Professional Documents
Culture Documents
现在几点? 在此输入您的封面副标题
现在(是)一点。
Cách đọc số trong tiếng Hán
一 二 三 四 五
yī èr sān sì wǔ 零:
六 七 八 九 十 0
在此输入您的封面副标题
liù qī bā jiǔ shí
líng
Hàng chục : 十 + số
十一: 11
十二: 12
十九: 19
在此输入您的封面副标题
二十: 20 (2*10)
二十一: 21 ( 2*10+1)
Hàng trăm: Số + 百 bǎi
一百: 100
两百: 200 ( 二百 / 两
百)
101: 一百零一
在此输入您的封面副标题
102 :一百零二
109 : 一百零九
110 :一百一(十)
111 :一百一十一
120 :一百二(十)
122 :一百二十二
Hàng nghìn: Số+ 千 qiān
一千: 1000
两千: 2000
1001 :一千零一
1010 :一千零一十
1100 :一千一百
1110 :一千一百一(十)
在此输入您的封面副标题
Hàng vạn: Số+ 万 wàn
一万: 10.000
两万: 20.000
13.250
= 一万三千两百五十
11 15 19 20 22 39 99
十一 十五 十九 二十 二十 三十 九十
二 九 九
在此输入您的封面副标题
10000 12536 500000 3000000 39640000
一万 一万两千五 五十万 三百万 三千九百六
Yí wàn 百三十六 十四万
78 548 1102
3964
46112 在此输入您的封面副标题
9999
刻 (kè): khắc
Cách biểu đạt giờ 点 (diǎn) :giờ (1 khắc=15p)
分 (fēn): phút 差 chà: kém
半 (bàn): rưỡi
在此输入您的封面副标题
(30')
Hỏi thời gian cụ thể: 几点 / 几点了 ?
Hỏi thời gian không cụ thể( bao giờ, lúc
nào): 什么时候?
Giờ chẵn: .......... 点:一点、两点、八点
Giờ lẻ:
Giờ hơn: ......... 点 ........ 分 (nếu số
phút từ 1-9 thêm 零 phía trước)
8h50: 八点五十分
hơn 15p: ... 点一刻
hơn 30p: ... 点半 (giờ rưỡi)
在此输入您的封面副标题
hơn 45p: ... 点三刻
Giờ kém : 差 ... 分 ... 点 点 ... 差 ... 分
9h kém 10: 差十分九点 = 九点差十分
kém 15p :差一刻 ... 点 =... 点差一刻
早上 zǎoshang (名)
Buổi sáng, sáng sớm
TN time (trước V)
在此输入您的封面副标题
Thứ tự time: năm - tháng - ngày -
buổi - giờ- phút - giây
= 》 早上八点
练习
9h45p 16h 15p chiều
8h30 tối 2h kém 5p
12h trưa 在此输入您的封面副标题
10h5p trưa
12h đêm 6h sáng
11h33 23h tối
大学 dàxué 学校 xuéxiào
(名): Trường học
(名) : Đại học
A: 你在哪所大学学习?
LT: 所 suǒ - ngôi
B: 我在河内大学学习。
1. 早上七点半他们去北京。
在此输入您的封面副标题
2. 中国的大学大部分上午 9 点上课,
中午 12 点半下课。
3. 电影院早上 8 点开门,电影 9 点半开始。
A: 中村,日本的大学早上几点上课?
B: 大部分是九点,我们学校是八点五十分。
A: 几点下课?
B: 十点半。
A: 北京大学早上八点上课,太早了。
在此输入您的封面副标题
课
A: 大卫,讲座几点开始?
B: 六点。
A: 现在几点? 文
B: 差一刻六点。
A: 谢谢!一会儿见。