You are on page 1of 38

你好! 你好!

第一课
你好!NǏHǍO
Thi Mỹ
你们好!Nǐ men hǎo !!
你好Nǐ hǎo,LA!
老师好!Lǎoshī hǎo !!

再见!Zàijiàn !!
老师再见!Lǎoshī zàijiàn !!
NỘI DUNG BÀI HỌC
1. Ngữ âm 2. Chữ Hán 3.Bài khóa

• Thanh mẫu:b • Quy tắc bút • Chào hỏi


pmfdtnlg thuận • 你好
kh • Các nét cơ bản
• Vận mẫu: a o • 一、五、八、
e i u ai ei ao 大、不、口、
ou
白、女、马
• Thanh điệu
• Biến điệu
汉字Chữ Hán
4. Nét trong tiếng Trung Quốc
笔画名称 Stroke 运笔方向 Direction 例字 Example Characters
Ngang 一 yī one
一 二 èr two
Sổ 十 shí ten
丨 工 ɡōnɡ work,labor
Phẩy 人 rén human
丿 八 bā eight
Chấm 不 bù no,not
丶 六 liù six
Mác 大 dà big
天 tiān sky
汉字Chữ Hán
4. Nét biến thể
汉字Chữ Hán
5. Quy tắc bút thuận

1. Ngang trước sổ sau 2. Phẩy trước mác sau


汉字Chữ Hán
5. Quy tắc bút thuận

3. Trên trước dưới sau 4. Trái trước phải sau


汉字Chữ Hán
5. Quy tắc bút thuận

5. Ngoài trước trong sau 6. Vào trước đóng sau 7. Giữa trước hai bên sau
THANH ĐIỆU

妈 mā PHIÊN ÂM

THANH MẪU VẬN MẪU


ÂM TIẾT TRONG TIẾNG TRUNG
THANH ĐIỆU 4 THANH
ĐIỆU

THANH MẪU VẬN MẪU

22 THANH MẪU 39 VẬN MẪU


ÂM TIẾT THANH MẪU VẬN MẪU THANH ĐIỆU

māo (猫,mèo) m ao
yú (鱼,cá) ü
kǒu (口,miệng) k ou

dà (大,to) d a
Âm hai môi & Âm răng môi

b p m f
Âm đầu lưỡi giữa

d t n l
Âm cuống lưỡi

g k h
Vận mẫu đơn

aoeiuü
Vận mẫu kép

ai ei ao ou
a o e i u ü ai ei ao ou
b ba bo bi bu bai bei bao
p pa po pi pu pai pei pao pou
m ma mo me mi mu mai mei mao mou
f fa fo fu fei fou
d da de di du dai dei dao Dou
t ta te ti tu tai tao tou
n na ne ni nu nü nai nei nao nou
l la le li lu lü lai lei lao lou
g ga ge gu gai gei gao gou
k ka ke ku kai kei kao kou
h ha he hu hai hei hao hou
yi wu yu
THANH ĐIỆU

mā má mǎ mà
Phiên âm
3. Thanh điệu
Phiên âm
4. Quy tắc viết phiên âm
Khi i, u, ü đứng độc lập thành một âm tiết, ta viết thành:

i → yi
u → wu
ü → yu
Phiên âm
5. Biến điệu
Khi 2 thanh 3 đi liền nhau, thanh 3 thứ nhất đọc thành thanh 2.

+ +
nǐ (你) hǎo(好) ní hǎo

kě (可) yǐ(以) ké yǐ

fǔ (辅) dǎo(导) fú dǎo


Phiên âm
• Xem tranh, đọc các âm tiết

yī wǔ yú

bǐ māo dǎo

dìtú máobǐ kělè


Từ mới 生词
1、你 nǐ 4、五 wǔ 7、不 bù 10、女 nǚ

2、好 hǎo 5、八 bā 8、口 kǒu 11、马 mǎ

3、一 yī 6、大 dà 9、白 bái


Từ mới 生词
1、你 4、五 7、不 10、女

2、好 5、八 8、口 11、马

3、一 6、大 9、白


你 nǐ
女 nǚ
好 hǎo
一 yī
五 wǔ
八 bā
大 dà
不 bù
口 kǒu
白 bái

课文 Hội thoại

A: 你好!

B: 你好!

You might also like