You are on page 1of 65

b p m f

f b
m p
a o e i
u ü
e i
ü
u
a o
ā á ǎ à
ǎ à
ā
á
mā má mǎ mà
bā bá bǎ bà
pā pá pǎ pà
pà bǐ mà nì
bù pò lǚ

pī nǜ
lù pǎ
pà bǐ mà nì
bù pò lǚ

pī nǜ
lù pǎ
d t n l
g k h
g l
t h
n k d
ai ei ao ou
gai gei gao gou
dai dei dao dou
hai hei hao hou
tai bei lao kou
mai nei pao tou
pai gei nao pou
běi kǒu lāo tái

tóu mài pǎo nèi


nào gěi gòu pāi
běi kǒu lāo tái
mài pǎo
tóu nèi
gěi gòu
nào pāi
B p m f d t l n g k h
BÀI 1: NGHE NỐI THANH MẪU + VẬN MẪU

A ei u v ao e i ou o ai ao

1.po 2.le 3. mi 4.kai 5. dao 6. bu


7. nv 8.fei 9. ta 10.gao 11. hou
BÀI 2: NGHE ĐIỀN THANH MẪU

1. lǜ de
2. bù hǎo
3. pútao
4. báimǎ
5. dìtú
BÀI 3: NGHE ĐIỀN VẬN MẪU, THANH ĐIỆU

1. Pǎobù
2. Gěi tā
3. Nǔlì
4. Dōu fēi
5. Fùnǚ
BÀI 4: NGHE VIẾT ÂM TIẾT

1. Dànǚ
2. Báimǎ
3. Bùhǎo
4. Wúnài
5. Yígè
ǎ ǎ
Chữ Hán CÁC NÉT CƠ BẢN (8)

Nét Nét Nét Nét


ngang sổ chấm hất

Nét Nét Nét ngang Nét sổ


phẩy mác móc móc
Chữ Hán QUY TẮC VIẾT CHỮ HÁN (7)

Ngang trước sổ sau Phẩy trước mác sau


Chữ Hán QUY TẮC VIẾT CHỮ HÁN (7)

Trên trước dưới sau Trái trước phải sau


Chữ Hán QUY TẮC VIẾT CHỮ HÁN (7)

Ngoài trước trong sau Vào trước đóng sau


Chữ Hán QUY TẮC VIẾT CHỮ HÁN (7)

Giữa trước 2 bên sau


第一课:你好
TỪ MỚI
1. 你 Nǐ (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 số
ít)
2. 好 hǎo tốt, khỏe, giỏi, hay…

词 3. 你好 nǐ hǎo xin chào
4. 一 yī 1
5. 五 wǔ 5
6. 八 bā 8
7. 大 dà to, lớn
8. 不 bù không (phó từ phủ định)
9. 口 kǒu miệng
10.白 bái trắng
11.女 nǚ (thuộc tính) nữ
12.马 mǎ ngựa 31
Bộ Nhân đứng

你 nǐ
小 xiǎo
人 rén
女 Nǚ

好 hǎo
子 Zǐ
女子 Nǚzǐ
女人 Nǚrén
你好 Nǐhǎo
您 nín
您好 Nín hǎo
一 Yī
五 Wǔ
八 bā 人 rén
大 Dà
不 Bù
不大 Bú dà
不好 Bù hǎo
不小 Bù xiǎo
口 Kǒu
人口 Rénkǒu
白 Bái
不白 Bù bái
马 Mǎ
白马 Bái mǎ
好马 Hǎo mǎ
大马 Dà mǎ
小马 Xiǎo mǎ
汉字 hànzì 拼音 pīnyīn
好人 hǎo rén
dà rén
大人
xiǎo rén
小人 bái rén
白人
Luyện tập
汉字 hànzì 答案 dá àn 拼音 pīnyīn
1. 你 1-i a. Kǒu
2. 好 2-g b. Bù
3. 一 3-e c. Mǎ
4. 五 4-l d. Dà
5. 八 5-f e. Yī
6. 大 6-d f. Bā
7. 不 7-b g. Hǎo
8. 口 8-a h. Bái
9. 白 9-h i. Nǐ
10. 马 10-c k. Nín
11. 您 11-k l. Wǔ
Luyện tập
汉字 hànzì 答案 dá àn 拼音 pīnyīn
1. 你好 1-b a. Dà mǎ
2. 女子 2-e b. nǐhǎo
3. 女人 3-c c. Nǚrén
4. 您好 4-g d. Bú dà
5. 不好 5-i e. Nǚzǐ
6. 不白 6-f f. Bù bái
7. 不大 7-d g. Nín hǎo
8. 人口 8-h h. Rénkǒu
9. 白马 9-l i. Bù hǎo
10. 大马 10-a k. Hǎo mǎ
11. 好马 11-k l. Bái mǎ
BÀI KHOÁ
Người tốt 好人
Dân số/
人口
nhân khẩu
Người lớn 大人
Chủ đề:
NGƯỜI Nữ nhân 女人
Tiểu nhân 小人

Nữ tử 女子
Người da
白人
trắng
Ngựa trắng 白马

Ngựa lớn 大马
Chủ đề:
NGỰA
Ngựa nhỏ 小马

Ngựa tốt 好马
Không tốt 不好

Không lớn 不大
Chủ đề:
KHÔNG
Không nhỏ 不小

Không
不白
trắng
同学们再见!

You might also like