You are on page 1of 3

quá khứ đơn , would could might

trophy: cúp

opportunity = cơ hội

shave : cạo

on time : đúng giờ

in time: đúng giờ ( vừa kịp tới, đúng chính xác)

afford: chi trả

focus on: tập trung

diverse : đa dạng

polite : lịch sử

deaf : điếc

take off : cất cánh/ landing: hạ cánh

take responsibility for : chịu trách nhiệm cho/ tobe+ responsible for: chịu trách nhiệm

-ion: đuôi danh từ

-ist : danh từ chỉ người

-ent: tính từ

-ence: danh từ

sau giới từ là danh từ

this that

there here

force

tomorow

involve : tham gia involve in= take part in

prefer v-ing to v-ing

arranged: sắp xếp

managed to: thành công làm gì đó

deary= dull

identical; giống nhau

tobe + worth+ ving


học collocations

magazine: tạp chí

beside: bên cạnh đó

qualified for: đủ khả năng, đủ tư cách

college: cao đẳng

hands-on: thực tế, thwucj hành

ingredient: nguyên liệu, thành ohaafn

serve: phục vụ

deal with: giải quyết

encourages: khuyến khích

opportunity: cơ hội

train: đào tạo

industry: ngành công nghiệp industry food: công nghiệp thực phẩm

obisety: béo phì

rest: nghỉ ngơi

for a while: trong một lúc

rude: thô lỗ

the quanity/ the number: đếm được

the volume/ the amount: k đếm đưuọc

go up/ raise up: tăng

decrease/ go down: giảm

nearly/ almost/ around

then/ after that

to & by

diverse trend: chiều hướng đa dạng

salty: bị mặn

savory: có vị mặn ( giông nhu vị ngọt, vị cay,…

flavor: mùi vị

juicy: mọng nước


fork: dĩa

stove= oven: lò

keep+ V-ing: tiếp tục làm gì

section: phần

sprinkle: rắc

insert: cắm

toothpick: tăm

crumb: mảnh vụn

stir: khuấy

it takes to: mất bao lâu để làm gì

champion: nhà vô địch

compete: cạnh tranh

competitor: người cạnh tranh

opponent: đối thủ

beat: đánh bại

tournament: cuộc thi

record: kì lục

appear: xuất hiện

practice: luyện tập

teachnology: công nghệ

wonder: kì quan

possible: khả thi, có thể

those: chỉ người/ that: chỉ vật

consider: cân nhắc

defeat: đánh bại

You might also like