Professional Documents
Culture Documents
Cảmơnanh!: : xxxxxxxxxxxxx
Cảmơnanh!: : xxxxxxxxxxxxx
第二课 :
Bài 2 :
Cảm ơn anh !
老师: xxxxxxxxxxxxx
01
生词
谢谢 xièxie
不 bù
不客气 bùkèqi
再见 zàijiàn
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
1 谢谢 xièxie 动 cảm ơn
1. 谢谢你 !
/xièxie nǐ/
2. 谢谢老师!
/xièxie lǎoshī/
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
2 不 bù 副 không, đừng
1. 不行。
/bùxíng/
2. 不是。
/bùshì/
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
3 不客气 bùkèqi đừng khách sáo
1. 你不客气 !
/nǐ bù kèqì/
2. 你们不客气!
/nǐmen bù kèqì/
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Nghĩa của từ
4 再见 zàijiàn 动 tạm biệt
1. 老师,再见 !
/lǎoshī, zàijiàn/
2. 你们再见!
/nǐmen zàijiàn/
02
课文
课文一
A :谢谢 !
/xièxie/
B :不谢!
/bù xiè/
课文二
A :谢谢你 !
/xièxie nǐ/
B :不客气!
/bù kèqì/
课文三
A :再见 !
/zàijiàn/
B :再见!
/zàijiàn/
03
拼音
01 汉语拼音的声母和韵母
Vận mẫu
Thanh mẫu ou iou (iu) er
an ian uan
zh ch sh r
en in uen ün
z c s
ang iang uang
ong iong
02 汉语的轻声
02 汉语的轻声
汉字
01 汉字的笔画
02 认识独体字
02 认识独体字
感谢观看!