You are on page 1of 41

1.

要 yào: cần, muốn


Bạn cần gì?
你要什么?Shen/ sen
Bạn cần gì không?
你要什么吗?
Phủ định của 要 là 不想 bùxiǎng:
không cần, không muốn
Tôi không muốn gì cả.
我不想什么。
不要+V: đừng (别bié )+V
Anh đừng nói nữa.说 shuō
你不要说了。
你别说了。
2. 买 mǎi MẠI: mua

⼈-》⼤-》头-》买
头tóu :đầu
Bạn muốn mua gì?
你要买什么?
Tôi không muốn mua gì.
我不想买什么。
3. 卖 mài MÃI: bán
⼈-》⼤-》头-》买-》卖
Bạn bán gì vậy?
你卖什么?
Bạn bán gì, tôi mua đó.
你卖什么,我买什么。

4. duō :ĐA: nhiều

少 shǎo :THIỂU: ít

多少 duōshao /duōshǎo :bao nhiêu


5. qián :tiền (钅: bộ kim)
Bao nhiêu tiền?
多少钱?
6. ⼿机 shǒujī :điện thoại di động
Điện thoại của bạn bao nhiêu tiền?
你的⼿机多少钱?

7. ⼿表 shǒubiǎo : đồng hồ (đeo)


Đồng hồ của bạn bao nhiêu tiền?
你的⼿表多少钱?
8. 笔 bǐ: bút
⽵:trúc (tre, trúc)
⽑:mao (lông)


9. guì: đắt
Đồng hồ của bạn đắt không?
你的⼿表贵吗?
Đồng hồ của tôi rất đắt.
我的⼿表很贵。
10.便宜 piányi : rẻ

Đồng hồ của tôi rất rẻ.


我的⼿表很便宜。
Điện thoại của tôi không đắt, rất rẻ.
我的⼿机不贵,很便宜。
1. 你要什么?
2. 你要什么吗?
3. 我不想什么。
4. 你要买什么?
5. 你卖什么,我买什么。
6. 你有⼿机吗?
7. 你的⼿机多少钱?
8. 你的⼿机贵吗?
9. 你有⼿表吗?
10. 你的⼿表贵吗?
11. 我的⼿表不贵,很便宜。。
可以
11. kěyǐ:có thể (năng lực)
(哥哥;公司)

12. ⼀点⼉ yīdiǎnr:

⼀点 yīdiǎn: một chút (lượng)


Có thể rẻ một chút không?
可以便宜⼀点⼉吗?
13. ⽔果shuǐguǒ :THỦY QUẢ: trái cây

14. 苹果Píngguǒ : BÌNH QUẢ: táo


Điện thoại Apple
苹果⼿机
Tôi muốn mua trái cây.
我要买⽔果。
Bạn muốn mua trái cây gì?
你要买什么⽔果?
Bạn muốn mua táo không?
你要买苹果吗?
Tôi không muốn mua táo.
我不想买苹果。
平安ping2an1
⼀路平安
祝你⼀路平安
什么
V+O
吃什么、要什么、叫什么
什么+N
什么书、什么名字、什么⼯作
15. ⽄ jīn : cân (Trung
Quốc)=1/2kg

16. 公⽄gōngjīn : kg
Tôi muốn mua một cân táo.
我要买⼀⽄苹果。
Bao nhiêu tiền một kg táo?
多少钱⼀公⽄苹果?
Một kg táo bao nhiêu tiền?
⼀公⽄苹果多少钱?
1.你的⼿机多少钱?
2.你的⼿表多少钱?
3.我的⼿表很便宜。
4.我的⼿机不贵,很便宜。
5.可以便宜⼀点⼉吗?
6.你要买什么⽔果?
7.你要买苹果吗?
8.苹果⼀公⽄多少钱?
9.⼀⽄苹果多少钱。
零:0
⼀:1
⼗:10
百:100
千qiān: ngàn
1000 :⼀千
1001 :⼀千(零百)零⼀
2000:两千/⼆千
1500:⼀千五百
1679:⼀千六百七⼗九
1909:⼀千九百零九
9919:九千九百⼀⼗九
1897
5102
4913
6947
8742 1548 8476 3587
9514 7841 6874 9131
9.000
9900
10.000=1.0000
100.000=10.000
1.000.000=100.0000
万wàn :vạn (10.000)
⼀万 :1.0000=10.000
15.000 =1.5000:⼀万五千
17.500 =1.7500:⼀万七千五百
23.000 =2.3000:两万三千
45.710 =4.5710: 四万五千七百⼀⼗
89.305 =8.9305:⼋万九千三百零五
99.919 =9.9919:九万九千九百⼀⼗九
100.000 =10.0000:⼗万
10,894 25,500=2,5500
75,641 89,102
45,367 89,710
43,698 89,106
99,999
100,000=10,0000
250.000 = 25.0000:
⼆⼗五万
275.000:⼆⼗七万五千
305.000:三⼗万五千
472.500:四⼗七万两千五百
790.305:七⼗九万(零千)三百零五。
980.147:九⼗⼋万(零千)⼀百四⼗七
500,000 270,000 230,000 564,000
879,000 450,000
320,000 897,000 489,725
560,000 789,135 700,500
678,504
900,999 1,000,000
1,000,000=100,0000
1.000.000:⼀百万
2.500.000:⼆百五⼗万
3.700.000:三百七⼗万
4.850.000:四百⼋⼗五万
9.580.569:
九百五⼗⼋万(零千)五百六⼗九
1. 150.000=15.0000
2. 1.000.000=100.0000
3. 1.600.000=160.0000
4. 3.200.000=320.0000
5. 10.000.000=1000.0000
6. 25.000.000=2500.0000
1.000: ⼀千
9.000: 九千
10.000=1.0000: ⼀万
100.000=10.0000: ⼗万
1.000.000=100.0000: ⼀百万
10.000.000=1000.0000: ⼀千万
20.000; 50.000; 55.000; 70.000; 79.000;
100.000; 200.000; 250.000; 890.000;
1.000.000; 2.000.000; 2.500.000; 3.600.000
20.000.000;25.000.000; 37.000.000; 37.500.000
10.000.000:⼀千万
25.000.000:两千五百万
40.000.000:四千万
1.000 : một ngàn
10.000 : mười ngàn
100.000 : trăm ngàn
1.000.000 : một ngàn ngàn (1 triệu)
100.000.000.
( một vạn vạn->ức
100000000 :⼀亿 yì:
150.000.000 :
1.50000000 :⼀亿五千万
230.000.000 :
两亿三千万
170.000.000
175.000.000= 1.7500.0000
198.000.000= 1.9800.0000
205.000.000= 2.0500.0000
235.000.000= 2.3500.0000
!+1,2,3: yi4
!"
!+4: yi2
!#$!%$!&
!: yi1
1.000.000.000 =10.0000.0000
1.000.000.000 : ⼗亿 shí yì
⼗⼀ shíyī : 11
10.000.000.000 :⼀百亿
零:0
⼀:1
⼗:10
百:100
千:1000
⼀万:10.000
⼗万:100.000
百万:1.000.000
千万:10.000.000
⼀亿:100.000.000
⼗亿:1.000.000.000
百亿:10.000.000.000
千亿:100.000.000.000
15.000.000
25.000.000
35.500.000
15.000
25.300
45.105
750.000
908.000
1.500.000

