You are on page 1of 21

Trả lời câu hỏi

1. 你 去 哪儿?

2. 我 去 天 安 门,你 去 不 去?

3. 你 去 邮 局 寄 信 吗?

4. 学 汉 语 难 吗?

5. 你 好 吗?
回答 问题
1) 昨 天 星 期 几?

2) 明 天 星 期 几?

3) 今 天 星 期 几?

4) 你 去 哪儿?

5) 你 爸 爸 去 哪儿?你 去 吗?

6) 你 去 银 行 吗?

7) 你 学 英 语 吗?
填空 Điền từ
A :… 好!
B :… … ! 你去哪儿?
A: 我去… … 。你 … … ?
B: 我回 … … 。

A :明 天… 星期几 … … ?
B :今 天 星 期 四。明天… 星期五 … …。
A :明天你去… … … ?
B :不去。我 去 邮 局。
A: … … !
B :再见。
Kiểm tra từ mới
今天星期几 星期一

银行
邮局 星期天
Tìm từ thích hợp
G. 明天
A. 法国
B. 星期六
D. 韩国

H. 学校 F. 今天

E. 日本
C. 昨天
“ 不”的变调

不 + ( 1— 2 ∕ 3 √ ) BÙ
不+ ( 4\ ) BÚ
祝你们新年快乐!

第五课 Zhù nǐmen xīnnián kuàile !!

( Dì wǔ kè )

这是王老师
( Zhè shì wáng lǎoshī )
语音( Yǔyīn ) - 声母 (Shēng mǔ )

zh ch sh r

韵母 ( 1 个) -i
I. NGỮ ÂM
THANH MẪU
zh: Âm đầu lưỡi sau, không bật hơi, tắc, xát,
trong. Khi phát âm, lưỡi cuốn cao để phần đầu lưỡi
cong lên chạm vào ngạc cứng, không khí từ khoang
miệng đi qua đẩy đầu lưỡi thấp xuống rồi ra ngoài tạo
thành âm thanh.Dây thanh không rung.

zhɑ zhe zhi zhu

zhɑn zhen zhuɑn


ch: Âm đầu lưỡi sau, bật hơi, tắc, xát, trong. Phương
pháp phát âm tương tự như âm “zh” nhưng kh phát âm cần
bật mạnh hơi.

chɑ che chi chu

chɑn chen chuɑn


sh: Âm đầu lưỡi sau, xát trong. Khi phát âm phần đầu
lưỡi cong lên áp sát ngạc cứng, không khí từ khoang
miệng đi ra ngoài tạo thành âm thanh. Khi kết thúc phát
âm lỡi vẫn cong. Dây thanh không rung.

shɑ she shi shu

shɑn shen shuɑn


r: Âm đầu lưỡi sau, đục, xát. Phương pháp phát
âm tương tự như âm “sh”. Lưỡi không rung.

ri ru
语音( Yǔyīn ) - 拼音 (Pīnyīn)
a e -i ai ei ao ou

zh zha zhe zhi zhai zhei zhao zhou

ch cha che chi chai chao chou

sh sha she shi shai shei shao shou

r re ri rao rou
语音( Yǔyīn ) - 拼音 (Pīnyīn)
an en ang eng ong

zh zhan zhen zhang zheng zhong

ch chan chen chang cheng chong

sh shan shen shang sheng

r ran ren rang reng rong


语音( Yǔyīn ) - 拼音 (Pīnyīn)
u ua uo uai uei uan Uen uang
(ui) (un)

zh zhu zhua Zhuo zhuai Zhui Zhuan Zhun Zhuang

ch chu chua Chuo Chuai Chui Chuan Chun Chuang

sh shu shua Shuo Shuai Shui Shuan Shun Shuang

r ru rua ruo Rui ruan Run


Zh
ch
sh
认读
韵母规则
z/c/s/zh/ch/sh/r + i (đọc là “ư”)
zhi
chi
Shi
ri
Âm tiết khác + i (đọc là “i”)
练习( Liàn xí )
Biến điệu của thanh 3
1. 简单 海边 海鲜 好吃 jiǎndān
hǎibiān hǎixiān hǎo chī

2. 表扬 感觉 检查 旅行
biǎoyáng gǎnjué jiǎnchá lǚxíng

3. 语法 厂长 表演 可以
yǔfǎchǎng zhǎng biǎoyǎn kěyǐ

4. 比赛 等待 表示 感谢
bǐsài děngdài biǎoshì gǎnxiè

5. 奶奶 耳朵 椅子 嗓子
nǎinai ěrduo yǐzi sǎngzi

You might also like