You are on page 1of 34




好 Bài 1:

Chào bạn !
01




声母:Thanh mẫu 韵母:Vận mẫu 声调:Thanh điệu

-Tổng cộng có:


• 23 thanh mẫu
• 36 vận mẫu
• 4 thanh điệu
01 汉语拼音的声母和韵母
1. Âm hai môi: b, p, m
- “b” không bật hơi, “p” bật hơi.
Thanh mẫu - Vận mẫu mượn: “uo”
2. Âm môi răng: f
- Vận mẫu mượn: “uo”
b p m f 3. Âm chân răng trên: d, t, n, l
- “t” bật hơi
d t n l - Vận mẫu mượn: “e”
4. Âm cuống lưỡi: g, k, h
g k h - “k” bật hơi
j q x - Vận mẫu mượn: “e”
5. Âm chân răng dưới: j, q, x
- “q” bật hơi
- Vận mẫu mượn: “i”
01 汉语拼音的声母和韵母
Vận mẫu
1. Vận mẫu đơn:
i u ü er
a o e i u ü
a ia ua
2. Vận mẫu kép: o uo
ai ei ao uei (ui) uo e ie üe
ai uai
ia ie iao uai ua
ei uei (ui)
üe er ao iao
a o e i u ü ai ei ao ui uo ia ie iao uai ua üe
b ba bo bi bu bai bei bao bie biao
p pa po pi pu pai pei pao pie piao
m ma mo me mi mu mai mei mao mie miao
f fa fo fu fei
d da de di du dai dei dao dui die diao
t ta te ti tu tai tao tui tuo tie tiao
n na ne ni nu nü nai nei nao nuo nie niao nüe
l la le li lu lü lai lei lao luo lie liao lüe
g ga ge gu gai gei gao gui guo guai gua
k ka ke ku kai kei kao kui kuo kuai kua
h ha he hu hai hei hao hui huo huai hua
j ji jia jie jiao jüe
q qi qia qie qiao qüe
x xi xia xie xiao xüe
02 汉语的声调

Đọc các âm tiết sau, chú ý sự khác biệt giữa các thanh

ā á ǎ à ī í ǐ ì
ō ó ǒ ò ū ú ǔ ù
ē é ě è ǖ ǘ ǚ ǜ
03 汉语的音节

Chữ Hán là hình thức văn tự của tiếng Hán, mỗi âm tiết có thể được viết
bởi một hoặc nhiều chữ hán.
03 汉语的音节
• Khi âm tiết được tạo thành bởi vận mẫu i, ü thì y được thêm vào trước
vận mẫu, hai dấu chấm trong ü được lượt bỏ
• Khi âm tiết được tạo thành bởi vận mẫu u thì w được thêm vào trước vận
mẫu.
03 汉语的音节
03 汉语的音节
04 两个三声音节的连续变调

V + V → / + V
nǐ (你) hǎo (好) ní hǎo
kě (可) yǐ (以) ké yǐ
fǔ (辅) dǎo (导) fú dǎo

Biến điệu thanh 3:


➢ Khi hai âm tiết mang thanh 3 đi liền kề nhau thì thanh 3 thứ nhất
được đọc thành thanh 2.
Đọc to các từ sau, chú ý cách đọc các âm tiết mang thanh 3

nǐ hǎo kěyǐ fǔdǎo xiǎojiě


kǒuyǔ yǔfǎ Fǎyǔ tǎo hǎo
liǎojiě yǒuhǎo yǔsǎn shǒubiǎo
02



01 汉字的笔画
➢ CÁC NÉT CƠ BẢN TRONG TIẾNG TRUNG
1. Nét ngang: nét thẳng ngang, kéo từ trái sang phải
2. Nét sổ thẳng: nét thẳng đứng, kéo dài từ trên
xuống dưới
3. Nét chấm: một dấu chấm từ trên xuống dưới
4. Nét hất: nét cong, đi lên từ trái sang phải
5. Nét phẩy: nét cong, kéo xuống từ phải qua trái
6. Nét mác: nét thẳng, kéo xuống từ trái qua phải
7. Nét gập: có một nét gập giữa nét
8. Nét móc: nét móc lên ở cuối các nét khác
02 QUY TẮC VIẾT CHỮ HÁN
➢ Gồm 7 quy tắc :
1.Trái trước phải sau 明,吃
2.Trên trước dưới sau 二,三
3.Phẩy trước mác sau 八,文
4.Ngang trước sổ sau 十
5.Giữa trước hai bên sau 水
6.Ngoài trước trong sau 用
7.Vào trước đóng sau 国

*Quy tắc khác: Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng.
建,道,凶,...
03



你 nǐ

好 hǎo

您 nín

你们 nǐmen

对不起 duìbuqǐ

没关系 méiguānxi
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
1 你 nǐ 代 anh, chị, bạn, cậu

1. 你好!
/nǐ hǎo!/

2. 你妹妹。
/nǐ mèimei/

NHĨ
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
2 好 hǎo 形 khỏe, tốt

➢ Danh từ + 好
1. 好人。
/hǎorén/ 早上好 (zǎoshang hǎo): chào buổi sáng
2. 不好。 中午好 (zhōngwǔ hǎo): chào buổi trưa
/bù hǎo/ 下午好 (xiàwǔ hǎo): chào buổi chiều
HẢO 晚上好 (wǎnshang hǎo): chào buổi tối
老师好 (lǎoshi hǎo): chào thầy/cô giáo
同学们好 (tóngxuémen hǎo): chào các bạn
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
ông, bà, ngài
3 您 nín 代
(lịch sự)

1. 爸爸,您好!
/bàba, nín hǎo!/

2. 老师,您好!
/lǎoshī, nín hǎo/

NHẪM
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
các anh, các chị,
4 你们 nǐmen 代
các bạn

1. 你们好!
/nǐmen hǎo/

2. 你们两个!
/nǐmen liǎng gè/
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
5 对不起 Duìbuqǐ 动 xin lỗi

1. 对不起你!
/duìbuqǐ nǐ/

2. 爸爸,对不起!
/bàba, duìbuqǐ/
ĐỐI BẤT KHỞI
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
không sao đâu,
6 没关系 méiguānxi 动
không có gì

1. 他不来也没关系。
/tā bù lái yě méiguānxi/

2. 对不起!
/duìbùqǐ/

没关系!
/méiguānxi/
03




文 A:你好!

/nǐ hǎo/

B:你好!
/nǐ hǎo/

文 A:您好!

/nín hǎo/

B:你们好!
/nǐmen hǎo/

文 A:对不起!

/duìbuqǐ/

B:没关系!
/méiguānxi/
04





上课! shàngkè Vào học đi

下课! xiàkè Đã hết giờ học rồi

现在休息! Xiànzài xiūxi Nghỉ giải lao nhé

看黑板! Kàn hēibǎn Hãy nhìn lên bảng

跟我读! Gēn wǒ dú Hãy đọc theo tôi


03 认识独体字
03 认识独体字
03 认识独体字
感谢观看!

You might also like