You are on page 1of 4

TOEIC MR.

TRU - 10659106626

TỪ VỰNG BTVN WHO AND WHEN


1. returning : trở lại, trả lại
2. submit : nộp Earliest : sớm nhất
Mr.Chang. Called : gọi
Weather : thời tiết
3. concert : buổi hòa nhạc seated : ngồi
symphony : bản giao hưởng first performed : biểu diễn lần đầu
4. Right : ngay
5. expect : mong đợi Corner : cái góc
Ms. Kim in half an hour : nửa giờ
Assignment : nhiệm vụ
6. Times : lần
A) ---------------at all Almost : gần
7. in charge of : chịu trách nhiệm Colleagues : đồng nghiệp
Plan : kế hoạch
8. get back : trở về Row : hàng
Trip : chuyến đi (C) Britain and France.
9. hired: thuê, tuyển position: vị trí
to fill: để lắp vào tired: mệt mỏi
factory : nhà máy
10.
11. person: người Mona Li: tên riêng
Payroll: lương Payments: việc thanh toán
Cash : tiền mặt due : đến hạn
12. get : lấy, nhận Physical: sức khỏe thể chất
Results : kết quả Within : trong vòng
13. saw : đã thấy Later: cuối
News : tin tức
14. reference : tham khảo (A) It won’t be ------.
Manual: tài liệu probably : có thể
belong to: thuộc về mine = my manual: tài liệu của tôi
15. bought : mua Soon : sớm
Fruit : trái cây
16. project: dự án Tom : tên riêng
Sign : biển hiệu, chữ ký
17. due : đến hạn, hết hạn Lobby : cái sảnh
done : thực hiện
18. have to : phải Register : đăng ký
Special : đặc biệt Registration : sự đăng ký
TOEIC MR.TRU - 10659106626

reception area : khu vực lễ tân Event : sự kiện


March : tháng 3 Seminar : hội thảo
19. last : lần cuối Lasts : kéo dài
Laboratory : phòng thí nghiệm Boss: xếp
20. request : yêu cầu in advance : trước
Vacation: đi nghỉ great trip : chuyến đi tuyệt vời
At least : ít nhất
21. press : họp báo banquet : tiệc
Conference : hội nghị As soon as : ngay khi
Impressed : ấn tượng
22. bringing : đang đưa, đang mang Would : sẽ làm
Debbie said : Debbie nói
23. bus : xe buýt Westmont : tên riêng
leave : rời till : cho đến
station : trạm
24. start : bắt đầu Thorough : kỹ lưỡng
Interviewing : phỏng vấn Review : đánh giá, xem xét
Candidates : ứng cử viên
25. waiting : chờ đợi Ms. Zhao's assistant : trở lý của Ms. Zhao
believe : tin
26. invoices : hóa đơn account : tài khoản
sent out : gửi đi Center : trung tâm
corporate : tập đoàn, công ty
27. giving the presentation : thuyết trình Pleasant : thú vị, vui vẻ
Conference : hội nghị Surprise : ngạc nhiên
Yet : chưa
28. security : an ninh, bảo vệ Latest : trễ nhất, muộn nhất
Equipment : thiết bị A set : một bộ
Guard : nhân viên revolving doors : cửa xoay
said so : nói như vậy
By the end of : trước cuối
29. airport : sân bay good one : một cái tốt
Mr. Chang nearby : gần đó, kế bên
Between: ở giữa
30. presenting : trình bày present: món quà
Idea : ý tưởng Miguel : tên riêng
board of directors: hội đồng giám đốc Believe : tin
ends : kết thúc
31. run : vận hành free : rãnh
TOEIC MR.TRU - 10659106626

management : quản lý then : sau đó


workshop : hội thảo afraid : sợ
probably : có thể a few days ago : một vài ngày trước
32. joining : tham gia cùng Chicken : gà
Jim and Mary
33. left: để lại while : trong khi
memo : bản ghi nhớ lunch : ăn trưa
find it: tìm nó
34. revising : chỉnh sửa, sửa lại know if : biết rằng
Holidays: ngày nghỉ assigned : giao, bàn giao công việc
Sure : chắc chắn reporter : phóng viên
35. appointed : chỉ định none available : không có sẵn
chair : chủ tịch announced: thông báo
the hiring committee: ủy ban tuyển dụng
36. in charge of : chịu trách nhiệm B) Staples and ------ clips
office supplies: văn phòng phẩm C) Ms. Johnson is
credit card : thẻ tín dụng
37. planning : lên kế hoạch Lake: cái hồ
38. candidate: ứng cử viên Process : quy trình
A) As part of : là một phần của Top : hàng đầu
Hiring : tuyển dụng Choices : sự lựa chọn
39. plans : kế hoạch Architect : kiến trúc sư
40. get back : quay trở lại Late: trễ, cuối
41. message say : tin nhắn nói ( ý là tin nhắn already : rồi
nêu ra thứ gì) sent : gửi
Respond : phản hồi bill : hóa đơn
retirement : nghỉ hữu
42. over : kết thúc Hall : hội trường
43. booth : gian hàng coworkers : đồng nghiệp
Exhibition: triển lãm did: đã làm
Department : bộ phận
44. editorial : biên tập Writers : nhà văn
Issue: phát hành last day : ngày cuối
Newsletter: bản tin parking permit: giấy phép đỗ xe
Registered : đăng ký issued : phát hành
45. invoice : hóa đơn delivery : giao hàng
arrived : đến
46. controlling : kiểm soát production : sản xuất
Quality : chất lượng Choose : chọn
TOEIC MR.TRU - 10659106626

Available : có sẵn Course: khóa học


no extra charge : miễn phí
47. best time : thời gian tốt nhất
48. keys : chìa khóa Them : chúng
the conference room: phòng hội nghị attend : tham dự
Thomas : tên riêng
49. Rome : thành phố ở Ý Browsing : lướt web
50. give a speech: phát biểu speech : bài phát biểu
a ride : đi nhờ, quá giang informative : hữu ích
51. drawing up: lập ra, vẽ ra Colleague : đồng nghiệp
Schedule : lịch trình
52. making : thực hiện Booked : đặt ( chỗ )
Reservation : việc đặt phòng Perhaps : có lẽ
Already: rồi Mr. Chang.
53. leave : rời đi Left : rời đi
54. install: cài đặt, lắp đặt in front of : trước
55. pick up: nhận, lấy had it delivered: nhờ ai đó chuyển nó
Contract : hợp đồng khi nào em thấy cấu trúc:
Assistant : trợ lý “ Had/have + O + Ved: thì e dịch là nhờ ai đó
picking me up : đón tôi thực hiện hành động lên O.
56. prepare : chuẩn bị personnel : nhân sự
nice view : cái nhìn tốt
57. economic : kinh tế Pages : trang
Due : đến hạn Supervisor : người giám sát
58. financial : tài chính Brian: tên riêng
59. give us : gửi chúng ta really : thực sự
assistance : sự hỗ trợ helpful : hữu ích
advertising : quảng cáo Mr. Ramirez
campaign : chiến dịch
60. Amelia's resignation : sự từ chức của Fired : sa thải
Amelia Congratulations : chúc mừng
Officially : chính thức board : hội đồng quản trị
Announced : thông báo

You might also like