⼀、⼗、百、千
10,000:⼀万
100,000: ⼗万
1,000,000:⼀百万
10,000,000 :⼀千万
100,000,000: ⼀(个)亿
1,000,000,000: ⼗亿、⼗个亿
100,0000=1,000,000
180,0000=1,800,000
2,500,000
10,000,000
18,000,000
20,000,000
35,000,000
15,000
17,500
25,000
Tổng hợp những điểm chú ý khi đọc số:
1. Từ hàng trăm trở lên, có hàng chục là 10, thì
chúng ta đọc: ⼀⼗…
111 : ⼀百⼀⼗⼀
2218 : ⼆千⼆百⼀⼗⼋
2. Đổi hệ từ 3 số sang 4 số
3. Lẻ ngàn: không đọc
50.135: 五万(零千)⼀百三⼗五
'()
15.0000=150.000
*'()
25.0000=
215.000=21.5000
150.0000=1.500.000
255.0000=2.550.000
300.0000
3000.0000=30.000.000
18.给gěi : đưa, cho
给 ai đó cái gì đó : đưa cái gì đó cho ai đó
Đưa bút của bạn cho tôi.
给我你的笔。
Bạn đưa tiền cho tôi chưa?
你给我钱了没?/你给我钱了吗?
Tôi đưa tiền cho bạn rồi.
我给你钱了。
19.找zhǎo 我)
: tìm,thối (tiền) (#
Bạn tìm ai vậy?/ Tôi tìm ba tôi.
你找谁?/ 我找我爸爸。
找ai đó 钱/số tiền: thối lại tiền cho ai đó
Tôi thối lại tiền cho anh ấy rồi.
我找他钱了。
Thối lại tiền cho bạn nè!
找你钱!
Tôi thối lại cho anh ấy 20k.
我找他2万。
1. Bạn cho tôi sách của bạn được không?
2. Cô ấy cho tôi bút.
3. Anh ấy cho em gái anh ấy rất nhiều tiền.
4. Em trai tôi đưa cho mẹ tôi 1 triệu.
5. Anh trai tôi cho vợ anh ấy 1 cái điện thoại. Vợ :
老婆 (lao3po2)
6. Tôi thối lại cho anh ấy 200k.
7. Anh ấy đưa cho tôi 500k, tôi thối lại cho anh ấy
50k.
8. Tôi đưa cho anh ấy tiền rồi, nhưng anh ấy chưa
thối lại tiền cho tôi. Nhưng: 但是 dan4shi4
Chưa: 还没+ V
A: xin chào! Anh muốn mua gì?
B: Tôi muốn mua trái cây. Anh có táo không?
A: Có, anh xem, chúng tôi có rất nhiều táo.
B: Bao nhiêu tiền một kg táo?
A: 150.000 một kg
B: Đắt quá, có thể rẻ hơn một chút được không?
135.000 một kg nhé. (吧!ba
A: Được rồi, anh muốn mua mấy kg? 几ji3
B: Tôi mua 2kg, tôi đưa cho anh 300.000.
A: Cám ơn, tôi thối lại cho anh 30.000.
A: xin chào! Bạn có bán đồng hồ không?
B: Có, chúng tôi có rất nhiều đồng hồ.
A: Bao nhiêu tiền vậy?
B: …… (2 triệu)
A: Đắt quá, có thể rẻ một chút được không?
……(1.5 triệu), bạn bán không?
B: Không bán, …..(1.5 triệu) rẻ quá, ….(1.8
triệu) bạn mua không?
A: Được rồi, tôi mua. Tôi đưa cho bạn…(2
triệu)
B: Cám ơn, tôi thối lại cho bạn …(200.000)
A: 你好! 你卖⼿表吗?
B: 卖,我们有很多⼿表。
A: 多少钱?
B: ……(200万)
A: 太贵了,可以便宜⼀点⼉吗?
……(150万),你卖吗?
B: 不卖, …..(150万) 太便宜了,
….(180万) ,你买吗?
A: 好的,我买。 我给你…(200万)
B: 谢谢,我找你 …(20万)

You might also like