Professional Documents
Culture Documents
Unit 28 - How Much Is It
Unit 28 - How Much Is It
LESSON OBJECTIVES
Sau bài học này, học viên có thể áp dụng các mẫu câu
hỏi và trả giá khi đi du lịch hoặc sống ở nước ngoài.
Answer key: the toy store, the supermarket, the bakery, the
candy store, the cake shop, the bookstore
“Let’s go shopping song”
Video Nghe và ghi nhớ các địa điểm. WARM-UP
DISCUSSION Trao đổi một số câu hỏi.
Ban đã mua
sắm ở nước
Bạn có thường ngoài chưa?
xuyên đi mua
sắm không?
VOCABULARY: Địa điểm mua sắm
clothing store
/ˈkləʊðɪŋ stɔː/
cửa hàng quần áo
VOCABULARY: Địa điểm mua sắm
supermarket
/ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/
siêu thị
VOCABULARY: Địa điểm
changing room
/ʧeɪnʤɪŋ ruːm/
= fitting room
/ˈfɪtɪŋ ruːm/
phòng thay đồ
VOCABULARY: Phrasal verbs (động từ)
try on
/traɪ ɒn/
thử (cái gì đó)
VOCABULARY: Cách thanh toán
in cash
/ɪn kæʃ/
bằng tiền mặt
VOCABULARY: Cách thanh toán
by card
/baɪ kɑːd/
bằng thẻ
VOCABULARY: Hàng hóa mua sắm
T-shirt
/’ti: ʃɜːt/
áo thun
VOCABULARY: Hàng hóa mua sắm
a bunch of bananas
/ə bʌnʧ ɒv bəˈnɑːnəz/
một nải chuối
VOCABULARY: Hàng hóa mua sắm
a pair of shoes
/ə peər ɒv ʃuːz/
một đôi giày
PHRASES AND EXPRESSIONS
I want to buy
some oranges.
(Tôi muốn mua
How can I help you? vài trái cam.)
PHRASES AND EXPRESSIONS
Hỏi giá
$1, please!
PHRASES AND EXPRESSIONS
Tính tiền
Yes, we do.
PHRASES AND EXPRESSIONS
Mặc cả
● It’s too expensive!
● Cheaper, ok?
It’s too expensive! $4!
(Mắc quá! 4 đô thôi!)
It’s $5.
Examples for haggling For Buyers
5. I can’t afford it ! … ok ?
6. Can you lower the price ? 7. Can I have a discount please
?
8. Would you accept … for this
…?
DIALOGUE Lắng nghe giáo viên đọc đoạn hội thoại và luyện tập.
Bạn đi du lịch nước ngoài và mua sắm tại một khu chợ địa phương.
Example
A cake, Trả giá: $2
A: What do you want to buy?
B: I want to buy a cake. How much is this?
A: $5.
B: It’s too expensive! $2.
PRACTICE Điền vào đoạn hội thoại và thực hành hỏi giá, trả giá.
1.
A bunch of bananas, Trả giá: $1
A: Can I help you, sir?
B: I want to buy _____. How much?
A: $2.
B: Cheaper, ok? ______.
PRACTICE Điền vào đoạn hội thoại và thực hành hỏi giá, trả giá.
2.
A T-shirt, Trả giá: $1
3.
some oranges, Trả giá: $2
A: What do you want to buy?
B: I want _____. How much are they?
A: $3.
B: It’s too expensive! ______.
PRACTICE Điền vào đoạn hội thoại và thực hành hỏi giá, trả giá.
4.
a pair of shoes, Trả giá: $2.5
A: How can I help you?
B: I want to buy _____. How much is this?
A: $5.
B: It’s too expensive! ______.
DIALOGUE Thay phiên để thực hành đoạn hội thoại.
A: $10.
B: Cheaper, ok? $8.5.
Giáo viên sẽ đóng vai chủ cửa hàng quần áo, còn bạn sẽ
là khách du lịch nước ngoài. Bạn sẽ trả giá để mua một
chiếc áo thun kỉ niệm.
SUMMARY: What have you learned today?
1. Vocabulary
✔ Clothing store, bookstore, supermarket, changing/fitting room.
✔ Try on, by card, in card, a bunch of bananas, T-shirt.
2. Phrases and expressions
✔ I want to buy … ./ Do you have … ?
✔ How much is it?
✔ Can I pay by card/in cash?
✔ Do you have smaller/bigger size?
✔ It’s too expensive./ Cheaper,ok?
MISTAKE SUMMARY
What’s good
Need to
improve
Suggestion
for student