You are on page 1of 3

 rack:giá đỡ

 shelf:cái kệ
 rearranging:sắp xếp lại
 apron:tạp dề
 pulling :kéo
 suitcases:vali
 located:xác định vị trí
 bricks:gạch
 shuttle : xe đưa đón,cái thoi
 exposition:sự giải bày,triển lãm,sự bình phẩm
 exhibition:triển lãm,sự biểu lộ,…
 colleagues:đồng nghiệp
 several:một số
 bring :cung cấp,đưa lại,mang đến
 intern:thực tập sinh
 sent:gởi
 blueprint:bản thiết kế
 patient:bệnh nhân
 storage area:nơi lưu trữ
 socks:tất
 favorite:yêu thích
 previous :trước ,hành động gấp
 switched:chuyển đổi
 contact:tiếp xúc
 surveys:khảo sát,lập địa đồ,..
 steel:thép
 import:nhập khẩu,giá trị,…..
 records:hồ sơ
 found:tìm,…
 unfortunate:thật không may
 defect:lỗi ,khiếm khuyết,…
 accounting:kế toán
 parts:bộ phận
 advanced:nâng cao,đề xướng,thăng chức,..
 organizing:tổ chức
 properties:đặc tính,bất động sản,…
 congratulation:chúc mừng
 reflected:phản chiếu
 absent:vắng mặt
 calendar:lịch
 caterer:người phục vụ ăn uống
 enjoyed:rất thích
 banquet:yến tiệc
 operated:hoạt động
 distance:khoảng cách,….
 Newsstand:sạp báo
 Nominated:được đề cử
 Mystery Novel:tiểu thuyết thần bí
 Deserve:xứng đáng
 Truly:thực sự
 Blinking:nhấp nháy,nháy mắt,..
 furniture :đồ nội thất
 measure:đo lường,cân,…
 outdated:lỗi thời
 handle:xử lý
 necessary:cần thiết
 registered:đăng kí
 forecast:dự báo
 forget:quên đi
 probably:có thể
 maybe:có lẽ
 production:sản xuất
 human resource:nguồn nhân lực
 safety inspector:thanh tra an toàn
 scheduled:lên lịch trình
 difficult:khó khăn
 uncomfortable:không thoải mái,không thuận tiện
 problem:vấn đề
 lend:cho vay
 hired:thuê
 decision:quyết định
 receptionist position:vị trí lễ tân
 president:tổng thống
 find:tìm kiến
 appointment:cuộc hẹn
 cheapest:rẻ nhất
 plenty:nhiều
 recommended:khuyến khích
 candidates:ứng viên
 presentation:thuyết trình
 fitness center:trung tâm thể dục
 the instruction:chỉ dẫn
 department:phòng ban
 distributing handouts:phân phát tài liệu cầm tay
 greeting one another:chào nhau
 brakes:phanh
 postponed:bị hoãn lại
 advertisement:quảng cáo
 expecting:mong đợi,dự đoán
 wet:mưa,ướt át
 corner:góc,góc đường,…
 budget:ngân sách
 choice:lựa chọn
 combing:chải tóc,xơ len,chải xơ len,…
 discuss:bàn luận
 certainly:chắc chắn
 session:phiên họp
 folding :gấp lại
 appreciate:đánh giá cao
 administration:sự quản lí
 upgrade:nâng cấp
 itinerary:hành trình
 invoice:hóa đơn
 loud:ồn ào,nói lớn
 centerpieces:trung tâm
 figured :hình dung
 figured out:tìm ra,tính,đếm,…
 broke:phá sản
 broke down:bị phá bỏ
 delivered:đã giao hang
 corporation:công ty
 major corporation:tập đoàn lớn
 extremely:vô cùng,trường hợp đặc biệt
 charity:từ thiện
 demonstrate: biểu lộ, biểu tình, chứng minh, chứng tỏ
 scanner:máy quét
 planning:lập kế hoạch
 cost:phí,giá cả

You might also like