1. returning : trở lại, trả lại 2. submit : nộp Earliest : sớm nhất Mr.Chang. Called : gọi Weather : thời tiết 3. concert : buổi hòa nhạc seated : ngồi symphony : bản giao hưởng first performed : biểu diễn lần đầu 4. Right : ngay 5. expect : mong đợi Corner : cái góc Ms. Kim in half an hour : nửa giờ Assignment : nhiệm vụ 6. Times : lần A) ---------------at all Almost : gần 7. in charge of : chịu trách nhiệm Colleagues : đồng nghiệp Plan : kế hoạch 8. get back : trở về Row : hàng Trip : chuyến đi (C) Britain and France. 9. hired: thuê, tuyển position: vị trí to fill: để lắp vào tired: mệt mỏi factory : nhà máy 10. 11. person: người Mona Li: tên riêng Payroll: lương Payments: việc thanh toán Cash : tiền mặt due : đến hạn 12. get : lấy, nhận Physical: sức khỏe thể chất Results : kết quả Within : trong vòng 13. saw : đã thấy Later: cuối News : tin tức 14. reference : tham khảo (A) It won’t be ------. Manual: tài liệu probably : có thể belong to: thuộc về mine = my manual: tài liệu của tôi 15. bought : mua Soon : sớm Fruit : trái cây 16. project: dự án Tom : tên riêng Sign : biển hiệu, chữ ký 17. due : đến hạn, hết hạn Lobby : cái sảnh done : thực hiện 18. have to : phải Register : đăng ký Special : đặc biệt Registration : sự đăng ký TOEIC MR.TRU - 10659106626
reception area : khu vực lễ tân Event : sự kiện
March : tháng 3 Seminar : hội thảo 19. last : lần cuối Lasts : kéo dài Laboratory : phòng thí nghiệm Boss: xếp 20. request : yêu cầu in advance : trước Vacation: đi nghỉ great trip : chuyến đi tuyệt vời At least : ít nhất 21. press : họp báo banquet : tiệc Conference : hội nghị As soon as : ngay khi Impressed : ấn tượng 22. bringing : đang đưa, đang mang Would : sẽ làm Debbie said : Debbie nói 23. bus : xe buýt Westmont : tên riêng leave : rời till : cho đến station : trạm 24. start : bắt đầu Thorough : kỹ lưỡng Interviewing : phỏng vấn Review : đánh giá, xem xét Candidates : ứng cử viên 25. waiting : chờ đợi Ms. Zhao's assistant : trở lý của Ms. Zhao believe : tin 26. invoices : hóa đơn account : tài khoản sent out : gửi đi Center : trung tâm corporate : tập đoàn, công ty 27. giving the presentation : thuyết trình Pleasant : thú vị, vui vẻ Conference : hội nghị Surprise : ngạc nhiên Yet : chưa 28. security : an ninh, bảo vệ Latest : trễ nhất, muộn nhất Equipment : thiết bị A set : một bộ Guard : nhân viên revolving doors : cửa xoay said so : nói như vậy By the end of : trước cuối 29. airport : sân bay good one : một cái tốt Mr. Chang nearby : gần đó, kế bên Between: ở giữa 30. presenting : trình bày present: món quà Idea : ý tưởng Miguel : tên riêng board of directors: hội đồng giám đốc Believe : tin ends : kết thúc 31. run : vận hành free : rãnh TOEIC MR.TRU - 10659106626
management : quản lý then : sau đó
workshop : hội thảo afraid : sợ probably : có thể a few days ago : một vài ngày trước 32. joining : tham gia cùng Chicken : gà Jim and Mary 33. left: để lại while : trong khi memo : bản ghi nhớ lunch : ăn trưa find it: tìm nó 34. revising : chỉnh sửa, sửa lại know if : biết rằng Holidays: ngày nghỉ assigned : giao, bàn giao công việc Sure : chắc chắn reporter : phóng viên 35. appointed : chỉ định none available : không có sẵn chair : chủ tịch announced: thông báo the hiring committee: ủy ban tuyển dụng 36. in charge of : chịu trách nhiệm B) Staples and ------ clips office supplies: văn phòng phẩm C) Ms. Johnson is credit card : thẻ tín dụng 37. planning : lên kế hoạch Lake: cái hồ 38. candidate: ứng cử viên Process : quy trình A) As part of : là một phần của Top : hàng đầu Hiring : tuyển dụng Choices : sự lựa chọn 39. plans : kế hoạch Architect : kiến trúc sư 40. get back : quay trở lại Late: trễ, cuối 41. message say : tin nhắn nói ( ý là tin nhắn already : rồi nêu ra thứ gì) sent : gửi Respond : phản hồi bill : hóa đơn retirement : nghỉ hữu 42. over : kết thúc Hall : hội trường 43. booth : gian hàng coworkers : đồng nghiệp Exhibition: triển lãm did: đã làm Department : bộ phận 44. editorial : biên tập Writers : nhà văn Issue: phát hành last day : ngày cuối Newsletter: bản tin parking permit: giấy phép đỗ xe Registered : đăng ký issued : phát hành 45. invoice : hóa đơn delivery : giao hàng arrived : đến 46. controlling : kiểm soát production : sản xuất Quality : chất lượng Choose : chọn TOEIC MR.TRU - 10659106626
Available : có sẵn Course: khóa học
no extra charge : miễn phí 47. best time : thời gian tốt nhất 48. keys : chìa khóa Them : chúng the conference room: phòng hội nghị attend : tham dự Thomas : tên riêng 49. Rome : thành phố ở Ý Browsing : lướt web 50. give a speech: phát biểu speech : bài phát biểu a ride : đi nhờ, quá giang informative : hữu ích 51. drawing up: lập ra, vẽ ra Colleague : đồng nghiệp Schedule : lịch trình 52. making : thực hiện Booked : đặt ( chỗ ) Reservation : việc đặt phòng Perhaps : có lẽ Already: rồi Mr. Chang. 53. leave : rời đi Left : rời đi 54. install: cài đặt, lắp đặt in front of : trước 55. pick up: nhận, lấy had it delivered: nhờ ai đó chuyển nó Contract : hợp đồng khi nào em thấy cấu trúc: Assistant : trợ lý “ Had/have + O + Ved: thì e dịch là nhờ ai đó picking me up : đón tôi thực hiện hành động lên O. 56. prepare : chuẩn bị personnel : nhân sự nice view : cái nhìn tốt 57. economic : kinh tế Pages : trang Due : đến hạn Supervisor : người giám sát 58. financial : tài chính Brian: tên riêng 59. give us : gửi chúng ta really : thực sự assistance : sự hỗ trợ helpful : hữu ích advertising : quảng cáo Mr. Ramirez campaign : chiến dịch 60. Amelia's resignation : sự từ chức của Fired : sa thải Amelia Congratulations : chúc mừng Officially : chính thức board : hội đồng quản trị Announced : thông báo