Professional Documents
Culture Documents
第一课
你好!NǏHǍO
Thi Mỹ
你们好!Nǐ men hǎo !!
你好Nǐ hǎo,LA!
老师好!Lǎoshī hǎo !!
再见!Zàijiàn !!
老师再见!Lǎoshī zàijiàn !!
NỘI DUNG BÀI HỌC
1. Ngữ âm 2. Chữ Hán 3.Bài khóa
5. Ngoài trước trong sau 6. Vào trước đóng sau 7. Giữa trước hai bên sau
THANH ĐIỆU
妈 mā PHIÊN ÂM
māo (猫,mèo) m ao
yú (鱼,cá) ü
kǒu (口,miệng) k ou
dà (大,to) d a
Âm hai môi & Âm răng môi
b p m f
Âm đầu lưỡi giữa
d t n l
Âm cuống lưỡi
g k h
Vận mẫu đơn
aoeiuü
Vận mẫu kép
ai ei ao ou
a o e i u ü ai ei ao ou
b ba bo bi bu bai bei bao
p pa po pi pu pai pei pao pou
m ma mo me mi mu mai mei mao mou
f fa fo fu fei fou
d da de di du dai dei dao Dou
t ta te ti tu tai tao tou
n na ne ni nu nü nai nei nao nou
l la le li lu lü lai lei lao lou
g ga ge gu gai gei gao gou
k ka ke ku kai kei kao kou
h ha he hu hai hei hao hou
yi wu yu
THANH ĐIỆU
mā má mǎ mà
Phiên âm
3. Thanh điệu
Phiên âm
4. Quy tắc viết phiên âm
Khi i, u, ü đứng độc lập thành một âm tiết, ta viết thành:
i → yi
u → wu
ü → yu
Phiên âm
5. Biến điệu
Khi 2 thanh 3 đi liền nhau, thanh 3 thứ nhất đọc thành thanh 2.
+ +
nǐ (你) hǎo(好) ní hǎo
kě (可) yǐ(以) ké yǐ
yī wǔ yú
bǐ māo dǎo
A: 你好!
B: 你好!