You are on page 1of 26

这是

王老师
PPT by Sue

第五课

Zhè shì Wáng lǎoshī


Bảng tổng hợp
Thanh mẫu, Vận mẫu, Thanh điệu trong tiếng Trung

Thanh điệu (4)

Thanh mẫu (23)

Vận mẫu (35)


Âm đầu lưỡi quặt

zh ch sh r

Âm đầu lưỡi quặt


Thanh
mẫu
Tắc xát Tắc xát trong, Xát trong Âm đục, xát,
trong, bật hơi dây thanh
không bật rung
hơi
Luyện tập phát âm
Luyện tập phát âm
Luyện tập phát âm
Vận mẫu [ -i ]
Chỉ đi với nhóm âm đầu lưỡi quặt và
âm đầu lưỡi trước

- Âm đầu lưỡi quặt: [zh] [ch] [sh] [r]

- Âm đầu lưỡi trước: [z] [c] [s]


Luyện tập phát âm
单击此处添加标题
Vựng
Từ
Từ mới
><

中国风礼赞
zhè (pro) đây, cái này nà (pro) kia, cái đó


中国
那 + 儿 = 那儿
=> Đại từ chỉ nơi chốn: chỗ đó, nơi đó

这 + 儿 = 这儿
=> Đại từ chỉ nơi chốn: chỗ này, nơi này
1. 弟弟是学生。

中国风
2. 我不是老师。
shì (v) là
3. 这不是北京银行。

4. 那是河内邮局。
Lǎoshī (n) giáo viên

1.王老师好!

2.我爸爸不是老师!

3.这是王老师!
1.王 ( Wáng ) 7,11%
2.李( Lǐ ) 7,07%
3.张( Zhāng ) 6,69%
4.刘( Liú ) 5,05%
5.陈( Chén ) 4,44%
6.杨( Yáng ) 3,24%
7.黄( Huáng ) 2,36%
8.赵( Zhào ) 2%
Wáng ( n ) họ 9.吴( Wú ) 1,95%
Vương 10.周( Zhōu ) 1,88%
Trung tâm Nghiên cứu quản lí hộ chính
bộ Công an Trung Quốc (2/2020)
Họ + Nghề nghiệp/Chức vụ

王 老师
1.王老师!
2.李医生!
Wáng ( n ) họ 3.张大夫!
Vương
=> 这是王老师! Nín ( pro ) ngà
Zhè shì wáng lǎoshī! i, quý ông, quý bà
jìn
( v ) vào

zuò (v) ngồi

qǐng (v) mời

hē: uống
请 + (sbd) + V
茶 Chá

牛奶 Niúnǎi

奶茶 Nǎichá

咖啡 Kāfēi

可口可乐 Kěkǒukělè

百事可乐 Bǎishìkělè

果汁 Guǒzhī

酒 Jiǔ

啤酒 Píjiǔ

白酒 Báijiǔ

红酒 Hóngjiǔ
Cách nói «Cảm ơn»

Xièxie (v) cảm ơn

bú kèqi: không có gì

客气( adj ) khách khí, lịch sự

不用谢 : bùyòng xiè : không cần cảm ơn!


没问题 : méi wèntí : không có gì!
1.你工作忙吗?
Þ 我工作很忙!

gōngzuò (v, n) làm việc, công việc

2.你身体好吗?
Þ 我身体很好!

shēntǐ (n) thân thể, sức khỏe


Đếm số 数数字

一 二 三 四 五

六 七 八 九 十
Bài
khóa
A: 这是王老师,这是我爸爸
B: 王老师,您好 !
C: 您好!
请进!请坐!请喝茶!
B: 谢谢 !
C: 不客气 ! Bài
工作忙吗 ? khóa
B: 不太忙!
C: 身体好吗?
B: 很好!
PHÂN BIỆT ÂM
BIẾN ĐIỆU THANH 3
BIẾN ĐIỆU THANH 3


LIN JIANG XIAN MEI

临江仙
庭院深深深几许 , 云窗雾阁春迟

You might also like