Professional Documents
Culture Documents
f b
m p
a o e i
u ü
e i
ü
u
a o
ā á ǎ à
ǎ à
ā
á
mā má mǎ mà
bā bá bǎ bà
pā pá pǎ pà
pà bǐ mà nì
bù pò lǚ
fǔ
pī nǜ
lù pǎ
pà bǐ mà nì
bù pò lǚ
fǔ
pī nǜ
lù pǎ
d t n l
g k h
g l
t h
n k d
ai ei ao ou
gai gei gao gou
dai dei dao dou
hai hei hao hou
tai bei lao kou
mai nei pao tou
pai gei nao pou
běi kǒu lāo tái
A ei u v ao e i ou o ai ao
1. lǜ de
2. bù hǎo
3. pútao
4. báimǎ
5. dìtú
BÀI 3: NGHE ĐIỀN VẬN MẪU, THANH ĐIỆU
1. Pǎobù
2. Gěi tā
3. Nǔlì
4. Dōu fēi
5. Fùnǚ
BÀI 4: NGHE VIẾT ÂM TIẾT
1. Dànǚ
2. Báimǎ
3. Bùhǎo
4. Wúnài
5. Yígè
ǎ ǎ
Chữ Hán CÁC NÉT CƠ BẢN (8)
你 nǐ
小 xiǎo
人 rén
女 Nǚ
好 hǎo
子 Zǐ
女子 Nǚzǐ
女人 Nǚrén
你好 Nǐhǎo
您 nín
您好 Nín hǎo
一 Yī
五 Wǔ
八 bā 人 rén
大 Dà
不 Bù
不大 Bú dà
不好 Bù hǎo
不小 Bù xiǎo
口 Kǒu
人口 Rénkǒu
白 Bái
不白 Bù bái
马 Mǎ
白马 Bái mǎ
好马 Hǎo mǎ
大马 Dà mǎ
小马 Xiǎo mǎ
汉字 hànzì 拼音 pīnyīn
好人 hǎo rén
dà rén
大人
xiǎo rén
小人 bái rén
白人
Luyện tập
汉字 hànzì 答案 dá àn 拼音 pīnyīn
1. 你 1-i a. Kǒu
2. 好 2-g b. Bù
3. 一 3-e c. Mǎ
4. 五 4-l d. Dà
5. 八 5-f e. Yī
6. 大 6-d f. Bā
7. 不 7-b g. Hǎo
8. 口 8-a h. Bái
9. 白 9-h i. Nǐ
10. 马 10-c k. Nín
11. 您 11-k l. Wǔ
Luyện tập
汉字 hànzì 答案 dá àn 拼音 pīnyīn
1. 你好 1-b a. Dà mǎ
2. 女子 2-e b. nǐhǎo
3. 女人 3-c c. Nǚrén
4. 您好 4-g d. Bú dà
5. 不好 5-i e. Nǚzǐ
6. 不白 6-f f. Bù bái
7. 不大 7-d g. Nín hǎo
8. 人口 8-h h. Rénkǒu
9. 白马 9-l i. Bù hǎo
10. 大马 10-a k. Hǎo mǎ
11. 好马 11-k l. Bái mǎ
BÀI KHOÁ
Người tốt 好人
Dân số/
人口
nhân khẩu
Người lớn 大人
Chủ đề:
NGƯỜI Nữ nhân 女人
Tiểu nhân 小人
Nữ tử 女子
Người da
白人
trắng
Ngựa trắng 白马
Ngựa lớn 大马
Chủ đề:
NGỰA
Ngựa nhỏ 小马
Ngựa tốt 好马
Không tốt 不好
Không lớn 不大
Chủ đề:
KHÔNG
Không nhỏ 不小
Không
不白
trắng
同学们再见!