Professional Documents
Culture Documents
Unit 34
Unit 34
MUA SẮM
새 단어. Từ mới
보장하다: bảo đảm 표시하다: chỉ ra 점점: dần dần
결정하다: quyết định 여가: thời gian rảnh rỗi 포인트: điểm
지불하다: chi trả 장점: thuận lợi, ưu điểm 일시불: trả một lần
캐주얼: trang phục thường ngày 등산복 : trang phục leo núi
교환/ 환불 관련 어휘. Từ vựng liên quan đến đổi hàng/ trả hàng
교환: đổi lại (hàng hóa) 유행하다: thịnh hành
환불: trả hàng (hoàn tiền) 유행을 타다: đang thịnh hành
교환권: thẻ đổi hàng 마음에 들다/ 안 들다: thích, ưng ý/ không
ưng ý
질이 좋다/ 나쁘다: chất lượng tốt/
không tốt 구멍이 있다: có lỗ
쇼핑의 유형 관련 어휘. Từ vựng liên quan đến các loại hình mua sắm
쇼핑센터: trung tâm mua sắm 배송료: phí vận chuyển
인터넷 쇼핑: mua sắm qua mạng 배송하다: vận chuyển hàng