng nhẹ
Dirt:bụi
Carpet:tấm thảm(v)trải thảm
Indoor:trong nhà
Unable:không thể
Multiple:nhiều(a)(n)bội số
Demonstration:biểu tình
I need to informyou that:tôi cần thông báo rằng
Product demonstration:buổi giới thiệu sản phẩm
Contest cuộc thi
If you’re interested:nếu như bạn quan tâm
Similar:tương đồng,gần giống
Powerful Mạnh mẽ
20
Gallerry phòng trưng bày
Downtown trun tâm thành phố
Curator Người phụ trách bảo tàng
Contemporary(A)nghệ thuật đương đại
Ample(a)dư thừa,dư dật
Imply:ám chỉ
Portfolio Hồ sơ năng lực
Hear back nhận được phản hồi
It’s hard thật khó
You’d like to :bạn muốn
Venue:địa điểm
Exhibit triển cảm
Landscape:cảnh quan
Advantage:Lợi thế
Particular:(a)riêng biệt,đặc thù
Large-scale:kích thước lớn,quy mô lớn
Opportunity:cơ hội
21
Order ra lệnh
Custom (a) theo ý riêng
Frame khung,đóng khung
Stop by ghé qua
On my way home:trên đường về nhà
Wonder tự hỏi
Postpone hoãn lại
Factory nhà máy
Tomorrow is fine ngày mai cũng tốt
Misplace đặt nhầm chỗ
I’m wondering if I can tôi đang tự hỏi liệu tôi có
thể
I’m running behind schedule tôi đang bị chậm kế
hoạch
22
Match phù hợp với
Description sự mô tả
Capabilities:khà năng
Regular thường lệ
Plus cộng thêm
Portable có thể mang theo
Extend mở rộng,gia hạn
Do you have any question about...? bạn có bất kì
câu hỏi nào về
Cable dây cáp
It’s designed specifically for....nó được thiết kế đặc
biệt cho.......
I will go and take a look at.... tôi sẽ đi và xem
It come with nó đi kèm với
Release phát hành
Temporarily(adv) tạm thời
Warranty; bảo hành

You might also like