Professional Documents
Culture Documents
SHOPPING
I. VOCABULARY
1. A pair of sandals : 1 đôi xăng-đan/ a pair of shoes : 1 đôi giày /a pair of socks : 1 đôi
tất
2. A set of clothes : 1 bộ quần áo
3. A dozen ballpoint pens : 1 tá viết bi
4. Half a dozen pencils : nửa tá viết chì
5. A kilo of pork / a kilo of fish : 1 kg thịt heo / 1 kg cá
6. Half a kilo of pork / half a kilo of beef : ½ kg thịt heo / ½ kg thịt bò
7. A bunch of flowers : 1 bó hoa
62
NGUYEN HUU CANH HIGH SCHOOL GRADE 12_SPEAKING
12. cheap
13. expensive
14. reasonable / affordable : (giá tiền) hợp lý, vừa phải
15. customer :
16. shop assistant : người bán tại cửa hàng
17. salesperson : nhân viên bán hàng, nhân viên giới thiệu sản phẩm cho khách hàng
18. sale : đợt giảm giá
19. shopping bag
20. special offer : ưu đãi
21. buy/purchase
22. sell
23. order : đặt hàng
24. shelf : cái kệ
25. basket
26. counter : quầy hàng /// quầy tính tiền
27. fitting room/changing room : phòng thử đồ
28. stock room : buồng kho
29. trolley/cart : xe đẩy
30. cashier : nhân viên thu ngân
63
NGUYEN HUU CANH HIGH SCHOOL GRADE 12_SPEAKING
64
NGUYEN HUU CANH HIGH SCHOOL GRADE 12_SPEAKING
65
NGUYEN HUU CANH HIGH SCHOOL GRADE 12_SPEAKING
67
NGUYEN HUU CANH HIGH SCHOOL GRADE 12_SPEAKING
68