Professional Documents
Culture Documents
Q1 第二课
Q1 第二课
你叫什么名字 ?
Bạn tên là gì ?
一、 Khởi động : xem tranh và đọc to
kāfēi kǎoyā
máobǐ fēijī
Từ mới
Từ 哪 nǎ 代 nào
mới
人 rén 名 người
中国 Zhōngguó Trung Quốc
南非 Nánfēi Nam Phi
美国 Měiguó Mỹ
Từ 越南 Yuènán Việt Nam
mới
⮚ 他是哪国人? Tā shì nǎ guó rén ?
⮚ 他是南非人。 Tā shì Nánfēirén 。
(一) Ví dụ
Bạn có tên tiếng Trung chưa? Viết tên của bạn xuống bên
dưới, sau đó đọc to cho bạn cùng lớp nghe.