Professional Documents
Culture Documents
一
你
课
好 Bài 1:
Chào bạn !
01
拼
音
你
nǐ
Đọc các âm tiết sau, chú ý sự khác biệt giữa các thanh
ā á ǎ à ī í ǐ ì
ō ó ǒ ò ū ú ǔ ù
ē é ě è ǖ ǘ ǚ ǜ
03 汉语的音节
Chữ Hán là hình thức văn tự của tiếng Hán, mỗi âm tiết có thể được viết
bởi một hoặc nhiều chữ hán.
03 汉语的音节
• Khi âm tiết được tạo thành bởi vận mẫu i, ü thì y được thêm vào trước
vận mẫu, hai dấu chấm trong ü được lượt bỏ
• Khi âm tiết được tạo thành bởi vận mẫu u thì w được thêm vào trước vận
mẫu.
03 汉语的音节
03 汉语的音节
04 两个三声音节的连续变调
V + V → / + V
nǐ (你) hǎo (好) ní hǎo
kě (可) yǐ (以) ké yǐ
fǔ (辅) dǎo (导) fú dǎo
汉
字
01 汉字的笔画
➢ CÁC NÉT CƠ BẢN TRONG TIẾNG TRUNG
1. Nét ngang: nét thẳng ngang, kéo từ trái sang phải
2. Nét sổ thẳng: nét thẳng đứng, kéo dài từ trên
xuống dưới
3. Nét chấm: một dấu chấm từ trên xuống dưới
4. Nét hất: nét cong, đi lên từ trái sang phải
5. Nét phẩy: nét cong, kéo xuống từ phải qua trái
6. Nét mác: nét thẳng, kéo xuống từ trái qua phải
7. Nét gập: có một nét gập giữa nét
8. Nét móc: nét móc lên ở cuối các nét khác
02 QUY TẮC VIẾT CHỮ HÁN
➢ Gồm 7 quy tắc :
1.Trái trước phải sau 明,吃
2.Trên trước dưới sau 二,三
3.Phẩy trước mác sau 八,文
4.Ngang trước sổ sau 十
5.Giữa trước hai bên sau 水
6.Ngoài trước trong sau 用
7.Vào trước đóng sau 国
*Quy tắc khác: Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng.
建,道,凶,...
03
生
词
你 nǐ
好 hǎo
您 nín
你们 nǐmen
对不起 duìbuqǐ
没关系 méiguānxi
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
1 你 nǐ 代 anh, chị, bạn, cậu
1. 你好!
/nǐ hǎo!/
2. 你妹妹。
/nǐ mèimei/
NHĨ
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
2 好 hǎo 形 khỏe, tốt
➢ Danh từ + 好
1. 好人。
/hǎorén/ 早上好 (zǎoshang hǎo): chào buổi sáng
2. 不好。 中午好 (zhōngwǔ hǎo): chào buổi trưa
/bù hǎo/ 下午好 (xiàwǔ hǎo): chào buổi chiều
HẢO 晚上好 (wǎnshang hǎo): chào buổi tối
老师好 (lǎoshi hǎo): chào thầy/cô giáo
同学们好 (tóngxuémen hǎo): chào các bạn
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
ông, bà, ngài
3 您 nín 代
(lịch sự)
1. 爸爸,您好!
/bàba, nín hǎo!/
2. 老师,您好!
/lǎoshī, nín hǎo/
NHẪM
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
các anh, các chị,
4 你们 nǐmen 代
các bạn
1. 你们好!
/nǐmen hǎo/
2. 你们两个!
/nǐmen liǎng gè/
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
5 对不起 Duìbuqǐ 动 xin lỗi
1. 对不起你!
/duìbuqǐ nǐ/
2. 爸爸,对不起!
/bàba, duìbuqǐ/
ĐỐI BẤT KHỞI
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
không sao đâu,
6 没关系 méiguānxi 动
không có gì
1. 他不来也没关系。
/tā bù lái yě méiguānxi/
2. 对不起!
/duìbùqǐ/
没关系!
/méiguānxi/
03
课
文
课
文 A:你好!
一
/nǐ hǎo/
B:你好!
/nǐ hǎo/
课
文 A:您好!
二
/nín hǎo/
B:你们好!
/nǐmen hǎo/
课
文 A:对不起!
三
/duìbuqǐ/
B:没关系!
/méiguānxi/
04
课
堂
用
语
上课! shàngkè Vào học đi