Professional Documents
Culture Documents
Buoi 17
Buoi 17
Ôn tập
GV BIÊN SOẠN : CÁI THỊ HỒNG GẤM
SĐT : 037 4575 832
TIẾNG TRUNG HONG
JIN
037 4575 832
G
b. VNĐ : 134 000 , 250 000 , 325 000, 1 750 000
TRU Èrshí'èr kuài èrmáo bā fēn
22.28 二十二块二毛八分
037 N Gèrbǎi
268 二百六十八块
4 H Oliùshíbā kuài
10 575shí kuàiNGJ
十块
15.5 十五块五毛
8 3 I
shíwǔ2kuài wǔmáo
N
99.97 九十九块九毛七分 jiǔshíjiǔ kuài jiǔ máo qī fēn
T I ẾN
b. VNĐ : 134 000 , 250 000 , 325 000, 1 750 000
GT
134 000 十三万四越南盾 shísān wàn sì yuènán dùn
R U N
037
250 000 二十五万越南盾 GH
Èrshíwǔ wàn yuènán dùn
457 ONwàn
5 8 3 GJ I N
325 000三十二万五越南盾sānshí'èr wǔ yuènándùn
1 750 000 一百七十五越南盾yī bǎi 2 qīshíwǔ yuènán dùn
Đáp án bài tập 2
2. Nói các câu sau bằng tiếng trung
a. 1kg táo bao nhiêu tiền ?
T I ẾN
一公斤苹果多少钱?Yī gōngjīn píngguǒ duōshǎo qián?
GT
b. Dưa hấu hôm nay rất to , 1 trái dưa hấu là 2kg
R UN
今天西瓜很大,一个西瓜是两公斤
Jīntiān xīguā hěn dà, yīgè xīguā shì liǎng gōngjīn
037 GH
c. Mẹ tôi bảo tôi đi cửa hàng mua dâu tây và quýt.
妈妈叫我去商店买草莓和橘子
457 ONG
5 83 JI N
māma jiào wǒ qù shāngdiàn mǎi cǎoméi hé júzi
2
d. Cô ơi , quýt hôm nay bán thế nào?
小姐,今天橘子怎么卖? Xiǎojiě, jīntiān júzi zěnme mài?
e. Của chị tổng cộng là 3kg , chị còn muốn mua gì nữa ko?
你的一共3公斤,你还要别的吗?nǐ de yīgòng 3 gōngjīn, nǐ hái yào bié de ma?
3.Nói đoạn hội thoại sau bằng tiếng trung
TIẾ
A : xin chào , chị muốn mua gì ?
NG
B: tôi muốn mua 10 trứng gà .
TR U
A : của chị đây , chị còn cần gì nữa ko ?
B : Ở đây có bán trái cây không ?
0 3 7 NG
A :Có , chị muốn mua trái cây gì ?
4 5 7 H ON
B : Lấy 1kg quýt và 3 trái táo
58 G
A : của tôi tổng cộng bao nhiêu tiền?
J
32 IN
A: 10 trứng gà 25 000 , trái cây 60 000 , tổng cộng 85 000
B : tiền của chị đây , cảm ơn
TI Ế
A : xin chào , chị muốn mua gì ?
您好 , 你要买什么?nín hǎo, nǐ yāomǎi shénme?
NG
B: tôi muốn mua 10 cái trứng gà.
TR
我要买10个鸡蛋 Wǒ yāomǎi 10 gè jīdàn
03 UN
A : của chị đây , chị còn cần gì nữa ko ?
74 GH
这是您的,您还要别的吗?
57
zhè shì nín de, nín hái yào bié de ma?
O
5 8 NG
B : Ở đây có bán trái cây không ?
32 JI N
这里卖不卖水果? Zhèlǐ mài bù mài shuǐguǒ?
A :Có , chị muốn mua trái cây gì ?
卖 , 您要买什么水果?Mài, nín yāomǎi shénme shuǐguǒ?
B : Lấy cho tôi 1kg quýt và 3 trái táo?
TI Ế
N
来1公斤橘子和3个苹果 lái 1 gōngjīn júzi hé 3 gè píngguǒ
B : Của tôiG tổng cộng bao nhiêu tiền?
T RUwǒ de zǒnggòng duōshǎo qián?
02537000 đ , tráiNcâyGlà 20 000 , tổng cộng 85 000
我的总共多少钱?
A: 10 trứng gà
10个鸡蛋是2万5 4
5 H O
75 shì 2 wàn, NGyīgòng 8 wàn 5
,水果是2万,一共8万5 。
10 gè jīdàn shì 2 wàn 5, shuǐguǒ
B : tiền của chị đây , cảm ơn 832 JI N
给你钱, 谢谢 . gěi nǐ qián, xièxiè.
选词填空
TI điền vào chỗ trống
Chọn đáp án đúng
Ế
1. 你要买 ......? NG
T T
IẾN B. 哪 C. 0谁3 RD.U几N
A .什么
G 牛肉粉(Niúròu
2. 我要......
T 7fěn)
4 5
G H
, .......啤酒
O
。
A. 一斤/ 二瓶RUB.二碗 /二瓶 75 NG
0 7 N
C.一碗 / 3两瓶 D. 二盘 G / 一本 8 3 2 J I N
457 HO
3. 你叫什么......? 我叫大海 (Dàhǎi)
5 8 NG J
A. 姓 B. 名字 C. 贵姓 D. 人
4. 我......书是中国...... 32 IN
A. 什么 B.那 C. 的 D. 是
1. A , 2.C , 3 . B , 4 . C
GV BIÊN SOẠN : CÁI THỊ HỒNG GẤM
SĐT : 037 4575 832
第九课 我换人民币
Dì jiǔ kè wǒ huàn rénmínbì
Bài 9 Tôi đổi nhân dân tệ
课文 – bài khóa
A : 下午我去图书馆 , 你去不去 ?
TI Ế
B : 我不去 。 我要去银行取钱 。
NG
A :小姐 , 我换钱。
B :你换什么钱 ? TR
03 UN
A : 我换人民币 。
74 GH
B : 换多少 ?
57 O
A :二百美元 。 5 8 NG
32 J IN
B :请等一会儿 。。。先生, 给您钱。请数一数。
A :对了 。 谢谢!
B:不客气
补充生词T – Từ mới bổ sung
TIẾ1.花钱 huā qián IẾN
N你一个月要花多少钱?
G T 0 3 7 NG
Gtiêu tiền
TR U
03 UN R
nǐ yī gè yuè yào 457qián?HON
huā duōshǎo
58 G
7
4 G 3 2 J I N
57 HO
2. 零钱 língqián tiền lẻ;大钱 dàqián tiền chẵn
你要零钱还是要大钱? 5 8 3 GJ IN
Nǐ yào língqián háishì yào2dàqián? N
一天的各个时段 Các buổi trong ngày
TI上午
ẾN
早上
G
shàngwǔ TR
中午 下午 晚上
zǎoshang
6h -7h 037 U
zhōngwǔ
N GH
11h - 13 h
7h -11h
xiàwǔ
13h - 16h
wǎnshàng
18h - 24h
457 ONG
5 83 JI N
2
练习读一下钱数
TIẾ số tiền sau
luyện tập đọc các
NG
T
1. 230¥ ,IẾ7000¥ T R U ¥ , 2460¥
NG ,2500¥ ,66.68
0 3 N
T R U NG 7 G
457000$HON
2. 100$ , 50$0, 789$ , 71 $ , 10
37 4 H ON 58 G J
575đ , 1 162
3. 274 000 đ , 389 500 G 000 đ 3
,13 2 000đ I N
832 JI N