You are on page 1of 15

复习

Ôn tập
GV BIÊN SOẠN : CÁI THỊ HỒNG GẤM
SĐT : 037 4575 832
TIẾNG TRUNG HONG
JIN
037 4575 832

liǎng gè júzi yī chuàn xiāngjiāo Liǎng gè cǎoméi


两个橘子 一串香蕉 两个草莓
500gr TIẾNG TRUNG HONGJIN
037 4575 832

yī jīn píngguǒ yī gè xīguā yī bǎ cài


一斤苹果 一个西瓜 一把菜
课下作业 – Bài tập về nhà
1. Đọc các số tiền sau :
T I ẾN
a. Nhân dân tệ : 22.28 , 268 , 10 , 15.5 , 99.97
GT
b. VNĐ : 134 000 , 250 000 , 325 000, 1 750 000
R UN
2. Nói các câu sau bằng tiếng trung
037 GH
a. 1kg táo bao nhiêu tiền?
457 ONG
b. Dưa hấu hôm nay rất to , 1 trái dưa hấu là 2kg
5 83 JI N
c. Mẹ tôi bảo tôi đi cửa hàng mua dâu tây và quýt .
2
d. Cô ơi , Quýt hôm nay bán thế nào ?
e. Của chị tổng cộng là 3 kg , chị còn muốn mua gì nữa không ?
Đáp án bài tập 1
1. Đọc các số tiền sau :
T I ẾN
a. Nhân dân tệ : 22.28 , 268 , 10 , 15.5 , 99.97

G
b. VNĐ : 134 000 , 250 000 , 325 000, 1 750 000
TRU Èrshí'èr kuài èrmáo bā fēn
22.28 二十二块二毛八分
037 N Gèrbǎi
268 二百六十八块
4 H Oliùshíbā kuài
10 575shí kuàiNGJ
十块
15.5 十五块五毛
8 3 I
shíwǔ2kuài wǔmáo
N
99.97 九十九块九毛七分 jiǔshíjiǔ kuài jiǔ máo qī fēn
T I ẾN
b. VNĐ : 134 000 , 250 000 , 325 000, 1 750 000
GT
134 000 十三万四越南盾 shísān wàn sì yuènán dùn
R U N
037
250 000 二十五万越南盾 GH
Èrshíwǔ wàn yuènán dùn
457 ONwàn
5 8 3 GJ I N
325 000三十二万五越南盾sānshí'èr wǔ yuènándùn
1 750 000 一百七十五越南盾yī bǎi 2 qīshíwǔ yuènán dùn
Đáp án bài tập 2
2. Nói các câu sau bằng tiếng trung
a. 1kg táo bao nhiêu tiền ?

T I ẾN
一公斤苹果多少钱?Yī gōngjīn píngguǒ duōshǎo qián?

GT
b. Dưa hấu hôm nay rất to , 1 trái dưa hấu là 2kg

R UN
今天西瓜很大,一个西瓜是两公斤
Jīntiān xīguā hěn dà, yīgè xīguā shì liǎng gōngjīn
037 GH
c. Mẹ tôi bảo tôi đi cửa hàng mua dâu tây và quýt.
妈妈叫我去商店买草莓和橘子
457 ONG
5 83 JI N
māma jiào wǒ qù shāngdiàn mǎi cǎoméi hé júzi

2
d. Cô ơi , quýt hôm nay bán thế nào?
小姐,今天橘子怎么卖? Xiǎojiě, jīntiān júzi zěnme mài?
e. Của chị tổng cộng là 3kg , chị còn muốn mua gì nữa ko?
你的一共3公斤,你还要别的吗?nǐ de yīgòng 3 gōngjīn, nǐ hái yào bié de ma?
3.Nói đoạn hội thoại sau bằng tiếng trung
TIẾ
A : xin chào , chị muốn mua gì ?
NG
B: tôi muốn mua 10 trứng gà .

TR U
A : của chị đây , chị còn cần gì nữa ko ?
B : Ở đây có bán trái cây không ?
0 3 7 NG
A :Có , chị muốn mua trái cây gì ?
4 5 7 H ON
B : Lấy 1kg quýt và 3 trái táo

58 G
A : của tôi tổng cộng bao nhiêu tiền?
J
32 IN
A: 10 trứng gà 25 000 , trái cây 60 000 , tổng cộng 85 000
B : tiền của chị đây , cảm ơn
TI Ế
A : xin chào , chị muốn mua gì ?
您好 , 你要买什么?nín hǎo, nǐ yāomǎi shénme?
NG
B: tôi muốn mua 10 cái trứng gà.
TR
我要买10个鸡蛋 Wǒ yāomǎi 10 gè jīdàn

03 UN
A : của chị đây , chị còn cần gì nữa ko ?

74 GH
这是您的,您还要别的吗?

57
zhè shì nín de, nín hái yào bié de ma?
O
5 8 NG
B : Ở đây có bán trái cây không ?

