Professional Documents
Culture Documents
besitzen: sở hữu, có
tief in die Tasche greifen: nắm sâu túi tiền, chi tiêu nhiều tiền
kontaktlos: không tiếp xúc trực tiếp, không liên lạc trực tiếp
im Idealfall: trong tình huống lý tưởng, trong điều kiện lý tưởng nhất
zu Werbezwecken: cho mục đích quảng cáo, với mục đích quảng cáo
auf fremde Kosten: trên chi phí của người khác, trên tài khoản của người khác
im Schadensfall: trong trường hợp tổn thất, trong trường hợp hỏng hóc
haften: chịu trách nhiệm, chịu trách nhiệm pháp lý
pessimistisch: bi quan
den Kopf in den Sand stecken: giấu đầu vào cát, trốn tránh vấn đề
über sich hinauswachsen: vượt lên bản thân, phát triển mạnh mẽ hơn
die Lieferzeit: thời gian giao hàng, thời gian vận chuyển
die Zahlungsmethode: phương thức thanh toán, phương thức thanh toán
der Transportschaden: thiệt hại trong vận chuyển, hỏng hóc trong quá trình vận
chuyển
der Erziehungsberechtigte: người giám hộ, người đảm bảo việc nuôi dạy
die Liefer- und Versandkosten: phí giao hàng và vận chuyển, phí vận chuyển và
giao hàng