We were supposed...chúng tôi được cho là Progess:tiến triển Most likely:có thể Mailed out:gửi đi Business days:ngày làm việc Accuracy:sự chính xác I apologize for that:xin lỗi về điều gì đó 2 Save:tiết kiệm,lưu trữ Agent:người đại lý Candidate:ứng cử viên I just want:tôi chỉ muốn How are things going here?mọi thử ở đây diễn ra như thế nào It’s been wonderful:thật tuyệt vời Approve:phê duyệt It’s easy to use:nó rất dễ sử dụng Personel:nhân sự Positive feedback:phản hồi tích cực 3 Ceramics:đồ gốm Register,registration:đăng kí Circle:khoanh tròn To take down:tháo xuống Obtain:có được Ahead of time:trước thời hạn In advance:trước ,sớm Sign up for:ghi danh vào.. 4 Amusement:giải trí Tow:kéo Ride:đi xe,cưới ngựa Pick me up:đón tôi Anyway:dù sao đi nữa 5 Coupon:phiếu giảm giá Entrence pass:vé vào cổng For some reason:vì một vài lý do I need to talk to you about..tôi cần nói chuyện với bạn I don’t think she’ll mind:tôi không nghĩ cô ấy sẽ phiền 6 Decline:suy giảm Operate:điều hành,hoạt động Apparently:rõ ràng là Inaccurate:không chính xác Obvious:rõ ràng Consultant:người tư vấn To go through:xuyên qua To put together:tập hợp lại In person: đối mặt với Income statement:báo cáo thu nhập To figure out:tìm ra 7 Close,closest:gần,gần nhất Stage:sân khấu Pair:đôi Convey:truyền đat,chuyển nhượng Indicate:chỉ ra Please do that:hãy làm điều đó Admit:cho vào,thừa nhận It looks like:có vẻ như It’s a shame:thật xấu hổ Renew:làm mới,gia hạn Ahead:phía trước Inspect:thanh tra,kt License:bằng Doubt:khi ngờ,không chắc Inspect:thanh tra Modify:sửa đổi Stick around:ngồi yên tại chỗ chờ Identification:định danh Driver’s license:giấy phép lái xe Work shift:ca làm việc Facility:cơ sở,khả năng Government:chính phủ 8 Cartridge:hộp mực,hộp đạn Cupboard:tủ ly Storage:lưu trữ I’m running low on..tôi sắp hết Item:mặt hàng Stapler:đồ bấm To place an oder:đặt hàng Billing statement:sao kê thanh toán 9 Someplace:nơi nào đó Complimentary:kính biếu Profit margin:tỷ suất lợi nhuận Beverage:đồ uống Flyer:tờ rơi Perm:làm xoăn 10 Rough:thô ráp,gồ gề Daft:bản nháp Brochure:tập quảng cáo Strange:xa lạ,không quen Assignment:nhiệm vụ Suspend:chưa hoàn thành Unfamiliar:không quen Colleague:đồng nghiệp Drop by=stop by:ghé qua Manuals:hướng dẫn sử dụng They were supposed to give it to me:đáng lẽ phải đưa cho tôi 11 Envelope:phong bì Cointaining:chứa đựng As you request:như bạn đã yêu cầu Activate:kích hoạt Valid:có hiệu lực Branch:chi nhánh Finance adviser:cố vấn tài chính Consultant:nhà tư vấn Transaction:giao dịch No later than:không trễ hơn Institution:tổ chức Issue:vấn đề Financial:tài chính Process:xử lý,quá trình 12 Orientation:định hướng Institute:học viện Certification:chứng nhận,chứng chỉ Career:nghề nghiệp Let’s go ahead:chúng ta hãy tiến lên At no additional cost:không tính thêm phí Make the most of it:tận dụng tối đa nó I d’like to share some news with you: Seek:tìm kiếm Career consultant:nhà tư vấn nghề nghiệp Name tag:thẻ tên 13 Firm:hãng,công ty Create:tạo nên Familiar:quen thuộc Architectural:kiến trúc Revise:sửa bài,ôn bài Blueprint:bản thiết kế To take my place:thế chỗ của tôi As you ready know:như bạn đã biết Real estate agency:công ty bất động sản Real estate agent:công ty môi giới Consequently:do đó Appreciate your understanding: Emergency:khẩn cấp 14 Inspector:thanh tra viên Ensure:đảm bảo Hand out:phân phát Hand in:nộp Gather:tụ họp Go over:rà soát Entire:toàn bộ Quotas:hạn ngạch By the end of the day: trước cuối ngày Major:lớn,thiếu tá Up coming:Sắp tới In good condition:trong tình trạng tốt Ngoài bài: Reach the end of the line:đến cuối Step out of:bước ra khỏi Deliberate:cố ý Strides of ticketholders:tiến đến người bán vé Pilgrimate:người hành hương Even now;ngay cả bây giờ Approach:tiếp cận 15 Expenditures:sự tiêu dùng Board:ban giám đốc Prioriy:ưu tiên Quarter:quý Expense:chi phí Administrative:hành chính công Shareholder:cổ đông Come up with:nghĩ ra In a minute:trong 1 phút nữa Distribute:phân phối Our operating budget:ngân sách hoạt động của chúng ta There isn’t much we can do:chúng ta không có nhiều điều có thể làm It’s our responsibility:chúng ta có trác nhiệm 16 Booklet:tờ,gấp Recipe:công thức nấu ăn,đơn thuốc untensil:đồ dùng Observe:quan sát Apron:tạp dề Brainstom:động não Baking ingredients:nguyên liệu làm bánh You all need to break up into pairs:tất cả các bạn cần chia thành từng cặp Please take them out:vui lòng lấy chúng ra Appetizer:món khai vị Implement:dụng cụ Shortage:sự thiếu hụt It’s a pleasure to have you all here:rất vui khi có tất cả các bạn ở đây Dish:đĩa,món ăn 17 Express:bày tỏ Waste:rác thải,lãng phí Accumulated:tích lũy Litter: rác thải bừa bãi Van:xe tải assigns: phân công Sizeable:khá lớn Load:sắp xếp,chất Right away:ngay lập tức Ground:mặt đất Sufficient:đầy đủ As you can see:như các bạ n thấy Site:địa điểm Promote:thăng chức We’d better get started:tốt hơn chúng ta nên bắt đầu In groups of four:chia làm 4 nhóm Thoughout:trong suốt Quite large:rất rộng 18 Diversify(v): Đa dạng hóa Investments(n)Thương vụ đầu tư Stock maket to thị trường chứng khoán Definition công ty,xí nghiệp Essentially:-Về cơ bản,bản chất(adv)=(basically) -Cần thiết Everyday(adj):Hàng ngày=Daily(a)=routine(n) Function:(n)Chức năng-(V)hoạt động,thực hiện chức năng Veins:Tĩnh mạch Maintain:duy trì=Preserve(bảo trì) Cost(V) tốn tiền Obtain(v)Đạt được,nhận được Prerequisite:Điều kiện tiên quyết 18 Overlooking:nhìn xuống Wing:cánh,hông xe Renovate:cải tạo Shuttle:con thoi Terminal ga cuối Rental cho thuê Ongoing:sắp sửa Fulfill;thực hiện Regarding:về việc In addition:thêm vào đó At no additional charge(cost):không tính thêm phí View:tầm nhìn Taxi stand:trạm taxi Please call me back to let me know...Gọi lại để cho tôi biết Pick up passengers:Đón hành khách Directly opposite:ngay đối diện Reservation:đặt trước Follow-up:tiếp theo Unavailable(a)Không có sẵn 19 Model(n)mẫu,kiểu,mô hình Vaccum:Chân không,hút bụi To be out of stock hết hạn Lightweight:trọng lượng nhẹ Dirt:bụi Carpet:tấm thảm(v)trải thảm Indoor:trong nhà Unable:không thể Multiple:nhiều(a)(n)bội số Demonstration:biểu tình I need to informyou that:tôi cần thông báo rằng Product demonstration:buổi giới thiệu sản phẩm Contest cuộc thi If you’re interested:nếu như bạn quan tâm Similar:tương đồng,gần giống Powerful Mạnh mẽ 20 Gallerry phòng trưng bày Downtown trun tâm thành phố Curator Người phụ trách bảo tàng Contemporary(A)nghệ thuật đương đại Ample(a)dư thừa,dư dật Imply:ám chỉ Portfolio Hồ sơ năng lực Hear back nhận được phản hồi It’s hard thật khó You’d like to :bạn muốn Venue:địa điểm Exhibit triển cảm Landscape:cảnh quan Advantage:Lợi thế Particular:(a)riêng biệt,đặc thù Large-scale:kích thước lớn,quy mô lớn Opportunity:cơ hội 21 Order ra lệnh Custom (a) theo ý riêng Frame khung,đóng khung Stop by ghé qua On my way home:trên đường về nhà Wonder tự hỏi Postpone hoãn lại Factory nhà máy Tomorrow is fine ngày mai cũng tốt Misplace đặt nhầm chỗ I’m wondering if I can tôi đang tự hỏi liệu tôi có thể I’m running behind schedule tôi đang bị chậm kế hoạch 22 Match phù hợp với Description sự mô tả Capabilities:khà năng Regular thường lệ Plus cộng thêm Portable có thể mang theo Extend mở rộng,gia hạn Do you have any question about...? bạn có bất kì câu hỏi nào về Cable dây cáp It’s designed specifically for....nó được thiết kế đặc biệt cho....... I will go and take a look at.... tôi sẽ đi và xem It come with nó đi kèm với Release phát hành Temporarily(adv) tạm thời Warranty; bảo hành