Professional Documents
Culture Documents
Bai 5 Zhe Shi Wang Laoshi
Bai 5 Zhe Shi Wang Laoshi
王老师
PPT by Sue
第五课
zh ch sh r
中国风礼赞
zhè (pro) đây, cái này nà (pro) kia, cái đó
风
中国
那 + 儿 = 那儿
=> Đại từ chỉ nơi chốn: chỗ đó, nơi đó
这 + 儿 = 这儿
=> Đại từ chỉ nơi chốn: chỗ này, nơi này
1. 弟弟是学生。
中国风
2. 我不是老师。
shì (v) là
3. 这不是北京银行。
4. 那是河内邮局。
Lǎoshī (n) giáo viên
1.王老师好!
2.我爸爸不是老师!
3.这是王老师!
1.王 ( Wáng ) 7,11%
2.李( Lǐ ) 7,07%
3.张( Zhāng ) 6,69%
4.刘( Liú ) 5,05%
5.陈( Chén ) 4,44%
6.杨( Yáng ) 3,24%
7.黄( Huáng ) 2,36%
8.赵( Zhào ) 2%
Wáng ( n ) họ 9.吴( Wú ) 1,95%
Vương 10.周( Zhōu ) 1,88%
Trung tâm Nghiên cứu quản lí hộ chính
bộ Công an Trung Quốc (2/2020)
Họ + Nghề nghiệp/Chức vụ
王 老师
1.王老师!
2.李医生!
Wáng ( n ) họ 3.张大夫!
Vương
=> 这是王老师! Nín ( pro ) ngà
Zhè shì wáng lǎoshī! i, quý ông, quý bà
jìn
( v ) vào
hē: uống
请 + (sbd) + V
茶 Chá
牛奶 Niúnǎi
奶茶 Nǎichá
咖啡 Kāfēi
可口可乐 Kěkǒukělè
百事可乐 Bǎishìkělè
果汁 Guǒzhī
酒 Jiǔ
啤酒 Píjiǔ
白酒 Báijiǔ
红酒 Hóngjiǔ
Cách nói «Cảm ơn»
bú kèqi: không có gì
2.你身体好吗?
Þ 我身体很好!
一 二 三 四 五
六 七 八 九 十
Bài
khóa
A: 这是王老师,这是我爸爸
B: 王老师,您好 !
C: 您好!
请进!请坐!请喝茶!
B: 谢谢 !
C: 不客气 ! Bài
工作忙吗 ? khóa
B: 不太忙!
C: 身体好吗?
B: 很好!
PHÂN BIỆT ÂM
BIẾN ĐIỆU THANH 3
BIẾN ĐIỆU THANH 3
再
见
LIN JIANG XIAN MEI
临江仙
庭院深深深几许 , 云窗雾阁春迟