Professional Documents
Culture Documents
商店的开业时间从几点到几点?
Sth + 时间从几点到几点? : cái gì từ mấy h đến mấy h
今天星期几?
你的生日几月几号?
今天几号?
你哪年出生? 你什么时候去?
Mẫu câu hỏi khoảng thời gian
你去工作几年了?
你用几个 ( 小时 / 天 / 月 / 年) +
….+ 多久了? : bao lâu rồi
V ? : dành bao nhiều giờ/ ngày / tháng/năm làm
gì?
Eg : 你用几个小时做练习?
我用四个小时做练习。
Eg: 你等我多久了?
- 一个半小时了 你在 + địa điểm + 多长时间? Ở ...
Bao lâu rồi?
CÁCH ĐỌC NĂM
初年 :
đầu
năm
1989 年 → 一九八九年
2014 年 → 二零一四年 年底 :
cuối
2020 年初 : giữa năm 2020
năm
半年 :
giữa
năm
CÁCH ĐỌC NGÀY
上午 : sáng
中午 : trưa
早上 / 早晨 / 下午 : chiều
zǎoshang/ zǎochén/ buổi sáng
晚上 : tối
夜 : /ye4/ đêm
开夜车 : thức đêm
午夜 / 凌晨 : nửa đêm
CÁC QUY TẮC ĐỌC GIỜ
Số + 点 + số + 刻
Số + 点 + số + 分
6:15 → 六点一刻
Eg : 6:15 → 六点十五分
Liù diǎn yī kè
Liù diǎn shíwǔ fēn
Số + 点 + 半 差一刻 + Số + 点