32 JI N
这里卖不卖水果? Zhèlǐ mài bù mài shuǐguǒ?
A :Có , chị muốn mua trái cây gì ?
卖 , 您要买什么水果?Mài, nín yāomǎi shénme shuǐguǒ?
B : Lấy cho tôi 1kg quýt và 3 trái táo?
TI Ế
N
来1公斤橘子和3个苹果 lái 1 gōngjīn júzi hé 3 gè píngguǒ
B : Của tôiG tổng cộng bao nhiêu tiền?
T RUwǒ de zǒnggòng duōshǎo qián?
02537000 đ , tráiNcâyGlà 20 000 , tổng cộng 85 000
我的总共多少钱?
A: 10 trứng gà
10个鸡蛋是2万5 4
5 H O
75 shì 2 wàn, NGyīgòng 8 wàn 5
,水果是2万,一共8万5 。
10 gè jīdàn shì 2 wàn 5, shuǐguǒ
B : tiền của chị đây , cảm ơn 832 JI N
给你钱, 谢谢 . gěi nǐ qián, xièxiè.
选词填空
TI điền vào chỗ trống
Chọn đáp án đúng

1. 你要买 ......? NG
T T
IẾN B. 哪 C. 0谁3 RD.U几N
A .什么
G 牛肉粉(Niúròu
2. 我要......
T 7fěn)
4 5
G H
, .......啤酒
O

A. 一斤/ 二瓶RUB.二碗 /二瓶 75 NG
0 7 N
C.一碗 / 3两瓶 D. 二盘 G / 一本 8 3 2 J I N
457 HO
3. 你叫什么......? 我叫大海 (Dàhǎi)
5 8 NG J
A. 姓 B. 名字 C. 贵姓 D. 人
4. 我......书是中国...... 32 IN
A. 什么 B.那 C. 的 D. 是
 1. A , 2.C , 3 . B , 4 . C
GV BIÊN SOẠN : CÁI THỊ HỒNG GẤM
SĐT : 037 4575 832

第九课 我换人民币
Dì jiǔ kè wǒ huàn rénmínbì
Bài 9 Tôi đổi nhân dân tệ
课文 – bài khóa
A : 下午我去图书馆 , 你去不去 ?

TI Ế
B : 我不去 。 我要去银行取钱 。
NG
A :小姐 , 我换钱。
B :你换什么钱 ? TR
03 UN
A : 我换人民币 。
74 GH
B : 换多少 ?
57 O
A :二百美元 。 5 8 NG
32 J IN
B :请等一会儿 。。。先生, 给您钱。请数一数。
A :对了 。 谢谢!
B:不客气
补充生词T – Từ mới bổ sung
TIẾ1.花钱 huā qián IẾN
N你一个月要花多少钱?
G T 0 3 7 NG
Gtiêu tiền
TR U

03 UN R
nǐ yī gè yuè yào 457qián?HON
huā duōshǎo
58 G
7
4 G 3 2 J I N
57 HO
2. 零钱 língqián tiền lẻ;大钱 dàqián tiền chẵn
你要零钱还是要大钱? 5 8 3 GJ IN
Nǐ yào língqián háishì yào2dàqián? N
一天的各个时段 Các buổi trong ngày

TI上午
ẾN
早上
G
shàngwǔ TR
中午 下午 晚上
zǎoshang
6h -7h 037 U
zhōngwǔ
N GH
11h - 13 h
7h -11h
xiàwǔ
13h - 16h
wǎnshàng
18h - 24h
457 ONG
5 83 JI N
2
练习读一下钱数
TIẾ số tiền sau
luyện tập đọc các
NG
T
1. 230¥ ,IẾ7000¥ T R U ¥ , 2460¥
NG ,2500¥ ,66.68
0 3 N
T R U NG 7 G
457000$HON
2. 100$ , 50$0, 789$ , 71 $ , 10
37 4 H ON 58 G J
575đ , 1 162
3. 274 000 đ , 389 500 G 000 đ 3
,13 2 000đ I N
832 JI N

You might also like