Professional Documents
Culture Documents
现在几点?
GV biên soạn: Hà Phương
Tài trợ : Trung tâm tiếng trung Molii FM
1. 现在 Bây giờ, hiện tại
Xiànzài
(名)
S V O 1,Tôi đi thư viện bây giờ.
2,Bây giờ tôi đọc sách.
现在
2. 几 mấy
jǐ ( ĐT )
几 +Lượng từ+danh từ
几 本 书? 一 本 书?
几 个 人? 两 个 人?
几 个 学生? 三 个 学生?
3. 点 diǎn
giờ
(名)
一点儿: 现在几点?
点菜 : gọi món một chút, một ít Xiànzài jǐ diǎn
Cách đọc số trong tiếng Hán
零 líng 0
Quy tắc đọc số
Số + hdv + Số + hdv +Số + hdv +……
68
六 十 八
Tên hang đơn vị: hang chục
Hàng chục : 十 + số
十一 Shíyī 11
十二 Shí'èr 12
十九 Shíjiǔ 19
二十 Èrshí 20 (2*10)
二十一 Èrshíyī 21 ( 2*10+1)
Hàng trăm: Số + 百 bǎi
一百 Yībǎi : 100
两百 Liǎng bǎi : 200
101: 一百零一 Yībǎi líng yī
102 :一百零二 Yībǎi líng èr
109 : 一百零九 Yībǎi líng jiǔ
110 :一百一(十) Yībǎi yī 百年好合
111 :一百一十一 Yībǎi yīshíyī Bǎi nián hǎo hé
120 :一百二(十) Yībǎi èr (shí)
122 :一百二十二 Yībǎi èrshí'èr 百岁
Bǎi sùi
Hàng nghìn: Số+ 千 Qiān
一千: 1000
两千: 2000
1001 :一千零一 Yīqiān líng yī
1010 :一千零一十 Yīqiān líng yīshí
1100 :一千一百 Yīqiān yībǎi
1110 :一千一百一(十) Yīqiān yībǎi yī (shí)
Hàng vạn: Số+ 万 wàn
一万: 10.000
两万: 20.000.
13.250: 一万三千两百五十
Yī wàn sānqiān liǎng bǎi wǔshí
亿 万 千白十
38 5273 6519
11 15 19 20 22 39 99
十一 十五 十九 二十 二十二 三十几 九十九
7. 下课
Mấy giờ bạn đi học
上汉语课
Tôi đi học vào lúc 8h sáng, tan
học vào 5h chiều
Hôm nay bạn có đi học không?
1.Tôi đi học vào lúc 7h15p sáng, tan học vào
lúc 11h30 trưa
2.Thư viện 8h45p sáng mở cửa
3.Chiều 2h kém 10 chúng ta đi ngân hàng nhé
1. 我早上七点一刻上课,中午 11 点半下课。
2. 图书馆早上八点三刻开门。
3. 下午差十分两点我们去银行吧。
8. 部分 S+ 大部分 + 都
Trường đại học ở Việt Nam
Bùfen (名): phần đa phần vào lớp lúc 7h sáng
越南的大学大部分早上七
点上课
大部分 : phần lớn, Phần lớn họ là người mỹ
他们大部分是美国人
hầu như Sách ở đây đa số là sách
tiếng Trung.
这里的书大部分是汉语书
很 +ADJ< 太 +adj + 了
8. 太 +ADJ+ 了 例:很好 < 太好了
= 》 mức độ cảm thán
Tài……..le: adj+quá, lắm rồi của 太 ... 了 cao hơn